1. Cuộc đời
Cuộc đời của R. G. Armstrong bắt đầu từ thời thơ ấu ở Alabama, nơi ông được nuôi dưỡng trong một gia đình sùng đạo, cho đến khi ông phát triển niềm đam mê viết lách và diễn xuất.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Armstrong sinh ra tại Pleasant Grove, Alabama, quận Jefferson, và lớn lên tại một trang trại nhỏ gần Birmingham, Alabama. Gia đình ông theo chủ nghĩa Kitô giáo chính thống, và mẹ ông mong muốn ông trở thành một mục sư. Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Hueytown vào năm 1935, Armstrong ban đầu theo học tại Howard College (nay là Đại học Samford) ở Homewood, Alabama. Tại đây, ông bắt đầu quan tâm đến diễn xuất. Sau đó, ông chuyển sang Đại học Bắc Carolina (UNC) ở Chapel Hill, North Carolina. Trong thời gian học tại UNC, ông bắt đầu diễn trên sân khấu với Carolina Playmakers. Sau khi tốt nghiệp, ông tiếp tục theo học tại Actors Studio.
1.2. Khát vọng viết lách
Ban đầu, Armstrong muốn trở thành một nhà văn hơn là một diễn viên. Năm 1966, ông chia sẻ: "Tôi đã cố gắng rất nhiều để trở thành một nhà văn nghiêm túc." Khi còn là sinh viên tại UNC, ông đã viết một vở kịch ba màn và vở kịch này đã được sản xuất. Đến năm 1966, ông đã viết "chín vở kịch dài, bốn tiểu thuyết chưa xuất bản và 50 bài thơ chưa xuất bản."
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Armstrong trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ sân khấu Broadway và Off-Broadway đến hàng trăm vai diễn trên truyền hình và điện ảnh, đặc biệt nổi bật với sự hợp tác cùng đạo diễn Sam Peckinpah và các vai diễn đa dạng trong nhiều thể loại phim.
2.1. Sự nghiệp Sân khấu
Trên sân khấu Broadway, Armstrong đã thể hiện các vai diễn đáng chú ý như Dr. Baugh và Big Daddy trong vở Cat on a Hot Tin Roof (1955), Sheriff Talbott trong Orpheus Descending (1957), và Captain Keller trong vở The Miracle Worker (1959). Ông cũng bắt đầu viết các vở kịch của riêng mình, và chúng đã được trình diễn tại các sân khấu Off-Broadway.
2.2. Sự nghiệp Truyền hình
Mặc dù bộ phim đầu tiên của Armstrong là vào năm 1954, nhưng chính truyền hình là nơi ông tạo dựng được tên tuổi ban đầu. Ông đã đóng vai khách mời trong hầu hết các loạt phim Viễn Tây được sản xuất vào những năm 1950 và 1960, bao gồm:

- Have Gun - Will Travel (vai Sheriff Jaffey trong tập "Killer's Widow" mùa 1 tập 28, phát sóng 21 tháng 3 năm 1958; tổng cộng 2 tập)
- The Californians (2 tập)
- Jefferson Drum
- The Tall Man (vai Neil Bailey trong tập "Bitter Ashes" mùa 1 tập 12)
- Riverboat
- The Rifleman (2 tập)
- Zane Grey Theater
- Wanted: Dead or Alive (vai Asa Winter trong tập "The Tyrant" mùa 2 tập 9)
- The Westerner (vai Shell Davidson trong tập "School Days" tập 2)
- The Big Valley (vai Wallace Miles trong tập "My Son, My Son" mùa 1 tập 8)
- Bonanza (vai Keith Jarrell/Nathan Clay/Andrew Holloway, 3 tập)
- Maverick (vai Wellington Cosgrove/Carl Bent, 2 tập; vai cha của nhân vật Louise Fletcher trong tập "The Saga of Waco Williams")
- Gunsmoke (vai Jed Briar trong tập "The Lady" mùa 10 tập 27; vai người lính Liên minh cứng rắn Capt. Benter trong tập 10 mùa 7; tổng cộng 5 tập)
- Rawhide (vai Gantry Hobson trong tập "Incident of the Lost Woman" mùa 5 tập 6; tổng cộng 4 tập)
- Wagon Train (vai Kirby/John Musky, 2 tập)
- Lawman (vai Ben Rogers/Gabe Dallas, 2 tập)
- Bat Masterson (vai William McWilliams trong tập "No Amnesty for Death" mùa 3 tập 25)
Ông cũng xuất hiện trong The Twilight Zone, trong tập "Nothing in the Dark" cùng với Robert Redford. Ông xuất hiện trong ba tập của Perry Mason, hai lần trong vai bị cáo. Năm 1958, ông xuất hiện trong tập "The Case of the Black-Eyed Blonde" với vai Matthew Bartlett. Năm 1959, ông đóng vai Harry Bright trong "The Case of the Petulant Partner", sau đó vào năm 1962, ông đóng vai John Gregory trong "The Case of the Stand-in Sister."
