1. Cuộc đời
Cuộc đời của Parker Mack được đánh dấu bằng quá trình trưởng thành đa dạng, từ xuất thân gia đình đến con đường học vấn và những bước khởi đầu trong sự nghiệp nghệ thuật.
1.1. Xuất thân và quá trình trưởng thành
Mack sinh năm 1992 tại St. Louis, Missouri, là con trai của Kristen và Lindsay Klebenow. Ông có hai người chị gái là Kathryn và Kelley Mack, trong đó Kelley cũng là một diễn viên. Parker mang phần lớn dòng máu Đức (bao gồm cả người Đức gốc Nga), cùng với gốc Phần Lan và Scotland. Trong suốt cuộc đời mình, Parker đã sống ở năm bang khác nhau của Hoa Kỳ.
1.2. Học vấn
Năm 2013, Mack theo học tại John Rosenfeld Acting Studio ở Los Angeles, nơi ông được đào tạo dưới sự hướng dẫn của David Sullivan. Ông tốt nghiệp Trường Trung học Hinsdale Central vào năm 2015.
1.3. Hoạt động ban đầu
Khi còn nhỏ, Mack đã bắt đầu sự nghiệp với vai trò người mẫu cho các công ty như Kohl's và Shopko. Ông bắt đầu diễn xuất từ năm sáu tuổi, khi nhận được vai diễn đầu tiên trong một quảng cáo của Bounce Around.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Parker Mack đa dạng, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực diễn xuất mà còn mở rộng sang âm nhạc, viết lách và đạo diễn.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Parker Mack đã tham gia vào nhiều dự án phim điện ảnh và truyền hình. Các vai diễn nổi bật của ông bao gồm Finn Madill trong loạt phim chính kịch Chasing Life của Freeform, và Felix Turner trong loạt phim hài lãng mạn Faking It của MTV. Ông cũng góp mặt trong các phim điện ảnh như Divergent (2014), A Sort of Homecoming (2015) với vai trò nhân vật chính, The Darkness (2016) và Ouija: Origin of Evil (2016).
2.2. Hoạt động âm nhạc
Mack có niềm đam mê lớn với âm nhạc. Ông có khả năng chơi piano bằng tai, chơi trống và hát với giọng baritone. Ông yêu thích việc tự sáng tác nhạc và có khả năng học các bài hát mới rất nhanh. Thể loại âm nhạc yêu thích của ông là nhạc rock và nhạc jazz. Parker đã có hơn chín năm học piano và trống. Ông cũng từng là thành viên của một ban nhạc tên là "Bruner 17", nơi ông đảm nhiệm vị trí chơi trống.
2.3. Hoạt động viết lách và đạo diễn
Ngoài diễn xuất, Parker Mack còn tham gia vào lĩnh vực viết kịch bản. Ông là đồng tác giả của bộ phim ngắn Positive (2015). Trong phần giới thiệu, ông cũng được biết đến với vai trò đạo diễn, cho thấy sự đa năng trong các hoạt động nghệ thuật của mình.
3. Phim và Truyền hình
Dưới đây là danh sách chi tiết các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Parker Mack đã tham gia:
| Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2006 | The Ultimate Gift | Bệnh nhân | Không được ghi danh |
| 2010 | Taking Flight | Jack | Phim ngắn |
| 2011 | The Knife Thrower's Apprentice | Garrett | Phim ngắn |
| 2012-2013 | Chicago Fire | Mike Duffy | Phim truyền hình |
| 2013 | Kickstand | Erick | Phim ngắn |
| 2014 | Divergent | Sam Robertson | Không được ghi danh |
| 2015 | A Sort of Homecoming | Nick | Nhân vật chính |
| 2015 | Positive | Peter | Phim ngắn, đồng tác giả |
| 2015 | Chasing Life | Finn Madill | Vai diễn định kỳ |
| 2015 | Yummy Yummy Pals! | A.D. Todd | Phim ngắn |
| 2015-2016 | Faking It | Felix Turner | Vai diễn định kỳ |
| 2016 | Falsely Accused | Roy Gainey | |
| 2016 | The Darkness | Andrew Carter | |
| 2016 | Ouija: Origin of Evil | Mikey | |
| 2018 | Pretty Little Stalker | Mark | Phim truyền hình |
| 2020 | Psycho Party Planner | Charlie | Phim truyền hình |
| 2023 | The Boxer and the Butterfly | Billy |
4. Đời sống cá nhân
Ngoài sự nghiệp nghệ thuật, Parker Mack còn có nhiều sở thích cá nhân và hoạt động thể chất. Ông đã chơi quần vợt chuyên nghiệp trong các giải đấu của USTA từ năm 12 tuổi. Bên cạnh đó, ông cũng luyện tập quyền Anh và tập tạ để duy trì sức khỏe và thể lực.
5. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm3915884/ Parker Mack trên IMDb]