1. Đời tư
Phần này cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời cá nhân của nữ diễn viên Park Ye-jin, bao gồm các thông tin cơ bản và cuộc sống hôn nhân của cô.
1.1. Thông tin cá nhân
Park Ye-jin sinh ngày 1 tháng 4 năm 1981 tại Seoul, Hàn Quốc. Cô tốt nghiệp chuyên ngành Sân khấu Điện ảnh tại Đại học Chung-Ang. Cô có chiều cao 165 cm, nặng 48 kg và thuộc nhóm máu B. Hiện tại, cô đang hoạt động dưới sự quản lý của công ty Saram Entertainment.
1.2. Hôn nhân và đời sống riêng tư
Vào ngày 3 tháng 3 năm 2011, Park Ye-jin công khai mối quan hệ tình cảm với nam diễn viên Park Hee-soon. Sau 4 năm hẹn hò công khai, cặp đôi đã chính thức đăng ký kết hôn vào tháng 6 năm 2015.
2. Sự nghiệp
Park Ye-jin đã có một hành trình phát triển sự nghiệp diễn xuất đa dạng, từ những vai diễn đầu tiên cho đến khi trở thành một gương mặt quen thuộc trên màn ảnh nhỏ và màn ảnh rộng Hàn Quốc.
2.1. Ra mắt và hoạt động ban đầu
Park Ye-jin ra mắt ngành giải trí vào năm 1998 với vai diễn trong bộ phim truyền hình LA Arirang của đài SBS. Năm 1999, cô có vai diễn điện ảnh đầu tay trong bộ phim kinh dị Memento Mori, một tác phẩm được đánh giá cao. Cùng năm đó, cô cũng xuất hiện trong bộ phim truyền hình Ad Madness của đài KBS2. Những hoạt động ban đầu này đã đặt nền móng cho sự nghiệp diễn xuất của cô.
2.2. Các tác phẩm chính và hoạt động nổi bật
Trong sự nghiệp của mình, Park Ye-jin đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh quan trọng. Các vai diễn đáng chú ý của cô bao gồm:
- Năm 2001, cô đóng vai Jung Yoo-sun trong Four Sisters của đài MBC.
- Năm 2002, cô xuất hiện trong Since We Met (MBC) và Royal Story: Jang Hui-bin (KBS2) với vai Thục tần Choi.
- Năm 2004, cô góp mặt trong ba bộ phim truyền hình của SBS là What Happened in Bali (vai Choi Young-joo), Little Women (vai Jung Hye-deuk) và When a Man Is in Love (vai Park Jung-woo).
- Năm 2005, cô đảm nhận nhiều vai diễn khác nhau trong Rebirth: Next của MBC.
- Năm 2006, cô đóng vai Choi Yoon-seo trong Thank You Life (KBS2) và đặc biệt là vai Chu-lin trong bộ phim lịch sử dài tập Dae Jo-yeong của đài KBS1, vai diễn này đã mang lại cho cô sự công nhận.
- Năm 2007, cô đóng vai Persu trong The Great Catsby của tvN.
- Năm 2008, cô tham gia My Lady Boss, My Hero của OCN với vai Shim Sang-goon.
- Năm 2009, cô đóng vai Choi Yoon-hee trong Again, My Love (KBS2) và vai Thiên Minh công chúa trong bộ phim truyền hình lịch sử đình đám Queen Seondeok của MBC. Vai diễn Thiên Minh công chúa đã giúp cô thu hút sự chú ý rộng rãi và khẳng định vị thế của mình như một nữ diễn viên hàng đầu.
- Năm 2011, cô đóng vai Oh Yoon-joo trong My Princess của MBC và Shin Hong-joo trong phim điện ảnh Head, Oh Goo-joo trong Mr. Idol.
- Năm 2012, cô đóng vai chính Lee Tae-ri trong bộ phim lãng mạn giả tưởng I Love Lee Tae-ri của tvN.
- Năm 2013, cô được chọn vào vai Khulan, vợ của Thành Cát Tư Hãn, trong bộ phim võ thuật 3D hợp tác Hàn Quốc-Trung Quốc-Nhật Bản An End to Killing.
- Năm 2014, cô đóng vai Hong Ji-yoon trong Mr. Back của MBC.
- Năm 2015, cô xuất hiện trong Last của JTBC với vai Seo Mi-joo.
