1. Thời thơ ấu và Học vấn
1.1. Nơi sinh và Quá trình lớn lên
Park Joo-Sung sinh ngày 20 tháng 2 năm 1984 tại Jinhae, Gyeongsangnam-do (nay là Changwon). Anh đã theo học tại Trường Tiểu học Deoksan Jinhae.
1.2. Học vấn
Anh tiếp tục học tại Trường Trung học Cơ sở Geoje và Trường Trung học Công nghiệp Masan. Sau đó, anh tốt nghiệp Đại học Kwangwoon.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Park Joo-Sung đã trải qua một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, khởi đầu tại Hàn Quốc, sau đó chuyển đến Nhật Bản và Trung Quốc trước khi trở lại thi đấu tại quê nhà.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp và Giai đoạn đầu sự nghiệp
Park Joo-Sung bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2003 khi gia nhập Suwon Samsung Bluewings. Trong mùa giải đầu tiên, anh đã thi đấu 11 trận ở giải vô địch. Năm 2004, anh ra sân 7 trận, bao gồm cả Cúp Hauzen. Từ năm 2005 đến 2006, anh thực hiện nghĩa vụ quân sự tại Gwangju Sangmu. Trong thời gian này, anh đã chơi 3 trận ở giải vô địch năm 2005 và 15 trận vào năm 2006. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự vào ngày 17 tháng 11 năm 2006, anh trở lại Suwon Samsung Bluewings. Anh đã tham gia trận đấu play-off K League vào ngày 25 tháng 11 năm 2006 gặp Seongnam Ilhwa Chunma. Tuy nhiên, trong ba năm tiếp theo, anh chỉ ra sân 7 trận, bao gồm cả Cúp Hauzen. Tổng cộng, anh đã thi đấu 26 trận cho Suwon Samsung Bluewings trong giai đoạn này.
2.2. Hoạt động tại Giải đấu Nhật Bản
Năm 2009, Park Joo-Sung chuyển đến Vegalta Sendai thuộc J.League. Trong mùa giải đầu tiên, anh đã ra sân 34 trận và ghi 2 bàn thắng, góp phần quan trọng giúp đội bóng thăng hạng lên J1 League. Anh đảm nhiệm vai trò tấn công từ cánh trái và nổi bật với bàn thắng quyết định bằng đầu vào phút bù giờ cuối cùng trong trận đấu vòng 49 J2 League gặp Cerezo Osaka vào ngày 21 tháng 11 cùng năm, tại Sân vận động Yurtec Sendai. Anh thừa nhận rằng đó là một trong những điều anh "muốn tránh nhất" (ý nói là ghi bàn bằng đầu). Trong các năm 2011 và 2012, anh tiếp tục là hậu vệ trái chủ lực, góp công giúp Sendai duy trì vị trí cao trên bảng xếp hạng. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 12 năm 2012, câu lạc bộ thông báo không gia hạn hợp đồng với anh. Với 4 mùa giải gắn bó, anh là cầu thủ nước ngoài có thời gian thi đấu lâu nhất tại câu lạc bộ vào thời điểm đó, và tổng số 153 trận ra sân ở giải vô địch là kỷ lục đối với một cầu thủ nước ngoài của Vegalta Sendai.
2.3. Giải đấu Trung Quốc và Trở lại trong nước
Năm 2013, Park Joo-Sung trở lại Hàn Quốc và gia nhập Gyeongnam FC, nơi anh được bổ nhiệm làm đội trưởng vào mùa giải 2014. Vào ngày 15 tháng 12 năm 2014, anh chuyển đến Guizhou Renhe của Trung Quốc. Mặc dù đã thi đấu 26 trận cho câu lạc bộ này, anh không thể ngăn cản đội bóng xuống hạng và trở lại Gyeongnam FC vào năm 2016. Vào tháng 6 năm 2017, anh chuyển đến Daejeon Citizen thuộc K League Challenge trong một vụ trao đổi cầu thủ, cùng với đồng đội Jeon Sang-hoon. Anh thi đấu cho Daejeon Citizen đến năm 2018.
