1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Pedro Correia sinh ngày 27 tháng 3 năm 1987 tại Lagos, Algarve, Bồ Đào Nha. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, gia nhập học viện đào tạo trẻ của S.L. Benfica khi mới 8 tuổi.
1.1. Sự nghiệp Cầu thủ trẻ
Trong những năm tháng đào tạo tại học viện của S.L. Benfica, Pedro Correia đã thể hiện tài năng và được xem là một trong những cầu thủ triển vọng nhất. Anh là cầu thủ duy nhất trong lứa tuổi của mình nhận được hợp đồng chuyên nghiệp vào năm 2006. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, anh cũng gặp phải nhiều chấn thương nghiêm trọng, bao gồm chứng đau xương mu và một lần bong gân mắt cá chân, khiến anh phải nghỉ thi đấu tới sáu tháng. Mặc dù vậy, huấn luyện viên Rui Vitória đã từng đánh giá anh là hậu vệ phải xuất sắc nhất quốc gia trong thế hệ của mình.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Pedro Correia trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Ý, đánh dấu bằng những nỗ lực vượt qua chấn thương và tìm kiếm cơ hội ra sân.
2.1. SL Benfica
Trong mùa giải 2006-07, Correia được huấn luyện viên Fernando Santos triệu tập vào đội một của Benfica. Anh bắt đầu được xem xét lựa chọn sau khi cầu thủ Alcides rời đội. Tuy nhiên, anh chỉ có một lần duy nhất được ngồi dự bị trong khoảng thời gian này, đó là vào ngày 20 tháng 5 năm 2007 trong trận đấu với Académica de Coimbra.
2.2. Cho mượn và Sự nghiệp Chuyên nghiệp Ban đầu
Vào mùa hè năm 2007, Correia được cho mượn đến câu lạc bộ Segunda Liga là S.C. Olhanense. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 5 tháng 8, thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận thua 0-1 trên sân nhà trước Gondomar S.C. tại Taça da Liga (Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha) mùa giải 2007-08. Sau khi thường xuyên được ra sân trong thời gian thi đấu tại quê nhà, Correia được Benfica triệu tập trở lại vào tháng 5 năm 2008 để tham gia chuyến du đấu cuối mùa giải tại châu Phi. Khi chuyến du đấu kết thúc, anh bày tỏ hy vọng sẽ được góp mặt trong đội hình trước mùa giải 2008-09. Tuy nhiên, điều này đã không xảy ra và sau khi hợp đồng với Benfica hết hạn, anh ký hợp đồng với Racing de Ferrol từ giải Segunda División B của Tây Ban Nha.
2.3. CD Fátima và FC Crotone
Một năm sau, vào năm 2009, Correia trở lại Bồ Đào Nha và tái hợp với cựu huấn luyện viên đội trẻ của Benfica, Rui Vitória, tại câu lạc bộ C.D. Fátima. Dưới sự dẫn dắt của Vitória, người đã từng coi anh là hậu vệ phải xuất sắc nhất thế hệ, Correia đã ra sân trong tất cả các trận đấu ở giải vô địch để giúp đội bóng của mình cán đích ở vị trí thứ tám trong mùa giải 2009-10. Sau đó, vào tháng 7 năm 2010, anh chuyển đến câu lạc bộ F.C. Crotone của Serie B Ý.
2.4. Vitória SC
Vào tháng 7 năm 2013, Correia trở lại quê nhà Bồ Đào Nha và thi đấu ở giải hạng hai, một lần nữa tái hợp với huấn luyện viên Vitória, nhưng lần này là tại Vitória de Guimarães. Anh được kỳ vọng sẽ thay thế cho cầu thủ Alex đã giải nghệ. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2014, khi đang là lựa chọn số một của đội, anh đã bị gãy xương chày. Thời gian hồi phục ban đầu được ước tính là từ sáu đến chín tháng, nhưng cuối cùng anh chỉ có thể trở lại thi đấu vào tháng 5 năm 2015, tức là hơn một năm sau chấn thương. Anh cũng có một số lần ra sân cho đội B của Vitória Guimarães.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Pedro Correia đã đại diện cho Bồ Đào Nha ở cấp độ trẻ. Anh giúp đội U17 Bồ Đào Nha giành vị trí thứ ba tại Giải vô địch U-17 châu Âu 2004, thi đấu ba trận trong giải đấu này. Ngoài ra, anh cũng góp mặt trong Giải vô địch U-19 châu Âu 2006 và Giải vô địch U-20 thế giới 2007, tổng cộng có hai lần ra sân.
4. Thống kê Sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Pedro Correia tính đến ngày 30 tháng 3 năm 2016:
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Olhanense | 2007-08 | 22 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 25 | 1 | |
| Racing Ferrol | 2008-09 | 28 | 0 | 0 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||
| Fátima | 2009-10 | 25 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 31 | 0 | |
| Crotone | 2010-11 | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||
| 2011-12 | 35 | 0 | 1 | 0 | - | - | 36 | 0 | |||
| 2012-13 | 10 | 0 | 1 | 0 | - | - | 11 | 0 | |||
| Tổng cộng | 58 | 0 | 3 | 0 | - | - | 61 | 0 | |||
| Vitória Guimarães | 2013-14 | 12 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 |
| 2015-16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
| Tổng cộng | 14 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 22 | 0 | |
| Vitória Guimarães B | 2013-14 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | |||||
| 2015-16 | 6 | 0 | - | 6 | 0 | ||||||
| Tổng cộng | 9 | 0 | - | 9 | 0 | ||||||
| Tổng sự nghiệp | 156 | 1 | 9 | 0 | 6 | 0 | 5 | 0 | 176 | 1 | |
5. Danh hiệu
Vitória Guimarães
- Á quân Supertaça Cândido de Oliveira: 2013
Bồ Đào Nha U17
- Hạng ba Giải vô địch U-17 châu Âu: 2004