1. Tổng quan
Marcus Fabius Quintilianus (khoảng năm 35 - khoảng năm 100), thường được biết đến với tên gọi Quintilian, là một nhà giáo dục và nhà hùng biện lỗi lạc của La Mã cổ đại đến từ Hispania. Ông được biết đến rộng rãi thông qua tác phẩm lớn nhất còn sót lại của mình, Institutio Oratoria (tạm dịch: Đào tạo Nhà Hùng biện), một bộ sách giáo khoa 12 tập về lý thuyết và thực hành hùng biện, đồng thời là một luận thuyết toàn diện về nền giáo dục lý tưởng. Tác phẩm này không chỉ định nghĩa hùng biện là nghệ thuật nói tốt mà còn nhấn mạnh rằng một nhà hùng biện hoàn hảo phải là một "người tốt biết nói" (vir bonus, dicendi peritus), đặt đạo đức và sự phục vụ xã hội lên hàng đầu.
Triết lý của Quintilian đã định hình tư tưởng về giáo dục và hùng biện trong nhiều thế kỷ, ảnh hưởng sâu sắc đến các trường phái hùng biện thời Trung Cổ và các nhà tư tưởng trong thời Phục Hưng. Ông được xem là người ủng hộ sớm nhất cho quan điểm giáo dục lấy trẻ làm trung tâm, tin rằng việc học phải được bắt đầu sớm và nên là một quá trình thú vị. Những ý tưởng của ông về sự phát triển toàn diện của cá nhân, bao gồm cả phẩm chất đạo đức và kỹ năng giao tiếp hiệu quả, đã góp phần xây dựng một hình mẫu công dân lý tưởng, có khả năng đóng góp tích cực cho xã hội. Do đó, Quintilian được đánh giá là một nhân vật quan trọng trong lịch sử giáo dục, người đã thúc đẩy truyền thông đạo đức và giáo dục toàn diện vì lợi ích cộng đồng.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Quintilianus trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ thời thơ ấu tại Hispania, quá trình học tập và làm việc tại Rome, cho đến những năm cuối đời cống hiến cho sự nghiệp giáo dục và viết lách.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục ban đầu
Quintilianus sinh ra vào khoảng năm 35 tại Calagurris (nay là Calahorra, La Rioja) thuộc Hispania. Cha của ông là một người có học vấn cao, đã gửi ông đến Roma để theo học hùng biện vào thời kỳ đầu triều đại của Hoàng đế Nero. Trong thời gian ở Roma, Quintilianus đã thiết lập mối quan hệ với Domitius Afer, một nhà hùng biện nổi tiếng thời bấy giờ, người đã qua đời vào năm 59. Domitius Afer được biết đến là một người nói theo phong cách khắc khổ, cổ điển và mang đậm chất Cicero, khác biệt so với phong cách phổ biến vào thời Seneca Trẻ. Việc Quintilianus lấy Afer làm hình mẫu và thường xuyên lắng nghe ông tranh luận tại các tòa án có thể đã khơi dậy tình yêu sâu sắc của ông đối với các tác phẩm của Cicero.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sau cái chết của Domitius Afer, Quintilianus trở về Hispania, có thể để hành nghề luật sư tại các tòa án ở tỉnh nhà. Tuy nhiên, vào năm 68, ông lại quay trở lại Roma trong đoàn tùy tùng của Hoàng đế Galba, người kế vị ngắn ngủi của Nero. Dù không phải là một cố vấn thân cận của Galba, điều này có lẽ đã giúp ông sống sót sau vụ ám sát hoàng đế vào năm 69. Sau cái chết của Galba và trong giai đoạn hỗn loạn của Năm Tứ Hoàng đế (69 CN), Quintilianus đã mở một trường dạy hùng biện công lập.
2.3. Hoạt động công khai và danh tiếng
Trường của Quintilianus nhanh chóng gặt hái thành công. Trong số các học trò của ông có Pliny Trẻ và có thể cả Tacitus. Hoàng đế Vespasian đã bổ nhiệm ông làm giáo viên công lập và cung cấp trợ cấp từ triều đình, biến ông thành giáo viên công lập đầu tiên ở Roma được nhà nước trả lương. Mặc dù Vespasian không đặc biệt quan tâm đến nghệ thuật, nhưng ông lại quan tâm đến giáo dục như một phương tiện để tạo ra một tầng lớp cầm quyền thông minh và có trách nhiệm. Khoản trợ cấp này đã giúp Quintilianus dành nhiều thời gian hơn cho trường học và giải phóng ông khỏi những lo ngại về tài chính. Bên cạnh việc giảng dạy, ông vẫn xuất hiện tại các tòa án để bào chữa cho các thân chủ của mình.