Armstrong còn xuất hiện trong Alfred Hitchcock Presents (2 tập), The Everglades (tập 4), The Andy Griffith Show (tập 27 mùa 1), The Fugitive (3 tập), Daniel Boone (2 tập), T.H.E. Cat (12 tập), Hawaii Five-O (2 tập), Starsky & Hutch (tập 20 mùa 2), The Dukes of Hazzard (2 tập), Dynasty (3 tập), và trong loạt phim ngắn War and Remembrance. Armstrong có một vai định kỳ trong mùa thứ hai của Millennium với vai một người đàn ông ẩn dật chỉ được biết đến với tên "Ông già" (The Old Man, 5 tập). Vào cuối những năm 1980, ông đóng vai nhân vật ma quỷ định kỳ "Uncle Lewis Vendredi" trong loạt phim kinh dị Canada Friday the 13th: The Series (6 tập).
2.3. Sự nghiệp Điện ảnh
Lần xuất hiện đầu tiên của Armstrong trên màn ảnh là trong bộ phim Garden of Eden năm 1954. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã xuất hiện trong hàng chục bộ phim, đóng cả vai phản diện lẫn các nhân vật đáng mến.
Ông cũng được chọn vào bộ phim Spaghetti Western My Name is Nobody (1973), quay tại Hoa Kỳ, nơi ông được ghi danh là R. K. ArmstrongEnglish, mặc dù trong các phiên bản khác, ông được ghi danh chính thức là R. G. Armstrong. Ông cũng hỗ trợ diễn xuất trong bộ phim Mr. Billion (1976), một tác phẩm mà Terence Hill, diễn viên chính của My Name is Nobody, đã có bước đột phá vào Hollywood.
Vào những năm 1980, ông cũng xuất hiện trong Lone Wolf McQuade (1983) do Chuck Norris đóng chính và Steve Carver đạo diễn, cũng như Predator (1987) do Arnold Schwarzenegger đóng chính. Đặc biệt, ông thường xuyên được đạo diễn Carver chọn vào các phim như Steel (1979), Oceans of Fire (1986, phim truyền hình), và Bulletproof (1987).
2.4. Hợp tác với Sam Peckinpah
Trong khi làm việc trên loạt phim The Westerner vào năm 1960, Armstrong đã gặp gỡ nhà văn/đạo diễn đang lên Sam Peckinpah. Hai người ngay lập tức trở thành bạn bè. Peckinpah nhận ra sự xung đột nội tâm của Armstrong liên quan đến niềm tin tôn giáo của gia đình ông và đã sử dụng điều đó một cách xuất sắc trong các bộ phim của mình. Armstrong gần như luôn đóng vai một tín đồ Kitô giáo chính thống hơi mất cân bằng trong các bộ phim của Peckinpah, thường cầm một cuốn Kinh Thánh trên một tay và một khẩu súng ngắn trên tay kia. Hình mẫu nhân vật này xuất hiện trong Ride the High Country (1962), Major Dundee (1965), và có lẽ đáng nhớ nhất là trong Pat Garrett and Billy the Kid (1973). Tuy nhiên, Armstrong cũng xuất hiện trong The Ballad of Cable Hogue (1970), đóng một nhân vật dễ mến hơn.
