1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Patrick Wayne Swayze sinh ngày 18 tháng 8 năm 1952 tại Houston, Texas, là con thứ hai trong gia đình. Mẹ ông là Patsy Swayze (tên khai sinh Karnes; 1927-2013), một vũ công, biên đạo múa và giáo viên dạy nhảy. Cha ông là Jesse Wayne Swayze (1925-1982), một kỹ sư thiết kế và vận động viên rodeo chuyên nghiệp. Ông có một người chị gái tên Vickie (1949-1994), hai em trai là diễn viên Don Swayze (sinh năm 1958) và Sean (sinh năm 1962), cùng một em gái nuôi tên Bambi (sinh năm 1966).
Tổ tiên bên nội của Swayze là một người Anh tên John Swasey (1619-1706) đến từ Bridport ở Dorset. Trong cuộc di cư Thanh giáo đến Tân Anh Địa từ năm 1620 đến 1640, Swasey đã đi trên con tàu Recovery và cuối cùng đến Thuộc địa Vịnh Massachusetts. Ông kết hôn với Katherine Kinge từ Essex và có bảy người con. Cháu trai của họ, Samuel, một thẩm phán, là một trong những người đầu tiên sử dụng cách viết "Swayze". Chú của ông, Bruce Swayze, là một đô vật chuyên nghiệp.
Cho đến năm 20 tuổi, Swayze sống ở khu phố Oak Forest của Houston, nơi ông theo học tại Trường Công giáo St. Rose of Lima, Trường Tiểu học Oak Forest, Trường Trung học Black, Trường Trung học Waltrip, và Cao đẳng San Jacinto Central. Trong thời gian này, ông rèn luyện nhiều kỹ năng nghệ thuật và thể thao khác nhau như trượt băng nghệ thuật, múa ba lê cổ điển và diễn xuất trong các vở kịch của trường. Ông cũng chơi bóng bầu dục trong những năm trung học, với hy vọng nhận được học bổng đại học cho đến khi một chấn thương đầu gối đã chấm dứt sự nghiệp của ông. Ông có số thứ tự thấp trong xổ số quân dịch Việt Nam là 141, được gọi vào năm 1970, và lẽ ra ông phải nhập ngũ, nhưng có thể đã dùng chấn thương đầu gối để tránh nghĩa vụ quân sự. Đồng thời, ông luyện tập các môn võ thuật như Võ Thuật Trung Hoa, Taekwondo và Aikido, những môn võ này giúp ông điều hòa cơn "giận dữ tự ti" của mình. Năm 1972, ông chuyển đến Thành phố New York để hoàn thành khóa đào tạo múa chính thức tại các trường Harkness Ballet và Joffrey Ballet. Biên đạo múa người Mỹ Eliot Feld từng có kế hoạch biên đạo một vở ba lê cho Swayze và Mikhail Baryshnikov, nhưng kế hoạch này đã bị hủy bỏ do Swayze phải phẫu thuật tái tạo đầu gối.
2. Sự nghiệp
2.1. Sự nghiệp ban đầu và Bước đột phá
Sự xuất hiện chuyên nghiệp đầu tiên của Patrick Swayze là với tư cách một vũ công cho Disney Theatrical Group trong chương trình mang tên Disney on Parade. Sau đó, ông đảm nhận vai Danny Zuko trong một trong những dàn diễn viên thay thế cho vở nhạc kịch dài tập Grease trên Broadway. Năm 1975, ông cũng tham gia vở kịch Goodtime Charley trên sân khấu Broadway. Năm 1979, ông ra mắt điện ảnh với vai Ace trong bộ phim Skatetown, U.S.A. Ở đỉnh cao của sự phổ biến của disco, ông đóng vai chính trong một quảng cáo của Pabst Blue Ribbon, trong đó ông hẹn hò tại một câu lạc bộ đêm chủ đề disco với nhạc hiệu của Pabst.
