1. Thông tin cá nhân
Peer Kluge sinh ngày 22 tháng 11 năm 1980 tại Frankenberg, Đức. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức, thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh có chiều cao 179 cm và cân nặng 72 kg.

2. Sự nghiệp
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Peer Kluge kéo dài từ năm 1999 đến năm 2016, chủ yếu tại các giải đấu hàng đầu của Đức. Anh đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau, để lại dấu ấn ở cả Bundesliga và 2. Bundesliga.
2.1. Sự nghiệp ban đầu
Kluge bắt đầu sự nghiệp của mình tại học viện trẻ của Chemnitzer FC từ năm 1987 đến năm 1999. Anh ký hợp đồng chuyên nghiệp với câu lạc bộ này vào năm 1999, khi đó Chemnitzer FC đang thi đấu ở 2. Bundesliga. Trong thời gian ở đây, anh đã có tổng cộng 42 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng.
2.2. Borussia Mönchengladbach
Vào năm 2001, Kluge chuyển đến Borussia Mönchengladbach. Anh đã gắn bó với câu lạc bộ này trong sáu mùa giải, từ 2001 đến 2007, thi đấu chủ yếu ở Bundesliga. Trong giai đoạn này, anh có tổng cộng 141 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng. Ngoài ra, anh cũng có 1 lần ra sân cho đội dự bị Borussia Mönchengladbach II tại Regionalliga Nord trong mùa giải 2006-07.
2.3. 1. FC Nürnberg
Năm 2007, Kluge gia nhập 1. FC Nürnberg. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong ba mùa giải, từ 2007 đến 2009. Trong tổng số 67 lần ra sân, anh đã ghi được 9 bàn thắng. Giai đoạn này bao gồm một mùa giải ở Bundesliga (2007-08) và sau đó là 2. Bundesliga (2008-09). Anh cũng có 7 lần ra sân và 1 bàn thắng tại các giải đấu châu lục trong mùa giải 2007-08.
2.4. FC Schalke 04
Vào tháng 1 năm 2010, Kluge ký hợp đồng với FC Schalke 04, với thời hạn đến tháng 6 năm 2013. Anh thi đấu cho Schalke 04 cho đến năm 2012. Trong thời gian này, anh có 38 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng tại Bundesliga. Anh cũng góp mặt trong 5 trận đấu tại DFB-Pokal và 8 trận đấu tại các giải đấu châu lục. Cùng với Schalke 04, Kluge đã giành được DFB-Pokal mùa giải 2010-11 và Siêu cúp Đức năm 2011.
2.5. Hertha BSC
Trong mùa giải 2012-13, Kluge được cho mượn đến Hertha BSC, sau đó anh chuyển nhượng vĩnh viễn đến câu lạc bộ này. Anh thi đấu cho Hertha BSC trong hai mùa giải (2012-2014), có tổng cộng 29 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng. Anh đã thi đấu ở 2. Bundesliga trong mùa giải 2012-13 và Bundesliga trong mùa giải 2013-14. Ngoài ra, anh cũng có 2 lần ra sân cho đội dự bị Hertha BSC II tại Regionalliga Nordost trong mùa giải 2013-14.
2.6. Arminia Bielefeld
Vào tháng 6 năm 2014, Kluge chuyển đến Arminia Bielefeld, đây là câu lạc bộ chuyên nghiệp cuối cùng trong sự nghiệp của anh. Anh thi đấu cho Arminia Bielefeld cho đến năm 2016, có 8 lần ra sân tại 3. Liga.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Peer Kluge theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Chemnitzer FC | 1999-2000 | 2. Bundesliga | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
2000-01 | 31 | 1 | 1 | 0 | - | - | 32 | 1 | ||||
Tổng cộng | 42 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1 | ||
Borussia Mönchengladbach | 2001-02 | Bundesliga | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
2002-03 | 24 | 2 | 0 | 0 | - | - | 24 | 2 | ||||
2003-04 | 22 | 0 | 3 | 0 | - | - | 25 | 0 | ||||
2004-05 | 32 | 2 | 0 | 0 | - | - | 32 | 2 | ||||
2005-06 | 28 | 3 | 2 | 0 | - | - | 30 | 3 | ||||
2006-07 | 25 | 2 | 1 | 0 | - | - | 26 | 2 | ||||
Tổng cộng | 141 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 147 | 9 | ||
Borussia Mönchengladbach II | 2006-07 | Regionalliga Nord | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
1. FC Nürnberg | 2007-08 | Bundesliga | 22 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 29 | 4 |
2008-09 | 2. Bundesliga | 28 | 4 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 30 | 4 | ||
2009-10 | Bundesliga | 17 | 2 | 2 | 1 | - | 19 | 3 | ||||
Tổng cộng | 67 | 9 | 2 | 1 | 7 | 1 | 2 | 0 | 78 | 11 | ||
Schalke 04 | 2009-10 | Bundesliga | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||
2010-11 | 22 | 1 | 4 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 35 | 1 | ||
2011-12 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 38 | 1 | 5 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 52 | 1 | ||
Hertha BSC | 2012-13 | 2. Bundesliga | 27 | 3 | 0 | 0 | - | - | 27 | 3 | ||
2013-14 | Bundesliga | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 3 | ||
Hertha BSC II | 2013-14 | Regionalliga Nordost | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | |||
Arminia Bielefeld | 2014-15 | 3. Liga | 8 | 0 | 2 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 328 | 23 | 18 | 1 | 15 | 1 | 3 | 0 | 364 | 25 |
4. Danh hiệu
Trong sự nghiệp của mình, Peer Kluge đã giành được một số danh hiệu tập thể đáng chú ý cùng với FC Schalke 04:
- DFB-Pokal: 2010-11
- Siêu cúp Đức: 2011