1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Pablo Ibáñez Tébar sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ và nhanh chóng bộc lộ tài năng.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Pablo sinh ngày 3 tháng 8 năm 1981 tại Madrigueras, thuộc tỉnh Albacete ở Castile-La Mancha, Tây Ban Nha. Anh là con trai của một thành viên Policía NacionalSpanish. Anh lớn lên ở Leganés, một khu vực thuộc Madrid rộng lớn hơn, nơi cha anh đóng quân. Khi còn nhỏ, anh chơi bóng đá ở vị trí tiền vệ hoặc đôi khi là tiền đạo cho một đội bóng ở quận El Carrascal.
1.2. Sự nghiệp bóng đá ban đầu
Nhờ mối liên hệ của cha mẹ với câu lạc bộ Albacete Balompié, Pablo bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại các đội trẻ của câu lạc bộ này vào năm 14 tuổi. Tại đây, anh được chuyển đổi vị trí sang trung vệ. Anh tiến bộ qua các đội trẻ, nhưng thay vì chuyển lên đội B của Albacete, anh được cho mượn đến Caravaca CF, một đội bóng đang thi đấu ở Tercera División (hạng tư). Sau khi trở lại câu lạc bộ chủ quản, anh thi đấu mùa giải 2001-02 cho đội Albacete B, cũng ở Tercera. Anh là một cầu thủ thường xuyên đá chính và giúp đội bóng lọt vào vòng play-off thăng hạng Segunda División B mùa giải 2001-02, nhưng không thành công.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Pablo Ibáñez bắt đầu từ Albacete Balompié, sau đó anh chuyển đến Atlético Madrid và kết thúc sự nghiệp ở Anh với West Bromwich Albion và Birmingham City.
2.1. Albacete Balompié
Sau khi chứng kiến Pablo tập luyện với đội một trong giai đoạn tiền mùa giải, huấn luyện viên César Ferrando đã tuyên bố sẽ chọn Pablo và mười cầu thủ khác cho chiến dịch sắp tới. Pablo ra mắt Segunda División vào ngày 31 tháng 8 năm 2002, trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Terrassa FC. Anh tiếp tục đá chính 38 trong số 42 trận của Albacete khi họ kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba và giành quyền thăng hạng La Liga vào năm 2003. Chỉ sau vài trận đấu ở giải hạng hai, anh đã tạo đủ ấn tượng để thu hút sự quan tâm từ các câu lạc bộ trong và ngoài nước, đồng thời nhận được cuộc gọi lên đội tuyển U-21 Tây Ban Nha cho một trận đấu giao hữu với Bulgaria.
Vào kỳ chuyển nhượng tháng 1 năm 2003, Albacete đã cố gắng sắp xếp việc chuyển nhượng anh sang Celta Vigo, nhưng thỏa thuận thất bại do Albacete cần một phần đáng kể phí chuyển nhượng được trả bằng tiền mặt. Vài tuần sau, người đại diện thể thao Alejandro Camaño đã mua một nửa quyền sở hữu cầu thủ, giúp câu lạc bộ có thể trả lương và hoàn thành mùa giải thành công.
Mặc dù một chấn thương trong buổi tập đã khiến màn ra mắt giải đấu cao nhất của anh bị nghi ngờ, nhưng anh vẫn được đánh giá là đủ sức khỏe để đá chính cho Albacete vào ngày khai mạc mùa giải La Liga 2003-04. Phóng viên trận đấu của El PaísSpanish mô tả Pablo "đầy hứa hẹn" là một trong những trụ cột của Albacete, mặc dù việc anh và đối tác phòng ngự Gustavo Siviero mắc lỗi kèm người không đầy đủ đã dẫn đến bàn thua đầu tiên khi Osasuna thắng 2-0. Anh chỉ bỏ lỡ một trận đấu ở giải VĐQG trong mùa giải đó khi Albacete kết thúc ở vị trí thứ 14.
Trong mùa giải, ngày càng rõ ràng rằng cầu thủ này sẽ gia nhập một câu lạc bộ lớn hơn. Giữa những tin đồn về sự quan tâm từ một danh sách các câu lạc bộ bao gồm Manchester City, Arsenal, Leeds United, Roma, Internazionale (được cho là sẵn sàng trả khoảng 3.00 M EUR cho cầu thủ và sau đó cho Albacete mượn lại một mùa giải), và Deportivo La Coruña (đã đồng ý các điều khoản với câu lạc bộ nhưng không thể thỏa thuận với Camaño), Pablo đã ký hợp đồng 4 năm với Atlético Madrid với mức phí 3.50 M EUR cộng thêm các khoản phụ phí. Anh tái hợp với Ferrando, người vừa được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Atlético.