Năm 1981, ông xuất hiện trong tập phim "Blood Brothers" của loạt phim truyền hình M*A*S*H trong vai lính tư Sturgis, người bị thương nhẹ nhưng được phát hiện mắc bệnh bệnh bạch cầu giai đoạn cuối. Cùng năm đó, ông xuất hiện trong bộ phim truyền hình Return of the Rebels cùng với Barbara Eden. Đến năm 1983, ông có một thời gian ngắn tham gia loạt phim truyền hình ngắn ngủi The Renegades, vào vai một thủ lĩnh băng đảng tên Bandit.
Swayze được ngành công nghiệp điện ảnh biết đến nhiều hơn sau khi xuất hiện trong The Outsiders vào năm 1983 với vai người anh trai của C. Thomas Howell và Rob Lowe. Cùng năm đó, Swayze đóng vai một huấn luyện viên Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ trong bộ phim giải cứu thời Chiến tranh Việt Nam Uncommon Valor cùng với Gene Hackman. Năm sau, Swayze, Howell và bạn của Howell, diễn viên Darren Dalton (cũng từ The Outsiders), tái hợp trong Red Dawn, cùng với Jennifer Grey. Năm 1986, Lowe và Swayze tái hợp trong Youngblood. Thành công lớn đầu tiên của Swayze trong thể loại chính kịch là trong loạt phim ngắn tập truyền hình North and South năm 1985, lấy bối cảnh Nội chiến Hoa Kỳ.
Swayze đóng vai chính trong bộ phim Dirty Dancing năm 1987, một bộ phim kinh phí thấp, ban đầu dự kiến chỉ phát hành trong một tuần, sau đó sẽ chuyển sang dạng video. Swayze vào vai Johnny Castle, một huấn luyện viên khiêu vũ tại khu nghỉ dưỡng, cùng với người bạn diễn thường xuyên của mình, Jennifer Grey. Câu chuyện đã cho phép Swayze thể hiện khả năng nhảy và lãng mạn với Grey, đồng thời phô diễn kỹ năng múa chuyên nghiệp của mình. Ngoài diễn xuất và nhảy múa, Swayze còn đồng sáng tác và hát một trong những ca khúc trong nhạc phim Dirty Dancing, "She's Like the Wind". Bài hát đã trở thành một bản hit lọt vào top 10 và sau đó được nhiều nghệ sĩ khác cover lại. Swayze ban đầu đã đồng sáng tác bài hát này với Stacy Widelitz cho bộ phim Grandview, U.S.A. năm 1984. Câu chuyện trưởng thành của Dirty Dancing ban đầu trở thành một thành công bất ngờ, sau đó đạt được thành công quốc tế vang dội. Đây là bộ phim đầu tiên bán được một triệu bản video và tính đến năm 2009, đã thu về hơn 214.00 M USD trên toàn cầu. Bộ phim cũng tạo ra nhiều phiên bản thay thế hoặc phái sinh, từ một loạt phim truyền hình đến các vở kịch sân khấu và một trò chơi điện tử. Swayze nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho vai diễn này. Sau Dirty Dancing, Swayze được săn đón nhiều và xuất hiện trong một số bộ phim, bao gồm Road House năm 1989 cùng với Sam Elliott, Ben Gazzara và Kelly Lynch.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh chính

Trong bộ phim giật gân lãng mạn siêu nhiên Ghost (1990), Swayze đóng vai Sam Wheat cùng với Demi Moore, Whoopi Goldberg và Tony Goldwyn. Ghost là bộ phim có doanh thu cao nhất năm 1990 và là bộ phim video được thuê nhiều nhất năm 1991. Bộ phim được đề cử Giải Oscar cho phim hay nhất và Swayze giành thêm một đề cử Giải Quả cầu vàng cho diễn xuất của mình. Chính Swayze là người đã thuyết phục các nhà sản xuất thuê Goldberg, người đã cảm ơn Swayze trong bài phát biểu nhận Giải Oscar khi cô giành Giải Oscar cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất. Cảnh ông và Moore sử dụng bàn nặn gốm đã trở thành một khoảnh khắc biểu tượng. Năm tiếp theo, ông đóng cùng Keanu Reeves trong một bộ phim hành động lớn khác, Point Break (1991), và tạp chí People đã vinh danh ông là "Người đàn ông quyến rũ nhất hành tinh".