2.5. Các vai diễn và dự án đáng chú ý khác
Ngay cả ngoài các tác phẩm của Peckinpah, Armstrong đã trở thành một diễn viên chuyên vai hạng nhất theo cách riêng của mình, xuất hiện trong hàng chục bộ phim trong suốt sự nghiệp, đóng cả vai phản diện và các nhân vật đáng mến.
Các vai diễn đáng nhớ của ông bao gồm một chủ trang trại đáng mến trong El Dorado (1966), Cap'n Dan trong The Great White Hope (1970), kẻ ngoài vòng pháp luật Clell Miller trong The Great Northfield Minnesota Raid (1972), một kẻ ngoài vòng pháp luật vụng về trong My Name is Nobody (1973), một cảnh sát trưởng theo giáo phái Satan giáo bí mật trong Race with the Devil (1975), The Car (1977), cũng như Children of the Corn (1984), Red Headed Stranger (1986) cùng Willie Nelson, và vai Tướng Phillips trong Predator (1987).
Ông xuất hiện trong một số bộ phim của Warren Beatty, bao gồm Heaven Can Wait (1978), Reds (1981), và vai nhân vật Pruneface cùng với Al Pacino, Dustin Hoffman, Ed O'Ross, James Tolkan, Mandy Patinkin, Catherine O'Hara, William Forsythe và Madonna trong Dick Tracy (1990).
Năm 1991, Armstrong thủ vai nhân vật Sandman trong video âm nhạc "Enter Sandman" của ban nhạc heavy metal Metallica, video này đã giành giải MTV Video Music Award năm 1992 cho video metal/hard rock xuất sắc nhất.
2.6. Giai đoạn cuối sự nghiệp và Nghỉ hưu
Ông bán nghỉ hưu khỏi ngành điện ảnh và truyền hình vào cuối những năm 1990, nhưng vẫn tiếp tục hoạt động tích cực trong Off-Broadway tại Thành phố New York và Los Angeles, cho đến khi cuối cùng ngừng diễn xuất hoàn toàn vào năm 2005 do gần như bị mù vì bệnh đục thủy tinh thể.
3. Đời tư
Armstrong đã kết hôn ba lần. Người vợ đầu tiên của ông là Ann Neale, người mà ông có bốn người con. Họ kết hôn năm 1957 và ly hôn năm 1972. Sau đó, ông kết hôn với Susan Guthrie vào năm 1973 và ly hôn năm 1976. Ông kết hôn với người vợ thứ ba, Mary Craven, vào năm 1993 cho đến khi bà qua đời vào năm 2003.
4. Qua đời
Armstrong qua đời vì nguyên nhân tự nhiên ở tuổi 95 vào ngày 27 tháng 7 năm 2012, tại nhà riêng ở Studio City, California.
