1. Thông tin cá nhân
Park Woo-Hyun sinh ngày 28 tháng 4 năm 1980. Anh mang quốc tịch Hàn Quốc và thi đấu ở vị trí hậu vệ.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Park Woo-Hyun kéo dài từ năm 2003 đến năm 2012, trải qua ba câu lạc bộ khác nhau tại K League.
2.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu
Park Woo-Hyun chính thức ra mắt với tư cách cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 2003, khi anh gia nhập câu lạc bộ Seongnam Ilhwa Chunma. Đây là bước khởi đầu cho một sự nghiệp kéo dài gần một thập kỷ trong làng bóng đá Hàn Quốc.
2.2. Hoạt động tại các câu lạc bộ
Trong suốt sự nghiệp của mình, Park Woo-Hyun đã thi đấu cho ba câu lạc bộ tại K League, đóng góp vào thành công của mỗi đội.
2.2.1. Seongnam Ilhwa Chunma
Park Woo-Hyun thi đấu cho Seongnam Ilhwa Chunma từ năm 2003 đến năm 2009. Trong giai đoạn này, anh đã có những đóng góp quan trọng vào thành công của đội, đặc biệt là trong các mùa giải vô địch K League 2003 và 2006, cũng như chức vô địch Cúp Liên đoàn 2004. Mặc dù không ra sân thường xuyên trong những mùa giải đầu, anh dần có cơ hội thi đấu nhiều hơn, đặc biệt là trong các giải đấu cúp.
2.2.2. Busan I'Park
Vào tháng 1 năm 2010, Park Woo-Hyun chuyển đến Busan I'Park và thi đấu cho câu lạc bộ này trong các mùa giải 2010 và nửa đầu năm 2011. Tại đây, anh tiếp tục thể hiện vai trò của mình ở hàng phòng ngự.
2.2.3. Gangwon FC
Tháng 7 năm 2011, Park Woo-Hyun gia nhập Gangwon FC. Anh thi đấu cho Gangwon FC cho đến khi kết thúc sự nghiệp vào năm 2012. Gangwon FC là câu lạc bộ cuối cùng mà anh khoác áo trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
2.3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số trận ra sân và bàn thắng của Park Woo-Hyun trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại các giải đấu chính:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp FA | K-League Cup | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2003 | Seongnam Ilhwa Chunma | K-League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | |||||
2004 | 12 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | ||||||
2005 | 6 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 13 | 1 | |||
2006 | 5 | 0 | 1 | 0 | 9 | 1 | - | 15 | 1 | |||
2007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2008 | 10 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | - | 20 | 0 | |||
2009 | 11 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2010 | Busan I'Park | 14 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 16 | 0 | ||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Gangwon FC | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2012 | 34 | 0 | 0 | 0 | - | - | 34 | 0 | ||||
Tổng cộng | 98 | 1 | 10 | 0 | 35 | 1 | 0 | 0 | 143 | 2 |
3. Danh hiệu và giải thưởng
Trong sự nghiệp của mình, Park Woo-Hyun đã giành được một số danh hiệu tập thể quan trọng cùng với câu lạc bộ Seongnam Ilhwa Chunma.
3.1. K League
- K League (2): 2003, 2006
3.2. Cúp Liên đoàn
- Cúp Liên đoàn (1): 2004 (Hauzen Cup)