1. Sự nghiệp ban đầu
Carlgren bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các đội trẻ của Samuelsdals IF. Sau đó, anh dành hai năm thi đấu cho Falu FK ở cấp độ cao hơn. Tiếp theo, Carlgren thi đấu hai mùa giải cho IK Brage tại giải Superettan của Thụy Điển, nơi anh có tổng cộng 23 lần ra sân. Giai đoạn này đã giúp anh tích lũy kinh nghiệm và chuẩn bị cho bước tiến vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Patrik Carlgren bắt đầu với AIK Fotboll và tiếp tục phát triển qua các giải đấu hàng đầu ở Đan Mạch và Thổ Nhĩ Kỳ trước khi anh chuyển đến Pháp để thi đấu cho FC Nantes.
Carlgren được AIK Fotboll ký hợp đồng vào tháng 7 năm 2013. Anh có trận ra mắt tại Allsvenskan vào ngày 8 tháng 5 năm 2014 trong trận đấu gặp Halmstads BK. Anh thi đấu cho AIK đến tháng 2 năm 2017.
Vào tháng 2 năm 2017, Carlgren chuyển đến Đan Mạch và ký hợp đồng với câu lạc bộ FC Nordsjælland thuộc Danish Superliga.
Tháng 7 năm 2017, anh ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Konyaspor của Thổ Nhĩ Kỳ, thi đấu tại giải Süper Lig.
Ngày 8 tháng 7 năm 2018, Carlgren trở lại Đan Mạch và ký hợp đồng ba năm với Randers FC. Vào tháng 2 năm 2021, anh gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ này đến năm 2024. Ngày 22 tháng 5 năm 2024, Randers FC xác nhận Carlgren đã rời câu lạc bộ khi hợp đồng của anh hết hạn. Sau đó, anh chuyển đến thi đấu cho câu lạc bộ FC Nantes của Pháp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Patrik Carlgren đã có những đóng góp đáng chú ý cho các đội tuyển quốc gia Thụy Điển ở nhiều cấp độ, đặc biệt là trong chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu năm 2015.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Carlgren là một phần quan trọng của đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015. Trong trận chung kết gặp đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha tại Praha, sau khi hai đội hòa 0-0, Carlgren đã xuất sắc cản phá các cú sút của Ricardo Esgaio và William Carvalho trong loạt sút luân lưu, góp phần lớn vào chiến thắng lịch sử của đội tuyển Thụy Điển.

3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Carlgren lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển vào tháng 11 năm 2015 để chuẩn bị cho trận đấu play-off Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch. Anh có trận ra mắt quốc tế đầy đủ vào ngày 10 tháng 1 năm 2016 trong trận giao hữu thắng 3-0 trước đội tuyển bóng đá quốc gia Phần Lan. Anh thi đấu 62 phút trước khi được thay thế bởi Jacob Rinne. Carlgren cũng là một thành viên của đội hình Thụy Điển tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016, giữ vai trò thủ môn dự bị sau Andreas Isaksson và Robin Olsen.
4. Thống kê
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Patrik Carlgren trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và quốc tế tính đến ngày 31 tháng 5 năm 2024.
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Falu FK | 2009 | Division 2 Norra Svealand | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
| 2010 | Division 3 Södra Norrland | 5 | 0 | - | - | - | 5 | 0 | ||||
| 2011 | Division 2 Norra Svealand | 19 | 0 | - | - | - | 19 | 0 | ||||
| Tổng cộng | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | ||
| Brage | 2012 | Superettan | 8 | 0 | 1 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||
| 2013 | Superettan | 12 | 0 | 3 | 0 | - | - | 15 | 0 | |||
| Tổng cộng | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | ||
| AIK | 2014 | Allsvenskan | 22 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 27 | 0 | |
| 2015 | Allsvenskan | 25 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 29 | 0 | ||
| 2016 | Allsvenskan | 28 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | - | 36 | 0 | ||
| Tổng cộng | 75 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 92 | 0 | ||
| Nordsjælland | 2016-17 | Superliga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | |
| Konyaspor | 2017-18 | Süper Lig | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | |
| Randers | 2018-19 | Superliga | 37 | 0 | 0 | 0 | - | - | 37 | 0 | ||
| 2019-20 | Superliga | 31 | 0 | 1 | 0 | - | - | 32 | 0 | |||
| 2020-21 | Superliga | 31 | 0 | 5 | 0 | - | - | 36 | 0 | |||
| 2021-22 | Superliga | 32 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | - | 44 | 0 | ||
| 2022-23 | Superliga | 31 | 0 | 1 | 0 | - | - | 32 | 0 | |||
| 2023-24 | Superliga | 32 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 34 | 0 | ||
| Tổng cộng | 194 | 0 | 10 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 215 | 0 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 320 | 0 | 24 | 0 | 21 | 0 | 1 | 0 | 366 | 0 | ||
5. Danh hiệu
Patrik Carlgren đã giành được một số danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ và quốc tế.
Randers FC
- Cúp Đan Mạch: 2020-21
U-21 Thụy Điển
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2015
Konyaspor
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2017