1. Tổng quan
Park Taewon là một nhà văn Triều Tiên nổi bật, hoạt động từ cuối thập niên 1920 đến giữa thập niên 1980. Ông sinh ra trong một gia đình có điều kiện ở Seoul, sớm bộc lộ tài năng văn học và tiếp xúc rộng rãi với văn học phương Tây. Park Taewon là một trong những thành viên chủ chốt của Hội Cửu Nhân (Guinhoe), một nhóm các nhà văn theo đuổi chủ nghĩa văn học thuần túy và thẩm mỹ, từ chối văn học xu hướng. Các tác phẩm tiêu biểu của ông như "Một ngày của tiểu thuyết gia Gubo" và "Phong cảnh ven bờ suối" thể hiện rõ phong cách hiện đại chủ nghĩa và kỹ thuật văn học thử nghiệm độc đáo của ông.
Trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật, ông đã có những lựa chọn cá nhân như không đổi tên họ và không viết tiểu thuyết bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, việc ông tham gia một số tổ chức và sáng tác các tác phẩm được coi là "tiểu thuyết thời cuộc" đã gây ra những tranh cãi về "sự hợp tác thụ động" với chính quyền thực dân Nhật Bản. Tên ông từng được đưa vào danh sách những người cộng tác với Nhật, nhưng sau đó đã bị loại khỏi một số danh sách chính thức.
Sau khi Triều Tiên được giải phóng, Park Taewon tham gia vào các tổ chức văn học cánh tả, nhưng sau đó đã "chuyển hướng" và gia nhập Liên minh Hỗ trợ Quốc dân. Trong Chiến tranh Triều Tiên, ông đã vượt tuyến sang Bắc Triều Tiên, nơi ông tiếp tục sự nghiệp giảng dạy và sáng tác, đặc biệt là các tiểu thuyết lịch sử quy mô lớn như "Liệu Bình Minh Có Rạng Đông Trên Đồi Núi và Suối" và "Cuộc chiến Nông dân Giáp Ngọ". Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn chính trị và bị thanh trừng một thời gian, ông vẫn được phục hồi và tiếp tục hoạt động văn học cho đến khi qua đời. Di sản của ông được đánh giá cao ở cả hai miền Triều Tiên, và mối liên hệ gia đình với đạo diễn Bong Joon-ho đã thu hút sự chú ý của công chúng đến cuộc đời và tác phẩm của ông.
2. Tiểu sử
Park Taewon sinh ngày 7 tháng 12 năm 1909 (theo âm lịch) hoặc ngày 17 tháng 1 năm 1910 (theo dương lịch) tại Seoul, Đế quốc Đại Hàn.
2.1. Thời niên thiếu và gia đình
Bản quán của ông là Mật Dương Phác thị (Mil-yang Park clan). Park Taewon sinh ra tại khu vực hiện là Susong-dong, Seoul. Cha ông là một chủ hiệu thuốc Tây, chú ông là một bác sĩ nhi khoa chuyên về y học phương Tây, và dì ông là một giáo viên tại trường phổ thông. Ông lớn lên trong một môi trường khá hiện đại và cởi mở. Từ nhỏ, ông đã được ông nội dạy Hán văn, và ở tuổi lên bảy, ông đã có thể đọc "Thiên tự văn" và "Tư trị thông giám", đồng thời say mê các tiểu thuyết cổ điển viết bằng Hangul. Ông còn được biết đến với nhiều bút danh khác như Gubo (구보Korean, bao gồm các dạng chữ Hán 丘甫Korean, 仇甫Korean, 九甫Korean), Mongbo (몽보Korean), và Bak Taewon (박태원Korean, dạng chữ Hán 泊太苑Korean).
