1. Tổng quan
Quintin McGarel Hogg là một nhân vật nổi bật trong nền chính trị và pháp luật Anh Quốc thế kỷ 20, nổi tiếng với sự nghiệp kéo dài và những đóng góp trí tuệ sâu sắc. Ông được định nghĩa là một luật sư xuất chúng và một chính trị gia của Đảng Bảo thủ, người đã hai lần đảm nhiệm chức vụ Đại Pháp quan, một trong những chức vụ pháp lý cao nhất tại Anh. Tầm quan trọng của ông không chỉ nằm ở các vị trí chính trị mà ông nắm giữ mà còn ở những cải cách pháp luật mà ông khởi xướng, cùng với những quan điểm triết học về nền dân chủ và chủ nghĩa bảo thủ. Ông được ghi nhận là người đã đưa ra khái niệm "elective dictatorship" (chế độ độc tài bầu cử), một lời cảnh báo về sự tập trung quyền lực quá mức trong chính phủ dựa trên đa số dân cử. Ông cũng là một trong số ít người từ bỏ tước vị quý tộc cha truyền con nối để tiếp tục sự nghiệp chính trị tại Hạ viện, sau đó lại được phong tước vị quý tộc trọn đời để phục vụ tại Thượng viện. Tuy nhiên, ông cũng đối mặt với một số tranh cãi liên quan đến lập trường về các vấn đề xã hội, như đồng tính luyến ái, và những phát ngôn của ông trong vụ John Profumo. Tổng thể, Quintin Hogg là một nhân vật phức tạp, có ảnh hưởng đáng kể đến cả hệ thống pháp luật và tư tưởng chính trị của Vương quốc Anh.
2. Cuộc đời và Bối cảnh Ban đầu
Quintin Hogg có xuất thân từ một gia đình có truyền thống chính trị và giáo dục lâu đời, trải qua một quá trình trưởng thành và học vấn bài bản, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp sau này của ông.
2.1. Bối cảnh Gia đình
Quintin McGarel Hogg sinh ngày 9 tháng 10 năm 1907 tại Bayswater, Luân Đôn, Anh. Ông là con trai cả của Douglas Hogg, Tử tước Hailsham thứ nhất, một chính trị gia thuộc Đảng Bảo thủ từng giữ chức Đại Pháp quan dưới thời Stanley Baldwin, và mẹ ông là Elizabeth (tên khai sinh là Brown). Ông cũng là cháu nội của Quintin Hogg, một thương nhân, nhà từ thiện và nhà cải cách giáo dục nổi tiếng. Cụ cố của ông là James Hogg, Nam tước thứ nhất, một doanh nhân và chính trị gia đến từ Ulster.
Tên đệm "McGarel" của Hogg có nguồn gốc từ Charles McGarel, một người Ulster từng sở hữu số lượng lớn nô lệ và đã tài trợ tài chính cho ông nội của Quintin Hogg, cũng tên là Quintin Hogg, người là anh rể của McGarel.
2.2. Giáo dục
Hogg theo học tại Trường Sunningdale và sau đó là Trường Eton, nơi ông là học giả King's Scholar và giành được Học bổng Newcastle vào năm 1925. Ông vào Christ Church, Oxford với tư cách là một Học giả và từng là Chủ tịch của Hiệp hội Bảo thủ Đại học Oxford cũng như của Oxford Union. Ông đạt loại xuất sắc (Firsts) trong Honour Moderations vào năm 1928 và trong Literae Humaniores vào năm 1930. Năm 1931, ông được bầu làm thành viên danh dự (Prize Fellowship) về Luật tại All Souls College, Oxford. Ông được gọi vào đoàn luật sư của Lincoln's Inn vào năm 1932.
Năm 1933, Hogg đã phát biểu phản đối kiến nghị "Ngôi nhà này sẽ không bao giờ chiến đấu vì Vua và Đất nước của mình" trong cuộc tranh luận King and Country tại Oxford Union, một sự kiện nổi tiếng phản ánh thái độ chủ nghĩa hòa bình trong giới sinh viên Anh thời bấy giờ.
3. Sự nghiệp Chính trị Sớm và Chiến tranh Thế giới thứ Hai
Quintin Hogg bắt đầu sự nghiệp chính trị với việc tham gia các chiến dịch tranh cử ngay từ khi còn trẻ, và sau đó đóng góp vào nỗ lực chiến tranh của Vương quốc Anh trong Chiến tranh Thế giới thứ Hai.