Với những đóng góp của mình cho ngành điện ảnh, Swayze đã nhận được một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood vào năm 1997. Swayze bị thương vào tháng 5 năm 1997 khi đang quay bộ phim Letters from a Killer của HBO gần Ione, California, khi ông ngã từ ngựa và đâm vào một cái cây. Cả hai chân của ông đều bị gãy, và ông bị bốn gân bị đứt ở vai. Việc quay phim phải tạm dừng trong hai tháng. Bộ phim được phát sóng vào năm 1998, và Swayze dần hồi phục sau chấn thương, nhưng ông gặp khó khăn trong việc trở lại sự nghiệp cho đến năm 2000, khi ông đóng cùng với Melanie Griffith trong Forever Lulu.
Năm 1995, Swayze xuất hiện trong bộ phim To Wong Foo, Thanks for Everything! Julie Newmar, đóng cùng với Wesley Snipes và John Leguizamo trong vai ba drag queen có xe bị hỏng trong chuyến đi xuyên quốc gia, khiến họ bị mắc kẹt ở một thị trấn nhỏ.

Năm 2001, ông xuất hiện trong Donnie Darko, nơi ông đóng vai một diễn giả truyền cảm hứng, sau đó được tiết lộ là một kẻ ấu dâm kín tiếng. Bộ phim sau đó đã có một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt. Sau đó, ông đóng cùng với Billy Bob Thornton và Charlize Theron trong Waking Up in Reno, tập trung vào hai cặp vợ chồng "redneck" thực hiện một chuyến đi đường dài từ Little Rock đến Reno để xem một cuộc đua xe tải quái vật. Năm 2004, ông đóng vai Allan Quatermain trong King Solomon's Mines và có một vai khách mời trong phần tiền truyện của Dirty Dancing, Dirty Dancing: Havana Nights, với vai một giáo viên dạy nhảy không tên.
Năm 2003, Swayze đồng sản xuất và cũng đóng vai chính trong bộ phim khiêu vũ hư cấu One Last Dance, cùng với người vợ ngoài đời của ông, Lisa Niemi. Câu chuyện xoay quanh một buổi biểu diễn khiêu vũ thực tế, Without a Word, được biên đạo bởi Alonzo King. Swayze và Niemi cũng sản xuất bộ phim, đóng vai chính trong đó và sáng tác một số bản nhạc.
2.3. Hoạt động Truyền hình và Sân khấu
Swayze đã xuất hiện trên sân khấu Broadway lần đầu tiên trong Goodtime Charley vào năm 1975. Sau đó, ông đóng vai Danny Zuko trong một trong những dàn diễn viên thay thế cho vở nhạc kịch dài tập Grease. Ông cũng từng thể hiện vai Riff trong West Side Story tại Northstage Theatre Restaurant vào năm 1977. Năm 2003, ông vào vai Billy Flynn trong vở nhạc kịch Chicago trên Broadway, và sau đó tiếp tục tham gia chuyến lưu diễn ở Mỹ từ năm 2003 đến 2004.
Swayze ra mắt sân khấu West End của London trong vở nhạc kịch Guys and Dolls với vai Nathan Detroit vào ngày 27 tháng 7 năm 2006, và giữ vai diễn này cho đến ngày 25 tháng 11 năm 2006.
Năm 2006, Swayze lồng tiếng cho Cash, chú chó thành viên ban nhạc đồng quê, trong The Fox and the Hound 2, và năm 2007 ông đóng vai chính trong phim Christmas in Wonderland. Swayze đóng vai một ngôi sao nhạc rock già nua trong Powder Blue (2009), đóng cùng với em trai Don của ông trong bộ phim đầu tiên họ đóng cùng nhau.