2.2. Giáo dục và ảnh hưởng ban đầu
Park Taewon sớm bộc lộ niềm đam mê văn học. Khi mới 12-13 tuổi, ông đã đọc các tác phẩm của Guy de Maupassant bằng tiếng Nhật. Ông đọc các tác phẩm của Yi Gwangsu, Yeom Sang-seop, Kim Dong-in trên các tạp chí như Gaebyeok và Cheongchun, từ đó càng đắm chìm vào văn học. Năm 1923, khi 13 tuổi, một bài viết của ông đã đoạt giải trong chuyên mục dành cho thiếu niên trên tạp chí Dongmyeong. Sau 16 tuổi, ông bắt đầu đọc các tác phẩm của Lev Tolstoy, William Shakespeare, Heinrich Heine, Victor Hugo và nhiều tác giả phương Tây khác.
Sự nghiệp văn học của ông bắt đầu khá sớm. Năm 1926, khi còn là học sinh tại Trường Phổ thông Cao cấp Công lập Gyeongseong Jeil, bài thơ "Chị gái" (누님Korean) của ông đã được đăng trên tạp chí Joseon Mundan và giành giải khuyến khích trong một cuộc thi. Năm 1929, truyện ngắn "Bộ râu" (수염Korean) của ông được đăng trên tạp chí Sinsaeng, giúp ông giành giải thưởng dành cho các nhà văn hư cấu.
2.3. Cuộc sống ở Nhật Bản và trở về
Năm 1930, Park Taewon sang Nhật Bản và nhập học khoa dự bị của Đại học Hosei ở Tokyo. Trong thời gian du học tại Nhật, ông vẫn tiếp tục sáng tác, gửi các truyện ngắn cho các tạp chí như Sinsaeng và Dong-A Ilbo. Ông cũng dịch các tác phẩm của Tolstoy và viết các bài phê bình văn học Nga. Giai đoạn này, ông đã tiếp thu nghệ thuật phương Tây thông qua điện ảnh, mỹ thuật và âm nhạc. Ông cũng chịu ảnh hưởng từ các tác phẩm của Shiga Naoya và Yokomitsu Riichi, từ đó hình thành nên phương pháp văn học độc đáo của riêng mình.
Năm 1931, Park Taewon bỏ học giữa chừng tại Đại học Hosei khi đang học năm thứ hai và trở về Triều Tiên, bắt đầu hoạt động sáng tác một cách chuyên nghiệp. Trong giai đoạn này, ông cũng từng là giáo viên Hán văn tại Trường Nữ sinh Gyeongseong (1931-1932) và giáo sư tại Trường Sư phạm Nữ sinh Gyeongseong (1937-1938).
3. Sự nghiệp văn học
Sự nghiệp văn học của Park Taewon trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những thử nghiệm hiện đại chủ nghĩa đến việc chuyển hướng sang các chủ đề lịch sử.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và các tác phẩm đầu tay
Park Taewon chính thức ra mắt trong giới văn đàn vào năm 1926 với bài thơ "Chị gái" (누님Korean) trên tạp chí Joseon Mundan. Năm 1929, truyện ngắn "Bộ râu" (수염Korean) của ông được đăng trên tạp chí Sinsaeng số tháng 10, đánh dấu sự khởi đầu cho hoạt động sáng tác văn xuôi. Các tác phẩm đầu tay khác bao gồm "Một đêm ở Gai Hạ" (해하의 일야Korean) đăng trên Dong-A Ilbo năm 1929 và "Diệt vong" (적멸Korean) đăng trên Dong-A Ilbo năm 1930.
3.2. Tham gia Hội Cửu Nhân (Guinhoe)
Năm 1933, theo lời mời của Yi Taejun, Park Taewon đã tham gia thành lập "Hội Cửu Nhân" (Guinhoe, 구인회Korean), một nhóm văn học theo đuổi chủ nghĩa văn học thuần túy và thẩm mỹ. Các thành viên khác của Hội bao gồm Yi Sang, Jeong Jiyong, Kim Yuyeong, và Kim Girim. Hội Cửu Nhân đã bác bỏ "văn học xu hướng" (tendency literature) và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thưởng thức văn học như một nghệ thuật ngôn ngữ, chứ không phải là một phương tiện để truyền tải các ý thức hệ.