3.1. Khởi đầu Chính trị và Hoạt động Nghị viện
Hogg tham gia chiến dịch bầu cử đầu tiên của mình trong Tổng tuyển cử Vương quốc Anh năm 1924, và sau đó là tất cả các chiến dịch tổng tuyển cử tiếp theo cho đến khi ông qua đời. Năm 1938, Hogg được chọn làm ứng cử viên Nghị viện trong cuộc bầu cử bổ sung ở Oxford năm 1938. Cuộc bầu cử này diễn ra ngay sau Thỏa thuận Munich, và ứng cử viên của Đảng Lao động, Patrick Gordon Walker, đã được thuyết phục rút lui để tạo điều kiện cho một sự thách thức thống nhất đối với Đảng Bảo thủ. A. D. Lindsay, Hiệu trưởng của Balliol College, đã tranh cử với tư cách là một ứng cử viên "Tiến bộ Độc lập". Hogg đã đánh bại Lindsay với cách biệt sít sao. Ông được cho là đã kinh hoàng bởi khẩu hiệu phổ biến trong chiến dịch: "Hitler muốn Hogg".
Vào tháng 5 năm 1940, Hogg đã bỏ phiếu chống lại Neville Chamberlain trong Tranh luận Na Uy và ủng hộ Winston Churchill làm thủ tướng.
3.2. Phục vụ trong Thời chiến
Trong Chiến tranh Thế giới thứ Hai, Hogg phục vụ một thời gian ngắn trong chiến dịch sa mạc với tư cách là chỉ huy trung đội của Lữ đoàn súng trường. Chỉ huy của ông là bạn học cùng thời ở Eton. Sau ông và chỉ huy thứ hai, Hogg là sĩ quan lớn tuổi thứ ba trong tiểu đoàn. Sau một vết thương ở đầu gối vào tháng 8 năm 1941, suýt chút nữa khiến ông mất đi chân phải, Hogg được đánh giá là quá già để tiếp tục phục vụ ở tiền tuyến. Sau đó, ông phục vụ trong ban tham mưu của Đại tướng "Jumbo" Wilson trước khi rời quân đội với cấp bậc Thiếu tá. Trước thềm cuộc bầu cử năm 1945, Hogg đã viết một cuốn sách phản bác lại cuốn Guilty Men (Những kẻ có tội) có tựa đề The Left Was Never Right (Phe cánh tả không bao giờ đúng).
4. Sự nghiệp Bộ trưởng và Kế thừa Quý tộc
Sau khi kế thừa tước vị quý tộc và gia nhập Thượng viện, Quintin Hogg đã đảm nhiệm nhiều chức vụ bộ trưởng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều chính quyền Bảo thủ.
4.1. Kế thừa Tước vị và Trở lại Chính trường
Cha của Hogg qua đời vào năm 1950, và ông kế nhiệm cha mình trở thành Tử tước Hailsham thứ hai, chính thức gia nhập Hàng quý tộc và trở thành thành viên của Thượng viện. Tin rằng sự nghiệp chính trị của mình đã kết thúc, ông tập trung vào sự nghiệp luật sư trong vài năm. Ông trở thành Luật sư của Nữ hoàng (Queen's Counsel - QC) vào năm 1953 và đứng đầu đoàn luật sư của mình vào năm 1955, kế nhiệm Kenneth Diplock. Khi Đảng Bảo thủ trở lại nắm quyền dưới thời Winston Churchill vào năm 1951, ông từ chối nhận chức vụ. Năm 1956, dưới thời Anthony Eden, ông từ chối vị trí Tổng cục trưởng Bưu điện vì lý do tài chính, nhưng chỉ sáu tuần sau đó lại chấp nhận vị trí Đệ nhất Đại thần Hải quân. Việc bổ nhiệm ông bị trì hoãn do vụ Crabb.
Với tư cách là Đệ nhất Đại thần Hải quân, Hailsham đã được thông báo về kế hoạch của Eden sử dụng lực lượng quân sự chống lại Ai Cập, điều mà ông cho là "sự điên rồ". Tuy nhiên, một khi Chiến dịch Xạ thủ (1956) được triển khai, ông cho rằng Vương quốc Anh không thể rút lui cho đến khi Kênh đào Suez bị chiếm giữ. Khi, giữa chiến dịch, Lord Mountbatten đe dọa từ chức Đệ nhất Hải quân để phản đối, Hailsham đã ra lệnh bằng văn bản cho ông ở lại nhiệm vụ: ông tin rằng Mountbatten có quyền được bảo vệ bởi bộ trưởng của mình, và rằng ông phải từ chức nếu danh dự của Hải quân bị tổn hại bởi hành vi của chiến dịch. Hailsham vẫn giữ thái độ chỉ trích hành động của Bộ trưởng Ngân khố đương thời, Harold Macmillan, trong cuộc khủng hoảng, tin rằng ông đã mất đi sự dũng cảm. Ông được bổ nhiệm làm Thành viên Hội đồng Cơ mật Vương quốc Anh vào năm 1956.