Trong vai diễn cuối cùng của mình, Swayze đóng vai đặc vụ FBI Charles Barker trong bộ phim truyền hình The Beast của A&E Network, được quay ở Chicago. Swayze được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tụy ngay sau khi quay tập thử nghiệm, nhưng vẫn tiếp tục làm việc trong chương trình trong khi điều trị. The Beast ra mắt vào ngày 15 tháng 1 năm 2009 và kéo dài trong một mùa. Nhà phê bình Alan Sepinwall viết: "Khi bạn xem Swayze trong The Beast, bạn nhận ra rằng đây là màn trình diễn xuất sắc nhất trong sự nghiệp của anh ấy - rằng cơ hội được đóng một vai như thế này, và đóng nó tốt như anh ấy đang làm, có thể đang tiếp thêm động lực cho anh ấy để tiếp tục chiến đấu chống lại căn bệnh ung thư. Và bạn nhận ra, một cách kỳ lạ, rằng căn bệnh ung thư có thể, ngược lại, đang thúc đẩy màn trình diễn đó."
2.4. Sự nghiệp Âm nhạc
Patrick Swayze đồng sáng tác và thu âm bài hát "She's Like the Wind" cho album nhạc phim Dirty Dancing. Bài hát này đã đạt vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100. Ban đầu, Swayze đồng sáng tác bài hát này với Stacy Widelitz cho bộ phim Grandview, U.S.A. vào năm 1984.
Ngoài ra, ông còn góp mặt trong các bản nhạc phim khác:
| Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ | Album |
|---|---|---|---|
| 1987 | "She's Like the Wind" | Patrick Swayze, Wendy Fraser | Dirty Dancing |
| 1989 | "Raising Heaven (in Hell) Tonight" | Patrick Swayze | Road House |
| "Cliff's Edge" | |||
| "Brothers" | Patrick Swayze, Larry Gatlin | Next of Kin | |
| 2003 | "When You Dance" | Patrick Swayze, Suzie Rose và Jimmy Demers | One Last Dance |
| "Finding My Way Back" | Patrick Swayze |
3. Đời tư

Swayze kết hôn với Lisa Niemi trong 34 năm, từ ngày 12 tháng 6 năm 1975 cho đến khi ông qua đời. Họ không có con ruột, nhưng Lisa đã từng bị một lần sẩy thai. Họ gặp nhau vào năm 1970 khi Swayze 18 tuổi. Niemi, lúc đó 14 tuổi, đang học nhảy từ mẹ của Swayze. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2008, Swayze nói rằng Niemi là nguồn cảm hứng cho bài hát "She's Like the Wind" (1987) của ông.
Năm 1989, Swayze chia sẻ: "Tôi luôn cảm thấy có điều gì đó khác biệt trong con người mình, nhưng tôi sợ phải tìm hiểu. Vì tôi sợ mình sẽ không tìm thấy gì cả. Đó là lý do tôi theo Phật giáo Soka Gakkai, và trước đó trong đời đã tham gia khóa đào tạo EST, trị liệu, thiền siêu việt. Tôi đang cố gắng hỗ trợ khía cạnh đó của bản thân. Nhưng bạn biết đấy, ở Texas, không có nhiều sự hỗ trợ cho phần đó của bạn. Cuối cùng tôi đã tìm thấy điều mình tìm kiếm trong truyền thống thực hành Phật giáo Soka Gakkai." Swayze nói ông yêu thích việc tìm hiểu các hệ thống tín ngưỡng và tôn giáo khác nhau, cách chúng quan trọng đối với người khác, và việc tôn trọng các giáo lý tôn giáo khác là điều quan trọng đối với ông.
Swayze đã công khai kể về cuộc chiến kéo dài 10 năm của mình với nghiện rượu sau cái chết của cha mình. Ông đã vào trại cai nghiện vào những năm 1990, và sau khi hồi phục, Swayze tạm thời rút lui khỏi ngành giải trí, ở lại các trang trại của mình ở California và Las Vegas, để nuôi ngựa Ngựa Ả Rập. Con ngựa nổi tiếng nhất của ông là Tammen, một con ngựa Ả Rập đực giống màu hạt dẻ.
