1. Early life and high school career
Patrick Williams trải qua thời thơ ấu tại Charlotte, North Carolina, lớn lên trong một gia đình có truyền thống bóng rổ và phát triển tài năng nổi bật tại trường trung học West Charlotte, đặt nền móng cho sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
1.1. Early life and family background
Patrick Lee Williams sinh ngày 26 tháng 8 năm 2001, tại Charlotte, North Carolina, Hoa Kỳ. Cha mẹ anh, ông Eddie Williams và bà Janie Williams, đều là cựu cầu thủ bóng rổ đại học, từng chơi cho Johnson C. Smith University. Williams lớn lên tại Charlotte, nơi anh được nuôi dưỡng trong một môi trường có truyền thống thể thao, đặt nền móng cho đam mê bóng rổ của mình.
1.2. High school basketball career
Williams theo học tại West Charlotte High School, nơi anh là cầu thủ chính thức trong đội bóng rổ varsity của trường (Mighty Lions) trong bốn năm. Trong mùa giải năm ba, Williams đã thể hiện phong độ ấn tượng với trung bình 20.7 điểm, 7.7 rebound, 3.7 kiến tạo và 2.8 steal mỗi trận. Anh được đánh giá là một trong những tân binh bốn sao hàng đầu và nằm trong top 50 triển vọng nhất của lớp của mình.
Williams đã nhận được nhiều lời đề nghị từ các trường đại học hàng đầu như Arizona, Clemson, Louisville, Maryland, NC State, Ohio State, Texas, Virginia Tech và Wake Forest, trước khi quyết định chọn Florida State để tiếp tục sự nghiệp bóng rổ đại học.
Trong mùa giải năm cuối cấp trung học, Williams đạt trung bình 22.1 điểm, 9.0 rebound, 2.8 block và 3.1 kiến tạo mỗi trận. Với thành tích xuất sắc này, anh được The Charlotte Observer vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Mecklenburg County. Anh cũng đã dẫn dắt đội Lions lọt vào trận chung kết Giải vô địch bang 4A. Williams đã tham gia sự kiện Jordan Brand Classic năm 2019, một giải đấu danh giá dành cho các cầu thủ trung học hàng đầu. Anh kết thúc sự nghiệp trung học với tổng cộng 1787 điểm, 749 rebound và 310 kiến tạo sau bốn mùa giải.
2. College career
Patrick Williams đã có một mùa giải thành công ở cấp độ đại học, thể hiện được tiềm năng lớn trước khi bước vào giải đấu chuyên nghiệp, chủ yếu với vai trò là cầu thủ dự bị chủ chốt.

Trong năm học đầu tiên tại Florida State, Williams được ESPN xếp hạng là triển vọng thứ 21 cho NBA Draft 2020. Anh dành cả mùa giải với vai trò là sixth man (cầu thủ dự bị chủ chốt) cho đội Seminoles, đóng góp đáng kể từ băng ghế dự bị. Williams đã có những màn trình diễn nổi bật trong các trận đấu quan trọng:
- Ghi 18 điểm và có 4 rebound trong trận đấu với đội Western Carolina.
- Ghi 16 điểm trong trận đấu tiếp theo với đội Tennessee-Chattanooga.
- Đóng góp 14 điểm và kỷ lục sự nghiệp 9 rebound trong chiến thắng 65-59 trước North Carolina.
- Ghi 14 điểm trong chiến thắng 99-81 trước đội Miami (Florida).
- Vào ngày 15 tháng 2, anh ghi 17 điểm và có 7 rebound trong chiến thắng 80-77 trước Syracuse.
Kết thúc mùa giải thông thường, Williams được vinh danh là thành viên của ACC All-Freshman team (Đội hình tân binh xuất sắc nhất toàn ACC) và nhận giải thưởng Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất ACC (ACC Sixth Man of the Year). Anh đạt trung bình 9.2 điểm, 4.0 rebound và 1 block mỗi trận. Sau mùa giải, Williams đã công bố quyết định tham gia NBA Draft 2020 cùng với đồng đội Devin Vassell.
3. Professional career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Williams bắt đầu đầy hứa hẹn khi anh gia nhập Chicago Bulls, nhưng cũng có những thử thách về chấn thương. Tuy nhiên, anh đã cho thấy khả năng phục hồi và tiềm năng phát triển trong các mùa giải của mình.
3.1. Chicago Bulls (2020-present)
Patrick Williams được đội Chicago Bulls chọn ở lượt thứ tư trong NBA Draft 2020 vào ngày 18 tháng 11 năm 2020. Anh ký hợp đồng tân binh với Bulls vào ngày 22 tháng 11 năm 2020.
