1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Raúl Fernández-Cavada Mateos sinh ngày 13 tháng 3 năm 1988 tại Bilbao, Biscay, Tây Ban Nha. Anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ trẻ Colegio Francés từ năm 1997 đến 1998. Năm 10 tuổi, anh gia nhập hệ thống đào tạo trẻ nổi tiếng của Athletic Bilbao, lò Lezama, nơi đã sản sinh ra nhiều tài năng bóng đá Tây Ban Nha. Fernández tiếp tục phát triển kỹ năng tại đây cho đến năm 2006. Anh có trận ra mắt đội lớn cùng đội dự bị Bilbao Athletic tại giải Segunda División B.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Raúl Fernández trải dài qua nhiều đội bóng Tây Ban Nha, từ những ngày đầu cho mượn đến những lần thăng hạng quan trọng, và cả những giai đoạn khó khăn vì chấn thương.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp sớm và các hợp đồng cho mượn
Sau khi ra mắt chuyên nghiệp với đội dự bị của Athletic Bilbao tại Segunda División B, Raúl Fernández được cho mượn để tích lũy kinh nghiệm. Mùa giải 2008-2009, anh khoác áo UB Conquense và tiếp tục ở lại Segunda División B. Mùa giải 2009-2010, anh chuyển sang thi đấu cho Granada CF theo dạng cho mượn. Tại Granada, Fernández trở thành thủ môn được sử dụng nhiều nhất, đóng góp công lớn giúp câu lạc bộ trở lại Segunda División sau hơn hai thập kỷ vắng bóng.
Nhờ những màn trình diễn ấn tượng, Fernández chính thức được đôn lên đội một của Athletic Bilbao cho mùa giải 2010-11, sau khi thủ môn kỳ cựu Armando giải nghệ. Ngày 23 tháng 4 năm 2011, anh có trận ra mắt La Liga trong trận đấu derby xứ Basque với Real Sociedad. Với việc thủ môn kỳ cựu Gorka Iraizoz bị treo giò do nhận thẻ vàng thứ năm, Fernández đã có một màn trình diễn xuất sắc, giúp đội nhà giành chiến thắng 2-1 trên sân nhà.
2.2. Phát triển và chuyển nhượng
Sau thời gian đầu tại Athletic Bilbao, Raúl Fernández tiếp tục hành trình của mình qua nhiều câu lạc bộ khác nhau. Ngày 10 tháng 7 năm 2013, anh được cho mượn đến CD Numancia đang thi đấu ở Segunda División. Một năm sau, vào ngày 18 tháng 7 năm 2014, anh chuyển đến Racing de Santander với một bản hợp đồng có thời hạn một năm, cũng tại Segunda División.
Ngày 22 tháng 1 năm 2015, Fernández chấm dứt hợp đồng với Racing de Santander và chỉ vài giờ sau, anh ký hợp đồng với Real Valladolid. Tại đây, anh chủ yếu đóng vai trò dự bị cho thủ môn Javi Varas. Vào ngày 30 tháng 6, anh gia nhập CD Mirandés, một đội bóng khác ở Segunda División. Trong mùa giải duy nhất của mình tại Mirandés (2015-2016), anh đã ra sân 49 lần trong các trận đấu chính thức.
Ngày 1 tháng 7 năm 2016, với tư cách là cầu thủ tự do, Fernández chuyển đến Levante UD, cũng là một đội ở Segunda División. Đến ngày 23 tháng 7 năm 2018, anh ký hợp đồng ba năm với UD Las Palmas.
2.3. Các giai đoạn chấn thương và thách thức
Sự nghiệp của Raúl Fernández đối mặt với nhiều thử thách đáng kể, đặc biệt là trong thời gian anh thi đấu cho UD Las Palmas. Tháng 4 năm 2019, anh dính chấn thương trong trận đấu với Cádiz CF. Ban đầu, anh dự kiến sẽ phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải 2018-19 do chấn thương tay và đầu gối trái. Tuy nhiên, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn khi anh phải ngồi ngoài toàn bộ mùa giải 2019-20.