Swayze, một phi công được FAA cấp phép với chứng chỉ thiết bị bay, đã gây chú ý vào ngày 1 tháng 6 năm 2000, khi đang bay cùng những chú chó của mình trên chiếc máy bay hai động cơ Cessna 414 số hiệu N414PS, từ Van Nuys, California, đến Las Vegas, New Mexico. Máy bay của ông gặp sự cố về áp suất, buộc Swayze phải hạ cánh phòng ngừa trên một con đường đất trong một khu dân cư ở Prescott Valley, Arizona. Cánh phải của máy bay đã va vào một cột đèn, nhưng Swayze không hề hấn gì. Theo báo cáo của cảnh sát, các nhân chứng cho biết Swayze dường như đã say xỉn và yêu cầu giúp đỡ để loại bỏ bằng chứng khỏi hiện trường vụ tai nạn, cụ thể là một chai rượu vang mở và một thùng bia 30 lon. Ông đã không trình diện cảnh sát trong vài giờ. Sau đó, người ta xác định rằng số rượu bia nói trên không ở trong khoang hành khách mà được cất trong các khoang chứa bên ngoài không thể tiếp cận trong chuyến bay, và nguyên nhân có thể của vụ tai nạn là do Swayze bị suy giảm thể chất do tác động tích lũy của carbon monoxit từ sản phẩm phụ khí thải động cơ, carbon monoxit từ việc hút thuốc nặng, và mất một lượng áp suất khoang lái không xác định, dẫn đến thiếu oxy máu.
Vào ngày 27 tháng 12 năm 2006, Swayze và Niemi, người cũng là một phi công được cấp phép, đã trải qua một sự cố thứ hai khi cùng bay chiếc Cessna 414 trên đường đến trang trại của họ ở New Mexico. Trong quá trình bay lên từ sân bay xuất phát, họ đã trải qua tình trạng mất điện, sau đó là hỏng hoàn toàn động cơ bên phải. Niemi, người đang ngồi ở ghế phi công cho chuyến bay đó, đã hạ cánh máy bay thành công ở Van Nuys. Sau sự cố thứ hai này, cặp đôi đã quyết định bán nó để mua một chiếc Beechcraft Super King Air, N400KW, mà họ đã mua thông qua công ty Prop Jocks Inc. vào tháng 6 năm 2007.
4. Bệnh tật và Qua đời
Cuối tháng 12 năm 2007, ngay sau khi quay tập thử nghiệm cho bộ phim The Beast, Swayze bắt đầu bị cảm giác nóng rát trong dạ dày do tắc nghẽn ống mật. Ba tuần sau đó, vào giữa tháng 1 năm 2008, ông được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn IV. Ông đã đến Trung tâm Y tế Đại học Stanford để hóa trị và điều trị bằng thuốc thử nghiệm vatalanib, mà các bác sĩ hy vọng sẽ cắt đứt nguồn cung cấp máu cho khối u.
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2008, một bài báo của Reuters đưa tin rằng Swayze "chỉ mắc một lượng bệnh rất hạn chế, và ông ấy dường như đang đáp ứng tốt với điều trị cho đến nay." Bác sĩ của Swayze xác nhận rằng nam diễn viên được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tụy nhưng khẳng định ông không cận kề cái chết như các báo cáo gợi ý. Bất chấp những tuyên bố lặp đi lặp lại của các tờ báo lá cải rằng cái chết của ông sắp xảy ra, Swayze vẫn tiếp tục theo đuổi sự nghiệp của mình một cách tích cực.
Đầu tháng 5 năm 2008, một số tờ báo lá cải đưa tin rằng Swayze đã phẫu thuật cắt bỏ một phần dạ dày sau khi ung thư di căn. Các báo cáo cũng cho biết ông đã viết lại di chúc, chuyển tài sản cho vợ. Trong một tuyên bố vào ngày 28 tháng 5, Swayze nói rằng ông vẫn tiếp tục đáp ứng tốt với điều trị tại Trung tâm Y tế Đại học Stanford. Cuối tháng 5 năm 2008, ông được nhìn thấy tại một trận đấu bóng rổ của Los Angeles Lakers, lần xuất hiện công khai đầu tiên của ông kể từ khi được chẩn đoán. Vào tháng 6 năm 2008, ông được cho là đã nói: "Việc điều trị của tôi đang có tác dụng và tôi đang chiến thắng trận chiến này."