5. Tuyển tập Phim
| Năm | Tên phim | Vai diễn |
|---|---|---|
| 1954 | Garden of Eden | J. Randolph Latimore |
| 1956 | Baby Doll | Townsman Sid (lồng tiếng, không được ghi danh) |
| 1957 | A Face in the Crowd | TV Prompter Operator (không được ghi danh) |
| 1958 | From Hell to Texas | Hunter Boyd |
| 1958 | Never Love a Stranger | Flix |
| 1959 | No Name on the Bullet | Asa Canfield |
| 1960 | The Fugitive Kind | Sheriff Jordan Talbott |
| 1960 | Ten Who Dared | Oramel Howland |
| 1962 | Ride the High Country | Joshua Knudsen |
| 1964 | He Rides Tall | Joshua 'Josh' McCloud |
| 1965 | Major Dundee | Reverend Dahlstrom |
| 1966 | El Dorado | Kevin MacDonald |
| 1969 | 80 Steps to Jonah | Mackray |
| 1970 | Tiger by the Tail | Ben Holmes |
| 1970 | The Ballad of Cable Hogue | Quittner |
| 1970 | Angels Die Hard | Mel |
| 1970 | The McMasters | Watson |
| 1970 | The Great White Hope | Cap'n Dan |
| 1971 | J. W. Coop | Jim Sawyer |
| 1972 | Justin Morgan Had a Horse | Squire Fisk |
| 1972 | The Final Comedown | Mr. Freeman |
| 1972 | The Great Northfield, Minnesota Raid | Clell Miller |
| 1972 | The Legend of Hillbilly John | Bristowe |
| 1973 | Gentle Savage | Rupert Beeker, Owner of 'Beeker's Bar' |
| 1973 | Pat Garrett and Billy the Kid | Ollinger |
| 1973 | White Lightning | Big Bear |
| 1973 | Running Wild | Bull |
| 1973 | My Name is Nobody | Honest John |
| 1973 | Cotter | Jack |
| 1975 | Boss Nigger | Mayor Griffin |
| 1975 | Race with the Devil | Sheriff Taylor |
| 1975 | White Line Fever | Prosecutor |
| 1976 | Mean Johnny Barrows | Richard |
| 1976 | Stay Hungry | Thor Erickson |
| 1976 | Dixie Dynamite | Charlie White, Bank President |
| 1977 | Mr. Billion | Sheriff T.C. Bishop |
| 1977 | The Car | Amos |
| 1977 | The Pack | Cobb |
| 1978 | Texas Detour | Sheriff Burt |
| 1978 | Heaven Can Wait | General Manager |
| 1978 | Devil Dog: The Hound of Hell | Dunworth |
| 1978 | The Time Machine | General Harris |
| 1979 | Good Luck, Miss Wyckoff | Mr. Hemmings |
| 1979 | Fast Charlie... the Moonbeam Rider | Al Barber |
| 1979 | Steel | Kellin |
| 1980 | Where the Buffalo Roam | Judge Simpson |
| 1981 | Evilspeak | Sarge |
| 1981 | Raggedy Man | Rigby |
| 1981 | The Pursuit of D.B. Cooper | Dempsey |
| 1981 | Reds | Government Agent |
| 1982 | The Beast Within | Doc Schoonmaker |
| 1982 | Hammett | Lieutenant O'Mara |
| 1982 | The Shadow Riders | Sheriff Miles Gillette |
| 1983 | Lone Wolf McQuade | T. Tyler |
| 1984 | Children of the Corn | Diehl |
| 1986 | The Best of Times | Schutte |
| 1986 | Red Headed Stranger | Sheriff Reese Scoby - Driscoll, Montana |
| 1987 | Jocks | Coach Bettlebom |
| 1987 | Predator | General Phillips |
| 1988 | Bulletproof | Miles Blackburn |
| 1989 | Ghetto Blaster | Curtis |
| 1989 | Trapper County War | Pop Luddigger |
| 1990 | Dick Tracy | Pruneface |
| 1993 | Warlock: The Armageddon | Franks |