2.2. Atlético Madrid

Cùng với tuyển thủ Colombia và cũng là tân binh Luis Amaranto Perea ở vị trí trung vệ, Pablo đã góp phần giúp Atlético đạt thành tích phòng ngự tốt thứ ba ở La Liga 2004-05; chỉ có Barcelona và Real Madrid để thủng lưới ít bàn hơn. Đội bóng kết thúc ở vị trí thứ 11 ở giữa bảng xếp hạng vì họ không ghi đủ bàn thắng, điều này được minh họa bằng việc ba bàn thắng của Pablo đưa anh trở thành cầu thủ ghi bàn tốt thứ ba của họ ở giải VĐQG. Màn trình diễn của anh đã giúp anh được chọn vào đội tuyển quốc gia cấp cao, trong một trận giao hữu với Anh vào tháng 11, và thu hút sự quan tâm từ các câu lạc bộ lớn. Cả anh và Perea đều được tăng lương và gia hạn hợp đồng đến năm 2009. Trong mùa giải 2005-06, Pablo là một trụ cột cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia. Anh và Perea đã lặp lại những nỗ lực của mùa giải trước khi Atlético kết thúc ở vị trí thứ 10 với thành tích phòng ngự tốt thứ tư, và anh đã đá cặp với Carles Puyol tại World Cup 2006.
Pablo bị cuốn vào cuộc bầu cử tổng thống của Real Madrid năm 2006. José Antonio Camacho, huấn luyện viên được chọn của ứng cử viên tổng thống Juan Palacios, tuyên bố rằng câu lạc bộ sẽ đưa José Antonio Reyes, Joaquín và Pablo về để tăng cường sức mạnh cho đội nếu ông thắng cử, và rằng thỏa thuận với Pablo đã hoàn tất. Palacios đã thua cuộc bầu cử, vì vậy Pablo phải ở lại Atlético. Người đại diện của anh đã lên tiếng bảo vệ anh, xác nhận rằng Pablo không yêu cầu rời Atlético, và phe Palacios đã lợi dụng một điều khoản hợp đồng cho phép anh ra đi nếu nhận được lời đề nghị 15.00 M EUR (câu lạc bộ tuyên bố con số này chỉ là cơ sở để đàm phán). Anh cũng thiếu trung thực khi gợi ý rằng việc gia nhập đối thủ đáng ghét không khác gì việc gia nhập một câu lạc bộ lớn ở nước ngoài. Huấn luyện viên của Atlético, Javier Aguirre, nói rõ rằng họ vẫn muốn và cần "trung vệ xuất sắc nhất Tây Ban Nha", và cầu thủ này đã xin lỗi người hâm mộ, khẳng định anh muốn ở lại Atlético và thừa nhận mình đã mắc lỗi khi chấp nhận lời đề nghị của Real.
Anh giữ vững vị trí của mình, nhưng vào tháng 11, một chấn thương gặp phải trong trận đấu với Mallorca được chẩn đoán là dập thận và gãy đốt sống, khiến anh phải nghỉ thi đấu vài tuần, trong thời gian đó Zé Castro đã giành được vị trí đá chính. Vào tháng 1 năm 2007, Pablo đánh dấu trận đấu thứ 100 của mình cho câu lạc bộ bằng một bàn thắng hiếm hoi để giúp đội hòa với Racing Santander, và hoàn thành mùa giải với 24 trận đấu ở giải VĐQG. Anh đã giúp câu lạc bộ giành quyền tham dự Cúp UEFA 2007-08 thông qua Intertoto Cup, và giữ một vị trí thường xuyên trong đội hình xuất phát khi Atlético kết thúc ở vị trí thứ tư trong giải VĐQG và giành quyền tham dự Champions League, nhưng những sai lầm trong trận derby Madrid vào tháng 1 năm 2008 đã dẫn đến cả hai bàn thắng của Real và làm sống lại sự thù địch của người hâm mộ.