2.4. Cuối đời và nghỉ hưu
Quintilianus nghỉ hưu khỏi sự nghiệp giảng dạy và bào chữa vào năm 88, dưới triều đại của Hoàng đế Domitian. Quyết định này có thể xuất phát từ việc ông đã đạt được sự ổn định tài chính và mong muốn sống một cuộc đời an nhàn. Mặc dù triều đại của Vespasian và Titus tương đối hòa bình, triều đại của Domitian lại nổi tiếng là khắc nghiệt. Sự tàn bạo và hoang tưởng của Domitian có thể đã khiến Quintilianus lặng lẽ rút lui. Tuy nhiên, hoàng đế dường như không cảm thấy bị xúc phạm, bằng chứng là ông đã bổ nhiệm Quintilianus làm gia sư cho hai cháu trai của mình vào năm 90. Ông được cho là đã qua đời vào khoảng năm 100, không lâu sau khi Domitian bị ám sát vào năm 96.
2.5. Đời sống cá nhân
Về đời sống cá nhân, có rất ít thông tin. Trong tác phẩm Institutio Oratoria, Quintilianus có nhắc đến việc vợ ông qua đời sớm, cũng như hai người con trai đã mất trước ông.
3. Tác phẩm
Quintilianus đã cống hiến phần lớn cuộc đời mình cho sự nghiệp giáo dục và biên soạn các tác phẩm về hùng biện, trong đó nổi bật nhất là bộ sách Institutio Oratoria.
3.1. Các tác phẩm chính
Tác phẩm duy nhất còn tồn tại của Quintilianus là một bộ sách giáo khoa 12 tập về hùng biện có tựa đề Institutio Oratoria (tiếng Anh: Institutes of Oratory), được viết vào khoảng năm 95. Tác phẩm này không chỉ đề cập đến lý thuyết và thực hành hùng biện mà còn đi sâu vào nền tảng giáo dục và sự phát triển của một nhà hùng biện, cung cấp những lời khuyên từ thuở ấu thơ đến cuối đời.
Một văn bản trước đó, De Causis Corruptae Eloquentiae ("Về các Nguyên nhân của Lời nói sa sút") đã bị thất lạc, nhưng được cho là "một bản trình bày sơ bộ một số quan điểm sau này được trình bày trong [Institutio Oratoria]".
Ngoài ra, có hai tập tuyển tập các bài hùng biện, Declamationes Maiores và Declamationes Minores, được gán cho Quintilianus. Tuy nhiên, vẫn còn một số tranh cãi về tác giả thực sự của các văn bản này. Một số học giả hiện đại tin rằng các bài hùng biện lưu hành dưới tên ông đại diện cho các ghi chú bài giảng của một học giả sử dụng hệ thống của Quintilianus hoặc thực sự được ông đào tạo.
3.2. Phân tích chi tiết Institutio Oratoria

Institutio Oratoria là một công trình đồ sộ gồm 12 tập, được Quintilianus hoàn thành vào khoảng năm 95 CN, những năm cuối triều đại của Hoàng đế Domitian. Mặc dù Domitian là một vị vua cai trị khắc nghiệt và độc đoán, nhưng ông lại ấn tượng với sự tận tâm của Quintilianus trong lĩnh vực giáo dục đến mức đã thuê ông làm gia sư cho gia đình hoàng tộc. Trong bối cảnh xã hội và chính trị đầy biến động, khi sự suy đồi đạo đức và chính trị lan tràn, Quintilianus đã dũng cảm nói lên những ý tưởng khác biệt với quyền lực tuyệt đối của hoàng đế. Ông chủ trương một hình mẫu nhà hùng biện theo truyền thống của Cicero, không chỉ dừng lại ở việc biện hộ trước tòa mà còn tập trung vào việc định hình nền giáo dục của người dân thông qua hùng biện đúng đắn.
