1. Tổng quan
Park Yeong-hun (박영훈Korean, sinh ngày 1 tháng 4 năm 1985), còn được biết đến với tên gọi Park Young-hoon hay Pak Yeong-hoon, là một kỳ thủ Go chuyên nghiệp người Hàn Quốc. Ông là một trong những kỳ thủ hàng đầu của Hanguk Kiwon và nổi tiếng với biệt danh Tiểu Thần Toán (소신산So Shin-sanKorean), được ví như "Lee Chang-ho thứ hai" nhờ khả năng tính toán chính xác và kỹ năng yose (kết thúc ván cờ) xuất sắc. Park Yeong-hun là thành viên của "Bộ ba Bê con" (송아지 삼총사Song-a-ji SamchongsaKorean) cùng với Choi Cheol-han và Won Seong-jin, và là người đầu tiên trong nhóm này tạo dấu ấn tại các giải đấu quốc tế. Sự nghiệp của ông được đánh dấu bằng việc thăng cấp nhanh chóng, trở thành kỳ thủ 9 đẳng trẻ nhất và nhanh nhất trong lịch sử cờ vây Hàn Quốc, đồng thời giành nhiều chức vô địch cả trong nước lẫn quốc tế, góp phần quan trọng vào sự phát triển và phổ biến của cờ vây Hàn Quốc trên đấu trường thế giới.
2. Cuộc đời
Park Yeong-hun sinh ra tại Seoul, Hàn Quốc. Ông là môn đệ của kỳ thủ Choi Gyu-byeong 9 đẳng và đã có một quá trình trưởng thành đáng chú ý trong sự nghiệp cờ vây, từ thời thơ ấu đầy tài năng đến những bước khởi đầu chuyên nghiệp đầy ấn tượng.
2.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Park Yeong-hun bộc lộ tài năng cờ vây từ rất sớm. Vào tháng 3 năm 1997, khi mới 11 tuổi, ông đã giành chức vô địch Giải Cờ vây Nghiệp dư Toàn quốc, lập kỷ lục là người trẻ tuổi nhất vô địch một giải đấu nghiệp dư. Cùng năm đó, ông tham gia Giải Cờ vây Thiếu nhi Ba nước châu Á do KBS, NHK và CCTV đồng tổ chức với tư cách đại diện của Hàn Quốc và giành chức vô địch Hakcho Cup. Năm 1998, ông tiếp tục vô địch Giải Cờ vây Nghiệp dư Mở rộng Samsung Fire Cup và bảo vệ thành công chức vô địch Hakcho Cup lần thứ hai liên tiếp. Cuối năm 1998, ông đạt vị trí á quân tại Giải Vô địch Quốc thủ Nghiệp dư. Năm 1999, ông giành chức vô địch Cúp Thủ tướng đầu tiên vào tháng 10 và chính thức gia nhập làng cờ vây chuyên nghiệp. Ở tuổi 13, ông đã trở thành "Tứ quán vương" nghiệp dư và được mệnh danh là "Lee Chang-ho của giới cờ vây nghiệp dư".
2.2. Gia nhập chuyên nghiệp và sự nghiệp ban đầu
Sau khi trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp vào năm 1999 với cấp bậc 1 đẳng, Park Yeong-hun nhanh chóng khẳng định tài năng của mình. Năm 2000, ông lọt vào trận chung kết tranh suất thách đấu tại Giải Baedalwang nhưng để thua Lee Se-dol với tỷ số 1-2. Năm 2001, khi còn là 2 đẳng, ông đã giành chức vô địch Thiên Nguyên Bacchus Cup, một kỷ lục về kỳ thủ có cấp bậc thấp nhất giành được danh hiệu, ngang bằng với Seo Bong-soo. Năm 2003, ông đạt vị trí á quân tại Samsung Fire Cup và được thăng lên 5 đẳng.
Năm 2004, Park Yeong-hun, khi đang ở cấp bậc 4 đẳng, đã giành chức vô địch Fujitsu Cup. Chiến thắng này không chỉ giúp ông được thăng thẳng lên 9 đẳng mà còn lập nên hai kỷ lục mới: trở thành kỳ thủ 9 đẳng trẻ nhất lịch sử (ở tuổi 19) và là người thăng cấp nhanh nhất (chỉ 4 năm 7 tháng kể từ khi gia nhập chuyên nghiệp), nhờ các quy định mới của Hanguk Kiwon. Chiến thắng này cũng mang lại cho ông quyền miễn nghĩa vụ quân sự. Năm 2005, ông tiếp tục giành chức vô địch Giải Zhonghuan Cup lần thứ nhất. Từ năm 2005 đến 2008, ông thống trị Giải Kisung với 4 lần vô địch liên tiếp.