3.3. Thời kỳ chủ nghĩa hiện đại và kỹ thuật văn học
Park Taewon được biết đến là một nhà văn hiện đại chủ nghĩa, người đã mạnh dạn áp dụng các kỹ thuật thử nghiệm và sự tỉ mỉ trong sáng tác. Các tác phẩm hư cấu đầu tay của ông là kết quả của nỗ lực tạo ra một phong cách viết mới. Ví dụ, "Sự kiệt sức" (피로Korean, 1933) và "Những người khốn khổ" (딱한 사람들Korean, 1934) chứa đựng các biểu tượng và sơ đồ từ quảng cáo báo chí. Các tác phẩm "Hoàn cảnh" (전말Korean, 1935) và "Biryang" (비량Korean, 1936) lại sử dụng những câu dài, phức tạp, bao gồm hơn năm câu được nối với nhau bằng dấu phẩy. Ông chủ yếu quan tâm đến tính thẩm mỹ và phương thức biểu đạt của văn học hơn là các ý tưởng được truyền tải.
3.4. Tác phẩm tiêu biểu: 〈Một ngày của tiểu thuyết gia Gubo〉 và 〈Phong cảnh ven bờ suối〉
"Một ngày của tiểu thuyết gia Gubo" (소설가 구보씨의 일일Korean, 1934), được đăng nhiều kỳ trên báo Chosun Joongang Ilbo từ ngày 1 tháng 8 đến ngày 19 tháng 9 năm 1934, là một tiểu thuyết bán tự truyện. Tác phẩm này mô tả một loạt các quan sát của một nhà văn khi đi dạo quanh thành phố, thể hiện rõ nét phong cách hiện đại chủ nghĩa của ông.
"Phong cảnh ven bờ suối" (천변풍경Korean, 1936-1937), được đăng nhiều kỳ trên tạp chí Chogwang từ tháng 8 đến tháng 10 năm 1936, là một bức chân dung công phu về phong tục và lối sống của tầng lớp lao động đô thị, được trình bày theo từng tập. Tác phẩm này thường được coi là tiểu thuyết hiện đại chủ nghĩa tiêu biểu của thập niên 1930. Nó đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới văn học Triều Tiên, đặc biệt là nhận được những chỉ trích mạnh mẽ từ các nhà văn chuyên nghiệp.
3.5. Chuyển hướng sang chủ đề lịch sử và bản sắc dân tộc
Trong nửa sau thập niên 1930, Park Taewon dần chuyển hướng sang tập trung vào các phong tục và tập quán của thời đại, và cuối cùng từ bỏ sự quan tâm đến việc thử nghiệm phong cách. Sau khi Triều Tiên giành độc lập vào năm 1945, Park Taewon chuyển sang các vấn đề lịch sử và bản sắc dân tộc, và gần như chỉ viết tiểu thuyết lịch sử.
4. Hoạt động trong thời kỳ Nhật Bản đô hộ và tranh cãi
Thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật là một giai đoạn phức tạp trong sự nghiệp của Park Taewon, với những lựa chọn cá nhân và những tranh cãi về mức độ hợp tác của ông với chính quyền thực dân.
4.1. Lập trường và hoạt động cá nhân
Trong cái gọi là "thời kỳ đen tối" khoảng năm 1940, Park Taewon đã thể hiện lập trường không hợp tác một cách thụ động: ông không thực hiện Sōshi-kaimei (chính sách đổi họ tên theo kiểu Nhật) và không viết tiểu thuyết bằng tiếng Nhật. Điều này được xem là nỗ lực của ông để duy trì cuộc sống mà không phải viết các tác phẩm thân Nhật.