Quintilianus đã định nghĩa hùng biện chủ yếu qua câu nói của Cato Lớn: "người tốt biết nói" (vir bonus, dicendi peritus). Ông nhấn mạnh rằng một nhà hùng biện hoàn hảo trước hết phải là một người đàn ông tốt, sau đó mới là một diễn giả giỏi. Một bài hùng biện phải chân thật với một thông điệp "công bằng và đáng tôn vinh". Lý thuyết này, được biết đến là "lý thuyết người tốt", khẳng định rằng nếu một người không thể thực sự tốt, thì người đó không thể là một diễn giả tốt cho công chúng. Lý thuyết này còn xoay quanh việc phục vụ người dân, khẳng định rằng một người tốt là người làm việc vì lợi ích của nhân dân và sự thịnh vượng của xã hội.
Trong thời đại của Quintilianus, hùng biện bao gồm ba khía cạnh chính: lý thuyết, giáo dục và thực hành. Institutio Oratoria không hề tuyên bố tính độc đáo, mà thay vào đó, Quintilianus đã tổng hợp và trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau, thể hiện một cách tiếp cận chiết trung. Ông tránh việc đưa ra các danh sách quy tắc ngắn gọn, súc tích, vì ông tin rằng việc nghiên cứu và nghệ thuật hùng biện không thể bị rút gọn, điều này giải thích cho quy mô 12 tập của tác phẩm.
Quintilianus đã phê phán phong cách hùng biện "Thời kỳ Bạc" (Silver Age) phổ biến vào thời ông, vốn ưa chuộng sự hoa mỹ quá mức thay vì sự rõ ràng và chính xác. Tác phẩm của ông được xem là một sự phản đối xu hướng này, khuyến khích quay trở lại với ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng hơn, giống như phong cách của Cicero. Ông đặc biệt coi trọng ngôn ngữ tự nhiên và bác bỏ những kiểu cách thái quá thịnh hành đương thời. Theo ông, việc theo đuổi một phong cách quá phức tạp sẽ làm chệch hướng khỏi lý lẽ của ngôn ngữ tự nhiên và tư duy tự nhiên, gây ra sự nhầm lẫn cho cả diễn giả và khán giả.
Trong tác phẩm, Quintilianus tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật của hùng biện. Từ cuốn II đến cuối cuốn VI, ông đề cập sâu rộng đến các chủ đề như lý lẽ tự nhiên, mối quan hệ giữa tự nhiên và kỹ thuật, phát minh (inventio), bằng chứng, cảm xúc và ngôn từ. Nổi tiếng nhất trong số này là phần thảo luận về các chuyển nghĩa (tropes) và phép tu từ (schemes) trong cuốn VIII và IX. Các chuyển nghĩa liên quan đến việc thay thế một từ bằng một từ khác, trong khi phép tu từ không nhất thiết phải thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ, ẩn dụ là một dạng chuyển nghĩa, trong đó ý nghĩa của từ được chuyển đổi. Ngược lại, phép tu từ mang lại một khía cạnh mới hoặc giá trị cảm xúc lớn hơn cho từ ngữ và được chia thành phép tu từ ý nghĩ (làm cho bằng chứng có vẻ mạnh mẽ hơn hoặc thêm vào sự duyên dáng, trang trọng) và phép tu từ lời nói (liên quan đến đặc tính ngữ pháp và vị trí của từ).
Quintilianus phân chia nghệ thuật hùng biện thành năm phần, được gọi là Ngũ luật hùng biện:
- Inventio (phát minh): Khám phá các luận điểm phù hợp.
- Dispositio (sắp xếp): Bố cục các luận điểm một cách có trật tự.
- Elocutio (diễn đạt): Lựa chọn từ ngữ và phong cách phù hợp.
- Memoria (ghi nhớ): Ghi nhớ bài hùng biện.
- Pronuntiatio (diễn xuất): Cách trình bày bài hùng biện bằng giọng nói và cử chỉ.