2.3. Quan hệ gia đình
Cha của Park Yeong-hun là ông Park Gwang-ho (박광호Korean, sinh ngày 1 tháng 2 năm 1953). Ông Park Gwang-ho từng là phát thanh viên của Đài Truyền hình Quốc gia KBS từ tháng 12 năm 1978 đến tháng 2 năm 1991. Sau đó, ông chuyển sang làm nhà sản xuất (PD) cho Đài Phát thanh SBS và nhà sản xuất chương trình truyền hình từ tháng 3 năm 1991 đến tháng 12 năm 2008. Về sau, ông giữ chức vụ Tổng giám đốc điều hành (CEO) của SBS Contents Me và nghỉ hưu vào tháng 10 năm 2012.
3. Sự nghiệp và Thành tích
Park Yeong-hun đã có một sự nghiệp lẫy lừng với nhiều thành tích đáng chú ý ở cả các giải đấu trong nước và quốc tế, khẳng định vị thế của mình là một trong những kỳ thủ hàng đầu thế giới.
3.1. Thành tích các giải đấu trong nước
Ông đã giành được nhiều chức vô địch và đạt vị trí á quân tại các giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Hàn Quốc.
Giải đấu | Vô địch | Á quân |
---|---|---|
Myungin | 2010, 2011, 2014 | |
GS Caltex Cup | 2007, 2008 | 2004, 2009, 2011, 2012 |
Prices Information Cup | 2005 | |
Thiên Nguyên Bacchus Cup | 2001, 2012 | |
Maxim Cup | 2008, 2010, 2011 | 2009, 2018 |
Kisung | 2005, 2006, 2007, 2008 | |
BC Card Cup | 2005 | |
New Pro King | 2005 | |
Yeongnam Ilbo Cup | 2005 | |
New Pro Strongest | 2003 | |
Wonik Cup Judan | 2006, 2013 |
Ngoài ra, Park Yeong-hun cũng đã tham gia vòng đấu chính của Giải KBS Baduk Wang vào các năm 2002, 2003, 2005, 2006, 2008, 2009 và 2011.
3.2. Thành tích các giải đấu quốc tế
Park Yeong-hun đã gặt hái nhiều thành công vang dội trên đấu trường quốc tế, giành được các danh hiệu lớn và đạt thứ hạng cao tại nhiều giải đấu danh giá.
Giải đấu | Vô địch | Á quân | Thành tích khác |
---|---|---|---|
Fujitsu Cup | 2004, 2007 | Hạng 3 (2009) | |
Zhonghuan Cup | 2004 | Bán kết (2007) | |
Trung-Hàn Thiên Nguyên Đối kháng | 2002 | 2013 | |
Vô địch Cờ vây Thế giới Changde Cup | 2011 | 2012 | |
Dezhou Cup | 2013 | ||
Samsung Fire Cup | 2003, 2007 | Tứ kết (2004, 2009, 2011, 2013, 2015, 2017) | |
LG Cup | 2016 | Bán kết (2008, 2009, 2010, 2014) | |
Chunlan Cup | 2017, 2019 | Tứ kết (2020) | |
Mlily Cup | 2018 | Bán kết (2015), Vòng 16 (2019) | |
Toyota & Denso Cup | Bán kết (2008) | ||
BC Card Cup | Tứ kết (2009, 2010, 2012) | ||
Ing Cup | Tứ kết (2008), Vòng 16 (2016) | ||
Bailing Cup | Vòng 32 (2016) | ||
Xin'ao Cup | Vòng 64 (2016) | ||
Tianfu Cup | Vòng 64 (2018) |
Ngoài các giải cá nhân, ông còn đạt được các thành tích đáng kể trong các giải đấu đồng đội và đối kháng quốc tế:
- Đại hội Thể thao Trí tuệ Thế giới 2008: Lọt vào Tứ kết nội dung cá nhân nam.
- Trung-Hàn Tân Nhân Vương Đối kháng 2005: Á quân (thua Gu Li 1-2).
- CSK Cup:
- 2002: Thắng 2-0 (trước Honda Kunihisa và Wang Mingwan).
- 2005: Thắng 2-1 (trước Zhou Junxun, thua Takao Shinji và Kong Jie).
- 2006: Thắng 3-0 (trước Yamashita Keigo, Wang Licheng và Ding Wei).
- Nongshim Cup:
- 2003: Thắng 4-1 (trước Gu Li, Wang Licheng, Chang Hao, Cho U, thua Kong Jie).
- 2006-2007: Thắng 4-1 (trước Peng Quan, Takao Shinji, Chen Yaoye, Yoda Norimoto, thua Kong Jie).
- 2008: Thua 0-1 (trước Chang Hao).
- 2010: Thua 0-1 (trước Hane Naoki).