4.2. Vai trò trong Nội các và Lãnh đạo Đảng (1957-1963)
Năm 1957, Hailsham trở thành Bộ trưởng Giáo dục dưới thời Harold Macmillan, giữ chức vụ này trong tám tháng, trước khi chấp nhận bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng Cơ mật và Chủ tịch Đảng Bảo thủ vào tháng 9 năm 1957. Trong nhiệm kỳ là Chủ tịch Đảng, Đảng Bảo thủ đã giành chiến thắng đáng kể trong Tổng tuyển cử Vương quốc Anh năm 1959, một cuộc bầu cử mà trước đó đã được dự đoán sẽ thua.
Tuy nhiên, ngay sau cuộc bầu cử, Hailsham bị gạt sang một bên và được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ, giữ chức vụ này cho đến năm 1964. Nhiệm kỳ của ông với tư cách là Bộ trưởng Khoa học đã thành công, và ông sau đó được bầu vào Hội Hoàng gia Luân Đôn theo Điều lệ 12 vào năm 1973.
Đồng thời, Hailsham là Ấn tín Đại thần từ năm 1959 đến 1960, Chủ tịch Hội đồng Cơ mật từ năm 1960 đến 1964, và Lãnh đạo Thượng viện từ năm 1960 đến 1963, trước đó là Phó Lãnh đạo từ năm 1957 đến 1960. Ông cũng được Macmillan giao một số nhiệm vụ đặc biệt, trở thành Bộ trưởng đặc trách về Thể thao từ năm 1962 đến 1964, về vấn đề thất nghiệp ở Đông Bắc Anh từ năm 1963 đến 1964 và về giáo dục đại học từ năm 1963 đến 1964. Hailsham, người ít quan tâm đến thể thao, không đánh giá cao việc bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Thể thao trên thực tế, sau này ông viết rằng: "Ý tưởng về một Bộ trưởng Thể thao luôn làm tôi kinh hãi. Nó mang tính chất của chế độ độc tài và loại chế độ độc tài dân túy hoặc phát xít tồi tệ nhất."
4.3. Lập trường về các Vấn đề Xã hội và Tranh cãi
Hailsham xuất hiện trước Ủy ban Wolfenden để thảo luận về đồng tính luyến ái. Nhà sử học Patrick Higgins cho rằng ông đã lợi dụng đây là "một cơ hội để bày tỏ sự ghê tởm của mình". Ông tuyên bố: "Bản năng của nhân loại khi mô tả các hành vi đồng tính là 'phi tự nhiên' không dựa trên định kiến đơn thuần" và rằng những người đồng tính đang làm bại hoại và là "một tôn giáo truyền giáo".
Vào tháng 6 năm 1963, khi người đồng nghiệp trong nội các của ông là John Profumo phải từ chức sau khi thừa nhận nói dối trước Nghị viện Anh về đời tư của mình, Hailsham đã tấn công ông một cách gay gắt trên truyền hình. Nghị sĩ Lao động Reginald Paget gọi đây là "một màn trình diễn điêu luyện nghệ thuật đá bạn vào bụng". Ông còn nói thêm: "Khi sự buông thả đã biến một người đàn ông thành hình dáng của Lord Hailsham, sự kiềm chế tình dục chỉ còn là vấn đề của ý thức về điều lố bịch."
Vào ngày 15 tháng 7 năm 1963, ông cùng với Averell Harriman đã đến Moskva để tham gia đàm phán về Hiệp ước Cấm thử Hạt nhân một phần.
5. Cuộc Khủng hoảng Lãnh đạo Đảng Bảo thủ năm 1963
Cuộc khủng hoảng lãnh đạo Đảng Bảo thủ năm 1963 là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong sự nghiệp chính trị của Quintin Hogg, khi ông quyết định từ bỏ tước vị quý tộc để tranh cử chức vụ thủ tướng.
5.1. Từ bỏ Tước vị và Tranh cử Lãnh đạo
Hailsham đang là Lãnh đạo Thượng viện khi Harold Macmillan bất ngờ tuyên bố từ chức thủ tướng vì lý do sức khỏe vào đầu hội nghị Đảng Bảo thủ năm 1963. Vào thời điểm đó, không có cuộc bỏ phiếu chính thức nào để bầu chọn lãnh đạo Đảng Bảo thủ. Hailsham, người ban đầu được Macmillan ưu tiên kế nhiệm, tuyên bố rằng ông sẽ sử dụng Đạo luật Peerage năm 1963 mới được ban hành để từ bỏ tước hiệu và tranh cử trong một cuộc bầu cử bổ sung để trở lại Hạ viện. Những hành động tìm kiếm sự chú ý của ông tại Hội nghị Đảng - chẳng hạn như cho con gái bú sữa ở nơi công cộng và cho phép những người ủng hộ ông phân phát huy hiệu "Q" (viết tắt của Quintin) - bị coi là thô tục vào thời điểm đó, vì vậy Macmillan đã không khuyến khích các thành viên cấp cao của đảng chọn ông làm người kế nhiệm.