Đối với mỗi yếu tố, đặc biệt là ba yếu tố đầu tiên, Quintilianus đã giải thích cặn kẽ tất cả các yếu tố cần được tiếp thu và xem xét trong quá trình phát triển và thể hiện luận điểm. Cách trình bày thực tế và toàn diện này phản ánh kinh nghiệm của Quintilianus với tư cách là một nhà hùng biện và giáo viên, và ở nhiều khía cạnh, tác phẩm này được coi là sự hoàn thiện của lý thuyết hùng biện Hy Lạp và La Mã. Ông cũng tin rằng lịch sử và triết học có thể nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ và phong cách của một nhà hùng biện.
Quintilianus nhấn mạnh tính thực tiễn và ứng dụng của hùng biện, khác với nhiều nhà lý luận hiện đại. Ông không xem ngôn ngữ tượng hình là mối đe dọa đối với sự ổn định của ngôn ngữ diễn đạt. Theo ông, việc sử dụng ngôn ngữ biểu thị luôn mang ý nghĩa ban đầu, và ngôn ngữ tượng hình chỉ là một bổ sung hiếm hoi, không bao giờ thay thế.
4. Triết lý hùng biện và giáo dục
Triết lý của Quintilianus về hùng biện và giáo dục là một hệ thống tư tưởng toàn diện, đặt nền móng cho việc đào tạo một nhà hùng biện không chỉ giỏi về kỹ năng mà còn vững về đạo đức và nhân cách.
4.1. Lý thuyết hùng biện
Lý thuyết hùng biện của Quintilianus được định nghĩa chủ yếu bởi quan điểm của ông về "người tốt biết nói" (vir bonus, dicendi peritus). Ông mong muốn nhà hùng biện mà ông đào tạo sẽ là một kiểu "Người Khôn ngoan La Mã". Mặc dù ông kêu gọi "bắt chước" các tác phẩm mẫu mực, ông cũng thúc giục nhà hùng biện sử dụng kiến thức này để truyền cảm hứng cho sự sáng tạo độc đáo của riêng mình. Ông không coi nhà hùng biện lý tưởng là một triết gia, bởi vì triết gia không coi việc tham gia vào đời sống công dân là nghĩa vụ, trong khi đây lại là yếu tố cấu thành nhà hùng biện lý tưởng của Quintilianus (cũng như của Isocrates và Cicero).
Trong Institutio Oratoria, không có tác giả nào được ca ngợi nhiều hơn Cicero. Quintilianus từng viết: "Vì ai có thể hướng dẫn kỹ lưỡng hơn, hoặc lay động cảm xúc sâu sắc hơn? Ai đã từng sở hữu món quà quyến rũ như vậy?". Định nghĩa hùng biện của Quintilianus có nhiều điểm tương đồng với Cicero, một trong số đó là tầm quan trọng của phẩm chất đạo đức của người nói. Giống như Cicero, Quintilianus cũng tin rằng "lịch sử và triết học có thể tăng cường khả năng sử dụng từ ngữ và phong cách của một nhà hùng biện"; tuy nhiên, họ khác nhau ở chỗ Quintilianus "đề cao nhân cách của nhà hùng biện, cũng như nghệ thuật".
Trong cuốn II, Quintilianus đồng tình với khẳng định của Plato trong Phaedrus rằng nhà hùng biện phải công bằng: "Trong Phaedrus, Plato làm cho rõ ràng hơn nữa rằng việc đạt được hoàn chỉnh nghệ thuật này là không thể nếu không có kiến thức về công lý, một quan điểm mà tôi hoàn toàn đồng ý". Quan điểm của họ còn tương đồng ở chỗ: (1) trí tuệ, sự thiện lương và hùng biện không thể tách rời; và (2) bản chất đạo đức của hùng biện. Đối với cả hai, có những kết nối về mặt khái niệm giữa hùng biện và công lý, loại bỏ khả năng một quan niệm vô đạo đức trung lập về hùng biện. Đối với cả hai, hùng biện là "nói tốt", và "nói tốt" có nghĩa là nói một cách công bằng.
4.2. Triết lý giáo dục
Quintilianus đã xây dựng một lý thuyết giáo dục chi tiết và toàn diện, được trình bày chủ yếu trong cuốn đầu tiên của Institutio Oratoria. Mục tiêu của ông là "giáo dục một nhà hùng biện hoàn hảo". Phần mở đầu này được coi là điểm nổi bật của tác phẩm và là một đóng góp quan trọng của Quintilianus cho chính sách giáo dục, phản ánh kinh nghiệm lâu năm của ông với tư cách là một nhà giáo dục. "Institutio Oratoria của Quintilianus là một cột mốc trong lịch sử giáo dục La Mã. Đó là đỉnh cao của một sự phát triển lâu dài, không có gì có thể thay thế được... Không có giáo viên nào có thể nói với thẩm quyền như Quintilianus, và không có nhà hùng biện nào quan tâm đủ đến lý thuyết kỹ thuật để tạo ra một 'Giáo dục Hùng biện' thứ hai".
