1. Tổng quan
Park Jung-kwon (박정권Korean; sinh ngày 21 tháng 7 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Hàn Quốc và hiện là huấn luyện viên. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ nội địa cho đội SK Wyverns (nay là SSG Landers) thuộc KBO League. Nổi tiếng với khả năng đánh bóng quyết định, đặc biệt là trong các trận đấu vòng loại trực tiếp, anh được mệnh danh là "Người đàn ông mùa thu". Park Jung-kwon là cầu thủ chủ chốt trong các chức vô địch của SK Wyverns, đáng chú ý là giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất Korean Series năm 2010 và Cầu thủ xuất sắc nhất Playoff vào các năm 2009 và 2011. Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ vào năm 2019, anh chuyển sang làm huấn luyện viên, từng là huấn luyện viên đánh bóng cho SK/SSG và sau đó là bình luận viên bóng chày. Kể từ năm 2025, anh giữ chức giám đốc đội hai của SSG Landers.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Park Jung-kwon đã trải qua quá trình trưởng thành và học vấn tại các trường ở quê nhà trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
2.1. Xuất thân và thời thơ ấu
Park Jung-kwon sinh ngày 21 tháng 7 năm 1981, tại Hàn Quốc.
2.2. Học vấn
Anh theo học tại Trường tiểu học Hyoja Jeonju, Trường trung học Dong Jeonju và Trường trung học Jeonju. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh được đội Ssangbangwool Raiders chọn trong đợt tuyển chọn, nhưng anh đã quyết định theo học Đại học Dongguk thay vì gia nhập đội chuyên nghiệp ngay lập tức.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu bóng chày chuyên nghiệp của Park Jung-kwon được đánh dấu bằng những đóng góp quan trọng cho đội bóng của mình, đặc biệt là trong các trận đấu quyết định.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và Nghĩa vụ quân sự
Park Jung-kwon gia nhập đội SK Wyverns vào năm 2004. Trong năm đầu tiên ra mắt, anh không nhận được nhiều sự chú ý và chủ yếu thi đấu ở đội hai. Nhận thấy không có chỗ cho mình ở đội một do sự thể hiện mạnh mẽ của các cầu thủ như Kim Jae-hyun và Lee Ho-jun, anh đã nhập ngũ sau mùa giải 2004. Trong hai năm phục vụ quân sự tại đội bóng chày Sangmu Phoenix vào các năm 2005 và 2006, anh liên tiếp giành danh hiệu vua đánh bóng ở giải đấu đội hai KBO Futures League, cho thấy tiềm năng của mình.
3.2. Giai đoạn thi đấu cho SK Wyverns/SSG Landers
Park Jung-kwon đã có những mùa giải quan trọng và đóng vai trò không thể thiếu trong màu áo SK Wyverns và SSG Landers, đặc biệt là trong những năm đỉnh cao và các trận đấu quyết định.
3.2.1. Những năm đầu và Chấn thương (2004-2008)
Sau khi xuất ngũ, Park Jung-kwon chính thức lên đội một vào năm 2007. Mặc dù chỉ là cầu thủ dự bị, anh đã thể hiện khả năng đánh bóng mạnh mẽ. Huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ là Kim Sung-keun đã công nhận tài năng của anh trong việc tạo ra những cú đánh xa. Anh đã tham gia Korean Series 2007 đối đầu với Doosan Bears và giành chức vô địch. Vào đầu mùa giải 2008, anh đóng vai trò trụ cột của đội, nhưng vào ngày 27 tháng 6 năm 2008, trong trận đấu với Hanwha Eagles, anh đã gặp phải chấn thương nghiêm trọng, bị gãy xương ống chân trái sau va chạm với Doug Clark tại gôn một, khiến anh phải kết thúc mùa giải sớm.