- Năm 2019, cô đóng vai Thần Đức Vương hậu Kang thị trong bộ phim lịch sử My Country: The New Age của JTBC.
- Năm 2020, cô tham gia phim điện ảnh Josée với vai Hye-seon và phim truyền hình Soul Mechanic của KBS2 với vai Ji Young-won.
2.3. Hoạt động giải trí
Park Ye-jin đã mở rộng sự nghiệp của mình sang lĩnh vực chương trình tạp kỹ, nơi cô thể hiện một khía cạnh khác của bản thân và nhận được sự yêu mến từ công chúng. Cô là thành viên thường xuyên của mùa đầu tiên chương trình tạp kỹ Family Outing của đài SBS từ năm 2008 đến 2009. Trong chương trình này, cô đã thể hiện một hình ảnh độc đáo, vừa ngọt ngào nhưng cũng rất mạnh mẽ và đôi khi đáng sợ, mang lại cho cô biệt danh "Ye-jin ngọt ngào nhưng đáng sợ" (달콤살벌 예진아씨dal-kom-sal-beol Ye-jin-a-ssiKorean). Vào tháng 6 năm 2009, Park Ye-jin đã rời khỏi chương trình do lịch trình bận rộn với việc quay bộ phim truyền hình Queen Seondeok và phim điện ảnh Fortune Salon.
Ngoài Family Outing, cô còn xuất hiện trong các chương trình tạp kỹ khác như Time Machine (MBC, 2006), X-Man (SBS, 2003), Mission X Challenge 6 (XTM, 2008), TV Animal Farm (SBS, 2008), và Strong Heart (SBS, 2009). Cô cũng là khách mời trong các tập 37, 67, 68 và 241 của chương trình Running Man (SBS) vào các năm 2011 và 2015.
3. Danh mục tác phẩm
Dưới đây là danh sách chi tiết các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, chương trình tạp kỹ và video âm nhạc mà Park Ye-jin đã tham gia trong suốt sự nghiệp của mình.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1999 | Memento Mori | Hyo-shin |
2000 | Summer Story | Han Ga-eul |
2000 | The Rhapsody | Kang Ji-young |
2001 | No Hope, No Fear | |
2002 | Dig or Die | Yoon-ah |
2004 | Wet Dreams 2 | Cô dâu, chị gái của Sung-eun (khách mời) |
2008 | Life Is Cool | Kang Yeon-woo |
2009 | Fortune Salon | Tae-rang |
2011 | Head | Shin Hong-joo |
2011 | Mr. Idol | Oh Goo-joo |
2013 | An End to Killing | Khulan |
2020 | Josée (film) | Hye-seon |
3.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh phát sóng |
---|---|---|---|
1998 | LA Arirang | SBS | |
1999 | Ad Madness | KBS2 | |
2001 | Four Sisters | Jung Yoo-sun | MBC |
2001 | That's Perfect | MBC | |
2002 | Since We Met | Jo Hye-won | MBC |
2002 | Royal Story: Jang Hui-bin | Thục tần Choi | KBS2 |
2004 | What Happened in Bali | Choi Young-joo | SBS |
2004 | Little Women | Jung Hye-deuk | SBS |
2004 | When a Man Is in Love | Park Jung-woo | SBS |
2005 | Rebirth: Next | Lee Soo-hyun/Choi Yeon-hwa/Ja Woon-young/Lee Jung-im/Geum Ga-in | MBC |
2006 | Thank You Life | Choi Yoon-seo | KBS2 |
2006 | Dae Jo-yeong | Chu-lin | KBS1 |
2007 | The Great Catsby | Persu | tvN |
2008 | My Lady Boss, My Hero | Shim Sang-goon | OCN |
2009 | Again, My Love | Choi Yoon-hee | KBS2 |
2009 | Queen Seondeok | Thiên Minh công chúa | MBC |
2011 | My Princess | Oh Yoon-joo | MBC |
2012 | I Love Lee Tae-ri | Lee Tae-ri | tvN |
2014 | Mr. Back | Hong Ji-yoon | MBC |
2015 | Last | Seo Mi-joo | JTBC |
2019 | My Country: The New Age | Thần Đức Vương hậu | JTBC |
2020 | Soul Mechanic | Ji Young-won | KBS2 |
3.3. Chương trình tạp kỹ
Năm | Tựa đề | Kênh phát sóng | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | X-Man | SBS | Mùa 1 |
2006 | Time Machine | MBC | |
2008 | Mission X Challenge 6 | XTM | |
2008-2009 | Family Outing | SBS | Thành viên chính |
2008 | TV Animal Farm | SBS | Khách mời (tập 382) |
2009 | Strong Heart | SBS | Khách mời (tập 3) |
2011 | Running Man | SBS | Khách mời (tập 37, 67, 68) |
2015 | Running Man | SBS | Khách mời (tập 241) |
3.4. Video âm nhạc
Năm | Tựa đề bài hát | Nghệ sĩ biểu diễn |
---|---|---|
2004 | "Go" (가세요GaseyoKorean) | K |
2006 | "Headache" (진저리JinjeoriKorean) | Kyun Woo & Monday Kiz |
2006 | "Because of You" | Blue |
2008 | "Feel Crazy" (미치겠어MichigesseoKorean) | MC Mong |
2008 | "You Are My Lady" | Jung Yup |
2010 | "Don't Be Good to Me" (잘해주지마요JalhaejujimayoKorean) | Kim Jong-kook |
2012 | "Merry Christmas, Only You" | Yoon Jong-shin |
4. Giải thưởng và đề cử
Park Ye-jin đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình, ghi nhận những đóng góp của cô cho ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc.