Triết lý giáo dục của Quintilianus khác biệt với Cicero. Trong khi Cicero kêu gọi một nền giáo dục rộng rãi, Quintilianus tập trung hơn vào các điểm cụ thể. Ông đề xuất một quá trình giáo dục từng bước "từ khoảnh khắc sinh ra, người cha đã suy nghĩ về những hy vọng cao cả" (1.1.1). Ông quan tâm đến việc người vú nuôi của đứa trẻ có thể nói một cách thanh khiết hay không, và liệu cha mẹ cùng giáo viên của đứa trẻ có được giáo dục đúng đắn hay không. Về vai trò của cha mẹ, Quintilianus nói rằng nó "không chỉ giới hạn ở người cha" (1.1.6). Một người mẹ được giáo dục tốt được coi là một nhân vật quan trọng trong việc nuôi dạy một nhà hùng biện. Quintilianus cũng liệt kê một cách rộng rãi các tác phẩm văn học phù hợp cho giáo dục, khiến cuốn sách trở thành một tác phẩm quan trọng về phê bình văn học. Ông ưu ái một số tác giả cụ thể, đặc biệt là Cicero, người ông coi là ví dụ điển hình của một nhà văn và nhà hùng biện vĩ đại, đồng thời cũng xem xét một số tác giả kém hơn như Gaius Sallustius Crispus hay thậm chí cả những luật sư có ảnh hưởng với phong cách đối lập.
Quintilianus đã thảo luận nhiều vấn đề giáo dục vẫn còn được quan tâm cho đến ngày nay. Ông không chỉ cho rằng giáo dục nên bắt đầu sớm mà còn nhấn mạnh rằng việc học phải thú vị đối với trẻ em. Ông nói: "Hơn tất cả mọi thứ, chúng ta phải đảm bảo rằng trẻ em, những người chưa đủ tuổi để yêu thích giáo dục, sẽ yêu thích nó. Những ký ức vui vẻ mà chúng trải nghiệm khi còn nhỏ sẽ ở lại, và việc truyền tải niềm vui và vẻ đẹp thực sự của giáo dục là điều đương nhiên, và việc học của trẻ em nên được thực hiện từ sự giải trí" (1.1.20). Các món đồ chơi giáo dục hiện đại dành cho trẻ mầm non chứng tỏ quan điểm của Quintilianus là đúng đắn. Ông cũng giải thích những ưu và nhược điểm khác nhau của giáo dục tại trường so với giáo dục tại gia và cuối cùng đưa ra quan điểm cá nhân rằng giáo dục tại trường là mong muốn, miễn là đó là một trường học tốt. Ông lập luận rằng giáo dục tại trường dạy các kỹ năng xã hội cùng với việc học, và có lợi hơn so với việc học trong môi trường cô lập. Tuy nhiên, Quintilianus cũng cảnh báo rằng "một giáo viên tốt không nên nhận quá nhiều học sinh so với khả năng quản lý của mình, và điều quan trọng nhất là anh ta phải có mối quan hệ thân thiện và gần gũi với chúng ta, và việc dạy học phải là một công việc yêu thích chứ không phải là nghĩa vụ" (1.2.15).
Điểm thú vị nhất trong lý thuyết giáo dục của Quintilianus về việc đào tạo nhà hùng biện là sự nhấn mạnh vào việc giảng dạy đạo đức trên hết. Đối với Quintilianus, chỉ những người tốt mới có thể trở thành nhà hùng biện. Điều này có thể được xem là một sự khác biệt với Cicero, hoặc là một sự phát triển xa hơn của lời răn của Cicero rằng một nhà hùng biện phải là người tốt. Quintilianus tin rằng, theo đúng nghĩa đen, một người xấu không nên trở thành nhà hùng biện. Ông lập luận: "Bởi vì mục đích của nhà hùng biện là mang lại sự thuyết phục, và chúng ta chỉ tin tưởng những người mà chúng ta tự thấy đáng tin cậy". Điều này có lẽ là một phản ứng đối với sự bất công và sự phóng túng trong thời đại của Quintilianus. Ông có lẽ tin rằng sự suy tàn của vai trò nhà hùng biện là do sự suy đồi của đạo đức công chúng. Chỉ những người không bị vướng mắc vào thói hư tật xấu mới nên tham gia vào nghệ thuật hùng biện nghiêm ngặt.