3.2.2. Thời kỳ đỉnh cao và Giải thưởng quan trọng (2009-2011)
Sau quá trình hồi phục, Park Jung-kwon được sử dụng làm cầu thủ đánh gôn một chính thức vào năm 2009. Anh đã lấp đầy vị trí trống do Lee Ho-jun bị chấn thương đầu gối và đã thể hiện xuất sắc, củng cố vị trí của mình trong đội hình xuất phát. Trong năm này, anh ghi được 25 home run với tỷ lệ đánh bóng ở mức hơn 0.200, trở thành một trong những cầu thủ đánh bóng chủ lực của đội. Anh thể hiện phong độ đặc biệt mạnh mẽ trước Im Tae-hoon, một vận động viên ném bóng của Doosan Bears, trong các trận playoff, đóng góp đáng kể vào việc giúp đội của anh tiến vào Korean Series. Anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.478, 3 home run và 8 RBI, giành giải KBO League Playoff MVP Award và được coi là người hùng giải quyết trận đấu cho đội. Mặc dù đội chỉ giành vị trí á quân trong Korean Series, anh đã thể hiện tốt và đạt mức lương hàng trăm triệu won sau mùa giải. Anh cũng lập kỷ lục về tổng số total bases cao nhất trong lịch sử vòng loại trực tiếp cá nhân.
Vào năm 2010, anh được đôn lên vị trí cleanup hitter số 4, thể hiện khả năng đánh bóng quyết đoán với tỷ lệ đánh bóng 0.306, giúp anh có biệt danh "Jeong Jang-seok" (nghĩa là "đánh grand slam"). Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đội giành vị trí dẫn đầu trong mùa giải thường. Anh cũng thể hiện kỹ năng phòng ngự ổn định ở cả vị trí gôn một và right fielder, chứng tỏ khả năng đa năng ở cả nội địa và ngoại địa. Anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.306, 132 lần đánh trúng, 18 home run, 17 lần cướp gôn thành công và 76 RBI. Phong độ của anh trong Korean Series cũng rất xuất sắc, giúp anh được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất Korean Series. Thống kê của anh trong loạt trận này bao gồm tỷ lệ đánh bóng 0.357, 1 home run và 6 RBI trong 4 trận.
Vào năm 2011, phong độ của anh kém ấn tượng hơn so với mùa giải trước. Sau một khởi đầu mùa giải mạnh mẽ, anh gặp phải một đợt suy giảm phong độ nghiêm trọng vào giữa mùa và cuối cùng bị giáng xuống đội hai. Mặc dù anh đã cải thiện phong độ trong nửa sau mùa giải, nhưng sự sa sút ở đầu và giữa mùa là quá lớn. Thống kê mùa giải của anh là tỷ lệ đánh bóng ở mức hơn 0.200, 13 home run và 54 RBI, với 103 lần bị strikeout, cho thấy khả năng chọn bóng kém. Tuy nhiên, anh đã lập kỷ lục về số lần lên gôn nhiều nhất trong vòng loại trực tiếp và ghi hai home run liên tiếp trong trận đấu thứ 5 của vòng loại trực tiếp với Lotte Giants, một lần nữa thể hiện bản lĩnh của "Người đàn ông mùa thu". Mặc dù vậy, anh đã gặp khó khăn trong Korean Series, và đội của anh cuối cùng đã để mất chức vô địch vào tay Samsung Lions.
3.2.3. Giai đoạn giữa và cuối sự nghiệp (2012-2019)
Năm 2014, anh trải qua một giai đoạn sa sút nghiêm trọng, với tỷ lệ đánh bóng chỉ ở mức hơn 0.100 cho đến tháng 5, khiến anh phải xuống đội hai để điều chỉnh phong độ. Khi trở lại vào tháng 6, anh ngay lập tức ghi 8 home run, đóng góp đáng kể vào hàng công. Anh tiếp tục duy trì phong độ ổn định, và đến tháng 8, anh thực sự thể hiện phẩm chất của "Người đàn ông mùa thu". Từ tháng 8 trở đi, anh ghi 11 home run và duy trì tỷ lệ đánh bóng cao, khoảng 0.380. Thống kê cuối cùng của anh trong mùa giải là 27 home run và 109 RBI, đánh dấu lần đầu tiên anh đạt hơn 100 RBI trong một mùa giải.
Mùa giải 2015 là mùa giải cuối cùng của anh trước khi thực hiện quyền FA đầu tiên. Anh khởi đầu mạnh mẽ, tích lũy nhiều RBI và thể hiện phẩm chất của một cầu thủ đánh bóng chủ lực mạnh mẽ. Tuy nhiên, anh lại rơi vào một giai đoạn sa sút đánh bóng nghiêm trọng và bị giáng xuống đội hai trong mùa giải. Khi hiện tượng này lặp lại hàng năm, huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ là Kim Yong-hee, người đã quá quen thuộc với những giai đoạn sa sút của anh, đã chuyển anh xuống vị trí đánh bóng thứ hai. Năm 2016, tỷ lệ đánh bóng của anh tiếp tục giảm, duy trì ở mức hơn 0.200.
