1. Thời niên thiếu và học vấn
Molitor sinh ra tại Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ. Sau khi tốt nghiệp Cretin High School, ông được đội St. Louis Cardinals chọn ở vòng 28 (lượt chọn thứ 587 chung cuộc) trong kỳ tuyển chọn MLB năm 1974 với tư cách là một người ném bóng. Tuy nhiên, ông đã chọn không ký hợp đồng mà thay vào đó theo học tại University of Minnesota, nơi ông là cầu thủ chính trong ba năm cho đội Minnesota Golden Gophers. Molitor đã giành được danh hiệu All-American với tư cách là một tiền vệ trong năm thứ hai đại học.
Giữa mùa giải năm thứ hai và năm thứ ba, Molitor bị gãy hàm. Với hàm bị nẹp trong tám tuần, Molitor đã giảm 18 kg (40 lb) cân. Sau năm thứ ba đại học, đội Milwaukee Brewers đã chọn Molitor ở vòng đầu tiên, với lượt chọn thứ ba chung cuộc, trong kỳ tuyển chọn MLB năm 1977. Ông ký hợp đồng với Brewers và bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với đội Class A Burlington Bees thuộc Midwest League. Trong 64 trận đấu với Burlington, Molitor đạt tỷ lệ đánh bóng .346, có 8 home run, 50 điểm chạy về (RBI) và 14 lần cướp căn cứ.
2. Sự nghiệp thi đấu
Paul Molitor đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp xuất sắc kéo dài 21 năm tại Major League Baseball, chơi cho ba đội khác nhau và đạt được nhiều cột mốc quan trọng, bao gồm việc đạt 3.000 cú đánh và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất World Series.
2.1. Milwaukee Brewers (1978-1992)

Molitor ra mắt MLB vào năm 1978, chơi 125 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .273 với 6 cú home run, 45 RBI và 30 lần cướp căn cứ. Ban đầu ông chơi ở vị trí tiền vệ (shortstop), sau đó chuyển sang căn cứ hai khi Robin Yount trở lại sau một chấn thương ngắn. Ngày 7 tháng 4 năm 1978, ông ra mắt MLB trong trận đấu với Baltimore Orioles. Ngày hôm sau, trong cùng một trận đấu, ông ghi 5 RBI, bao gồm cú home run đầu tiên trong sự nghiệp MLB của mình. Trong nửa đầu mùa giải, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .296 với 6 home run và 22 lần cướp căn cứ, nhưng phong độ giảm sút trong nửa sau. Mặc dù vậy, ông vẫn kết thúc mùa giải với 142 cú đánh và đứng thứ hai trong cuộc bình chọn Tân binh của năm.
Năm 1979, ông cải thiện thành tích với tỷ lệ đánh bóng .322, 188 cú đánh, 33 lần cướp căn cứ và 16 cú triple (đứng thứ hai tại Giải Vô địch Quốc gia Mỹ - AL). Năm 1980, ông được chọn vào Trận đấu All-Star lần đầu tiên nhưng phải rút lui do chấn thương. Năm 1981, ông dành thời gian chơi ở vị trí trung vệ và vị trí cánh phải để tránh các chấn thương liên quan đến việc chơi ở hàng tiền vệ.
Trước mùa giải 1982, Molitor được chuyển sang vị trí căn cứ ba. Ông là một phần của đội Milwaukee Brewers trẻ đã thua St. Louis Cardinals trong World Series 1982 với tỷ số 3-4. Molitor đạt tỷ lệ đánh bóng .355 trong loạt trận này, và trong Trận 1, ông có 5 cú đánh, một kỷ lục của World Series. Trong mùa giải 1982, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .302 và dẫn đầu AL với 136 điểm ghi được. Ngày 12 tháng 5, ông đánh ba cú home run vào lưới đội Kansas City Royals.