4.1. Lịch sử giải thưởng
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2000 | Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 20 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Memento Mori | Đề cử |
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 36 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (Điện ảnh) | Đề cử | ||
2007 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS 2007 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Dae Jo-yeong | Đề cử |
2008 | Giải thưởng Giải trí SBS | Giải thưởng Nổi tiếng | Family Outing | Đoạt giải |
2009 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC 2009 | Nữ diễn viên xuất sắc | Queen Seondeok | Đề cử |
Giải thưởng Phim truyền hình KBS 2009 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình trung hạn | Again, My Love | Đề cử | |
2014 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC 2014 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình ngắn tập | Mr. Back | Đề cử |
4.2. Các danh sách và xếp hạng khác
Vào năm 2010, Park Ye-jin đã được tạp chí Forbes của Hàn Quốc vinh danh trong danh sách "Korea Power Celebrity" (Những người nổi tiếng quyền lực nhất Hàn Quốc), xếp ở vị trí thứ 25. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng và sự công nhận của cô trong ngành giải trí và công chúng.
5. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Park Ye-jin được đánh giá là một nữ diễn viên đa tài, có khả năng hóa thân vào nhiều thể loại vai diễn khác nhau, từ kinh dị, chính kịch, lịch sử đến lãng mạn và hài hước. Khả năng diễn xuất linh hoạt của cô được thể hiện rõ qua các vai diễn đa dạng trong phim điện ảnh và truyền hình.
Sự nổi tiếng của cô bùng nổ mạnh mẽ khi tham gia chương trình tạp kỹ Family Outing. Tại đây, cô đã phá vỡ hình tượng diễn viên truyền thống, thể hiện một khía cạnh gần gũi, hài hước và mạnh mẽ, giúp cô nhận được biệt danh "Ye-jin ngọt ngào nhưng đáng sợ" và chiếm được cảm tình lớn từ khán giả. Vai diễn Thiên Minh công chúa trong Queen Seondeok cũng là một cột mốc quan trọng, giúp cô khẳng định năng lực diễn xuất và vị thế của mình trong ngành.
Ngoài ra, Park Ye-jin còn là gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu lớn, cho thấy tầm ảnh hưởng thương mại của cô. Cô đã tham gia nhiều chiến dịch quảng cáo cho các sản phẩm như cà phê Let's Be của Lotte Chilsung, Asiana Airlines, DuruNet, P&G Whisper, snack khoai tây Nongshim, bia Capri, SK Telecom Speed 011, Dezawa, rượu Baekseju, máy ảnh kỹ thuật số Canon, mỹ phẩm Verite, Baskin Robbins, thời trang EnC, điện thoại Samsung Haptic On, quảng cáo công ích của Hội Chữ thập đỏ Hàn Quốc, mỹ phẩm Fruitland, đồ uống Lotte Chilsung Nae Mom-e Heureullu, và VIPS. Cô cũng xuất hiện trong các quảng cáo in ấn cho Clio, D.O.P, Brand, Hitel, Hera, Opt Jin, Pacific Verite, Vitro, và Biotherm. Những hoạt động này đã góp phần củng cố hình ảnh và vị thế của cô trong ngành giải trí Hàn Quốc.