Trận ra mắt NBA của Williams diễn ra vào ngày 23 tháng 12 năm 2020, khi anh được ra sân từ đội hình chính và ghi 16 điểm, 4 rebound, 1 kiến tạo, 1 steal và 1 block trong trận thua 104-124 trước Atlanta Hawks.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2021, anh ghi kỷ lục mùa giải 24 điểm, cùng với 5 rebound và 2 steal, trong trận thua 91-105 trước Brooklyn Nets.
Vào ngày 28 tháng 10 năm 2021, trong trận thua 103-104 của Bulls trước New York Knicks, Williams đã bị trật khớp cổ tay. Ngày hôm sau, có thông báo rằng anh sẽ cần phẫu thuật, buộc anh phải nghỉ thi đấu từ 4 đến 6 tháng do đứt dây chằng ở cổ tay. Williams trở lại sân vào ngày 21 tháng 3 năm 2022, ghi 7 điểm và có 2 rebound trong chiến thắng 113-99 trước Toronto Raptors. Vào ngày 10 tháng 4, anh đã ghi kỷ lục sự nghiệp 35 điểm, cùng với 4 rebound và 4 kiến tạo, trong chiến thắng 124-120 trước Minnesota Timberwolves.
Bulls đã giành quyền tham dự vòng loại trực tiếp lần đầu tiên kể từ năm 2017 và đối đầu với nhà đương kim vô địch Milwaukee Bucks ở vòng một. Williams có trận ra mắt playoff vào ngày 17 tháng 4 năm 2022, ghi 5 điểm, 3 rebound và 2 steal trong trận thua 86-93 ở Game 1. Bulls cuối cùng đã thua series với tỷ số 1-4 sau năm trận.
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2024, Williams đã ký hợp đồng lại với Bulls. Ngày 30 tháng 9 năm 2024, Williams được xác nhận đủ điều kiện tham gia trại huấn luyện sau khi gặp vấn đề về đau chân trong đợt tập huấn nhỏ của Bulls.
4. Awards and honors
Patrick Williams đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở các cấp độ khác nhau:
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Mecklenburg County (2019)
- Jordan Brand Classic (2019)
- Đội hình tân binh xuất sắc nhất toàn ACC (2020)
- Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất ACC (2020)
- Đội hình tân binh thứ hai toàn NBA (2021)
5. Career statistics
Ký hiệu | Giải thích | ||||
---|---|---|---|---|---|
GP | Số trận đã đấu | GS | Số trận khởi đầu | MPG | Số phút mỗi trận |
FG% | Tỷ lệ ném rổ | 3P% | Tỷ lệ ném ba điểm | FT% | Tỷ lệ ném phạt |
RPG | Số rebound mỗi trận | APG | Số kiến tạo mỗi trận | SPG | Số steal mỗi trận |
BPG | Số block mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | Đậm | Kỷ lục cá nhân |
5.1. NBA
Các số liệu thống kê sự nghiệp của Williams tại NBA, bao gồm các trận đấu mùa giải thông thường, giải đấu Play-in và Playoff.
5.1.1. Regular season
Mùa giải | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020-21 | Chicago | 71 | 71 | 27.9 | .483 | .391 | .728 | 4.6 | 1.4 | .9 | .6 | 9.2 |
2021-22 | Chicago | 17 | 9 | 24.8 | .529 | .517 | .732 | 4.1 | .9 | .5 | .5 | 9.0 |
2022-23 | Chicago | 82 | 65 | 28.3 | .464 | .415 | .857 | 4.0 | 1.2 | .9 | .9 | 10.2 |
2023-24 | Chicago | 43 | 30 | 27.3 | .443 | .399 | .788 | 3.9 | 1.5 | .9 | .8 | 10.0 |
Sự nghiệp | 213 | 175 | 27.7 | .469 | .410 | .780 | 4.2 | 1.3 | .9 | .7 | 9.7 |
5.1.2. Play-in
Mùa giải | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Chicago | 2 | 0 | 21.2 | .333 | .333 | - | 2.0 | 1.0 | 1.5 | 1.0 | 6.0 |
Sự nghiệp | 2 | 0 | 21.2 | .333 | .333 | - | 2.0 | 1.0 | 1.5 | 1.0 | 6.0 |
5.1.3. Playoffs
Mùa giải | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Chicago | 5 | 5 | 30.6 | .468 | .333 | .727 | 5.4 | .8 | 1.0 | .6 | 11.8 |
Sự nghiệp | 5 | 5 | 30.6 | .468 | .333 | .727 | 5.4 | .8 | 1.0 | .6 | 11.8 |
5.2. College
Mùa giải | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-20 | Florida State | 29 | 0 | 22.5 | .459 | .320 | .838 | 4.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 9.2 |