1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Persis Khambatta sinh ra trong một gia đình thuộc tầng lớp trung lưu và có những trải nghiệm thời thơ ấu đáng kể ở Ấn Độ.
1.1. Sinh và Gia đình
Persis Khambatta sinh ngày 2 tháng 10 năm 1948 tại Mumbai (trước đây là BombayBombayEnglish), Ấn Độ, trong một gia đình Parsi thuộc tầng lớp trung lưu. Khi bà mới hai tuổi, cha bà đã rời bỏ gia đình, một sự kiện định hình bối cảnh ban đầu cho cuộc đời bà.
2. Sự nghiệp Người mẫu
Khambatta bắt đầu sự nghiệp người mẫu của mình từ rất sớm, trở thành một nhân vật được công nhận trong ngành thời trang trước khi chuyển sang diễn xuất.
2.1. Khởi đầu Sự nghiệp Người mẫu
Sự nghiệp của Persis Khambatta bắt đầu một cách tình cờ khi một bộ ảnh chụp bà, do một nhiếp ảnh gia nổi tiếng ở BombayBombayEnglish thực hiện, được sử dụng trong một chiến dịch quảng cáo thành công cho một nhãn hiệu xà phòng phổ biến. Đặc biệt, ở tuổi 13, bà đã xuất hiện trong các quảng cáo cho nhãn hiệu xà phòng RexonaRexonaEnglish, đặt nền móng cho con đường trở thành một người mẫu nổi tiếng. Sự thành công ban đầu này đã dẫn bà đến với ngành người mẫu chuyên nghiệp.
2.2. Tham gia Femina Miss India và Miss Universe

Năm 1965, Persis Khambatta đã tham gia và giành chiến thắng trong cuộc thi Femina Miss IndiaFemina Miss IndiaEnglish. Bà là người chiến thắng thứ hai của Femina Miss IndiaFemina Miss IndiaEnglish và là người phụ nữ Ấn Độ thứ ba tham gia cuộc thi Miss Universe. Tại cuộc thi Femina Miss IndiaFemina Miss IndiaEnglish, bà còn giành được giải thưởng "Hoa hậu Ảnh" (Miss PhotogenicMiss PhotogenicEnglish). Ở tuổi 16, vào tháng 7 năm 1965, với danh hiệu Femina Miss IndiaFemina Miss IndiaEnglish, bà đã bước vào cuộc thi Miss Universe 1965. Đáng chú ý là bà đã tham dự cuộc thi này trong trang phục mua sẵn vào phút cuối. Sau đó, bà trở thành người mẫu cho các công ty lớn như Air IndiaAir IndiaEnglish, RevlonRevlonEnglish và Garden VareliGarden VareliEnglish.
3. Sự nghiệp Diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Persis Khambatta trải dài từ điện ảnh Ấn Độ đến các vai diễn quốc tế, bao gồm cả các vai diễn đáng chú ý trên màn ảnh rộng và truyền hình.
3.1. Ra mắt Bollywood và Các phim đầu tay
Khambatta ra mắt ngành điện ảnh Bollywood trong bộ phim Bambai Raat Ki Bahon MeinBambai Raat Ki Bahon MeinEnglish (1968) của đạo diễn Khwaja Ahmad Abbas. Trong phim này, bà vào vai LilyLilyEnglish, một ca sĩ cabaret, người đã hát bản nhạc chủ đề của bộ phim. Bà cũng có các vai nhỏ trong các bộ phim như Conduct UnbecomingConduct UnbecomingEnglish và The Wilby ConspiracyThe Wilby ConspiracyEnglish (cả hai đều phát hành năm 1975). Các bộ phim này đánh dấu những bước đầu tiên của bà trong sự nghiệp diễn xuất quốc tế. Một số vai diễn khác trong giai đoạn này bao gồm AmyAmyEnglish trong Pinjre Ke PanchhiPinjre Ke PanchhiEnglish (1966) và NandaNandaEnglish trong Kamasutra - Vollendung der LiebeKamasutra - Vollendung der LiebeEnglish (1969).