Cuối cùng, theo lời khuyên của Macmillan, Nữ hoàng đã chọn Alec Douglas-Home kế nhiệm Macmillan làm thủ tướng. Mặc dù vậy, Hailsham vẫn từ bỏ tước vị quý tộc của mình vào ngày 20 tháng 11 năm 1963, một lần nữa trở thành Quintin Hogg. Ông đã ra tranh cử và được bầu làm Nghị sĩ cho St Marylebone, khu vực bầu cử cũ của cha ông, trong cuộc bầu cử bổ sung St Marylebone năm 1963.
Với tư cách là một nhà vận động tranh cử, Hogg nổi tiếng với những lời hùng biện mạnh mẽ và những cử chỉ sân khấu. Ông thường rất khéo léo trong việc đối phó với những người gây rối, một kỹ năng quý giá trong những năm 1960, và đã nổi bật trong Tổng tuyển cử Vương quốc Anh năm 1964. Một buổi tối khi đang phát biểu chính trị, ông được những người ủng hộ tán thưởng khi ông nghiêng người qua bục giảng và chỉ vào một người gây rối tóc dài. Ông nói: "Bây giờ, nghe đây, thưa ngài hay quý bà dù là trường hợp nào, chúng tôi đã đủ với ông/bà rồi!" Cảnh sát đã đưa người đàn ông đó ra ngoài và đám đông vỗ tay, Hogg tiếp tục như thể không có chuyện gì xảy ra. Một lần khác, khi một người ủng hộ Đảng Lao động vẫy tấm biển Harold Wilson trước mặt ông, Hogg đã đập nó bằng gậy đi bộ của mình.
6. Nhiệm kỳ với tư cách Đại Pháp quan
Trong suốt thời gian giữ chức Đại Pháp quan, Quintin Hogg đã đóng góp đáng kể vào việc cải cách hệ thống pháp luật Anh Quốc và đưa ra những quan điểm sâu sắc về nền dân chủ nghị viện.
6.1. Nhiệm kỳ đầu tiên (1970-1974)
Hogg phục vụ trong Nội các Đối lập của Đảng Bảo thủ trong thời kỳ chính phủ của Harold Wilson, và ông cũng phát triển sự nghiệp luật sư của mình, trong đó một trong những khách hàng của ông là Thủ tướng và đối thủ chính trị Harold Wilson. Khi Edward Heath giành chiến thắng trong tổng tuyển cử năm 1970, Hogg được phong tước hiệu quý tộc trọn đời là Nam tước Hailsham xứ St Marylebone, thuộc Herstmonceux ở Hạt Sussex, và trở thành Đại Pháp quan. Hogg là người đầu tiên trở lại Thượng viện với tư cách là quý tộc trọn đời sau khi đã từ bỏ tước vị quý tộc cha truyền con nối.
Việc Hailsham chọn Lord Widgery làm Chánh án tối cao đã bị các đối thủ của ông chỉ trích, mặc dù sau đó ông đã lấy lại uy tín trong mắt giới chuyên môn bằng cách bổ nhiệm Lord Lane kế nhiệm Widgery. Việc bổ nhiệm ông làm Đại Pháp quan đã gây ra một số sự thích thú; vào tháng 10 năm 1962, ông đã nói với một nhà báo (Logan Gourlay của tờ Daily Express) rằng khi ông thừa kế tước hiệu của mình, ông đã nghĩ rằng đến năm 1970, nếu Chính phủ Bảo thủ nắm quyền thì "một kẻ ngốc nào đó có thể sẽ bổ nhiệm tôi làm Đại Pháp quan".
Trong nhiệm kỳ đầu tiên làm Đại Pháp quan, Hailsham đã giám sát việc thông qua Đạo luật Tòa án năm 1971, đạo luật đã cải reform căn bản hệ thống tư pháp Anh Quốc bằng cách bãi bỏ các Phiên tòa cấp quận (assizes) và Tòa án quý (quarter sessions) cổ xưa, thay thế chúng bằng các Tòa án Hoàng gia (Crown Court) thường trực. Đạo luật cũng thành lập một dịch vụ tòa án thống nhất, dưới sự chịu trách nhiệm của Bộ Đại Pháp quan, do đó đã mở rộng đáng kể. Ông cũng chỉ đạo thông qua Đạo luật Quan hệ Công nghiệp năm 1971 gây tranh cãi của Heath tại Thượng viện, đạo luật đã thành lập Tòa án Quan hệ Công nghiệp Quốc gia tồn tại trong thời gian ngắn.