Swayze xuất hiện trên chương trình đồng phát sóng Stand Up to Cancer của ABC, NBC và CBS vào tháng 9 năm 2008 để kêu gọi công chúng quyên góp cho sáng kiến này. Swayze đã nói trong tiếng vỗ tay vang dội: "Tôi mơ rằng từ 'chữa khỏi' sẽ không còn theo sau bởi những từ 'không thể'. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một thế giới mà ung thư không còn đồng nghĩa với việc sống trong sợ hãi, không hy vọng, hoặc tệ hơn." Sau khi chương trình kết thúc, Swayze vẫn ở trên sân khấu và nói chuyện với các bệnh nhân ung thư khác; nhà sản xuất điều hành Laura Ziskin (bản thân cũng đang chiến đấu với bệnh ung thư vú tiến triển, sau này đã cướp đi mạng sống của bà) nói: "Anh ấy đã nói một điều tuyệt vời: 'Tôi chỉ là một cá nhân đang sống chung với ung thư.' Đó là cách anh ấy muốn được nghĩ đến. Anh ấy đang chiến đấu, nhưng anh ấy là một chiến binh." Vào ngày 2 tháng 12 năm 2008, Swayze đã bác bỏ những tuyên bố của các tờ báo lá cải rằng ung thư đã di căn đến gan của ông.
Trong một cuộc phỏng vấn với Barbara Walters, được phát sóng vào tháng 1 năm 2009, Swayze thừa nhận rằng ông có "một khối u nhỏ xíu" ở gan, nhưng nói với Walters rằng ông muốn giới truyền thông đưa tin rằng ông đang "đánh bại nó". Khi Walters hỏi ông có sử dụng bất kỳ phương pháp điều trị y học thay thế nào khác ngoài hóa trị không, Swayze nói rằng ông đang sử dụng một số loại thảo dược Trung Quốc. Sau đó, ông bày tỏ sự phản đối của mình đối với những tuyên bố không có cơ sở của những người ủng hộ các liệu pháp thay thế.

Vào ngày 9 tháng 1 năm 2009, Swayze phải nhập viện vì viêm phổi, được cho là một biến chứng của hóa trị ung thư. Vào ngày 16 tháng 1, ông được xuất viện để nghỉ ngơi tại nhà cùng vợ. Vào ngày 19 tháng 4 năm 2009, các bác sĩ thông báo với Swayze rằng ung thư đã lại di căn đến gan của ông. Swayze đã hút thuốc trong 40 năm, và ông từng nhắc đến việc hút 60 điếu thuốc mỗi ngày. Ông nói rằng việc hút thuốc lá nặng có thể "có liên quan" đến sự phát triển căn bệnh của ông, và tiếp tục hút thuốc lá trong khi điều trị ung thư.
Swayze qua đời bên gia đình vào ngày 14 tháng 9 năm 2009, ở tuổi 57. Cái chết của Swayze xảy ra 20 tháng sau khi ông được chẩn đoán mắc ung thư. Người phát ngôn của Swayze đã xác nhận với CNN rằng ông đã qua đời vì ung thư tuyến tụy. Thi thể của ông được hỏa táng và tro cốt của ông được rải khắp trang trại của ông ở New Mexico. Một bia tưởng niệm dành cho Swayze đã được dựng vào tháng 11 năm 2009, tại Khách sạn Mountain Lake ở Virginia, nơi bộ phim Dirty Dancing được quay.
5. Đánh giá và Tác động
Patrick Swayze được biết đến như một biểu tượng văn hóa với khả năng diễn xuất đa dạng trong các vai lãng mạn, gai góc và hài hước. Ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong ngành điện ảnh và âm nhạc. Năm 1991, Swayze được tạp chí People vinh danh là "Người đàn ông quyến rũ nhất hành tinh", khẳng định sức hút và tầm ảnh hưởng của ông đối với công chúng.