| 1993 | Dead Center | Art Fencer |
| 1995 | Payback | Mac |
| 1996 | Invasion of Privacy | Sam Logan, Storekeeper |
| 1999 | Purgatory | Coachman |
| 2001 | The Waking | Edward Sloan (vai diễn điện ảnh cuối cùng) |
6. Tuyển tập Chương trình Truyền hình
| Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1955 | Gunsmoke | (nhiều vai) | Bắt đầu xuất hiện |
| 1955 | Cheyenne | (nhiều vai) | Bắt đầu xuất hiện |
| 1957 | Have Gun - Will Travel | S.J. Lovett / Tom Jaffey | 2 tập |
| 1957 | Perry Mason | (nhiều vai) | Bắt đầu xuất hiện |
| 1958 | The Californians | Malone | 2 tập |
| 1958 | The Rifleman | Tomlinson | 2 tập |
| 1958 | Bronco | Reverend Hardin | Mùa 1, tập 3: "The Turning Point" |
| 1958 | Sugarfoot | Lou Stoner / Clay Calhoun | 2 tập |
| 1958 | The Texan | Big Sam Aldridge / Cliff Clifford | 2 tập |
| 1959 | U.S. Marshal | Link Thompson | Mùa 1, tập 20: "Grandfather" |
| 1959 | Lawman | Ben Rogers / Gabe Dallas | 2 tập |
| 1959 | Wanted: Dead or Alive | Asa Winter | Mùa 2, tập 9: "The Tyrant" |
| 1959 | Maverick | Wellington Cosgrove / Carl Bent | 2 tập |
| 1959 | Rawhide | (nhiều vai) | 4 tập |
| 1959 | Bonanza | Keith Jarrell / Nathan Clay / Andrew Holloway | 3 tập |
| 1959 | Disneyland | Fisk / Billy Soto / Jack O'Neill | 4 tập |
| 1960 | Mr. Lucky | Mike Haley | Tập 24: "I Bet Your Life" |
| 1960 | The Westerner | Shell Davidson | Tập 2: "School Days" |
| 1960 | The Tall Man | Neil Bailey | Mùa 1, tập 12: "Bitter Ashes" |
| 1960 | Cheyenne | Nathanael Grimm / Angus Emmett | 2 tập |
| 1960 | Alfred Hitchcock Presents | Captain Bone / Fred Riordan | 2 tập |
| 1960 | Laramie | (nhiều vai) | 5 tập |
| 1961 | Bat Masterson | William McWilliams | Mùa 3, tập 25: "No Amnesty for Death" |
| 1961 | The Andy Griffith Show | Flint | Mùa 1, tập 27: "Ellie Saves a Female" |
| 1961 | The Everglades | Luther Jax | Tập 4: "Primer for Pioneers" |
| 1962 | Frontier Circus | Uriah Foster | Tập 11: "Coals of Fire" |
| 1962 | The Twilight Zone | Construction Contractor | Mùa 3, tập 16: "Nothing in the Dark" |
| 1962 | Tales of Wells Fargo | Hanson | Mùa 6, tập 23: "Winter Storm" |
| 1962 | 87th Precinct | Franklin Phelps | Tập 23: "Killer's Choice" |
| 1962 | Surfside 6 | Paul Wyatt | Mùa 2, tập 40: "Midnight for Prince Charming" |
| 1962 | Wagon Train | Kirby / John Musky | 2 tập |
| 1962 | The Alfred Hitchcock Hour | William Downey / John Cooley | 2 tập |
| 1963 | It's a Man's World | Bergstrom | Tập 17: "The Unbalanced Line" |
| 1963 | Wide Country | Charlie Devlin | Tập 17: "Don't Cry for Johnny Devlin" |
| 1963 | The Fugitive | Matt Peters / Tully / Bradley | 3 tập |
| 1963 | The Virginian | Frederick Harley / Ben Winters | 2 tập |
| 1965 | Slattery's People | Jonathan Blaine | Mùa 1, tập 16: "Question: How Do You Fall in Love with a Town?" |
| 1965 | The Big Valley | Wallace Miles | Mùa 1, tập 8: "My Son, My Son" |
| 1965 | Run for Your Life | Edward Loomis | Mùa 1, tập 9: "This Town for Sale" |