Sau một bước lùi trong quá trình hồi phục, Fernández thậm chí còn bị câu lạc bộ tạm thời chấm dứt hợp đồng, khiến anh không được đăng ký thi đấu cho đến tháng 1 năm 2021. Đây là một giai đoạn cực kỳ khó khăn trong sự nghiệp của anh, cho thấy sự kiên cường của cầu thủ này khi đối mặt với những thử thách thể chất kéo dài. Quyết định tạm ngừng hợp đồng này sau đó đã được thu hồi, cho phép anh tiếp tục nỗ lực trở lại sân cỏ.
2.4. Sự nghiệp gần đây và thành tích
Ngày 18 tháng 7 năm 2022, Raúl Fernández trở lại Granada CF với bản hợp đồng hai năm. Anh đóng vai trò thủ môn số một và là nhân tố chủ chốt giúp Granada giành quyền thăng hạng lên La Liga trong mùa giải 2022-23. Tuy nhiên, những vấn đề thể lực liên tiếp sau đó đã khiến anh mất vị trí chính thức vào tay các thủ môn khác như André Ferreira và sau này là Augusto Batalla. Anh rời Granada vào tháng 5 năm 2024.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2024, Fernández chính thức trở lại CD Mirandés với một bản hợp đồng có thời hạn một năm, đánh dấu lần thứ hai anh thi đấu cho câu lạc bộ này.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Raúl Fernández theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu tính đến ngày 2 tháng 12 năm 2023.
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Lục địa | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Basconia | 2006-07 | Tercera División | 29 | 0 | - | - | - | 29 | 0 | |||
| Bilbao Athletic | 2007-08 | Segunda División B | 19 | 0 | - | - | - | 19 | 0 | |||
| Conquense (cho mượn) | 2008-09 | Segunda División B | 24 | 0 | 2 | 0 | - | - | 26 | 0 | ||
| Granada (cho mượn) | 2009-10 | Segunda División B | 22 | 0 | - | - | 0 | 0 | 22 | 0 | ||
| Athletic Bilbao | 2007-08 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
| 2010-11 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||||
| 2011-12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |||
| 2012-13 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | |||
| Tổng cộng | 5 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 11 | 0 | |||
| Numancia (cho mượn) | 2013-14 | Segunda División | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
| Racing Santander | 2014-15 | Segunda División | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||
| Valladolid | 2014-15 | Segunda División | 1 | 0 | - | - | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| Mirandés | 2015-16 | Segunda División | 41 | 0 | 9 | 0 | - | - | 50 | 0 | ||
| Levante | 2016-17 | Segunda División | 33 | 0 | 1 | 0 | - | - | 34 | 0 | ||
| 2017-18 | La Liga | 11 | 0 | 2 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||
| Tổng cộng | 44 | 0 | 3 | 0 | - | - | 47 | 0 | ||||
| Las Palmas | 2018-19 | Segunda División | 32 | 0 | 0 | 0 | - | - | 32 | 0 | ||
| 2021-22 | 28 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 28 | 0 | |||
| Tổng cộng | 60 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 60 | 0 | |||
| Granada | 2022-23 | Segunda División | 31 | 0 | 0 | 0 | - | - | 31 | 0 | ||
| 2023-24 | La Liga | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | |||
| Tổng cộng | 35 | 0 | 0 | 0 | - | - | 35 | 0 | ||||
| Tổng sự nghiệp | 295 | 0 | 17 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 316 | 0 | ||
4. Danh hiệu
Raúl Fernández đã giành được một số danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình:
Câu lạc bộ
- Granada
- Segunda División: 2022-23
- Segunda División B: 2009-10
- Levante
- Segunda División: 2016-17
Cá nhân
- Giải thưởng Ricardo Zamora (Segunda División): 2016-17, 2022-23