Molitor đã phải vật lộn với chấn thương trong phần lớn sự nghiệp ban đầu của mình, bị đưa vào danh sách chấn thương sáu lần từ năm 1980 đến 1986. Năm 1984, Molitor gặp vấn đề về khuỷu tay, chỉ chơi 13 trận và cuối cùng phải trải qua phẫu thuật Tommy John (trở thành cầu thủ phòng ngự đầu tiên thực hiện phẫu thuật này) để cứu vãn sự nghiệp. Ông chơi 140 trận vào năm 1985, đạt tỷ lệ đánh bóng .297 với 10 home run và 48 RBI. Sau đó, ông đạt tỷ lệ .281, 9 home run và 55 RBI vào năm 1986. Cùng năm đó, ông bị chấn thương gân kheo, trở lại vài ngày rồi lại tái phát. Ông chỉ chơi 105 trận trong mùa giải đó.
Molitor đã thu hút sự chú ý của truyền thông quốc gia vào năm 1987 trong chuỗi 39 trận liên tiếp ghi bàn của mình. Gần cuối chuỗi, nhà báo Mike Downey viết rằng "điều đáng kinh ngạc về màn trình diễn đánh bóng gần đây của Paul Molitor không phải là anh ấy đã ghi bàn trong 33 trận liên tiếp mà là anh ấy đã chơi trong 33 trận liên tiếp." Chuỗi trận này kết thúc khi Molitor đang ở khu vực chờ đánh bóng (on-deck circle) và Rick Manning đã có cú đánh kết thúc trận đấu để đánh bại Cleveland Indians vào ngày 26 tháng 8 năm 1987. Người hâm mộ đã la ó Manning vì đã ghi điểm quyết định, tước đi cơ hội cuối cùng của Molitor để đạt 40 trận. Chuỗi trận này là chuỗi dài thứ năm trong lịch sử bóng chày hiện đại và vẫn là chuỗi dài nhất kể từ chuỗi 44 trận của Pete Rose vào năm 1978.
Năm 1987, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .353 (cao nhất sự nghiệp), 45 lần cướp căn cứ, tỷ lệ đạt căn cứ .438, tỷ lệ tạo lực .566, dẫn đầu AL với 114 điểm và 41 cú double. Ông giành giải Silver Slugger đầu tiên ở vị trí người đánh bóng được chỉ định. Các năm 1988 và 1989, ông đều đạt tỷ lệ đánh bóng trên .300 và hơn 190 cú đánh. Năm 1991, ông thường xuyên chơi ở vị trí người đánh bóng được chỉ định. Ngày 15 tháng 5, ông đạt chu kỳ đánh bóng trong trận đấu với Minnesota Twins. Ông dẫn đầu giải đấu với 216 cú đánh, 13 cú triple và 133 điểm. Năm 1992, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .320 và có 195 cú đánh. Sau đó, ông trở thành cầu thủ tự do.
2.2. Toronto Blue Jays (1993-1995)

Mặc dù Molitor muốn ở lại Milwaukee khi trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 1992, đội bóng đã đề nghị ông một hợp đồng một năm với mức giảm lương 900.00 K USD (xuống còn 2.50 M USD), trong khi Toronto Blue Jays đề nghị một hợp đồng ba năm trị giá 13.00 M USD. Điều này đã dẫn đến việc ông ký hợp đồng với Blue Jays. Người đại diện Ron Simon cho biết: "Tôi cũng đã nói chuyện với Milwaukee, nhưng rõ ràng Milwaukee không có cùng sự quan tâm trong việc ký hợp đồng với Molitor, có lẽ vì tình hình tài chính của họ."
Molitor nhanh chóng trở thành một cỗ máy tấn công. Năm 1993, Molitor dẫn đầu AL về số lần xuất hiện ở khu vực đánh bóng (725) và số cú đánh (211). Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .332 với 22 cú home run và 111 RBI. Trở lại vòng playoff lần đầu tiên kể từ năm 1982, ông là một phần quan trọng trong chức vô địch World Series thứ hai của Blue Jays. Molitor đã đánh 2 cú double, 2 cú triple và 2 cú home run trong World Series, giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất World Series và san bằng kỷ lục World Series với tỷ lệ đánh bóng .500 (12 trên 24) trong loạt 6 trận của 1993 World Series. Ngoài ra, sau khi làm người đánh bóng được chỉ định cả mùa giải, Molitor đã chơi Trận 3 của World Series ở vị trí căn cứ một và Trận 4, 5 ở vị trí căn cứ ba trong các trận đấu tại Philadelphia.