| 1965 | The F.B.I. | George David Owens / Ed Clay / Crowley | 3 tập |
| 1966 | The Time Tunnel | Allan Pinkerton | Tập 12: "The Death Trap" |
| 1966 | T.H.E. Cat | Captain McAllister | 12 tập |
| 1967 | Cimarron Strip | William Payne | Tập 4: "The Battleground" |
| 1967 | Felony Squad | Ernie Kale | Mùa 2, tập 9: "Time of Trial" |
| 1967 | The Guns of Will Sonnett | Colin Atwood | Mùa 1, tập 12: "The Turkey Shoot" |
| 1967 | Daniel Boone | Joseph Garth / Jarvis | 2 tập |
| 1967 | The Invaders | Bill Battersby / Gus Flagg | 2 tập |
| 1968 | The Doris Day Show | Henry R. Prichart | Mùa 1, tập 3: "The Friend" |
| 1968 | Lancer | Gant Foley | Mùa 1, tập 4: "Foley" |
| 1969 | Here Come the Brides | Elijah | Mùa 1, tập 26: "The Deadly Trade" |
| 1969 | Hawaii Five-O | Warden / Wade | 2 tập |
| 1970 | The High Chaparral | Ed Henderson | Mùa 4, tập 4: "Wind" |
| 1971 | Alias Smith and Jones | Max | Mùa 2, tập 12: "The Bounty Hunter" |
| 1971 | Cannon | Banner / Sheriff | 2 tập |
| 1974 | Marcus Welby, M.D. | Grandy MacAllister | Mùa 5, tập 16: "No Charity for the MacAllisters" |
| 1974 | McMillan & Wife | Faraday | Mùa 4, tập 1: "Downshift to Danger" |
| 1974 | Police Story | Elwood Fraser | Mùa 2, tập 9: "Love, Mabel" |
| 1976 | Movin' On | Sam Jericho | Mùa 2, tập 15: "Witch Hunt" |
| 1976 | Ellery Queen | Stan Buffo | Tập 22: "The Adventure of the Disappearing Dagger" |
| 1976 | Kingston: Confidential | Reardon | |
| 1976 | Switch | Wills | Mùa 2, tập 11: "Maggie's Hero" |
| 1977 | Tales of the Unexpected | ||
| 1977 | Starsky & Hutch | 'Dad' Watson | Mùa 2, tập 20: "Huggy Bear and the Turkey" |
| 1977 | Baretta | Faiso | Mùa 4, tập 5: "It's Hard But It's Fair" |
| 1979 | Vegas | Wellman | Mùa 1, tập 17: "Demand and Supply" |
| 1979 | Salvage 1 | Sheriff | Mùa 1, tập 14: "Confederate Gold" |
| 1979 | Fantasy Island | Hawks | Mùa 3, tập 5: "The Chain Gang"/"The Boss" |
| 1979 | The Dukes of Hazzard | Calloway / Tom Prior | 2 tập |
| 1980 | Charlie's Angels | Sebastian Craig | Mùa 4, tập 14: "Of Ghosts and Angels" |
| 1981 | Trapper John, M.D. | (nhiều vai) | 6 tập |
| 1982 | Code Red | Charlie | Tập 14: "Trapped by Time" |
| 1982 | Dynasty | Alfred Grimes | 3 tập |
| 1987 | Friday the 13th: The Series | Lewis Vendredi | 6 tập |
| 1988 | War and Remembrance | "Moose" Fitzgerald | Loạt phim ngắn |
| 1989 | Beauty and the Beast | Stanley Kasmarek | Mùa 2, tập 18: "A Kingdom by the Sea" |
| 1989 | Matlock | Dalton Parks | 2 tập |
| 1991 | Silk Stalkings | Cameron | Mùa 1, tập 2: "Going to Babylon" |
| 1991 | Quantum Leap | Davison | Mùa 4, tập 9: "A Single Drop of Rain" |
| 1992 | L.A. Law | Frank Osgood | 2 tập |
| 1994 | Walker, Texas Ranger | Frank Dodge | Mùa 1, tập 22: "The Reunion" |
| 1995 | Cybill | Stitch Sullivan | Mùa 1, tập 7: "See Jeff Jump, Jump, Jeff, Jump!" |
| 1997 | Millennium | The Old Man | 5 tập |