1. Cuộc đời và Tiểu sử
Park Hye-jin sinh ra và lớn lên tại Hàn Quốc, sớm bộc lộ tài năng bóng rổ từ khi còn nhỏ.
1.1. Sinh và Quan hệ Gia đình
Park Hye-jin sinh ngày 22 tháng 7 năm 1990. Cô có một người chị gái, Park Yeon-ju, cũng là một vận động viên bóng rổ chuyên nghiệp.
1.2. Học vấn
Park Hye-jin đã theo học tại các trường sau:
- Trường Tiểu học Daesin (Busan)
- Trường Trung học Nữ Dongju
- Trường Trung học Nữ Samcheonpo (trước đây là Trường Trung học Tổng hợp Nữ Samcheonpo)
2. Sự nghiệp Cầu thủ
Park Hye-jin bắt đầu sự nghiệp bóng rổ của mình từ cấp độ trẻ và nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những cầu thủ hàng đầu của Hàn Quốc.
2.1. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia (Trẻ)
Park Hye-jin đã được chọn vào các đội tuyển quốc gia trẻ của Hàn Quốc:
- Năm 2007, cô được chọn vào đội tuyển tham dự Giải vô địch Bóng rổ Nữ U19 Thế giới lần thứ 7, nơi đội tuyển Hàn Quốc đứng thứ 8 chung cuộc.
- Năm 2008, cô tham gia Giải vô địch Bóng rổ Nữ U18 Châu Á lần thứ 19, giúp đội tuyển giành vị trí thứ 3.
- Năm 2009, cô được chọn vào đội tuyển bóng rổ nữ Đông Á lần thứ 5, nơi đội tuyển xếp thứ 4.
2.2. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia (Trưởng thành)
Với đội tuyển quốc gia trưởng thành, Park Hye-jin đã tham gia nhiều giải đấu lớn và đạt được những thành tích đáng kể:
- Cô là thành viên của đội tuyển Hàn Quốc tham dự Giải vô địch bóng rổ nữ FIBA Thế giới 2018.
- Tại Đại hội Thể thao Châu Á 2014, cô cùng đội tuyển giành được huy chương vàng
Huy chương vàng .
- Tại Đại hội Thể thao Châu Á 2018, cô và đội tuyển giành được huy chương bạc
Huy chương bạc .
2.3. Thời kỳ Woori Bank
Vào tháng 10 năm 2008, Park Hye-jin được Chuncheon Woori Bank Hansae (nay là Asan Woori Bank Wibee) lựa chọn ở vị trí số 1 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ mới của WKBL và chính thức gia nhập đội.
Trong thời gian thi đấu cho Woori Bank, cô đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và tập thể:
- Năm 2014, cô giành giải MVP tại Lễ trao giải Bóng rổ Nữ Chuyên nghiệp Woori Bank mùa giải 2013-2014.
- Cũng trong năm 2014, cô được vinh danh là MVP tháng 3 tại Giải thưởng Thể thao Nữ MBN.
- Vào ngày 15 tháng 1 năm 2014, trong trận đấu với KDB Life tại Nhà thi đấu Hồ Chuncheon, cô đã lập kỷ lục 45 cú ném phạt thành công liên tiếp, vượt qua kỷ lục 42 cú ném phạt trước đó của Jung Sun-min.
2.4. Thời kỳ Busan BNK Sum
Sau khi kết thúc mùa giải 2023-2024, Park Hye-jin trở thành cầu thủ tự do (FA) và quyết định chuyển đến thi đấu cho đội bóng quê nhà, Busan BNK Sum.
3. Phong cách Chơi và Các Kỷ lục Chính
Park Hye-jin nổi tiếng với phong cách thi đấu đa năng và đã thiết lập nhiều kỷ lục trong sự nghiệp.
3.1. Vị trí và Đặc điểm Thi đấu
Park Hye-jin thi đấu ở vị trí hậu vệ đa năng (combo guard), có khả năng đảm nhiệm cả vai trò hậu vệ dẫn bóng và hậu vệ ghi điểm. Cô được biết đến với biệt danh "Ddochi" do ngoại hình của mình có nét giống với nhân vật Ddochi trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng "Dooly the Little Dinosaur".