4.3. Hình mẫu nhà hùng biện lý tưởng
Tầm nhìn của Quintilianus về nhà hùng biện lý tưởng tập trung vào sự kết hợp hài hòa giữa tài năng hùng biện, phẩm chất đạo đức, và một nền giáo dục toàn diện, tất cả nhằm mục đích phục vụ xã hội. Ông tin rằng nhà hùng biện lý tưởng không chỉ xuất sắc trong kỹ năng nói mà còn phải là một người có đạo đức, biết cách truyền đạt những thông điệp chân thật, công bằng và đáng kính trọng.
Tuy nhiên, triết lý của Quintilianus cũng có những giới hạn nhất định. Một số ý kiến chỉ ra rằng ông quá đắm chìm trong việc đào tạo hùng biện nên không thể nhìn nhận nó từ bên ngoài. Do địa vị và nghề nghiệp của mình, có lẽ Quintilianus khó có thể nghi ngờ giá trị của hùng biện. Khái niệm nhà hùng biện là một người có đạo đức tốt của ông cũng thể hiện điều này - đối với Quintilianus, hùng biện tự thân nó đã là điều tốt đẹp. Điều này còn được phản ánh trong quan điểm của ông về triết học, khi ông coi "hùng biện là nền tảng của mọi giáo dục và coi triết học là một thách thức đối với ưu thế của nó".
Một hạn chế khác của Quintilianus là việc ông buộc phải trở thành nạn nhân của truyền thống giáo dục của chính mình. Ông sống trong một thời đại của những lời nói hoa mỹ và hùng biện quá mức. Mặc dù ông ưu tiên ngôn ngữ tự nhiên và cố gắng mang lại một mức độ đơn giản trong cách dạy ngôn ngữ, nhưng ông không thể hoàn toàn chống lại xu hướng thời đại và buộc phải chấp nhận ngôn ngữ không tự nhiên thịnh hành.
Cuối cùng, một số người đặt câu hỏi về khái niệm nhà hùng biện lý tưởng của Quintilianus. Nền giáo dục được chỉ dẫn trong Institutio Oratoria dường như nhằm tạo ra một nhân vật chưa từng tồn tại và có lẽ sẽ không bao giờ xuất hiện. Quintilianus dường như cố tình không nhận ra những thay đổi kể từ thời Cicero, điều này đặt ra câu hỏi về mục đích của việc tạo ra một nhà hùng biện hoàn hảo như vậy nếu không có nơi nào cho họ trong xã hội.
5. Ảnh hưởng và đánh giá
Di sản của Quintilianus và tác phẩm Institutio Oratoria đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực tư tưởng và giáo dục qua các thời đại, đồng thời cũng nhận được những đánh giá đa chiều từ các học giả.
5.1. Ảnh hưởng đương đại và hậu thế
Ảnh hưởng của kiệt tác Institutio Oratoria của Quintilianus có thể được cảm nhận trong nhiều lĩnh vực. Đầu tiên là những lời phê bình của ông về nhà hùng biện Seneca Trẻ. Quintilianus đã cố gắng sửa đổi phong cách hùng biện của đế chế đang thịnh hành bằng cuốn sách của mình, và Seneca là nhân vật chính trong truyền thống của phong cách đó. Ông gần gũi hơn nhiều so với các tác giả khác được Quintilianus nhắc đến, nhưng danh tiếng của ông trong phong cách hậu cổ điển đòi hỏi cả việc nhắc đến ông và những lời phê bình hoặc khen ngợi gián tiếp dành cho ông. Quintilianus tin rằng "phong cách của ông phần lớn là đồi bại và cực kỳ nguy hiểm vì nó có nhiều lỗi lầm hấp dẫn". Seneca được coi là nguy hiểm gấp đôi vì phong cách của ông đôi khi lại hấp dẫn. Cách đọc Seneca này "đã ảnh hưởng nặng nề đến các đánh giá sau này về Seneca và phong cách của ông".