6.2. Lý thuyết "Chế độ Độc tài Bầu cử"
Hailsham tuyên bố nghỉ hưu sau khi chính phủ Heath kết thúc vào năm 1974. Ông đã phổ biến thuật ngữ "Chế độ độc tài bầu cử" vào năm 1976, sau này viết một bản giải thích chi tiết có tựa đề The Dilemma of Democracy (Tình thế tiến thoái lưỡng nan của nền dân chủ).
6.3. Nhiệm kỳ thứ hai (1979-1987)
Tuy nhiên, sau cái chết bi thảm của người vợ thứ hai trong một tai nạn cưỡi ngựa, ông quyết định trở lại chính trường, đầu tiên là Bộ trưởng Đối ngoại không danh mục trong Nội các Đối lập của Edward Heath và Margaret Thatcher, sau đó một lần nữa là Đại Pháp quan từ năm 1979 đến 1987 dưới thời Margaret Thatcher.
Hailsham được nhiều người coi là một Đại Pháp quan truyền thống. Ông rất chú trọng đến các vai trò truyền thống của chức vụ mình, thường xuyên ngồi trong Ủy ban Phúc thẩm của Thượng viện hơn bất kỳ người tiền nhiệm nào sau chiến tranh. Việc bổ nhiệm các phó chủ tịch để chủ tọa Thượng viện đã giúp ông dành nhiều thời gian hơn cho công việc tư pháp, mặc dù ông thường tự mình ngồi trên ghế Đại Pháp quan. Ông đã bảo vệ đoàn luật sư Anh, phản đối việc bổ nhiệm luật sư tư vấn vào Tòa án Tối cao và mở rộng quyền xuất hiện trước tòa của họ. Tuy nhiên, ông chịu trách nhiệm thực hiện cải reform sâu rộng hệ thống tòa án năm 1971 và ủng hộ cải reform luật pháp cũng như công việc của Ủy ban Pháp luật (Anh và xứ Wales).
6.4. Quan điểm sau khi Nghỉ hưu về Cải reform Pháp luật
Sau khi nghỉ hưu, Hailsham kịch liệt phản đối các kế hoạch của chính phủ Thatcher nhằm cải reform ngành luật. Ông phản đối việc giới thiệu phí tranh tụng dựa trên thành công (contingency fees), nhận xét rằng các ngành nghề "không giống như cửa hàng tạp hóa ở góc phố một thị trấn như Grantham" - một ám chỉ đến nguồn gốc của Margaret Thatcher - (Hansard 5L, 505.1334, 7 tháng 4 năm 1989), và lập luận rằng Đạo luật Tòa án và Dịch vụ Pháp lý (1990) đã bỏ qua "hầu hết mọi nguyên tắc về phương pháp mà cải reform luật pháp nên áp dụng" và không khác gì một nỗ lực nhằm "quốc hữu hóa ngành nghề và một phần của ngành tư pháp" (Hansard 5L, 514.151, 19 tháng 12 năm 1989).
Gần cuối đời, Hailsham bị trầm cảm, nhưng ông đã phần nào kiểm soát được nhờ tình yêu suốt đời với văn học cổ điển. Ông vẫn là một thành viên tích cực, dù ít gắn bó, của cơ quan quản lý All Souls College cho đến gần cuối đời.
7. Hoạt động Viết lách
Quintin Hogg là một nhà văn sung sức, với các tác phẩm trải dài từ phân tích chính trị, triết học đến hồi ký và tự truyện, phản ánh sâu sắc tư tưởng bảo thủ và niềm tin cá nhân của ông.
7.1. Các Tác phẩm Chính và Tư tưởng
Cuốn sách năm 1945 của Hogg, The Left Was Never Right (Phe cánh tả không bao giờ đúng), là một phản hồi mạnh mẽ đối với hai cuốn sách trong loạt "Sách Chiến thắng" của Victor Gollancz, đó là Guilty Men (Những Người Có Lỗi) của Frank Owen, Michael Foot và Peter Howard, và Your M.P. (Nghị sĩ của Bạn) của Tom Wintringham. Cả hai cuốn sách này đều được xuất bản trong thời chiến và phần lớn nhằm làm mất uy tín các Nghị sĩ Bảo thủ như những người xoa dịu và trục lợi từ chiến tranh. Tập của Wintringham đã được tái bản trước thềm tổng tuyển cử năm 1945, được công nhận rộng rãi vào thời điểm đó là một yếu tố chính làm thay đổi dư luận công chúng xa rời Đảng Bảo thủ. Cuốn sách của Hogg tìm cách đối chiếu các số liệu thống kê của Wintringham về sự xoa dịu với các số liệu thống kê yêu nước của riêng ông, duy trì rằng các Nghị sĩ Lao động đã thiếu sót trong nhiệm vụ thời chiến của họ.