Các vai diễn của ông trong Dirty Dancing và Ghost đã trở thành kinh điển, không chỉ mang lại thành công thương mại mà còn định hình một phần văn hóa đại chúng. Bên cạnh sự nghiệp nghệ thuật, ông còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội, tiêu biểu là sự góp mặt trong chiến dịch "Stand Up to Cancer", thể hiện tinh thần chiến đấu và truyền cảm hứng cho những người mắc bệnh. Sự cống hiến và tài năng của ông đã được công nhận rộng rãi, bao gồm một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood vào năm 1997, minh chứng cho di sản bền vững của ông trong lòng công chúng.
6. Giải thưởng và Đề cử
Swayze đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình trong cả điện ảnh và truyền hình. Trong sự nghiệp điện ảnh, ông đã nhận được ba đề cử Giải Quả cầu vàng cho Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất cho các vai diễn trong Dirty Dancing, Ghost và To Wong Foo Thanks for Everything!, Julie Newmar. Năm 1997, ông nhận một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood cho những đóng góp của mình cho Điện ảnh, tọa lạc tại 7018 Hollywood Boulevard.
| Năm | Tác phẩm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1987 | North and South: Book II | Giải thưởng Bravo Otto | Ngôi sao TV nam xuất sắc nhất | Được đề cử |
| 1988 | North and South: Book II | Giải thưởng Aftonbladet TV | Nhân vật truyền hình nước ngoài xuất sắc nhất - Nam | Được đề cử |
| Tiger Warsaw | Giải thưởng Bravo Otto | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Được đề cử | |
| Dirty Dancing | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh - Hài hoặc Ca nhạc | Được đề cử | |
| Giải Kids' Choice của Nickelodeon | Nam diễn viên điện ảnh yêu thích nhất | Được đề cử | ||
| 1989 | Giải BMI Film & TV | Bài hát trình bày nhiều nhất từ một bộ phim | Đoạt giải | |
| Road House | Giải thưởng Bravo Otto | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Được đề cử | |
| 1990 | Ghost | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Đoạt giải | |
| Next of Kin Road House | Giải Mâm xôi vàng | Nam diễn viên chính tệ nhất | Được đề cử | |
| 1991 | Point Break | Giải thưởng Bravo Otto | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Đoạt giải |
| Ghost | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh - Hài hoặc Ca nhạc | Được đề cử | |
| Giải Sao Thổ | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
| Next of Kin Road House | Giải Yoga | Nam diễn viên nước ngoài tệ nhất | Đoạt giải | |
| 1992 | Point Break | Giải Điện ảnh và truyền hình của MTV | Nam được khao khát nhất | Được đề cử |
| Giải thưởng Hội nghị ShoWest | Ngôi sao nam của năm | Đoạt giải | ||
| 1996 | To Wong Foo Thanks for Everything!, Julie Newmar | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh - Hài hoặc Ca nhạc | Được đề cử |
| 2009 | Giải thưởng Hội phê bình phim Houston | Giải Thành tựu trọn đời | Đoạt giải |
7. Phim đã tham gia
7.1. Phim Điện ảnh
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1979 | Skatetown, U.S.A. | Ace Johnson | |
| 1983 | The Outsiders | Darrel "Darry" Curtis | |
| Uncommon Valor | Kevin Scott | ||
| 1984 | Grandview, U.S.A. | Ernie "Slam" Webster | |
| Red Dawn | Jed Eckert | ||
| 1986 | Youngblood | Derek Sutton | |