4.2. Sự hợp tác thụ động và đánh giá
Mặc dù vậy, Park Taewon vẫn không thể hoàn toàn chống lại tình hình thời cuộc. Ông đã tham gia Hiệp hội Văn nhân Triều Tiên (Joseon Munin Hyeophoe) và viết "tiểu thuyết thời cuộc" (時局小説). Đặc biệt, ông đã xuất bản cuốn sách tập hợp các giai thoại mang tên "Mẹ của Quốc gia Quân phiệt" (군국의 어머니Korean, 1942), một tác phẩm được cho là ca ngợi chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
Hành động này đã dẫn đến nhiều tranh cãi. Năm 2002, Park Taewon đã được đưa vào "Danh sách 42 văn nhân thân Nhật" được công bố, với ba tác phẩm bị coi là thân Nhật, bao gồm "Mẹ của Quốc gia Quân phiệt" và các bài viết trên Chogwang và Maeil Sinbo. Tuy nhiên, hành vi thân Nhật của ông không được coi là quá lộ liễu, và đôi khi được gọi là "hợp tác thụ động" (소극적 협력Korean). Sau đó, khi Viện Nghiên cứu Các vấn đề Dân tộc biên soạn danh sách sơ bộ cho "Từ điển Người thân Nhật" vào năm 2005, Park Taewon đã được đưa vào nhưng cuối cùng lại bị loại khỏi danh sách chính thức được xuất bản vào năm 2009.
5. Hoạt động sau Giải phóng và xu hướng chính trị
Sau khi Triều Tiên được giải phóng khỏi ách đô hộ của Nhật Bản vào năm 1945, Park Taewon đã có những hoạt động đáng chú ý trong giới văn học và trải qua một quá trình chuyển đổi chính trị.
5.1. Hoạt động trong các tổ chức văn học cánh tả
Ngay sau giải phóng, Park Taewon đã đứng về phía cánh tả. Ông trở thành thành viên của Ủy ban Chấp hành Trung ương Liên minh Văn nghệ sĩ Triều Tiên (Joseon Munhakga Dongmaeng, 조선문학가동맹Korean), một tổ chức văn học có xu hướng cánh tả. Ông tham gia vào phong trào văn nghệ của phe Nam Triều Tiên Lao động Đảng (Namrodang). Ông cũng từng là ủy viên ban chấp hành Đảng Cộng sản Triều Tiên từ năm 1943 đến 1944.
5.2. Quá trình "cải hóa" và gia nhập Liên minh Hỗ trợ Quốc dân
Tuy nhiên, vào năm 1947, Park Taewon đã rút khỏi Liên minh Văn nghệ sĩ Triều Tiên. Năm 1948, ông gia nhập Liên minh Hỗ trợ Quốc dân (Gukmin Bodo Yeonmaeng, 국민보도연맹Korean) với tư cách là ủy viên văn phòng, một hành động được coi là sự "cải hóa" hay thay đổi lập trường chính trị của ông.
6. Vượt tuyến và hoạt động văn học tại Bắc Triều Tiên
Cuộc đời Park Taewon đã có một bước ngoặt lớn khi ông vượt tuyến sang Bắc Triều Tiên trong Chiến tranh Triều Tiên, nơi ông tiếp tục sự nghiệp văn học của mình.
6.1. Quá trình vượt tuyến
Vào ngày 25 tháng 6 năm 1950, khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, Park Taewon đã đi theo Yi Taejun, An Hoenam, O Janghwan, Jeong Intaek, Yi Yongak và những người khác đến Bình Nhưỡng với tư cách là thành viên của phái đoàn thị sát Bình Nhưỡng của Liên minh Văn nghệ sĩ Nam Triều Tiên. Sau đó, ông được cho là đã định cư vĩnh viễn tại đó. Lần cuối cùng Park Taewon được nhìn thấy ở miền Nam là vào tháng 7 năm 1950, khi Jo Yongman (sau này là giáo sư danh dự tại Đại học Hàn Quốc) nhìn thấy ông.
Trong Chiến tranh Triều Tiên, ông hoạt động với tư cách là phóng viên chiến trường. Em trai ông, Park Munwon (박문원Korean, 1920-1973), một nhà phê bình mỹ thuật theo chủ nghĩa xã hội, cũng vượt tuyến sang Bắc Triều Tiên vào năm 1951 và qua đời vì nhồi máu cơ tim vào năm 1973.