Năm 1994, một mùa giải bị rút ngắn do đình công, Molitor đạt tỷ lệ đánh bóng .341 và dẫn đầu AL về số trận đã chơi (115) và số cú đánh đơn (107). Ông cũng cướp 20 căn cứ trong mùa giải đó mà không bị bắt lần nào, chỉ kém một lần so với kỷ lục 21 lần của Kevin McReynolds năm 1988. Tỷ lệ đánh bóng của Molitor giảm xuống .270 vào năm 1995, mức thấp nhất trong hơn mười năm. Ông rời Blue Jays sau mùa giải 1995.
2.3. Minnesota Twins (1996-1998)
Ông gia nhập đội bóng quê hương Minnesota Twins trong ba mùa giải cuối cùng của sự nghiệp, nơi ông đạt mốc 3.000 cú đánh. Ông là cầu thủ đầu tiên đạt mốc 3.000 cú đánh bằng một cú triple. Molitor rất mong muốn được chơi cùng siêu sao của Twins là Kirby Puckett, nhưng Puckett đã mắc bệnh glaucoma gây kết thúc sự nghiệp trong buổi tập huấn mùa xuân năm 1996 và không bao giờ chơi lại. Năm 1996, Molitor trở thành cầu thủ 40 tuổi thứ hai, sau huyền thoại Sam Rice, có mùa giải đạt 200 cú đánh, dẫn đầu giải đấu với 225 cú đánh, đồng thời dẫn đầu giải đấu về số cú đánh đơn với 167. Molitor cũng là cầu thủ MLB cuối cùng ghi được 100 RBI trở lên trong một mùa giải mà chỉ đánh dưới 10 cú home run (9 home run, 113 RBI).
Năm 1997, Molitor đạt tỷ lệ đánh bóng .305, là mùa giải thứ mười hai của ông kết thúc với tỷ lệ đánh bóng cao hơn .300. Năm 1998, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .281 với 4 cú home run, 69 RBI và 9 lần cướp căn cứ. Ngoại trừ mùa giải 1984 rất ngắn ngủi, mùa giải 1998 là mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp của Molitor mà ông không đạt được tổng số lần cướp căn cứ hai chữ số. Ông giải nghệ vào tháng 12, nói rằng: "Trái tim tôi mách bảo rằng tôi đã làm được những gì có thể trên sân và trong trò chơi này. Tôi hạnh phúc khi rời đi sau khi chơi mùa giải cuối cùng trong màu áo Twins... Bây giờ tôi sẽ chuyển hướng nỗ lực để tìm hiểu tương lai còn gì nữa."
3. Đặc điểm cầu thủ và Thống kê sự nghiệp
Paul Molitor nổi tiếng với kỹ năng tấn công vượt trội, kết hợp khả năng đánh bóng xuất sắc, tốc độ và kỹ thuật chạy căn cứ, giúp ông có biệt danh "The IgnitorThe IgnitorEnglish". Các thống kê sự nghiệp của ông phản ánh sự xuất sắc và nhất quán, đưa ông vào hàng ngũ những huyền thoại bóng chày vĩ đại nhất mọi thời đại.
3.1. Phong cách đánh bóng và kỹ năng
Molitor được biết đến với khả năng kiểm soát gậy hiếm có và cổ tay mạnh mẽ. Ông là một người đánh bóng xuất sắc, kết hợp cả tỷ lệ đánh bóng cao và khả năng tạo lực. Ông cũng là một người chạy căn cứ vượt trội với tốc độ và kỹ thuật chạy tuyệt vời. Biệt danh "The IgnitorThe IgnitorEnglish" (người đánh lửa, bộ phận đánh lửa) của ông xuất phát từ vai trò là người khơi mào các đợt tấn công của đội. Ông được đánh giá là "một trong những cầu thủ tấn công tinh tế nhất trong lịch sử MLB". Mặc dù khả năng phòng thủ không bằng khả năng tấn công, Molitor có kinh nghiệm chơi ở 7 vị trí khác nhau, trừ vị trí người ném bóng và người bắt bóng.