Mặc dù việc chiêu mộ Tomáš Ujfaluši và Johnny Heitinga đã đẩy Pablo xuống vị trí thấp hơn, anh vẫn kết thúc mùa giải 2008-09 với 21 lần ra sân ở giải VĐQG. Một lời đề nghị từ Real Zaragoza với giá dưới 5.00 M EUR đã bị câu lạc bộ từ chối vì không đủ, nhưng bất chấp sự xuất hiện của Juanito làm tăng thêm sự cạnh tranh ở hàng phòng ngự, Pablo nói rằng anh hài lòng khi hoàn thành năm cuối cùng của hợp đồng. Trong mùa giải cuối cùng đó, anh hiếm khi được ra sân. Anh tham gia các vòng đầu của Copa del Rey và vòng bảng UEFA Champions League khi Atlético kết thúc ở vị trí thứ ba trong bảng và xuống chơi ở UEFA Europa League, nhưng anh đã có lần ra sân cuối cùng cho câu lạc bộ, với tư cách là cầu thủ dự bị vào cuối trận, vào ngày 20 tháng 12 năm 2009.
2.3. West Bromwich Albion
Mặc dù Camacho, khi đó là huấn luyện viên của Osasuna, lại bày tỏ sự quan tâm, Pablo đã chuyển đến Anh, nơi anh ký hợp đồng 3 năm với West Bromwich Albion, câu lạc bộ mới trở lại Premier League, bắt đầu từ ngày 1 tháng 7 năm 2010 khi hợp đồng của anh với Atlético hết hạn. Anh ra mắt vào ngày khai mạc mùa giải, đá cặp với Gabriel Tamaș ở vị trí trung vệ khi Albion thua 0-6 trước Chelsea, và ghi bàn thắng đầu tiên 10 ngày sau đó, trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước câu lạc bộ League One (hạng ba) Leyton Orient tại League Cup. Anh được sử dụng không thường xuyên, chỉ có 10 lần ra sân ở Premier League, trong đó chỉ có 2 lần vào năm 2011. Đồng đội Jonas Olsson cho rằng phải mất ít nhất một mùa giải để làm quen với bóng đá Anh, đặc biệt đối với một người nói ít tiếng Anh khi mới đến.
2.4. Birmingham City
Pablo ký hợp đồng 2 năm với câu lạc bộ Championship (hạng hai) Birmingham City vào tháng 8 năm 2011, vào cuối kỳ chuyển nhượng mùa hè. Phí chuyển nhượng không được tiết lộ. Anh ra mắt câu lạc bộ trong trận thua 1-3 trên sân nhà trước Braga ở vòng bảng Europa League. Trong trận đấu trên sân khách với Club Brugge ở cùng giải đấu, anh bị bất tỉnh sau một pha va chạm đầu với Joseph Akpala và phải nhận được sự chăm sóc y tế kéo dài; ở phút thứ 10 của thời gian bù giờ, Chris Wood đã ghi bàn thắng quyết định cho Birmingham. Pablo đã thay thế Curtis Davies bị chấn thương trong đội hình xuất phát, nhưng chấn động ở Brugge đã giúp Davies có thời gian hồi phục thể lực và lấy lại vị trí đá chính không thể tranh cãi bên cạnh Steven Caldwell ở vị trí trung vệ. Sau khi mùa giải của Caldwell kết thúc sớm do chấn thương, Pablo trở lại đội hình trong vài trận đấu cuối cùng, bao gồm cả trận thua ở bán kết play-off Championship, và kết thúc mùa giải 62 trận với 17 lần đá chính, trong đó chỉ có 7 lần ở giải VĐQG.
Davies và Caldwell bắt đầu mùa giải 2012-13 là lựa chọn hàng đầu cho đến khi Davies bị chấn thương mắt cá chân trong trận đấu Cúp Liên đoàn tại Coventry City đã tạo cơ hội sớm cho Pablo gây ấn tượng. Anh giữ vị trí của mình sau khi Davies trở lại thể lực, nhưng bị nứt xương ở bàn chân trong trận thua trước Barnsley và dự kiến sẽ phải nghỉ thi đấu một tháng. Những chấn thương tiếp theo, sự trở lại thể lực của Caldwell, và sự nổi lên của hậu vệ trái trẻ Mitch Hancox, cho phép Paul Robinson đá cặp với Davies ở trung tâm, đồng nghĩa với việc Pablo chỉ chơi thêm hai lần nữa, và anh đã được giải phóng hợp đồng khi kết thúc.
3. Sự nghiệp quốc tế
Pablo Ibáñez đã có những đóng góp đáng kể cho các đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
3.1. Tây Ban Nha U-21
Chỉ sau vài trận đấu ở Segunda División, Pablo đã nhận được cuộc gọi đầu tiên vào đội tuyển U-21 Tây Ban Nha, cho một trận đấu giao hữu với Bulgaria vào ngày 19 tháng 11 năm 2002. Mặc dù giới truyền thông cho rằng anh sẽ nằm trong số các cầu thủ dự bị, anh đã chơi trọn trận khi Tây Ban Nha thắng 7-1. Anh là một lựa chọn thường xuyên trong 12 tháng tiếp theo, và kết thúc sự nghiệp U-21 với 10 lần ra sân. Lần ra sân cuối cùng của anh là khi Tây Ban Nha bị Thụy Điển loại ở vòng play-off vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu 2004.