Có lẽ cuốn sách quan trọng nhất của ông là bản bìa mềm Penguin The Case for Conservatism (Luận điểm cho Chủ nghĩa Bảo thủ). Được xuất bản năm 1947 sau thất bại nặng nề của Đảng Bảo thủ trong cuộc bầu cử năm 1945, và nhắm đến thị trường đại chúng và người đọc bình dân, cuốn sách này trình bày một lập luận mạch lạc và được viết tốt cho chủ nghĩa Bảo thủ. Theo cuốn sách, vai trò của chủ nghĩa Bảo thủ không phải là chống lại mọi thay đổi mà là kháng cự và cân bằng sự bất ổn của các trào lưu và hệ tư tưởng chính trị hiện tại, và bảo vệ một vị trí trung dung, nơi tôn vinh một chủ nghĩa truyền thống nhân văn hữu cơ thay đổi chậm rãi. Ví dụ, trong thế kỷ 19, các nhà Bảo thủ thường phản đối các chính sách của chủ nghĩa tự do Anh thịnh hành, ủng hộ quy định nhà máy, can thiệp thị trường và các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu tác động của chủ nghĩa tư bản laissez-fairetự do kinh doanhFrench, nhưng trong thế kỷ 20, vai trò của chủ nghĩa Bảo thủ là chống lại một mối nguy hiểm rõ ràng từ hướng ngược lại, đó là các quy định, can thiệp và kiểm soát được ưa chuộng bởi dân chủ xã hội. Ông cũng là tác giả của The Dilemma of Democracy (Tình thế tiến thoái lưỡng nan của nền dân chủ), một tác phẩm phân tích chi tiết về lý thuyết "chế độ độc tài bầu cử" mà ông đã đề xướng.
7.2. Các Tác phẩm Tâm linh và Tự truyện
Hailsham cũng nổi tiếng với các bài viết về Đức tin và Tín ngưỡng. Năm 1975, ông xuất bản cuốn tự truyện tâm linh của mình The Door Wherein I Went (Cánh cửa nơi tôi bước vào), bao gồm một chương ngắn về biện giáo Kitô giáo, sử dụng các lập luận pháp lý liên quan đến bằng chứng về cuộc đời của Jesus. Cuốn sách có một đoạn văn đặc biệt cảm động về tự tử; khi còn trẻ, người anh cùng cha khác mẹ của ông là Edward Marjoribanks đã tự kết liễu đời mình, và trải nghiệm đó đã để lại cho Hailsham một niềm tin sâu sắc rằng tự tử luôn là sai.
Các bài viết của ông về Kitô giáo đã trở thành chủ đề thảo luận trong các tác phẩm của Ross Clifford. Hailsham đã xem xét lại các chủ đề về đức tin trong cuốn hồi ký của mình A Sparrow's Flight (Chuyến bay của chim sẻ) (1991), và tựa đề cuốn sách này ám chỉ đến những nhận xét về chim sẻ và đức tin được ghi lại trong Lịch sử Giáo hội của người Anh của Bede và những lời của Chúa Kitô trong Tin Mừng Matthew.
7.3. Danh mục các Tác phẩm Tiêu biểu
- One Year's Work. (Một năm làm việc.) Luân Đôn: Hutchinson, Hiệp hội Sách Quốc gia. 1944. (Với tên Quintin Hogg.)
- The Times We Live In. (Thời đại chúng ta đang sống.) Luân Đôn: Signpost Press, 1944. (Với tên Quintin Hogg.)
- The Left Was Never Right. (Phe cánh tả không bao giờ đúng.) Luân Đôn: Faber and Faber, 1945. (Với tên Quintin Hogg.)
- The Purpose of Parliament. (Mục đích của Nghị viện.) Luân Đôn: Blanford Press, 1946. (Với tên Quintin Hogg.)
- The Case for Conservatism. (Luận điểm cho chủ nghĩa bảo thủ.) Harmondsworth, Middlesex: Penguin Books, 1947. (Với tên Quintin Hogg.) Sửa đổi, cập nhật và tái bản thành The Conservative Case (Luận điểm bảo thủ), 1959. (Với tên Tử tước Hailsham.)