2.4. Sự cố trong trận đấu và Đặc điểm
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2010, trong trận đấu sân nhà gặp Yokohama F. Marinos, Park Joo-Sung đã bất ngờ ngã quỵ trên sân vào phút thứ 36 của hiệp một và phải rời sân. Nguyên nhân được xác định là sốc nhiệt, do chứng mất ngủ kéo dài trong điều kiện thời tiết nóng bức. Mặc dù trận đấu bắt đầu lúc 7 giờ tối, nhiệt độ vẫn gần 30 °C, độ ẩm 70%, và không có gió, tạo nên một môi trường rất oi bức. Sau trận đấu, huấn luyện viên Makoto Teguramori đã chỉ trích anh, nói rằng "Rõ ràng là Park, một người độc thân, đã không chú ý đến dinh dưỡng trong cuộc sống hàng ngày. Anh ấy nên ăn nhiều kimchi hơn," và "Một cầu thủ chuyên nghiệp bị sốc nhiệt? Đây có lẽ là lần đầu tiên trong lịch sử J.League. Thật đáng xấu hổ. Nếu điều này tái diễn, anh ấy sẽ bị loại khỏi danh sách cầu thủ chuyên nghiệp." Sau đó, Park Joo-Sung đã nỗ lực cải thiện lối sống và khắc phục chứng mất ngủ mà anh mắc phải vào thời điểm đó. Anh thi đấu chủ yếu ở vị trí hậu vệ, đặc biệt là hậu vệ cánh trái.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Park Joo-Sung đã đại diện cho Hàn Quốc ở nhiều cấp độ đội tuyển. Anh là thành viên của đội tuyển U-20 Hàn Quốc từ năm 2002 đến 2003, ra sân 18 trận và tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003. Năm 2003, anh cũng có một lần ra sân cho đội tuyển U-23 Hàn Quốc. Anh có trận ra mắt quốc tế cấp độ A-match vào ngày 16 tháng 4 năm 2003, trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản tại Seoul, khi anh vào sân thay người ở phút 90. Vào tháng 7 năm 2006, anh được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc để thay thế Yang Sang-min bị chấn thương, nhưng sau đó phải rút lui do chấn thương mắt cá chân. Tháng 10 cùng năm, anh lại được gọi vào đội tuyển quốc gia để thay thế Jang Hak-young và đã thi đấu trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana vào ngày 8 tháng 10, nhưng cũng phải rời sân sớm vì chấn thương trong trận đấu đó. Tổng cộng, anh đã có 2 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Hàn Quốc từ năm 2003 đến 2006.
4. Sự nghiệp Huấn luyện
Sau khi giải nghệ cầu thủ vào năm 2018, Park Joo-Sung đã chuyển sang công tác huấn luyện. Anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên cho đội bóng đá của Đại học Dongguk.
5. Đời tư và Các giai thoại
5.1. Biệt danh
Park Joo-Sung được biết đến với biệt danh 'Gagamel' (가가멜GagamelKorean), một nhân vật trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng Smurfs. Biệt danh này được đặt cho anh do giọng nói và đặc điểm hàm dưới nhô ra của anh có nét tương đồng với nhân vật đó.
Anh có sở thích uống Coca-Cola. Trong thời gian thi đấu tại J2 League, người hâm mộ thường nói với anh những câu như "Cố gắng lên nhé", "Chân anh ổn không?", và "Hãy thi đấu đủ 90 phút". Đến năm thứ tư ở Nhật Bản, anh đã có thể giao tiếp với các phóng viên bằng tiếng Nhật ở một mức độ nhất định.
6. Thống kê
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Suwon Samsung Bluewings | 2003 | K League | 11 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||||
2004 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | ||||
2006 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
2007 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | ||||
2008 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 22 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | 0 | ||||
Gwangju Sangmu (nghĩa vụ quân sự) | 2005 | K League | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
2006 | 15 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | 26 | 0 | ||||
Tổng cộng | 18 | 0 | 2 | 1 | 10 | 0 | 30 | 1 | ||||
Vegalta Sendai | 2009 | J2 League | 34 | 2 | 3 | 0 | 37 | 2 | ||||
2010 | J1 League | 29 | 0 | 1 | 0 | 8 | 1 | 38 | 1 | |||
2011 | 27 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | ||||
2012 | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 | ||||
Tổng cộng | 113 | 2 | 5 | 0 | 13 | 1 | 131 | 3 | ||||
Gyeongnam FC | 2013 | K League Classic | 17 | 0 | 2 | 0 | 19 | 0 | ||||
2014 | 35 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | 1 | ||||
Tổng cộng | 52 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 55 | 1 | ||||
Guizhou Renhe | 2015 | Chinese Super League | 26 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | ||||
Gyeongnam FC | 2016 | K League Challenge | 8 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||||
2017 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 8 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | ||||||
Daejeon Citizen | 2017 | K League Challenge | 8 | 0 | 8 | 0 | ||||||
2018 | K League 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 8 | 0 | 8 | 0 | ||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 247 | 3 | 12 | 1 | 27 | 1 | 1 | 0 | 287 | 5 |
7. Giải thưởng
7.1. Giải thưởng Câu lạc bộ
- Suwon Samsung Bluewings
- K League: Vô địch 2 lần (2004, 2008)
- K League: Á quân 1 lần (2006)
- Cúp FA Hàn Quốc: Á quân 1 lần (2006)
- Cúp Hauzen: Vô địch 1 lần (2008)