- Nhật-Hàn Đối kháng Sun Moon Star Cup 2005: Thua 1-3 (thua Hu Yaoyu, thắng Wang Xi, thua Zhou Heyang, thua Wang Lei).
- Đồng đội Trung-Hàn Merchants Property Cup 2011: Thua 0-2 (thua Kong Jie, Liu Xing).
- Đại hội Thể thao Trí tuệ Thế giới SportAccord 2014: Á quân nội dung đồng đội nam (thắng 4-1).
- Vô địch Cờ vây Đồng đội Thế giới Jinrongcheng Cup 2015: Hạng 3 (đội tuyển Hàn Quốc).
3.3. Phong cách thi đấu và đánh giá
Park Yeong-hun nổi tiếng với phong cách thi đấu điềm tĩnh, chắc chắn và khả năng tính toán cực kỳ chính xác, đặc biệt là ở giai đoạn yose (kết thúc ván cờ). Khả năng này đã mang lại cho ông biệt danh Tiểu Thần Toán (소신산So Shin-sanKorean), nghĩa là "Thần Toán nhỏ" hoặc "Thần Toán thứ hai", và được giới chuyên môn ví von là "Lee Chang-ho thứ hai" vì sự tương đồng trong kỹ năng kết thúc ván cờ với huyền thoại Lee Chang-ho. Ông được đánh giá cao về sự tỉ mỉ và khả năng chuyển hóa những lợi thế nhỏ thành chiến thắng cuối cùng.
3.4. Giải Vô địch Cờ vây Hàn Quốc và xếp hạng
Park Yeong-hun đã có những đóng góp nổi bật cho Korean Baduk League. Năm 2005, khi là đội trưởng của đội Shinseong Engineering, ông đã lập kỷ lục vô tiền khoáng hậu với 7 trận thắng liên tiếp ở vòng đấu chính và 2 trận thắng liên tiếp ở vòng chung kết playoff, góp phần quan trọng giúp đội giành chức vô địch. Trong cùng năm đó, tại giải đấu giao hữu giữa đội vô địch Korean Baduk League (Shinseong Engineering) và đội vô địch Giải Cờ vây Trung Quốc (Thượng Hải), Park Yeong-hun đã giành 2 chiến thắng liên tiếp trước Liu Shizhen và Chang Hao, nâng tổng số trận thắng liên tiếp của mình lên 11 trận. Tỷ lệ thắng 9-0 của ông trong mùa giải 2005 (bao gồm cả vòng playoff) là kỷ lục duy nhất về tỷ lệ thắng 100% trong một mùa giải của Korean Baduk League.
Trong bảng xếp hạng kỳ thủ chuyên nghiệp Hàn Quốc, Park Yeong-hun từng đạt vị trí thứ 3 vào năm 2007. Ông cũng đứng thứ 8 trong danh sách các kỳ thủ có tổng số danh hiệu nhiều nhất tại Hàn Quốc. Ngoài ra, ông còn tham gia Giải Cờ vây Trung Quốc từ năm 2012.
Năm | Đội | Thành tích (thắng-thua) |
---|---|---|
2004 | Cheil Fire & Marine Insurance | 1-6 |
2005 | Shinseong Engineering | 7-0 |
2006 | Yeongnam Ilbo | 6-7 |
2007 | Jeonnam Noble Land | 5-8 |
2008 | Shinseong Engineering | 10-3 |
2009 | Yeongnam Ilbo | 8-4 |
2010 | POSCO | 9-7 |
2011 | Tbroad | 7-7 |
2012 | Kixx | 8-9 |
2013 | Netmarble | 9-4 |
2014 | SK Energy | 8-5 |
2015 | SK Energy | (không rõ) |
2016 | SK Energy | 10-4 |
2017 | Korea Prices Information | 9-6 |
2018 | BGF | 7-8 |
Ông cũng đã tham gia Giải Cờ vây Trung Quốc:
- 2012 (Hạng B): Sichuan Jiaozi (4-3)
- 2013 (Hạng A): Guangzhou Guangri (9-7)
- 2014 (Hạng B): Guangzhou Guangri (5-2)
- 2016 (Hạng B): Guangdong Donghu Qiyuan (không rõ)
- 2017 (Hạng A): Guangdong Donghu Qiyuan (3-8)
- 2018 (Hạng B): Guangdong Donghu Qiyuan (6-2)
4. Đời sống cá nhân
Ngoài sự nghiệp cờ vây chuyên nghiệp, Park Yeong-hun cũng có những sở thích cá nhân riêng, giúp ông cân bằng giữa cuộc sống và áp lực thi đấu.
4.1. Sở thích
Các sở thích được biết đến của ông bao gồm chơi quần vợt và chơi trò chơi điện tử Tetris.