Quintilianus cũng tạo ấn tượng với Martial, nhà thơ Latinh. Một bài thơ ngắn, viết vào năm 86, được gửi cho ông và bắt đầu bằng câu: "Quintilianus, đạo diễn vĩ đại nhất của tuổi trẻ lạc lối, / Ngài là niềm vinh dự, Quintilianus, cho áo toga La Mã". Tuy nhiên, không nên chấp nhận lời khen ngợi của Martial một cách hời hợt, vì ông nổi tiếng với những lời lăng mạ khéo léo và hóm hỉnh. Những dòng mở đầu thường là tất cả những gì được trích dẫn, nhưng phần còn lại của bài thơ chứa những dòng như "Một người đàn ông khao khát vượt qua đánh giá điều tra của cha mình" (6). Điều này nói lên khía cạnh đầy tham vọng của Quintilianus và khát vọng về của cải và địa vị của ông.
Sau khi ông qua đời, ảnh hưởng của Quintilianus biến động. Ông được nhắc đến bởi học trò của mình là Pliny Trẻ, và bởi Juvenal, người có thể cũng là một học trò khác, "như một ví dụ về sự điềm đạm và thành công thế tục bất thường trong nghề giáo". Trong các thế kỷ thứ 3 đến thứ 5, ảnh hưởng của ông được cảm nhận bởi các tác giả như Thánh Augustine của Hippo, người mà cuộc thảo luận về dấu hiệu và ngôn ngữ tượng hình chắc chắn có phần nào đó dựa trên Quintilianus, và Thánh Jerome, biên tập viên của Kinh Thánh Vulgate, người mà các lý thuyết về giáo dục rõ ràng bị ảnh hưởng bởi Quintilianus.
Thời kỳ Trung Cổ chứng kiến sự suy giảm kiến thức về tác phẩm của ông, vì các bản thảo hiện có của Institutio Oratoria bị phân mảnh. Tuy nhiên, các nhà nhân văn học thời Phục Hưng Ý đã hồi sinh sự quan tâm đến tác phẩm sau khi Poggio Bracciolini phát hiện ra một bản thảo hoàn chỉnh bị lãng quên vào năm 1416 tại Tu viện Saint Gall, mà ông tìm thấy "bị chôn vùi trong rác và bụi" trong một hầm ngục bẩn thỉu. Học giả có ảnh hưởng Leonardo Bruni, người được coi là nhà sử học hiện đại đầu tiên, đã chào đón tin tức này bằng cách viết thư cho người bạn Poggio của mình, ca ngợi sự phục hồi các tác phẩm xuất sắc và bày tỏ niềm vui khi được chiêm ngưỡng Quintilianus toàn vẹn. Nhà thơ Ý Petrarch đã gửi một trong những bức thư của mình cho Quintilianus đã khuất, và đối với nhiều người, ông "đã cung cấp nguồn cảm hứng cho một triết lý nhân văn mới về giáo dục".
Sự nhiệt tình đối với Quintilianus lan rộng cùng với chính chủ nghĩa nhân văn, đến Bắc Âu vào thế kỷ 15 và 16. Martin Luther, nhà thần học và nhà cải cách giáo hội Đức, "tuyên bố rằng ông thích Quintilianus hơn hầu hết các tác giả, 'vì ông giáo dục và đồng thời thể hiện hùng biện, nghĩa là ông dạy bằng lời nói và việc làm một cách hạnh phúc nhất'". Ảnh hưởng của các tác phẩm của Quintilianus cũng được thấy trong Erasmus của Rotterdam, người cùng thời với Luther.
Một nhà âm nhạc học, Ursula Kirkendale, đã lập luận rằng việc sáng tác Cống phẩm âm nhạc (Das musikalische Opfer, BWV 1079) của Johann Sebastian Bach có mối liên hệ chặt chẽ với Institutio Oratoria. Trong số các nhiệm vụ của Bach trong thời gian ông ở Leipzig (1723-1750) có việc dạy tiếng Latinh; quá trình đào tạo ban đầu của ông bao gồm hùng biện. Johann Matthias Gesner, nhà ngôn ngữ học và Hiệu trưởng trường Thomasschule Leipzig, người mà Bach đã sáng tác một cantata vào năm 1729, đã xuất bản một ấn bản Quintilianus đáng kể với một chú thích dài để vinh danh Bach.
