1. Tổng quan
Pedro Alberys Báez (sinh ngày 11 tháng 3 năm 1988) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Cộng hòa Dominica từng chơi ở vị trí người ném bóng cho Los Angeles Dodgers và Houston Astros tại Major League Baseball (MLB). Anh ký hợp đồng với Dodgers dưới dạng cầu thủ tự do quốc tế vào năm 2007 và ra mắt MLB vào năm 2014. Năm 2020, anh là thành viên của đội Dodgers đã giành chức vô địch World Series.
Báez, người đến từ Baní, Cộng hòa Dominica, ban đầu được Dodgers ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ ném bóng ba. Anh đã tham gia hai trận All-Star Futures Game và được tạp chí Baseball America công nhận là người có cánh tay ném bóng nội trường tốt nhất và là cầu thủ ném bóng ba phòng ngự xuất sắc nhất trong hệ thống giải đấu nhỏ của Dodgers. Sau mùa giải 2012, câu lạc bộ đã chuyển anh sang vị trí ném bóng. Anh đã tham gia sáu lần vào vòng loại trực tiếp cho Los Angeles. Sau khi trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2020, Báez đã ký hợp đồng với Astros và sau đó tái gia nhập tổ chức Dodgers vào đầu năm 2022.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Pedro Báez đã trải qua một hành trình sự nghiệp đáng chú ý trong bóng chày chuyên nghiệp, từ những ngày đầu ở các giải đấu nhỏ cho đến khi đạt được thành công tại Major League Baseball, bao gồm cả việc chuyển đổi vị trí thi đấu quan trọng.
2.1. Sự nghiệp tại giải đấu nhỏ (Minor League)
Sự nghiệp tại giải đấu nhỏ của Báez được đánh dấu bằng sự phát triển ban đầu với tư cách là một cầu thủ ném bóng ba đầy triển vọng, trước khi anh thực hiện một bước chuyển đổi quan trọng sang vị trí ném bóng, mở ra một chương mới trong sự nghiệp của mình.
2.1.1. Với tư cách là cầu thủ ném bóng ba (Third Baseman)
Báez đã ký hợp đồng với Los Angeles Dodgers vào ngày 22 tháng 1 năm 2007, với tư cách là một cầu thủ tự do không được tuyển chọn từ Baní, Cộng hòa Dominica, dưới sự giám sát của trợ lý tổng giám đốc Logan White. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một cầu thủ ném bóng ba trong mùa giải đó với đội Gulf Coast Dodgers. Trong 53 trận đấu, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .274/.341/.408, dẫn đầu giải đấu với 5 cú hy sinh bóng bay. 39 cú RBI của anh đứng thứ hai trong Giải đấu Bờ biển Vịnh (Gulf Coast League), 14 cú đúp đứng thứ sáu và 35 lần chạy đứng thứ tám. Anh được đánh giá là cầu thủ có cánh tay ném bóng nội trường tốt nhất trong tổ chức Dodgers.
Anh chia mùa giải 2008 giữa Ogden Raptors thuộc Pioneer Baseball League và Great Lakes Loons thuộc Midwest League, đạt tỷ lệ đánh bóng .229/.285/.398 trong 120 trận đấu với 13 cú home run và 66 cú RBI. Năm 2009, anh chơi 79 trận cho Inland Empire 66ers thuộc California League, đạt tỷ lệ đánh bóng .286/.326/.445 với 10 cú home run và 61 cú RBI. Anh một lần nữa được tạp chí Baseball America vinh danh là người có cánh tay ném bóng nội trường tốt nhất trong hệ thống Dodgers và đại diện cho đội Thế giới trong All-Star Futures Game 2009.

Năm 2010, Báez dành phần lớn mùa giải với 66ers, nhưng kết thúc năm với Chattanooga Lookouts thuộc Southern League. Anh chơi 84 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .263/.313/.348 với sáu cú home run và 45 cú RBI. Anh được chọn vào đội Thế giới tại All-Star Futures Game lần thứ hai liên tiếp. Anh cũng chơi cho Arizona League Dodgers trong mùa hè. Năm 2011, Báez xuất hiện trong 32 trận đấu sớm với Lookouts, chỉ đạt tỷ lệ đánh bóng .210/.278/.381 trong 105 lần đánh bóng trước khi dành phần lớn mùa giải trong danh sách chấn thương.
Năm 2012, với Lookouts, anh được chọn vào đội hình All-Star giữa mùa giải của Southern League. Giữa Lookouts và Rancho Cucamonga Quakes, anh chơi 128 trận và đạt tỷ lệ đánh bóng .221/.306/.374 với 11 cú home run và 59 cú RBI. Anh được Baseball America đánh giá là cầu thủ nội trường phòng ngự giải đấu nhỏ tốt nhất của Dodgers và có cánh tay ném bóng nội trường tốt nhất. Trong suốt sự nghiệp giải đấu nhỏ của mình với tư cách là một cầu thủ vị trí, anh đã chơi 484 trận ở vị trí ném bóng ba, một trận ở vị trí người giao bóng ngắn và một trận ở vị trí người ném bóng một.
2.1.2. Chuyển đổi sang vị trí ném bóng (Pitcher)
Sau mùa giải 2012, Dodgers đã quyết định thử chuyển đổi Báez từ vị trí ném bóng ba sang vị trí người ném bóng. Dodgers đã thêm Báez vào danh sách 40 người vào ngày 20 tháng 11 năm 2013.

Với tư cách là một người ném bóng, anh được chỉ định đến Quakes để bắt đầu mùa giải 2013, nhưng đã được thăng cấp lên Chattanooga vào giữa mùa giải. Giữa hai cấp độ, anh đã xuất hiện trong 48 trận đấu từ khu vực ném bóng và có thành tích 3 thắng - 3 thua với 2 save và ERA là 3.88 trong 58 inning. Sau đó, anh đã ném 4.1 inning cho Glendale Desert Dogs thuộc Arizona Fall League sau mùa giải.