3.2. Đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha
Lần đầu tiên anh được gọi vào đội tuyển quốc gia cấp cao là vào tháng 10 năm 2004, cho các trận đấu vòng loại World Cup với Bỉ và Litva, thay thế cho Juanito, người đã rút khỏi danh sách ban đầu vì chấn thương. Carlos Marchena và Carles Puyol là cặp trung vệ chính, và Pablo vẫn ngồi dự bị trong cả hai trận đấu. Anh ra mắt quốc tế vào ngày 17 tháng 11 năm 2004 trong trận giao hữu với Anh tại Madrid. Anh vào sân từ ghế dự bị ở hiệp hai thay cho Marchena, khi Tây Ban Nha đang dẫn trước 1-0; còn 20 phút nữa, anh dường như đã phạm lỗi với Alan Smith trong pha dứt điểm, nhưng không có quả phạt đền nào được trao - anh nói với Mundo AtletiSpanish rằng Smith đã tự ngã xuống sàn khi nhận ra mình không thể với tới bóng - và Tây Ban Nha không gặp khó khăn gì trong việc giữ vững lợi thế của mình. Pablo đã thay thế Iván Helguera, người trước đây là một lựa chọn thường xuyên, trong đội hình cho trận đấu tiếp theo của Tây Ban Nha, một trận đấu vòng loại World Cup trên sân nhà với San Marino vào tháng 2 năm 2005, nhưng không ra sân.
Trong trận đấu tiếp theo của anh, một trận giao hữu với Trung Quốc vào tháng 3, anh dường như đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu trong hiệp một nhưng "bàn thắng" đã bị từ chối vì Fernando Torres đã việt vị. Vài ngày sau, anh có lần ra sân quốc tế đầu tiên trong trận đấu vòng loại World Cup không bàn thắng trên sân khách trước Serbia & Montenegro, đá cặp với Puyol trong hiệp một và Juanito trong hiệp hai.
Trong quá trình vòng loại World Cup, Pablo đã khẳng định mình cùng với Puyol là lựa chọn hàng đầu cho Tây Ban Nha. Bất chấp bàn phản lưới nhà trong trận đấu khởi động cuối cùng, với Croatia, anh và Puyol đã chơi trong hai trận đấu vòng bảng đầu tiên tại vòng chung kết, hai chiến thắng đảm bảo quyền vào tứ kết, và được nghỉ trong trận thứ ba, với Ả Rập Xê Út. Trong trận đấu với Pháp ở tứ kết, Tây Ban Nha đã dẫn trước nhờ quả phạt đền của David Villa sau khi Pablo là nạn nhân của pha "va chạm vụng về từ phía sau" của Lilian Thuram. Pháp đã gỡ hòa trong hiệp một, sau đó dẫn trước chỉ còn vài phút; khi Tây Ban Nha đang cố gắng tìm kiếm bàn gỡ hòa, Zinedine Zidane đã ghi bàn thứ ba trong thời gian bù giờ. Đây là lần đầu tiên Pablo thi đấu trong một đội hình Tây Ban Nha thua trận.
Anh giữ vị trí của mình trong phần còn lại của năm 2006, nhưng sau đó thi đấu ít thường xuyên hơn, chỉ xuất hiện trong 4 trong số 12 trận đấu vòng loại Euro 2008 của Tây Ban Nha. Được điền tên vào danh sách sơ bộ 31 người cho vòng chung kết giải đấu, anh đã không lọt vào danh sách cuối cùng. Lần ra sân quốc tế cuối cùng của anh là vào sân thay người trong chiến thắng giao hữu 1-0 trước Pháp vào tháng 2 năm 2008.