- The Iron Curtain, Fifteen Years After. With a Reprint of [Winston Churchill's] 'The Sinews of Peace' (1946). (Bức màn sắt, mười lăm năm sau. Với bản tái bản 'Sức mạnh của hòa bình' (1946) của [Winston Churchill].) Bài giảng của Quỹ John Findley Green, 8. Fulton, Missouri: Westminster College, 1961. New York: River Club, 1964. (Với tên Tử tước Hailsham.)
- Science and Government. (Khoa học và Chính phủ.) Bài giảng của Quỹ Fawley, 8. Southampton: Đại học Southampton, 1961. (Với tên Quintin Hogg, Nam tước Hailsham xứ St Marylebone.)
- Science and Politics. (Khoa học và Chính trị.) Luân Đôn: Faber and Faber, 1963. Westport, Conn.: Greenwood Press, 1974. (Với tên Quintin Hogg, Nam tước Hailsham xứ St Marylebone.)
- The Devil's Own Song and Other Verses. (Bài hát của quỷ và các bài thơ khác.) Luân Đôn: Hodder & Stoughton, 1968. (Với tên Quintin Hogg.)
- New Charter: Some Proposals for Constitutional Reform. (Hiến chương mới: Một số đề xuất cải cách hiến pháp.) Luân Đôn: Trung tâm Chính trị Bảo thủ, 1969.
- The Acceptable Face of Western Civilisation. (Bộ mặt chấp nhận được của văn minh phương Tây.) Luân Đôn: Trung tâm Chính trị Bảo thủ, 1973.
- The Door Wherein I Went. (Cánh cửa nơi tôi bước vào.) Luân Đôn: Collins, 1975. (Với tên Lord Hailsham.)
- Elective Dictatorship. (Chế độ độc tài bầu cử.) Bài giảng Richard Dimbleby. Luân Đôn: British Broadcasting Corporation, 1976. (Với tên Lord Hailsham.)
- The Dilemma of Democracy: Diagnosis and Prescription. (Tình thế tiến thoái lưỡng nan của nền dân chủ: Chẩn đoán và Giải pháp.) Luân Đôn: Collins, 1979. (Với tên Lord Hailsham.)
- A Sparrow's Flight: The Memoirs of Lord Hailsham of St Marylebone. (Chuyến bay của chim sẻ: Hồi ký của Lord Hailsham xứ St Marylebone.) Luân Đôn: William Collins & Sons Ltd, 1991. (Với tên Lord Hailsham.)
- On the Constitution. (Về Hiến pháp.) Luân Đôn: HarperCollins, 1992. (Với tên Lord Hailsham.)
- Values: Collapse and Cure. (Giá trị: Sụp đổ và Chữa trị.) Luân Đôn: HarperCollins, 1994. (Với tên Lord Hailsham.)
8. Đời tư và Đặc điểm Tính cách
Quintin Hogg có một cuộc sống riêng tư đầy biến động và những đặc điểm tính cách độc đáo, kết hợp giữa sự uyên bác trí tuệ và sự cá tính đặc trưng.
8.1. Hôn nhân và Gia đình
Hailsham kết hôn ba lần. Lần đầu tiên vào năm 1932 với Natalie Sullivan. Cuộc hôn nhân này tan vỡ vào năm 1943 sau khi ông trở về từ chiến tranh và phát hiện ra bà, như ông sau này kể trong một cuộc phỏng vấn truyền hình, "không đơn độc": bà đang ở cùng chánh văn phòng của Tổng thống Pháp Charles de Gaulle, François Coulet.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 1944, ông kết hôn với Mary Evelyn Martin (19 tháng 5 năm 1919 - 10 tháng 3 năm 1978), một hậu duệ của gia đình Martyn thuộc The Tribes of Galway. Họ có năm người con, trong đó có Douglas Martin Hogg, Tử tước Hailsham thứ 3 và Mary Claire Hogg.
Hailsham thừa kế Carter's Corner Place, một ngôi nhà thế kỷ 17 với tầm nhìn rộng ra đầm lầy Pevensey và eo biển Anh, từ cha mình vào năm 1950, và đã thực hành nông nghiệp tại đó trong hơn một thập kỷ. Năm 1963, ông bán tài sản này vì chi phí và vì vợ ông thấy việc duy trì quá vất vả, nhưng ông vẫn tiếp tục đến thăm nơi này sau đó.
Vợ ông, Mary, đã thiệt mạng trước mặt chồng trong một tai nạn cưỡi ngựa khi đến thăm Sydney, Úc, vào năm 1978. Hailsham đã rất đau khổ và tự trách mình vì đã không nhắc bà đội mũ bảo hiểm cứng. Bia mộ của bà tại All Saints, Herstmonceux, Sussex, mô tả bà là "người bạn đồng hành rạng rỡ và vui vẻ" của ông.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 1986, Hailsham kết hôn với Deirdre Margaret Shannon Aft (1928/9-1998), một cựu thư ký trong văn phòng luật sư của ông. Bà đã chăm sóc ông khi ông về già, nhưng bà đã qua đời trước ông vào năm 1998.