3.2. Các vai diễn Quốc tế

Sau những vai diễn ban đầu, Persis Khambatta đã có một sự nghiệp điện ảnh ngắn ngủi nhưng đáng chú ý với vai diễn được công nhận rộng rãi nhất: sĩ quan điều hướng DeltanDeltanEnglish hói đầu Trung úy Ilia, trong bộ phim Star Trek: The Motion PictureStar Trek: The Motion PictureEnglish (1979). Để thực hiện vai diễn này, bà đã cạo trọc đầu. Thành công của vai diễn trong Star TrekStar TrekEnglish đã mang lại cho bà đề cử Saturn Award cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Điều này đã dẫn đến các vai diễn tiếp theo trong NighthawksNighthawksEnglish (1981) với Sylvester Stallone, MegaforceMegaforceEnglish (1982), Warrior of the Lost WorldWarrior of the Lost WorldEnglish (1983) và She-Wolves of the WastelandShe-Wolves of the WastelandEnglish (1988). Bà từng được xem xét cho vai diễn chính trong bộ phim James Bond Octopussy (1983), nhưng cuối cùng vai diễn này thuộc về Maud Adams. Diễn viên đóng cùng bà trong Star TrekStar TrekEnglish, Stephen Collins, đã mô tả Khambatta là "một người rất hiền lành, tôi nghĩ cô ấy hơi choáng ngợp trước HollywoodHollywoodEnglish".
3.3. Hoạt động Truyền hình
Sau khi trở về Hollywood vào năm 1985, Persis Khambatta xuất hiện trong nhiều vai khách mời trên các loạt phim truyền hình nổi tiếng. Bà đã góp mặt trong Mickey Spillane's Mike HammerMickey Spillane's Mike HammerEnglish (1987) với vai ShandraShandraEnglish và MacGyverMacGyverEnglish (1986) với vai ZiaZiaEnglish. Các vai diễn khác bao gồm Công chúa SiriSiriEnglish trong phim truyền hình The Man with the PowerThe Man with the PowerEnglish (1977), một người phụ nữ Hồi giáo trong CasablancaCasablancaEnglish (1983) và Dhari ZiadDhari ZiadEnglish trong HunterHunterEnglish (1986). Bà cũng xuất hiện trong bộ phim truyền hình tiếng हिन्दीHindiHindi ShingoraShingoraEnglish (1986) cùng với Aditya Pancholi và Marc Zuber. Lần xuất hiện cuối cùng của bà trong một vai diễn là Chủ tịch Quốc hội các Quốc gia trong tập thí điểm năm 1993 của Lois & Clark: The New Adventures of Superman.
4. Vai diễn trong Star Trek
Vai diễn Thiếu úy Ilia trong Star Trek: The Motion PictureStar Trek: The Motion PictureEnglish là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong sự nghiệp của Persis Khambatta, mang lại cho bà sự công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
4.1. Vai diễn Thiếu úy Ilia
Trong Star Trek: The Motion PictureStar Trek: The Motion PictureEnglish (1979), Persis Khambatta đảm nhận vai Trung úy Ilia, một sĩ quan điều hướng người DeltanDeltanEnglish thuộc Starfleet. Nhân vật Ilia nổi bật với vẻ ngoài hói đầu đặc trưng, mà Persis đã cạo thật để hóa thân vào vai diễn này. Ban đầu, bà được ký hợp đồng để đóng vai này trong năm năm, vì dự định là tạo ra một loạt phim truyền hình Star Trek: Phase IIStar Trek: Phase IIEnglish mới. Khambatta đã rất vui mừng khi dự án cuối cùng trở thành một bộ phim điện ảnh thay vì một loạt phim truyền hình, vì bà tin rằng điều đó sẽ có tác động lớn hơn đến sự nghiệp của mình, mặc dù bà cũng nhận ra rằng mình đã bỏ lỡ năm năm công việc ổn định. Vai diễn Ilia không chỉ mang lại cho bà danh tiếng mà còn giúp bà trở thành nữ diễn viên người Ấn Độ đầu tiên đạt được tầm ảnh hưởng đáng kể trong một bộ phim Hollywood quy mô lớn.