3.2. Thống kê sự nghiệp và các kỷ lục chính
Thống kê sự nghiệp của Molitor bao gồm 2.683 trận đã chơi, 1.782 điểm ghi được, 3.319 cú đánh, 605 cú double, 114 cú triple, 234 cú home run, 1.307 RBI, 1.094 lần đi bộ, tỷ lệ đánh bóng .306 và 504 lần cướp căn cứ. Với 3.319 cú đánh, ông đứng thứ chín mọi thời đại. Ông là một trong năm cầu thủ duy nhất trong lịch sử MLB có ít nhất 3.000 cú đánh, tỷ lệ đánh bóng trọn đời trên .300 và 500 lần cướp căn cứ. Bốn người còn lại là Ty Cobb, Honus Wagner, Eddie Collins và Ichiro Suzuki. Chỉ có Ichiro và Molitor chơi sau năm 1930. Molitor là cầu thủ duy nhất từng đạt được những thành tích đó và đánh ít nhất 200 cú home run.
Molitor cũng là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử World Series có ít nhất hai cú home run, hai cú double và hai cú triple trong một loạt trận (năm 1993). Ông là thành viên của một câu lạc bộ độc quyền, đạt tỷ lệ đánh bóng .300 hoặc cao hơn trong các mùa giải đầy đủ qua ba thập kỷ (những năm 1970, 80 và 90). Ông đã đạt tỷ lệ đánh bóng trên .300 mười hai lần trong sự nghiệp của mình. Bao gồm Trận 1 của World Series 1982, ông đã có tám trận đấu 5 cú đánh và bốn mùa giải đạt hơn 200 cú đánh trong sự nghiệp 21 năm ở Major League. Molitor cũng có tổng cộng 56 trận đấu 4 cú đánh trong sự nghiệp MLB của mình. Ông đã đạt được những thống kê này mặc dù bỏ lỡ gần 500 trận đấu do các chấn thương khác nhau trong suốt sự nghiệp. Tính đến năm 2021, Molitor là cầu thủ Major League cuối cùng thực hiện được kỳ tích hiếm có là cướp căn cứ nhà ít nhất mười lần trong suốt sự nghiệp.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Paul Molitor đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp của mình, đỉnh cao là việc ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày, củng cố di sản của ông như một trong những huyền thoại vĩ đại nhất mọi thời đại của bóng chày.
4.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày
Ngày 6 tháng 1 năm 2004, Molitor được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày ngay trong năm đầu tiên đủ điều kiện, với 85,2% số phiếu bầu. Ông là một trong những cầu thủ đầu tiên được vinh danh sau khi dành phần lớn sự nghiệp của mình ở vị trí người đánh bóng được chỉ định. Trong buổi lễ vinh danh tại Milwaukee County Stadium, Molitor đã tuyên bố rằng nếu ông được vào Đại sảnh Danh vọng, ông sẽ làm như vậy với tư cách là một cầu thủ của Brewers. Đúng như lời hứa, ông cùng Robin Yount là những thành viên duy nhất của Đại sảnh Danh vọng được khắc trên bảng vinh danh với chiếc mũ của Brewers. Vào thời điểm được vinh danh, Molitor đang là huấn luyện viên đánh bóng cho đội Seattle Mariners.
4.2. Các giải thưởng quan trọng
Paul Molitor đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân danh giá trong sự nghiệp của mình, bao gồm:
- Giải thưởng Silver Slugger (vị trí người đánh bóng được chỉ định): 4 lần (1987, 1988, 1993, 1996)
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất World Series: 1 lần (1993)
- Giải thưởng Babe Ruth: 1 lần (1993)
- Giải thưởng Người đánh bóng được chỉ định xuất sắc nhất: 2 lần (1993, 1996)
- Giải thưởng Cầu thủ của tháng: 2 lần (tháng 9 năm 1989, tháng 5 năm 1993)
- Giải thưởng Lou Gehrig: 1 lần (1997)
- Giải thưởng Hutch: 1 lần (1987)
- Giải thưởng Branch Rickey: 1 lần (1998)
- Giải thưởng Marvin Miller Man of the Year: 1 lần (1998)
- Giải thưởng Cầu thủ của tuần: 5 lần (19 tháng 9 năm 1982, 16 tháng 8 năm 1987, 23 tháng 8 năm 1987, 30 tháng 8 năm 1992, 24 tháng 7 năm 1994)
- Giải thưởng Huấn luyện viên của năm: 1 lần (2017)
- Được đề cử là ứng cử viên cuối cùng cho Major League Baseball All-Century Team vào năm 1999.
