1. Tổng quan
쩡페이츠 (曾沛慈Tăng Bội TừChinese, sinh ngày 21 tháng 10 năm 1984) là một ca sĩ và diễn viên người Đài Loan. Cô sinh ra tại Đài Bắc, Đài Loan và tốt nghiệp Đại học Quốc lập Trung Chính với bằng cử nhân Quản trị kinh doanh.
Sự nghiệp của 쩡페이츠 bắt đầu vào năm 2007 khi cô tham gia chương trình thi hát One Million Star (Siêu cấp Tinh Quang Đại Đạo) mùa thứ hai và giành vị trí thứ sáu. Cô ra mắt truyền hình vào năm 2009 với bộ phim K.O.3an Guo và sau đó đóng vai chính trong loạt phim truyền hình KO One Return vào năm 2012. Trong lĩnh vực âm nhạc, 쩡페이츠 đã ký hợp đồng với Linfair Records vào năm 2014 và phát hành album đầu tay I'm Pets. Sau đó, cô chuyển sang AsiaMuse Entertainment vào năm 2018 và tiếp tục ra mắt các album thành công khác như I Love You, Period! và Confession. Vào tháng 1 năm 2022, 쩡페이츠 thông báo kết hôn với Peter Sun, nghệ sĩ guitar của ban nhạc tôn giáo Joshua Band.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
2.1. Thời thơ ấu và Học vấn
쩡페이츠 sinh ra tại Đài Bắc, Đài Loan vào ngày 21 tháng 10 năm 1984. Cô đã theo học và tốt nghiệp Đại học Quốc lập Trung Chính với bằng cử nhân Quản trị kinh doanh.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Vào năm 2007, 쩡페이츠 lần đầu tiên thu hút sự chú ý của công chúng khi tham gia mùa thứ hai của chương trình thi hát nổi tiếng One Million Star. Với tài năng của mình, cô đã xuất sắc đạt được vị trí thứ sáu trong cuộc thi.
Sau thành công ban đầu trong âm nhạc, 쩡페ي츠 mở rộng sự nghiệp sang lĩnh vực diễn xuất. Cô ra mắt truyền hình vào năm 2009 trong bộ phim K.O.3an Guo. Đến năm 2012, cô đảm nhận vai chính trong loạt phim truyền hình KO One Return, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp diễn xuất của mình.
Năm 2014, 쩡페이츠 ký hợp đồng thu âm với hãng đĩa Linfair Records và cùng năm đó, cô phát hành album đầu tay mang tên I'm Pets. Album thứ hai của cô, I Love You, Period!, được ra mắt vào ngày 2 tháng 7 năm 2017. Sau đó, vào năm 2018, cô chuyển sang hãng đĩa AsiaMuse Entertainment và tiếp tục phát hành album phòng thu thứ ba, Confession, vào ngày 16 tháng 8 năm 2019.
3. Hoạt động chính và Thành tựu
쩡페이츠 đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong cả sự nghiệp âm nhạc và diễn xuất, từ việc phát hành các album thành công đến việc tham gia vào nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh nổi tiếng, cũng như nhận được các giải thưởng quan trọng.
3.1. Sự nghiệp Âm nhạc
쩡페이츠 là một ca sĩ Mandopop nổi tiếng, được biết đến với giọng hát mạnh mẽ và khả năng chơi piano cũng như guitar. Cô đã phát hành nhiều album phòng thu, album nhạc phim và đĩa đơn trong suốt sự nghiệp của mình.
3.1.1. Album phòng thu
Tiêu đề | Chi tiết album | Danh sách bài hát |
---|---|---|
I'm Pets |
>Bao gồm 14 bài hát, trong đó có "Black-Framed Glasses", "Just Lose It (Hurt So Much)", và "Keep Thinking of Someone". | |
I Love You, Period! |
>Bao gồm 13 bài hát, trong đó có "I Said Nothing Like That", "Love is Paranoia", và "If We Don't Belong Together". | |
Confession |
>Bao gồm 10 bài hát, trong đó có "Confession", "Crush", và "Miss You". | |
Memorable Moments |
>Bao gồm 10 bài hát, trong đó có "Down to Earth", "My Heart Belongs to You", "Let Go", và "Memorable Moments" (hợp tác với William Wei). |
3.1.2. Album nhạc phim
Tiêu đề | Chi tiết album | Danh sách bài hát |
---|---|---|
K.O.3an Guo (Original Soundtrack) |
>Bao gồm các bài hát như "夠愛", "終極三國", và "淚了" (cùng với D.C.W). | |
KO One Return (Original Soundtrack) |
>Bao gồm các bài hát như "Thinking of Someone", "Lonely Starry Sky", và các bản nhạc không lời. | |
Fabulous Boys (Original Television Drama Soundtrack) |
>Bao gồm các bài hát như "Promise" (cùng với Jiro Wang và Evan Yo), "Can't Stop", và "Believe" (cùng với Jiro Wang và Evan Yo). |
3.1.3. Album tổng hợp
Tiêu đề | Chi tiết album | Danh sách bài hát |
---|---|---|
Star Reunion 2 |
>Bao gồm bài hát "傻瓜". | |
One Million Star 2 - Top 10 Contestants Compilation |
>Bao gồm các bài hát như "你們是我的星光", "火柴天堂", và "六道星光". |
3.1.4. Đĩa đơn
Năm | Tiêu đề | Album |
---|---|---|
2013 | "Bu Yao Zai Da Le" 不要再打了Chinese (cùng với Jeremy Ji) | Sleepingwalking |
2015 | "Wild Things" 放肆一下Chinese (cùng với Claire Kuo, Jin Wen Tseng và Fang Wu) | Wild Things - Single |
2016 | "If We Don't Belong Together" 我不是你該愛的那個人Chinese | If We Don't Belong Together - Single |
3.2. Sự nghiệp Diễn xuất
쩡페이츠 đã tham gia vào nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình. Cô thường được biết đến qua các vai diễn trong loạt phim "Chung Cực" (KO One).