6.2. Hoạt động giảng dạy và sáng tác tại Bắc Triều Tiên
Sau khi định cư tại Bình Nhưỡng, Park Taewon đã viết và đăng nhiều kỳ tác phẩm "Đô đốc Yi Sun-sin" (리순신 장군Korean) trên báo Rodong Sinmun vào năm 1952. Sau này, ông đã xuất bản cuốn "Chiến tranh Vệ quốc Imjin kỷ niệm 360 năm Tướng quân Yi Sun-sin" tại Bình Nhưỡng. Từ tháng 9 năm 1953, ông trở thành giáo sư tại Đại học Văn học Bình Nhưỡng và cũng hoạt động với tư cách là cố vấn kiêm nhà văn độc quyền cho Nhà hát Nghệ thuật Cổ điển Quốc gia.
6.3. Khó khăn chính trị và sự phục hồi
Năm 1956, Park Taewon bị thanh trừng và bị cấm viết do liên quan đến một vụ án chính trị. Tuy nhiên, quyền viết của ông đã được phục hồi vào năm 1960, và ông tiếp tục hoạt động sáng tác. Khi đang viết tiểu thuyết "Cuộc chiến Nông dân Giáp Ngọ", ông đã mất thị lực. Ba phần cuối cùng của tác phẩm này được hoàn thành khi vợ ông, Kwon Yeong-hui, ghi chép lại lời kể của ông sau khi ông không còn khả năng viết.
7. Các tác phẩm chính tại Bắc Triều Tiều
Khi sống và làm việc tại Bắc Triều Tiên, Park Taewon đã sáng tác nhiều tác phẩm quan trọng, đặc biệt là các tiểu thuyết lịch sử.
7.1. Tiểu thuyết lịch sử và các tác phẩm khác
Các tác phẩm tiêu biểu của Park Taewon tại Bắc Triều Tiên bao gồm tiểu thuyết lịch sử dài kỳ "Liệu Bình Minh Có Rạng Đông Trên Đồi Núi và Suối" (계명산천은 밝았느냐Korean, 1965) và "Cuộc chiến Nông dân Giáp Ngọ" (갑오농민전쟁Korean, 1977-1986). "Cuộc chiến Nông dân Giáp Ngọ" là một bộ tiểu thuyết lịch sử đồ sộ gồm ba phần, được Bắc Triều Tiên đánh giá cao. Phần 1 được xuất bản năm 1977, phần 2 năm 1980, và phần 3 năm 1986. Như đã đề cập, ba phần cuối cùng của tác phẩm này được hoàn thành với sự giúp đỡ của vợ ông, Kwon Yeong-hui, người đã ghi chép lại lời kể của ông sau khi ông mất thị lực và khả năng viết.
8. Đời sống cá nhân
Đời sống cá nhân của Park Taewon khá phức tạp, đặc biệt là sau khi ông vượt tuyến sang Bắc Triều Tiên.
8.1. Hôn nhân và gia đình
Vào ngày 27 tháng 10 năm 1934, Park Taewon kết hôn với Kim Jeong-ae (김정애Korean, 1912-1984), con gái duy nhất của Kim Jungha, một thầy thuốc Đông y. Kim Jeong-ae là một phụ nữ tài năng, tốt nghiệp thủ khoa trường Nữ sinh Sookmyung Gyeongseong năm 1929 và sau đó tốt nghiệp khoa nữ của Trường Sư phạm Gyeongseong năm 1931.
Park Taewon có hai con trai và ba con gái với người vợ đầu tiên. Khi ông vượt tuyến sang Bình Nhưỡng vào năm 1950, ông đã để lại vợ và các con ở Seoul. Tuy nhiên, con gái lớn của ông là Park Yeong-eun và con gái thứ ba là Park Seol-yeong, cùng với người chú (em trai của Park Taewon) Park Munwon, đã vượt tuyến sang Bắc Triều Tiên vào năm 1951.