4.3. Số áo vĩnh viễn và các vinh danh khác
Ngày 11 tháng 6 năm 1999, đội Brewers đã treo vĩnh viễn số áo 4 của Molitor trong một buổi lễ tại Sân vận động Milwaukee County. Ông cũng được vinh danh tại Wisconsin Athletic Hall of Fame vào năm 1999.
5. Sự nghiệp Huấn luyện viên và Quản lý
Sau một sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Paul Molitor đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên và quản lý, đặc biệt là khi ông dẫn dắt đội bóng quê hương Minnesota Twins, nơi ông tiếp tục để lại dấu ấn của mình trong môn thể thao này.
5.1. Sự nghiệp Huấn luyện viên ban đầu
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Molitor vẫn ở lại với đội Twins với vai trò huấn luyện viên dự bị trong ba mùa giải. Ông được coi là ứng cử viên hàng đầu để quản lý đội khi Tom Kelly giải nghệ sau mùa giải 2001, nhưng ông đã từ chối một phần vì đội Twins vẫn đang bị nhắm đến cho kế hoạch thu hẹp quy mô của MLB. Molitor là huấn luyện viên đánh bóng cho đội Mariners vào năm 2004. Sau đó, ông dành các mùa giải từ 2005 đến 2013 trong tổ chức của Twins với tư cách là huấn luyện viên chạy căn cứ và phòng ngự cho các đội bóng nhỏ. Molitor gia nhập ban huấn luyện của Twins vào năm 2014 để giám sát việc chạy căn cứ, đánh bunt, hướng dẫn nội tuyến và định vị.
5.2. Huấn luyện viên trưởng Minnesota Twins
Đội Twins đã thuê Molitor để lấp đầy vị trí huấn luyện viên trưởng cho mùa giải 2015, và giới thiệu ông trong một cuộc họp báo vào ngày 4 tháng 11 năm 2014.
Vào cuối mùa giải 2017, đội Twins thông báo rằng Molitor sẽ nhận được một hợp đồng gia hạn ba năm đến năm 2020. Molitor được tưởng thưởng cho những nỗ lực của mình trong việc dẫn dắt Twins trở lại vòng playoff sau khi thua 103 trận ở mùa giải trước, trở thành đội đầu tiên trong lịch sử đạt được kỳ tích này, bằng cách được vinh danh là Huấn luyện viên của năm của American League vào tháng 11 năm 2017. Ông trở thành người thứ hai được bầu vào Đại sảnh Danh vọng với tư cách cầu thủ và giành giải Huấn luyện viên của năm, sau Frank Robinson, người đã được vinh danh là Huấn luyện viên của năm của AL vào năm 1989 khi quản lý đội Baltimore Orioles.

Ngày 2 tháng 10 năm 2018, đội Twins đã sa thải Molitor khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng, nhưng bày tỏ rằng họ muốn ông tiếp tục duy trì một vai trò nào đó trong đội. Ông kết thúc với thành tích 305 trận thắng và 343 trận thua trong 648 trận đấu. Molitor sau đó đã tái gia nhập Twins với tư cách là trợ lý đặc biệt, với nhiệm vụ huấn luyện viên lưu động cho các chi nhánh giải đấu nhỏ của đội.