5. Các Hoạt động và Thành tựu Khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Persis Khambatta còn thể hiện tài năng và tâm huyết của mình trong lĩnh vực viết lách và hoạt động từ thiện.
5.1. Hoạt động Viết lách
Năm 1997, Persis Khambatta đã thể hiện tài năng viết lách của mình khi biên soạn và xuất bản cuốn sách ảnh Pride of IndiaPride of IndiaEnglish. Cuốn sách này giới thiệu hình ảnh của nhiều người từng đoạt giải Miss India, tôn vinh vẻ đẹp và trí tuệ của phụ nữ Ấn Độ. Khambatta đã dành tặng cuốn sách cho Mẹ Teresa và cam kết đóng góp một phần tiền bản quyền thu được từ việc bán sách cho Missionaries of Charity của Mẹ Teresa, thể hiện tinh thần nhân ái sâu sắc của bà.
5.2. Trình bày Giải thưởng và Hoạt động Từ thiện
Năm 1980, Persis Khambatta trở thành công dân Ấn Độ đầu tiên có vinh dự được trình bày một giải thưởng Academy Award tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 52. Đây là một khoảnh khắc lịch sử, đánh dấu sự hiện diện của Ấn Độ trên sân khấu điện ảnh quốc tế danh giá. Bên cạnh hoạt động nghệ thuật, bà còn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện. Việc bà cống hiến một phần tiền bản quyền từ cuốn sách Pride of IndiaPride of IndiaEnglish cho Missionaries of Charity của Mẹ Teresa là minh chứng rõ nét cho tấm lòng nhân ái và sự cam kết của bà đối với công tác xã hội, đặc biệt là giúp đỡ những người kém may mắn.
6. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Persis Khambatta, bao gồm các mối quan hệ hôn nhân và những thách thức về sức khỏe, đã định hình hành trình cuộc đời bà.
6.1. Hôn nhân
Persis Khambatta đã trải qua hai cuộc hôn nhân. Lần đầu, bà kết hôn với diễn viên Cliff TaylorCliff TaylorEnglish. Vào tháng 5 năm 1989, bà kết hôn lần thứ hai với Rui Saldanha, một cựu vận động viên Khúc côn cầu trên cỏ từng đại diện cho Anh Quốc tại Thế vận hội Mùa hè 1972. Lễ cưới diễn ra tại Tòa án Quận Polk ở Des Moines, Iowa, nơi SaldanhaSaldanhaEnglish làm đại diện cho Công ty Bảo hiểm Nhân thọ New York Life Insurance CompanyNew York Life Insurance CompanyEnglish.
6.2. Vấn đề Sức khỏe và Tai nạn
Trong suốt cuộc đời mình, Persis Khambatta đã phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Năm 1980, bà bị thương nặng trong một vụ car crashtai nạn xe hơiEnglish ở Tây Đức, khiến bà mang một vết sẹo lớn trên đầu. Ba năm sau, vào năm 1983, bà phải trải qua phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, một cuộc coronary artery bypass surgeryphẫu thuật timEnglish phức tạp. Bà cũng được biết là một người nghiện hút thuốc lá nặng.
7. Cái chết
Persis Khambatta qua đời vào năm 1998, kết thúc một cuộc đời và sự nghiệp đầy biến động.
Vào năm 1998, Persis Khambatta được đưa đến Bệnh viện Hải quân (Marine HospitalMarine HospitalEnglish) ở phía nam Mumbai sau khi than phiền về những cơn đau ngực. Bà qua đời vì một cơn đau tim dữ dội (heart attackheart attackEnglish) vào ngày 18 tháng 8 năm 1998, ở tuổi 49. Tang lễ của bà được tổ chức tại Mumbai vào ngày hôm sau.
8. Đánh giá và Di sản
Di sản của Persis Khambatta vẫn tồn tại trong ký ức công chúng và thông qua những đóng góp của bà cho xã hội.