Tại Bình Nhưỡng, Park Taewon tái hôn với Kwon Yeong-hui (권영희Korean, 1913-2002) vào năm 1956, sau khi chồng bà là Jeong Intaek qua đời vào năm 1952. Jeong Intaek là bạn học cùng trường Gyeongseong Jeil cao cấp với Park Taewon và là đồng nghiệp trong Hội Cửu Nhân. Có giả thuyết cho rằng Kwon Yeong-hui từng là người yêu cũ của nhà văn Yi Sang, người có mối quan hệ văn học thân thiết với Park Taewon.
8.2. Mối quan hệ với đạo diễn Bong Joon-ho
Park Taewon là ông ngoại của đạo diễn điện ảnh nổi tiếng người Hàn Quốc Bong Joon-ho. Bong Joon-ho là con trai út của con gái thứ hai của Park Taewon (Park Soyeong), người đã ở lại miền Nam.
Năm 2000, một bài viết của con gái riêng của Jeong Intaek và Kwon Yeong-hui (con gái riêng của người vợ thứ hai của Park Taewon) là Jeong Tae-eun (정태은Korean), người cũng là một nhà văn ở Bắc Triều Tiên, đã được đăng trên tạp chí Văn học Thống nhất của Bắc Triều Tiên với tựa đề "Cha tôi Park Taewon" (나의 아버지 박태원Korean). Bài viết này sau đó được đăng lại trên tạp chí Văn học Tư tưởng của Hàn Quốc vào năm 2004, giúp làm rõ hơn về cuộc sống của Park Taewon sau khi vượt tuyến. Đáp lại, con trai thứ hai của Park Taewon, Park Jaeyeong, người ở lại miền Nam, cũng đã xuất bản bài viết "Cha chúng tôi Park Taewon" (우리 아버지 박태원Korean) trên Văn học Tư tưởng. Những hồi ký này đã cung cấp nhiều thông tin chi tiết về cuộc sống gia đình và hành trình của Park Taewon.
9. Đánh giá và di sản
Park Taewon qua đời vào ngày 10 tháng 7 năm 1986 tại Bắc Triều Tiên do cao huyết áp, hưởng thọ 76 tuổi. Tin tức về cái chết của ông đã được đăng trên tạp chí Văn học Triều Tiên ngay lập tức, khác với nhiều văn nhân thuộc phe Nam Triều Tiên Lao động Đảng khác mà thời điểm qua đời không được biết rõ.
9.1. Đánh giá văn học và ảnh hưởng
Park Taewon được mô tả là một nhà văn hiện đại chủ nghĩa, người đã dũng cảm áp dụng các kỹ thuật thử nghiệm và sự tỉ mỉ trong sáng tác. Ông chủ yếu quan tâm đến tính thẩm mỹ và phương thức biểu đạt của văn học hơn là các ý tưởng được truyền tải. Các tác phẩm của ông, đặc biệt là "Một ngày của tiểu thuyết gia Gubo" và "Phong cảnh ven bờ suối", được coi là những đóng góp quan trọng cho văn học hiện đại Triều Tiên.
Mặc dù từng bị cấm đoán ở miền Nam do là "nhà văn vượt tuyến", hiện nay các tác phẩm của ông được đọc rộng rãi ở cả hai miền Triều Tiên, và ông nhận được sự đánh giá cao từ cả hai phía.
9.2. Giải thưởng và vinh danh
Tại Bắc Triều Tiên, Park Taewon đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh. Vào ngày 1 tháng 12 năm 1979, ông được trao tặng Huân chương Quốc kỳ Nhân dân hạng 1 và được tổ chức tiệc sinh nhật lần thứ 70. Sau khi ông qua đời, vào ngày 18 tháng 11 năm 1998, Ủy ban Thường vụ Hội đồng Nhân dân Tối cao đã công nhận ông là Liệt sĩ Yêu nước, và thi hài ông được an táng tại Lăng Liệt sĩ Sinmi-ri ở Bình Nhưỡng.