Sau đỉnh cao này, ảnh hưởng của Quintilianus dường như đã giảm đi phần nào, mặc dù ông được nhắc đến bởi nhà thơ Anh Alexander Pope trong bài thơ Một bài luận về phê bình của ông:
Trong những tác phẩm phong phú của Quintilianus uy nghiêm ta tìm thấy
Những quy tắc công bằng nhất và phương pháp rõ ràng nhất được kết hợp (dòng 669-70).
Ngoài ra, "ông thường được nhắc đến bởi các nhà văn như Michel de Montaigne và Gotthold Ephraim Lessing... nhưng ông không có đóng góp lớn nào cho lịch sử tư tưởng, và đến thế kỷ 19, ông dường như... ít được đọc và hiếm khi được biên tập". Tuy nhiên, trong cuốn Tự truyện nổi tiếng của mình, John Stuart Mill (có lẽ là trí thức người Anh có ảnh hưởng nhất thế kỷ 19) đã ca ngợi Quintilianus rất nhiều như một động lực trong nền giáo dục ban đầu của ông. Ông viết rằng Quintilianus, mặc dù ít được đọc vào thời Mill do "phong cách khó hiểu và các chi tiết học thuật mà nhiều phần trong luận thuyết của ông tạo nên", nhưng "hiếm khi được đánh giá đúng mức". Mill tiếp tục: "Cuốn sách của ông là một loại bách khoa toàn thư về những tư tưởng của người xưa trên toàn bộ lĩnh vực giáo dục và văn hóa; và tôi đã giữ lại suốt đời nhiều ý tưởng quý giá mà tôi có thể truy nguyên rõ ràng từ việc đọc ông...". Ông cũng được Thomas De Quincey ca ngợi nồng nhiệt: "Về sự thanh lịch và như một mô hình thực tiễn trong nghệ thuật mà ông đang trình bày, không Aristoteles, hay bất kỳ nhà hùng biện Hy Lạp nào ít khắc khổ hơn, có bất kỳ tuyên bố nào để tự so sánh với Quintilianus. Trên thực tế, để vượt qua những khó khăn của chủ đề, và như một bài học về khả năng truyền đạt sự duyên dáng cho việc xử lý các chủ đề học thuật, tự nhiên khó hiểu như Ngữ pháp hay Trọng âm, không có kiệt tác nào như vậy cho đến giờ trong bất kỳ nền văn học nào, như các thể chế của Quintilianus".
5.2. Tiếp nhận và phê bình hiện đại
Trong thời gian gần đây, Quintilianus dường như đã có một bước chuyển mình đi lên một lần nữa. Ông thường xuyên được đưa vào các tuyển tập phê bình văn học, và là một phần không thể thiếu của lịch sử giáo dục. Ông được cho là "người phát ngôn sớm nhất cho một nền giáo dục lấy trẻ làm trung tâm", được thảo luận ở trên dưới các lý thuyết giáo dục mầm non của ông. Ngoài ra, ông còn có nhiều điều để cung cấp cho sinh viên ngành hùng biện, viết chuyên nghiệp và tu từ học, bởi vì ông đã trình bày chi tiết rất lớn về hệ thống tu từ. Các cuộc thảo luận của ông về các chuyển nghĩa (tropes) và phép tu từ (figures) cũng hình thành nền tảng của các tác phẩm đương đại về bản chất của ngôn ngữ tượng hình, bao gồm các lý thuyết hậu cấu trúc luận và hình thức luận trong văn học. Ví dụ, các tác phẩm của Jacques Derrida về sự thất bại của ngôn ngữ trong việc truyền đạt sự thật của các đối tượng mà nó muốn đại diện sẽ không thể thực hiện được nếu không có các giả định của Quintilianus về chức năng của ngôn ngữ tượng hình và các chuyển nghĩa.
6. Các mục liên quan
- Dionysian imitatio
- Quadripartita ratio
- Hùng biện
- Giáo dục ở La Mã cổ đại
- Cicero