Vào ngày 27 tháng 10 năm 2018, trong trận đấu đầu tiên của vòng loại trực tiếp với Nexen Heroes, anh đã ghi một cú walk-off home run vào lưới Kim Sang-soo, giúp SK giành lợi thế sớm trong loạt trận. Anh đã đóng góp vào chiến thắng của SK trong Korean Series năm 2018, chức vô địch đầu tiên của họ sau 8 năm, bằng cách ghi 6 RBI trong các trận playoff và Korean Series, tận dụng kinh nghiệm của mình mặc dù cơ hội thi đấu trong mùa giải thường đã giảm đáng kể. Vào ngày 26 tháng 10 năm 2019, anh chính thức tuyên bố giải nghệ với tư cách cầu thủ và được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đánh bóng đội hai.
3.3. Phong cách thi đấu và Điểm mạnh
Park Jung-kwon nổi tiếng với khả năng đánh bóng mạnh mẽ và phòng ngự ổn định, có thể chơi ở cả vị trí gôn một và tiền vệ ngoại địa. Đặc điểm đáng chú ý nhất của anh là phong độ xuất sắc trong các trận đấu quan trọng, đặc biệt là trong giai đoạn vòng loại trực tiếp, giúp anh có biệt danh "Người đàn ông mùa thu" (가을 사나이ga-eul sa-na-iKorean). Anh được công nhận là một cầu thủ có khả năng đánh bóng quyết định, có thể tỏa sáng trong những tình huống then chốt.
3.4. Thành tích cá nhân
Năm | Đội | Số trận | Số lượt đánh | Số lần đánh trúng | Đánh đôi | Đánh ba | Home run | Số điểm ghi | Số điểm chạy về | Số lần cướp gôn thành công | Số lần cướp gôn thất bại | Số lần đi bộ | Số lần bị ném trúng | Số lần bị strikeout | Số lần đánh bóng kép | Số lỗi | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ lên gôn | Tỷ lệ slugging | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | SK Wyverns | 24 | 28 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | .179 | .233 | .179 | .412 | |
2007 | SK Wyverns | 100 | 208 | 26 | 46 | 12 | 2 | 4 | 74 | 25 | 2 | 1 | 15 | 2 | 50 | 5 | 5 | .221 | .280 | .501 | .781 |
2008 | SK Wyverns | 56 | 127 | 15 | 33 | 4 | 1 | 3 | 48 | 20 | 0 | 0 | 11 | 0 | 23 | 3 | 3 | .260 | .319 | .579 | .898 |
2009 | SK Wyverns | 131 | 446 | 70 | 123 | 27 | 0 | 25 | 225 | 76 | 5 | 4 | 51 | 4 | 91 | 8 | 7 | .276 | .355 | .504 | .859 |
2010 | SK Wyverns | 124 | 431 | 76 | 132 | 19 | 4 | 18 | 213 | 76 | 17 | 5 | 63 | 5 | 89 | 7 | 2 | .306 | .402 | .498 | .900 |
2011 | SK Wyverns | 122 | 453 | 54 | 114 | 21 | 2 | 13 | 178 | 53 | 9 | 3 | 42 | 3 | 103 | 9 | 4 | .252 | .319 | .393 | .712 |
2012 | SK Wyverns | 122 | 416 | 61 | 106 | 18 | 1 | 12 | 162 | 59 | 4 | 6 | 43 | 4 | 80 | 7 | 4 | .255 | .330 | .389 | .719 |
2013 | SK Wyverns | 110 | 363 | 56 | 106 | 20 | 1 | 18 | 182 | 70 | 4 | 4 | 64 | 1 | 79 | 5 | 2 | .292 | .400 | .501 | .901 |
2014 | SK Wyverns | 120 | 452 | 81 | 140 | 33 | 2 | 27 | 258 | 109 | 7 | 9 | 41 | 2 | 106 | 6 | 5 | .310 | .367 | .571 | .938 |
2015 | SK Wyverns | 124 | 438 | 66 | 123 | 23 | 0 | 21 | 209 | 70 | 3 | 3 | 46 | 4 | 119 | 9 | 8 | .281 | .353 | .477 | .830 |
2016 | SK Wyverns | 125 | 422 | 59 | 117 | 17 | 3 | 18 | 194 | 59 | 4 | 0 | 35 | 5 | 99 | 7 | 6 | .277 | .337 | .460 | .797 |
2017 | SK Wyverns | 118 | 305 | 37 | 78 | 14 | 1 | 16 | 142 | 51 | 1 | 1 | 30 | 5 | 78 | 4 | 7 | .256 | .328 | .466 | .794 |