3.2.1. Phim truyền hình
Năm | Tên tiếng Anh | Tên gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2009 | K.O.3an Guo | 終極三國Chinese | Sun Shang-xiang | |
2010 | Love Buffet | 愛似百匯Chinese | Da Ye's senior | Vai diễn khách mời |
2011 | They Are Flying | 飛行少年Chinese | Fu En-hui | |
2011 | Sunny Girl | 陽光天使Chinese | Angela | Lồng tiếng |
2012 | KO One Return | 終極一班2Chinese | Lei Ting / King | |
2013 | KO One Re-act | 終極一班3Chinese | Lei Ting / King / Yeh Yu-hsiang | |
2013 | Fabulous Boys | 原來是美男Chinese | Kao Mei-nan / Kao Mei-nu | Hát bè |
2014 | The X-Dormitory | 終極X宿舍Chinese | Lei Ting / King / Yeh Yu-hsiang | Vai diễn khách mời |
2014 | You Light Up My Star | 你照亮我星球Chinese | Ai Ching | Vai diễn khách mời |
2014 | Angel 'N' Devil | 終極惡女Chinese | Chieh Kei | Vai diễn khách mời |
2015 | Moon River | 明若曉溪Chinese | Ming Hsiao-hsi | |
2016 | Rock Records in Love - Look Over Here, Girl | 滾石愛情愛情故事 - 對面的女孩看過來Chinese | Shen Wan-ni | |
2016 | KO ONE: RE-MEMBER | 終極一班4Chinese | King / Sun Shang-hsiang / Yeh Yu-hsiang | |
2016 | Stand by Me | 在一起,就好Chinese | Han Hsiao-chi | |
2017 | K.O.3an Guo 2017 | 終極三國2017Chinese | Lei Ting / King | Web series, Vai diễn khách mời |
2018 | KO ONE: RE-CALL | 終極一班5Chinese | Lei Ting / King | Web series, Vai diễn khách mời |
2019 | The World Between Us | 我們與惡的距離Chinese | Ying Si-yueh | |
2019 | All is Well - Taiwan | 你那邊怎樣·我這邊OKChinese | Liu Wei-yun | |
2022 | Dear Adam | 親愛的亞當Chinese | Song Pin-wei | |
TBA | Mr. Hito | 接招吧!製作人Chinese |
3.2.2. Phim điện ảnh
Năm | Tên tiếng Anh | Tên gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2008 | Stars | 星光傳奇Chinese | Bản thân | Phim tài liệu |
3.2.3. Chương trình tạp kỹ
Năm | Tên tiếng Anh | Tên gốc | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2012 | Apple E-News | 蘋果娛樂新聞Chinese | Next TV | MC (3 tập) |
2014 | ShowBiz | 完全娛樂Chinese | SET Metro | MC (1 tập) |
3.2.4. Tham gia video âm nhạc
Năm | Nghệ sĩ | Tên bài hát |
---|---|---|
2007 | Energy | "Xing Kong" |
2012 | SpeXial | "Gone Mad" |
2014 | R-Chord | "Never Let You Down" |
2014 | SpeXial | "Subtle Love" |
3.3. Tác phẩm xuất bản
Năm 2013, 쩡페이츠 đã xuất bản cuốn sách có tựa đề Fen Lie = Wu Xian Ke Neng: Wo Hai Shi Wo, Zeng Pei Ci (分裂=無限可能: 我還是我, 曾沛慈Chinese), được phát hành bởi Royal Road Books tại Đài Bắc với ISBN 978-986-6010-78-1.
3.4. Giải thưởng và Đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2008 | One Million Star (mùa 2) | - | - | Hạng 6 |
2015 | Giải thưởng Âm nhạc Hoa ngữ Toàn cầu lần thứ 15 | Top 20 Hit | "Just Lose It (Hurt So Much)" | Đề cử |
Nghệ sĩ mới được yêu thích nhất | I'm Pets | Đề cử | ||
Top 5 Nữ nghệ sĩ được yêu thích nhất | Đề cử | |||
2016 | Giải thưởng Âm nhạc KKBOX lần thứ 11 | Top 10 Ca sĩ của năm | Đề cử | |
Giải thưởng Âm nhạc Hito 2016 | Nghệ sĩ mới được yêu thích nhất | Đề cử | ||
2018 | Giải thưởng Âm nhạc Hito 2018 | Nữ ca sĩ được yêu thích nhất | I Love You, Period! | Đề cử |
Nghệ sĩ đột phá | Đề cử | |||
Ca sĩ nổi tiếng Hito Campus | Đề cử | |||
2019 | Giải Chuông Vàng lần thứ 54 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim truyền hình | The World Between Us | Đề cử |
4. Đời tư
Vào tháng 1 năm 2022, 쩡페이츠 thông báo kết hôn với Peter Sun, nghệ sĩ guitar của ban nhạc tôn giáo Joshua Band. 쩡페이츠 và Peter Sun đã quen biết nhau hơn 10 năm và hẹn hò hơn một năm rưỡi trước khi kết hôn.