8.2. Tính cách, Sở thích và Sức khỏe

Hailsham giữ lại một số phong thái của một học sinh thông minh - đáng yêu, khó chịu và luộm thuộm - suốt đời. Ông có thói quen đọc thuộc lòng những đoạn thơ Hy Lạp cổ đại dài dòng vào những thời điểm không thích hợp trong các cuộc trò chuyện.
Khi còn trẻ, Hailsham là một người leo núi say mê và đã bị gãy cả hai mắt cá chân khi leo dãy núi Valais Alps. Các vết gãy (mà ông lầm tưởng là bong gân) đã lành vào thời điểm đó. Hailsham vẫn duy trì năng lượng thể chất cho đến khi về già, và vào những năm 1960, người ta thường thấy ông đạp xe loạng choạng quanh Luân Đôn, trong bộ đồ mũ quả dưa và áo vét kẻ sọc của một luật sư. Ông cũng là một thợ lặn biển (scuba diver) đã được đào tạo với Câu lạc bộ Lặn biển Anh Quốc. Tuy nhiên, cả hai mắt cá chân bị tổn thương của ông, như ông sau này viết, "bắt đầu suy yếu trong vòng một tuần vào tháng 6 năm 1974". Sau đó, ông chỉ có thể đi bộ quãng đường ngắn, với sự hỗ trợ của hai cây gậy. Khi về già, ông cũng bị viêm khớp.
9. Qua đời và Di sản
Quintin Hogg qua đời ở tuổi 94, để lại một di sản phức tạp nhưng có ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị, pháp luật và xã hội Anh Quốc.
9.1. Qua đời và Kế thừa Tước vị
Lord Hailsham xứ St Marylebone qua đời vì suy tim và viêm phổi tại nhà riêng ở Putney Heath, Luân Đôn, vào ngày 12 tháng 10 năm 2001, hưởng thọ 94 tuổi. Tước vị tử tước mà ông đã từ bỏ vào năm 1963 được kế thừa bởi con trai cả của ông là Douglas, người khi đó là một Nghị sĩ. Do Đạo luật Hạ viện năm 1999, đạo luật đã loại bỏ quyền của hầu hết các quý tộc cha truyền con nối ngồi trong Thượng viện, ông không cần phải từ bỏ tước vị tử tước để vẫn là thành viên của Hạ viện.
Giống như cha mình và các thành viên khác trong gia đình, ông được an táng tại nghĩa địa nhà thờ All Saints, Herstmonceux, Sussex. Tài sản của Hailsham khi qua đời được định giá để chứng thực di chúc là 4.62 M GBP (tương đương khoảng 7.50 M GBP theo giá năm 2018).
9.2. Danh hiệu và Vinh dự
Ngoài các tước vị quý tộc, ông còn được bổ nhiệm làm Thành viên Huân chương Companion of Honour vào năm 1974 và được phong tước Knight Companion của Huân chương Garter vào năm 1988. Ông cũng được bầu vào Hội Hoàng gia Luân Đôn vào năm 1973. Ông cũng được phong là Luật sư của Nữ hoàng (Queen's Counsel - QC) vào năm 1953 và Thành viên Hội đồng Cơ mật (Privy Councillor - PC) vào năm 1956.

9.3. Đánh giá và Tác động
S. M. Cretney lập luận rằng "Hailsham, theo bất kỳ đánh giá nào, là một trong những nhân vật kiệt xuất của nền chính trị Anh thế kỷ 20. Không ai trong số những người cùng thời với ông có thể kết hợp được một trí tuệ rực rỡ và được đào tạo tốt như vậy với khả năng hùng biện thu hút được sự ủng hộ rộng rãi. Thành công đáng chú ý nhất của ông có thể là vai trò trong việc vực dậy vận may của Đảng Bảo thủ vào những năm 1950... ngay cả như vậy, những thành tựu thực tế của Hailsham trong chính trị có lẽ đã không phản ánh được sức mạnh trí tuệ và kỹ năng hùng biện đáng nể của ông" và rằng với "sự biến động cảm xúc và tính khí, thậm chí là sự bất ổn... rất khó để đưa ra bất kỳ ước tính hợp lý nào về những gì một chính quyền Hailsham có thể đạt được" nếu ông trở thành Thủ tướng vào năm 1963.
Trong bộ phim Sunday năm 2002 của Jimmy McGovern, mô tả các sự kiện của Chủ nhật đẫm máu và Tòa án Widgery sau đó, Hailsham đã được diễn viên Oliver Ford Davies thủ vai.