2.2. Sự nghiệp tại Major League Baseball (MLB)
Pedro Báez đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Major League Baseball, chủ yếu gắn liền với Los Angeles Dodgers, nơi anh đã đóng góp vào một chức vô địch World Series và đối mặt với những tranh cãi về tốc độ thi đấu của mình.
2.2.1. Los Angeles Dodgers
Thời gian thi đấu của Báez với Los Angeles Dodgers là giai đoạn quan trọng nhất trong sự nghiệp MLB của anh, nơi anh đã ra mắt, phát triển thành một người ném bóng cứu trợ đáng tin cậy và cùng đội giành chức vô địch.
2.2.2. Houston Astros
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2021, Báez đã ký hợp đồng hai năm trị giá 12.50 M USD với Houston Astros. Báez đã bỏ lỡ phần đầu mùa giải sau khi anh có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 trong buổi tập mùa xuân và được đưa vào danh sách chấn thương 60 ngày vào ngày 26 tháng 4 năm 2021, với đau vai. Vào ngày 10 tháng 8, Báez đã được kích hoạt khỏi danh sách chấn thương. Anh đã xuất hiện trong ba trận đấu sớm trong mùa giải 2022 cho Houston, tổng cộng 2 và 1/3 inning và cho phép năm cú đánh, ba cú walk và ba earned run. Vào ngày 26 tháng 4 năm 2022, Báez đã bị chỉ định để chuyển nhượng. Báez đã vượt qua các đợt chuyển nhượng và được Astros giải phóng hợp đồng vào ngày hôm sau.
2.2.3. Los Angeles Dodgers (Tái gia nhập)
Vào ngày 19 tháng 5 năm 2022, Báez đã ký một hợp đồng giải đấu nhỏ để trở lại tổ chức Los Angeles Dodgers. Anh đã ném trong năm trận đấu tại Arizona Complex League và bảy trận đấu cho Oklahoma City Dodgers, cho phép 11 điểm trong 11 inning. Anh đã được giải phóng hợp đồng vào ngày 20 tháng 8.
3. Đời tư và Biệt danh
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Pedro Báez còn được biết đến với một biệt danh đặc biệt phản ánh đạo đức làm việc của anh.
3.1. Biệt danh
Trong Players Weekend của MLB năm 2018, Báez đã mặc chiếc áo đấu có biệt danh "LA MULA" (La Mulacó nghĩa là "con la"Spanish trong tiếng Tây Ban Nha). Báez nói rằng anh đã có được biệt danh này nhờ đạo đức làm việc phi thường của mình trong khu vực ném bóng của Los Angeles Dodgers.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Trận | Số trận xuất phát | Số trận hoàn thành | Shutout | Không walk | Thắng | Thua | Save | Holds | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Inning | Số lần bị đánh | Số lần bị home run | Số lần walk | Số lần walk cố ý | Số lần ném trúng người | Số lần strikeout | Số lần ném hoang | Số lần lỗi ném | Điểm bị ghi | Điểm tự ghi | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | LAD | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | ---- | 135 | 24.0 | 16 | 3 | 5 | 1 | 0 | 18 | 0 | 0 | 7 | 7 | 2.63 | 0.88 |
2015 | LAD | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 11 | .667 | 208 | 51.0 | 47 | 4 | 11 | 1 | 1 | 60 | 1 | 1 | 22 | 19 | 3.35 | 1.14 |
2016 | LAD | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 23 | .600 | 295 | 74.0 | 52 | 11 | 22 | 0 | 2 | 83 | 3 | 2 | 27 | 25 | 3.04 | 1.00 |
2017 | LAD | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0 | 23 | .333 | 280 | 64.0 | 56 | 9 | 29 | 2 | 2 | 64 | 1 | 1 | 24 | 21 | 2.95 | 1.33 |
2018 | LAD | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | .571 | 237 | 56.1 | 46 | 4 | 23 | 2 | 1 | 62 | 0 | 1 | 19 | 18 | 2.88 | 1.22 |
2019 | LAD | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 1 | 25 | .778 | 276 | 69.2 | 43 | 6 | 23 | 1 | 4 | 69 | 0 | 0 | 30 | 24 | 3.10 | 0.95 |
2020 | LAD | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | ---- | 70 | 17.0 | 10 | 2 | 7 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 8 | 6 | 3.18 | 1.00 |
2021 | HOU | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 4.1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2.08 | 0.69 | |
2022 | HOU | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2.1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 11.57 | 3.43 | |
MLB: 9 năm | 362 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 3 | 100 | .583 | 1489 | 362.2 | 277 | 40 | 124 | 7 | 10 | 376 | 6 | 6 | 144 | 124 | 3.08 | 1.11 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2022.
4.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | Người ném bóng (P) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Số lần tự ghi điểm | Hỗ trợ | Lỗi | Số lần đánh đôi | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2014 | LAD | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.000 |
2015 | LAD | 52 | 1 | 4 | 1 | 1 | .833 |
2016 | LAD | 73 | 0 | 9 | 3 | 2 | .750 |
2017 | LAD | 66 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1.000 |
2018 | LAD | 55 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 |
2019 | LAD | 71 | 2 | 6 | 1 | 0 | .889 |
2020 | LAD | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- |
2021 | HOU | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022 | HOU | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
MLB | 362 | 6 | 26 | 5 | 3 | .865 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2022.
4.3. Kỷ lục Minor League Baseball
- Được chọn vào All-Star Futures Game: 2 lần (2009, 2010)
4.4. Số áo
- 52 (2014 - 2022)