10. Tác phẩm
10.1. Tác phẩm dịch sang tiếng nước ngoài
- [https://www.amazon.com/Uprising-Other-Stories-Colonial-Korea/dp/1933947497/ref=sr_1_1?ie=UTF8&qid=1386477888&sr_8-1&keywords=On+the+Eve+of+the+Uprising+and+Other+Stories+from+Colonial+Korea "A Day in the Life of Kubo the Novelist"] trong On the Eve of the Revolution and Other Stories from Colonial Korea
- [https://www.amazon.com/Scenes-Chonggye-Stream-Tae-won-Pak/dp/9810856180/ref=sr_1_1?ie=UTF8&qid=1386478502&sr_8-1&keywords=Scenes+from+Ch%27onggye+Stream "Scenes from Ch'onggye Stream"]
- "Choi Noin Jeon Chosrok" (최노인전초록Korean) do Shin Geon dịch, trong Tuyển tập tác phẩm tiêu biểu tiểu thuyết Triều Tiên, Kyozai-sha, 1940.
- "Geori" (거리Korean) do dịch giả không rõ dịch, trong Tuyển tập truyện ngắn văn học Triều Tiên hiện đại 1, Tōhō-sha, 1955.
- "Chunbo" (춘보Korean) do Ōmura Masuo dịch, trong Tuyển tập văn học Triều Tiên hiện đại 2, Sōdosha, 1974.
- Kim Yak-san và Nghĩa Liệt Đoàn - Phong trào độc lập Triều Tiên và khủng bố trong thập niên 1920 do Kim Yong-kwon dịch, Kōseisha, 1980.
- "Hương gió tháng Năm" (오월의 훈풍Korean) do Jang Chang-gil dịch, trong Tuyển tập truyện ngắn Triều Tiên, Iwanami Shoten, 1984.
- Phong cảnh ven bờ suối (천변풍경Korean) do Makise Akiko dịch, Sakuhinsha, 2005.
- "Một ngày của tiểu thuyết gia Gubo" (소설가 구보씨의 일일Korean) do Yamada Keiko dịch, trong Tuyển tập văn học cận đại Triều Tiên, Heibonsha, 2006.
- "Chủ nhân của Bangranjang" (방란장 주인Korean) do Konishi Naoko dịch, trong Nguồn gốc văn học Hàn Quốc - Tuyển tập truyện ngắn 2: Orion và Táo, Shoshikankanbo, 2021.
10.2. Tác phẩm tiếng Hàn (chọn lọc)
- "Chị gái" (누님Korean, 1926)
- "Một đêm ở Gai Hạ" (해하의 일야Korean, 1929)
- "Diệt vong" (적멸Korean, 1930)
- "Sự kiệt sức" (피로Korean, 1933)
- "Những người khốn khổ" (딱한 사람들Korean, 1934)
- "Một ngày của tiểu thuyết gia Gubo" (소설가 구보씨의 일일Korean, 1934)
- "Hoàn cảnh" (전말Korean, 1935)
- "Chủ nhân của Bangranjang" (방란장 주인Korean, 1936)
- "Biryang" (비량Korean, 1936)
- "Phong cảnh ven bờ suối" (천변풍경Korean, 1936)
- "Lễ Giáng sinh" (성탄제Korean, 1937)
- "Người ngu ngốc" (우맹Korean, 1938)
- "Liệu Bình Minh Có Rạng Đông Trên Đồi Núi và Suối" (계명산천은 밝았느냐Korean, 1963)
- "Cuộc chiến Nông dân Giáp Ngọ" (갑오농민전쟁Korean, Phần 1: 1977, Phần 2: 1980, Phần 3: 1986)
11. Các mục liên quan
- Yi Sang
- Yi Taejun
- Bong Joon-ho
- Hội Cửu Nhân
- Chủ nghĩa hiện đại trong văn học Triều Tiên