3.2. Kỷ lục Thống kê
Dưới đây là bảng thống kê các kỷ lục chính của Park Hye-jin trong các mùa giải chính thức:
| Chú giải | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G | Số trận đấu | MPG | Thời gian thi đấu trung bình mỗi trận | 2P% | Tỷ lệ ném 2 điểm thành công | ||
| 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công | RPG | Rebound trung bình mỗi trận | ||
| APG | Kiến tạo trung bình mỗi trận | SPG | Cướp bóng trung bình mỗi trận | BPG | Chặn bóng trung bình mỗi trận | ||
| PPG | Điểm trung bình mỗi trận | In đậm | Thành tích cá nhân tốt nhất | ||||
| † | Mùa giải giành chức vô địch WKBL Championship. |
| Kỷ lục đứng đầu giải đấu. |
3.3. Giải đấu chính thức
| Mùa giải | Đội | G | MPG | 2P% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008-09 | Woori Bank | 29 | 34:58 | 36.4 | 33.8 | 72.1 | 3.28 | 3.07 | 1.28 | 0.52 | 7.07 |
| 2009-10 | Woori Bank | 34 | 26:22 | 50.0 | 33.9 | 81.4 | 2.44 | 2.59 | 0.65 | 0.38 | 5.41 |
| 2010-11 | Woori Bank | 34 | 37:46 | 43.6 | 35.3 | 90.8 | 4.56 | 3.56 | 1.35 | 0.26 | 10.44 |
| 2011-12 | Woori Bank | 34 | 30:57 | 44.3 | 24.7 | 85.0 | 3.44 | 2.53 | 1.00 | 0.26 | 8.03 |
| 2012-13 | Woori Bank† | 35 | 37:33 | 39.5 | 23.0 | 85.2 | 5.94 | 3.60 | 1.43 | 0.51 | 10.37 |
| 2013-14 | Woori Bank† | 35 | 35:42 | 44.3 | 34.9 | 94.9 | 4.89 | 3.66 | 0.86 | 0.23 | 12.63 |
| 2014-15 | Woori Bank† | 35 | 36:05 | 43.6 | 33.9 | 90.0 | 5.51 | 3.06 | 1.14 | 0.17 | 10.54 |
| 2015-16 | Woori Bank† | 35 | 37:05 | 39.8 | 30.6 | 93.2 | 5.94 | 3.03 | 1.40 | 0.26 | 10.11 |
| 2016-17 | Woori Bank† | 35 | 35:37 | 42.8 | 38.1 | 87.7 | 5.71 | 5.11 | 1.54 | 0.14 | 13.54 |
| 2017-18 | Woori Bank† | 35 | 38.15 | 39.4 | 35.4 | 90.3 | 5.17 | 5.09 | 1.23 | 0.31 | 14.51 |
| 2018-19 | Woori Bank | 33 | 34:05 | 46.0 | 31.3 | 75.9 | 5.55 | 4.85 | 1.15 | 0.24 | 13.24 |
| 2019-20 | Woori Bank | 27 | 36:35 | 42.6 | 34.0 | 89.2 | 5.11 | 5.44 | 0.89 | 0.48 | 14.74 |
| Sự nghiệp | 12 năm, 1 đội | ||||||||||
4. Các Giải thưởng và Vinh danh
Park Hye-jin đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, từ cấp độ học sinh đến chuyên nghiệp và đội tuyển quốc gia.
4.1. Giải thưởng WKBL
- 6 lần vô địch Giải vô địch WKBL: 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
- 5 lần MVP Giải đấu chính thức WKBL: 2014, 2015, 2017, 2018, 2019
- 3 lần MVP Chung kết WKBL: 2015, 2016, 2017
- 7 lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu WKBL Best 5: 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
- 5 lần Giải thưởng Ném phạt WKBL: 2011, 2013, 2014, 2018, 2019
- 2 lần Giải thưởng Ghi 3 điểm WKBL: 2014, 2017
- 2 lần Giải thưởng Kiến tạo WKBL: 2017, 2018
- Giải thưởng Yoon Deok-ju WKBL: 2018, 2019
- Giải thưởng Tân binh của năm WKBL: 2009
- Giải thưởng Cầu thủ gương mẫu WKBL: 2013
- 3 lần vô địch Cuộc thi ném 3 điểm tại Trận đấu All-Star WKBL: 2013, 2014, 2016, 2018
- Vô địch Giải vô địch Nữ Châu Á (AWC) của Woori Bank năm 2013
4.2. Giải thưởng Đội tuyển Quốc gia
- Năm 2007: Được chọn vào đội tuyển Giải vô địch Bóng rổ Nữ U19 Thế giới lần thứ 7 (hạng 8 chung cuộc)
- Năm 2008: Được chọn vào đội tuyển Giải vô địch Bóng rổ Nữ U18 Châu Á lần thứ 19 (hạng 3 chung cuộc)
- Năm 2009: Được chọn vào đội tuyển bóng rổ nữ Đông Á lần thứ 5 (hạng 4 chung cuộc)
- Đại hội Thể thao Châu Á 2014: Huy chương vàng
- Đại hội Thể thao Châu Á 2018: Huy chương bạc
4.3. Các Giải thưởng Khác
- Năm 2014: MVP tháng 3 tại Giải thưởng Thể thao Nữ MBN
- Năm 2005: MVP Giải vô địch Quốc gia Nam Nữ theo hạng mục lần thứ 60 (hạng mục Nữ Trung học)
- Năm 2008: MVP Giải vô địch Quốc gia Nam Nữ theo hạng mục lần thứ 63 (hạng mục Nữ Trung học Phổ thông)
5. Đời tư
Park Hye-jin có một người chị gái là Park Yeon-ju, cũng là một vận động viên bóng rổ. Cô được người hâm mộ và đồng đội đặt biệt danh là "Ddochi" do ngoại hình có nét tương đồng với nhân vật hoạt hình nổi tiếng cùng tên.