4. Phong cách thi đấu
Với chiều cao 1.92 m, Pablo là một cầu thủ cao lớn; anh giỏi không chiến, và khi còn trẻ được chú ý bởi tốc độ của mình. Đồng đội ở Albacete, Miquel Buades, cho rằng những thuộc tính quan trọng đó khiến anh trở thành "điều tồi tệ nhất có thể xảy ra với một tiền đạo". Huấn luyện viên của anh ở cả Albacete và Atlético, César Ferrando, nói rằng anh có tất cả những phẩm chất cần thiết cho vị trí của mình, bao gồm khả năng phán đoán và sự thông minh để giữ mọi thứ đơn giản. Cũng theo Ferrando, Pablo hiếm khi phạm lỗi, bởi vì "anh ấy không cần phải làm vậy. Anh ấy có cả một kho vũ khí phòng ngự." Một hồ sơ World Cup năm 2006 cho rằng anh "thoải mái với bóng hơn những ấn tượng ban đầu có thể gợi ý", và có thể trông "vụng về". Một đánh giá của tuyển trạch viên về phong cách chạy của anh là "xấu xí" được cho là đã khiến Real Madrid không theo đuổi sự quan tâm ban đầu đối với anh.
Trong những năm sau này, anh đã sử dụng kinh nghiệm của mình: vào năm 2012, tờ Birmingham Mail cho rằng, trái ngược với Steven Caldwell "hung hăng và hoạt bát hơn", "Pablo có xu hướng tinh tế trong việc định vị và tắc bóng, anh ấy thích đọc trận đấu hơn là đối đầu trực diện trong một trận chiến đấu sĩ".
5. Đời tư
Pablo kết hôn với Maika tại Nhà thờ Albacete vào năm 2007. Tính đến tháng 12 năm 2010, cặp đôi có một con trai tên Adrián và một con gái tên Paula.
Năm 2008, Chính quyền tỉnh Albacete đã trao tặng Pablo, Santi Denia và Andrés Iniesta Medalla de Oro de Honor y GratitudSpanish (Huy chương Vàng Danh dự và Lòng biết ơn), không chỉ vì tài năng bóng đá của họ, với tư cách là ba người duy nhất sinh ra tại tỉnh này từng chơi cho đội tuyển quốc gia cấp cao, mà còn để ghi nhận những phẩm chất cá nhân đã khiến họ trở thành tấm gương cho giới trẻ trong khu vực.
6. Thống kê sự nghiệp
Các bảng dưới đây trình bày thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Pablo Ibáñez trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế. Trong bảng thống kê câu lạc bộ, cột "Khác" bao gồm các lần ra sân tại các giải đấu châu Âu như Cúp Intertoto UEFA, Cúp UEFA, UEFA Champions League, UEFA Europa League, và các trận đấu play-off của Football League Championship.
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Albacete | 2002-03 | Segunda División | 38 | 1 | 1 | 0 | - | - | 39 | 1 | ||
2003-04 | La Liga | 37 | 1 | 0 | 0 | - | - | 37 | 1 | |||
Tổng cộng | 75 | 2 | 1 | 0 | - | - | 76 | 2 | ||||
Atlético Madrid | 2004-05 | La Liga | 35 | 3 | 8 | 1 | - | 5 | 0 | 48 | 4 | |
2005-06 | La Liga | 35 | 2 | 3 | 0 | - | - | 38 | 2 | |||
2006-07 | La Liga | 24 | 2 | 2 | 0 | - | - | 26 | 2 | |||
2007-08 | La Liga | 34 | 1 | 3 | 0 | - | 9 | 0 | 46 | 1 | ||
2008-09 | La Liga | 21 | 1 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | 28 | 1 | ||
2009-10 | La Liga | 7 | 0 | 2 | 0 | - | 3 | 0 | 12 | 0 | ||
Tổng cộng | 156 | 9 | 21 | 1 | - | 21 | 0 | 198 | 10 | |||
West Bromwich Albion | 2010-11 | Premier League | 10 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | 14 | 2 | |
2011-12 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 10 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | 14 | 2 | |||
Birmingham City | 2011-12 | Championship | 13 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 23 | 0 |
2012-13 | Championship | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | ||
Tổng cộng | 19 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 30 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 260 | 12 | 24 | 1 | 6 | 1 | 28 | 0 | 318 | 14 |
6.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2004 | 1 | 0 |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 11 | 0 | |
2007 | 4 | 0 | |
2008 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 23 | 0 |
7. Danh hiệu
- Albacete
- Thăng hạng Segunda División: 2002-03
- Atlético Madrid
- Á quân Copa del Rey: 2009-10
- UEFA Intertoto Cup Vô địch: 2007
- UEFA Europa League Vô địch: 2009-10
8. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Pablo Ibáñez tiếp tục gắn bó với bóng đá. Từ năm 2015 cho đến hiện tại (2023), anh giữ vai trò tuyển trạch viên cầu thủ cho câu lạc bộ Brighton.