5.3. Thành tích Huấn luyện viên
Dưới đây là thành tích của Paul Molitor với vai trò huấn luyện viên trưởng của đội Minnesota Twins:
| Đội | Từ | Đến | Thành tích mùa giải chính | Thành tích hậu mùa giải | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | |||
| Minnesota Twins | 2015 | 2018 | 648 | 305 | 343 | .471 | 1 | 0 | 1 | .000 |
| Tổng cộng | 648 | 305 | 343 | .471 | 1 | 0 | 1 | .000 | ||
6. Đời tư
Trong những năm đầu sự nghiệp, Molitor bắt đầu sử dụng cocaine và cần sa. Trong phiên tòa xét xử một người buôn ma túy vào năm 1984, Molitor đã thừa nhận rằng ông đã sử dụng ma túy. Nhiều năm sau, ông nói: "Có những điều bạn không tự hào - những thất bại, sai lầm, việc thử ma túy, một cầu thủ trẻ trong cảnh tiệc tùng. Một phần là do áp lực bạn bè. Tôi còn trẻ và độc thân, và giao du với những người không tốt... Bạn học hỏi từ đó. Bạn tìm thấy điều tích cực trong đó. Nó khiến bạn trân trọng những điều tốt đẹp." Ông tuyên bố đã ngừng sử dụng ma túy vào năm 1981 và kể từ đó đã đến các trường học để thuyết giảng về tác hại của việc sử dụng ma túy.
Molitor kết hôn với Linda Kaplan vào năm 1981 và có một con gái tên là Blaire. Trước khi ly hôn vào năm 2003, người ta tiết lộ rằng ông đã có một con trai, Joshua, với Joanna Andreou trong một mối quan hệ ngoài hôn nhân và đang phải trả tiền cấp dưỡng nuôi con. Trong thời gian ly thân hợp pháp với Linda, ông có thêm một con gái, Julia, với người phụ nữ sau này trở thành người vợ thứ hai của ông, Destini. Molitor và Destini kết hôn vào năm 2014 và sau đó có thêm một con trai, Benjamin.
Trong bài phát biểu tại lễ vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng, Molitor đã đề cập đến những mối quan hệ gia đình khó khăn của mình; việc ly hôn với Linda đã gây ra những cảm xúc khó khăn đến nỗi vợ cũ và con gái của ông suýt nữa đã không tham dự buổi lễ vinh danh của ông. Cháu trai của Molitor là vận động viên ném đĩa chuyên nghiệp Cale Leiviska.
7. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Paul Molitor được đánh giá là một trong những cầu thủ tấn công toàn diện và tinh tế nhất trong lịch sử bóng chày. Dù phải vật lộn với gần 500 trận đấu bị bỏ lỡ do chấn thương trong suốt sự nghiệp, ông vẫn duy trì được phong độ cao và tích lũy được những thống kê ấn tượng, củng cố vị thế của mình như một huyền thoại của môn thể thao này.
Các thành tích nổi bật của ông bao gồm việc nằm trong nhóm năm cầu thủ duy nhất có ít nhất 3.000 cú đánh, tỷ lệ đánh bóng trọn đời trên .300 và 500 lần cướp căn cứ. Đặc biệt, ông là cầu thủ duy nhất trong số đó còn có thêm 200 cú home run. Sự nhất quán của Molitor được thể hiện qua việc ông đạt tỷ lệ đánh bóng trên .300 trong các mùa giải đầy đủ ở ba thập kỷ khác nhau (những năm 1970, 1980 và 1990), với tổng cộng một tá mùa giải đạt thành tích này.
Trong World Series 1993, Molitor đã lập kỷ lục là cầu thủ đầu tiên có ít nhất hai cú home run, hai cú double và hai cú triple trong một loạt trận, thể hiện khả năng tấn công đa dạng của mình ở những thời điểm quan trọng nhất. Ông cũng là cầu thủ MLB cuối cùng (tính đến năm 2021) thực hiện được kỳ tích hiếm có là cướp căn cứ nhà ít nhất mười lần trong suốt sự nghiệp.
Năm 1999, Molitor được xếp hạng 99 trong danh sách 100 cầu thủ bóng chày vĩ đại nhất của The Sporting News và là ứng cử viên cuối cùng cho Major League Baseball All-Century Team. Sau khi giải nghệ, ông tiếp tục đóng góp cho bóng chày ở vai trò huấn luyện viên và quản lý, đỉnh cao là việc giành giải Huấn luyện viên của năm vào năm 2017 khi dẫn dắt Minnesota Twins trở lại vòng playoff. Di sản của Paul Molitor không chỉ nằm ở những con số thống kê mà còn ở phong cách chơi bóng thông minh, bền bỉ và tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với môn bóng chày.