| 1987 | Dirty Dancing | Johnny Castle | |
| Steel Dawn | Nomad | ||
| 1988 | Tiger Warsaw | Chuck "Tiger" Warsaw | |
| 1989 | Road House | James Dalton | |
| Next of Kin | Truman Gates | ||
| 1990 | Ghost | Sam Wheat | |
| 1991 | Point Break | Bodhi | |
| 1992 | The Player | Chính ông | Cảnh bị xóa |
| City of Joy | Max Lowe | ||
| 1993 | Father Hood | Jack Charles | |
| 1995 | Tall Tale | Pecos Bill | Tựa đề khác: Tall Tale: The Unbelievable Adventures of Pecos Bill |
| To Wong Foo, Thanks for Everything! Julie Newmar | Vida Boheme | ||
| Three Wishes | Jack McCloud | ||
| 1998 | Black Dog | Jack Crews | |
| Letters from a Killer | Race Darnell | ||
| 2000 | Forever Lulu | Ben Clifton | |
| 2001 | Green Dragon | Gunner Sergeant Jim Lance | |
| Donnie Darko | Jim Cunningham | ||
| 2002 | Waking Up in Reno | Roy Kirkendall | |
| 2003 | One Last Dance | Travis MacPhearson | Đồng thời là nhà sản xuất |
| 11:14 | Frank | ||
| 2004 | Dirty Dancing: Havana Nights | Giáo viên dạy nhảy | Vai khách mời |
| George and the Dragon | Garth | Tựa đề khác: Dragon Sword | |
| 2005 | Keeping Mum | Lance | |
| 2006 | The Fox and the Hound 2 | Cash | Lồng tiếng |
| 2007 | Christmas in Wonderland | Wayne Saunders | |
| 2008 | Jump! | Richard Pressburger | |
| 2009 | Powder Blue | Velvet Larry | Quay phim năm 2007; vai diễn điện ảnh cuối cùng |
7.2. Truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1980 | The Comeback Kid | Chuck | Ra mắt truyền hình; phim truyền hình |
| 1981 | M*A*S*H | Lính tư Gary Sturgis | Tập: "Blood Brothers" |
| Return of the Rebels | K.C. Barnes | Phim truyền hình | |
| 1983 | The Renegades | Bandit | Diễn viên chính; 6 tập |
| 1984 | Pigs vs. Freaks | Doug Zimmer | Phim truyền hình |
| 1985-1986 | North and South - Book 1 & 2 | Orry Main | Loạt phim ngắn; 12 tập |
| 1985 | Amazing Stories | Eric David Peterson | Tập: "Life on Death Row" |
| 1990 | Saturday Night Live | Chính ông (Chủ trì) | Tập: "Patrick Swayze/Mariah Carey" Phác thảo hài kịch đáng chú ý "Chippendales Audition" cùng diễn viên hài Chris Farley |
| 2004 | King Solomon's Mines | Allan Quartermain | Loạt phim ngắn; 2 tập |
| Whoopi | Tony | Tập: "One Last Dance" | |
| 2005 | Icon | Jason Monk | Phim truyền hình |
| 2009 | The Beast | Charles Barker / Apache | Diễn viên chính; 13 tập Quay phim năm 2008; vai diễn cuối cùng |
7.3. Sân khấu
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1974 | The Music Man | Thành viên dàn hợp xướng | Paper Mill Playhouse |
| 1975 | Goodtime Charley | Vũ công / Người hầu | Broadway |
| 1977 | West Side Story | Riff | Nhà hát Northstage Theatre Restaurant |
| Grease | Danny Zuko | Broadway | |
| 2003 | Chicago | Billy Flynn | |
| 2003-2004 | Chuyến lưu diễn tại Mỹ | ||
| 2006 | Guys and Dolls | Nathan Detroit | West End |
8. Đĩa nhạc
| Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ | Album |
|---|---|---|---|
| 1987 | "She's Like the Wind" | Patrick Swayze, Wendy Fraser | Dirty Dancing |
| 1989 | "Raising Heaven (in Hell) Tonight" | Patrick Swayze | Road House |
| "Cliff's Edge" | |||
| "Brothers" | Patrick Swayze, Larry Gatlin | Next of Kin | |
| 2003 | "When You Dance" | Patrick Swayze, Suzie Rose và Jimmy Demers | One Last Dance |
| "Finding My Way Back" | Patrick Swayze |