8.1. Ký ức Công chúng
Persis Khambatta chủ yếu được công chúng nhớ đến với vai diễn mang tính biểu tượng Trung úy Ilia trong bộ phim Star Trek: The Motion PictureStar Trek: The Motion PictureEnglish. Vai diễn này đã định hình hình ảnh của bà và đưa bà trở thành một gương mặt quen thuộc với người hâm mộ khoa học viễn tưởng trên toàn thế giới. Ngoài ra, bà cũng được ghi nhận là một người mẫu và nữ diễn viên tài năng, người đã phá vỡ rào cản cho các nghệ sĩ Ấn Độ tại Hollywood.
8.2. Tác động Xã hội
Ngoài sự nghiệp diễn xuất và người mẫu, Persis Khambatta còn có tác động xã hội thông qua các hoạt động viết lách và từ thiện của mình. Cuốn sách Pride of IndiaPride of IndiaEnglish của bà không chỉ tôn vinh phụ nữ Ấn Độ mà còn thể hiện lòng bác ái khi một phần tiền bản quyền được quyên góp cho Missionaries of Charity của Mẹ Teresa. Bà là một hình mẫu cho những người phụ nữ có thể vượt qua khó khăn cá nhân và đạt được thành công quốc tế, đồng thời vẫn giữ được lòng nhân ái và sự cống hiến cho cộng đồng.
Năm | Tên phim / Chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phim | |||
1966 | Pinjre Ke PanchhiPinjre Ke PanchhiEnglish | AmyAmyEnglish | |
1968 | Bambai Raat Ki Bahon MeinBambai Raat Ki Bahon MeinEnglish | LilyLilyEnglish / LeelaLeelaEnglish | |
1969 | Kamasutra - Vollendung der LiebeKamasutra - Vollendung der LiebeEnglish | NandaNandaEnglish | |
1975 | The Wilby ConspiracyThe Wilby ConspiracyEnglish | Persis RayPersis RayEnglish | |
1975 | Conduct UnbecomingConduct UnbecomingEnglish | Bà BandanaiBandanaiEnglish | |
1979 | Star Trek: The Motion PictureStar Trek: The Motion PictureEnglish | IliaIliaEnglish | |
1981 | NighthawksNighthawksEnglish | Shakka HollandShakka HollandEnglish | |
1982 | MegaforceMegaforceEnglish | ZaraZaraEnglish | |
1983 | Warrior of the Lost WorldWarrior of the Lost WorldEnglish | NastasiaNastasiaEnglish | |
1985 | First StrikeFirst StrikeEnglish | Sylvia KrugerSylvia KrugerEnglish | |
1986 | ShingoraShingoraEnglish | ||
1987 | JaziraJaziraEnglish | Video | |
1988 | She-Wolves of the WastelandShe-Wolves of the WastelandEnglish | CobaltCobaltEnglish | Còn được biết đến là Phoenix the WarriorPhoenix the WarriorEnglish |
1988 | Deadly IntentDeadly IntentEnglish | Francesca SlateFrancesca SlateEnglish | Video |
Truyền hình | |||
1977 | The Man with the PowerThe Man with the PowerEnglish | Công chúa SiriSiriEnglish | Phim truyền hình |
1983 | CasablancaCasablancaEnglish | Người phụ nữ Hồi giáo | Tập "Divorce CasablancaCasablancaEnglish Style" |
1986 | HunterHunterEnglish | Dhari ZiadDhari ZiadEnglish | Tập "62 Hrs. of Terror" |
1986 | MacGyverMacGyverEnglish | ZiaZiaEnglish | Tập "To Be a Man" |
1986 | ShingoraShingoraEnglish | Roma SinhaRoma SinhaEnglish | Phim truyền hình |
1987 | Mickey Spillane's Mike HammerMickey Spillane's Mike HammerEnglish | ShandraShandraEnglish | Tập "A Blinding Fear" |
1993 | Lois & Clark: The New Adventures of SupermanLois & Clark: The New Adventures of SupermanEnglish | Chủ tịch | Tập "Pilot" |
1998 | Not a Nice Man to KnowNot a Nice Man to KnowEnglish | Khách mời | (Lần xuất hiện cuối cùng) |
9. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0001422/ Persis Khambatta trên IMDb]
- [https://memory-alpha.fandom.com/wiki/Persis_Khambatta Persis Khambatta trên Memory Alpha]