2018 | SK Wyverns | 14 | 29 | 4 | 5 | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 0 | .172 | .226 | .379 | .605 |
2019 | SK Wyverns | 18 | 32 | 5 | 6 | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 11 | 0 | 0 | .188 | .297 | .313 | .610 |
Tổng cộng | 14 mùa | 1308 | 4150 | 611 | 1134 | 209 | 17 | 178 | 1911 | 679 | 56 | 36 | 450 | 35 | 942 | 70 | 53 | .273 | .347 | .460 | .807 |
3.5. Giải thưởng
Park Jung-kwon đã đạt được nhiều giải thưởng cá nhân và tập thể quan trọng trong sự nghiệp của mình:
- Cầu thủ xuất sắc nhất Korean Series: 1 lần (2010)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Playoff: 2 lần (2009, 2011)
3.6. Số áo
Trong sự nghiệp của mình, Park Jung-kwon đã sử dụng các số áo sau:
- 46 (2004)
- 50 (2007)
- 36 (2008-2019)
- 83 (2020-2023)
- 76 (2025-)
4. Sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Park Jung-kwon đã chuyển sang các vai trò khác trong lĩnh vực bóng chày.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Từ năm 2020, Park Jung-kwon đã làm huấn luyện viên đánh bóng đội hai cho SK Wyverns. Năm 2023, anh được điều chuyển làm trợ lý huấn luyện viên đánh bóng đội một. Anh đã rời SSG Landers sau mùa giải 2023. Vào ngày 27 tháng 1 năm 2025, anh được bổ nhiệm làm giám đốc đội hai của SSG Landers.
4.2. Hoạt động bình luận viên
Vào năm 2024, anh được mời làm bình luận viên bóng chày cho kênh MBC Sports Plus.
5. Cuộc sống cá nhân và Biệt danh
Park Jung-kwon đã kết hôn với nữ diễn viên Kim Eun-mi.
Anh được biết đến với một số biệt danh phổ biến do người hâm mộ và truyền thông đặt cho:
- Jeonggwon V (정권브이Jeonggwon-beu-iKorean): Là sự kết hợp giữa tên anh và "Robot Taekwon V".
- Kẻ ăn xin (거지geo-jiKorean): Biệt danh này xuất hiện khi anh bày tỏ sự tiếc nuối vì không thể ăn món kimbap do người hâm mộ Lotte Giants ném xuống sân trong một trận đấu.
- Jeonggwon mùa thu (가을정권ga-eul JeonggwonKorean), Jeonggwon xuân hạ đông (봄 여름 정권 겨울bom yeoreum Jeonggwon gyeoulKorean), Kẻ ăn xin mùa thu (가을거지ga-eul-geo-jiKorean): Những biệt danh này phản ánh phong độ xuất sắc đặc biệt của anh trong giai đoạn vòng loại trực tiếp mùa thu, thường đối lập với phong độ của anh trong các mùa giải khác.
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Park Jung-kwon được đánh giá rộng rãi là một trong những cầu thủ có khả năng đánh bóng quyết định nhất trong lịch sử KBO League, đặc biệt nổi bật với khả năng thể hiện dưới áp lực trong các trận đấu quan trọng của vòng loại trực tiếp. Những pha lập công "mùa thu" nhất quán của anh đã khiến anh trở thành người hùng được người hâm mộ yêu mến và là một tài sản quý giá cho SK Wyverns trong các chiến dịch giành chức vô địch của họ. Khả năng đa năng của anh ở vị trí tiền vệ nội địa và ngoại địa, kết hợp với cú đánh mạnh mẽ, đã khiến anh trở thành một tài sản có giá trị trong suốt sự nghiệp. Sau sự nghiệp cầu thủ, việc anh chuyển sang làm huấn luyện viên và bình luận viên càng củng cố tầm ảnh hưởng của anh trong làng bóng chày Hàn Quốc.