1. Tiểu sử cá nhân
Pablo Estífer Armero sinh ngày 2 tháng 11 năm 1986 tại Tumaco, tỉnh Nariño, Colombia.
1.1. Biệt danh
Anh được biết đến rộng rãi ở Colombia với biệt danh "Miñía". Biệt danh này xuất phát từ một cụm từ thường được sử dụng để gọi trẻ sơ sinh tại quê hương anh.
2. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Armero đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, thi đấu cho nhiều đội bóng ở Colombia, Brazil, Ý và Anh.
2.1. América de Cali
Armero bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ América de Cali ở quê nhà. Anh là một phần của đội hình đã giành chức vô địch Categoría Primera A Torneo Finalización vào năm 2008, đánh bại Independiente Medellín trong trận chung kết. Trong giai đoạn đầu tiên này, anh đã ra sân 108 trận và ghi được 6 bàn thắng.
2.2. Palmeiras
Sau những màn trình diễn ấn tượng với đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia và việc giúp América de Cali giành chức vô địch quốc gia thứ 13, Armero được cho mượn đến Palmeiras vào đầu năm 2009. Quyền đăng ký của anh thuộc về công ty đại diện Turbo Sports thông qua câu lạc bộ Poços de Caldas Futebol Clube. Anh nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho vị trí hậu vệ cánh trái của Palmeiras. Anh đã giúp Palmeiras lọt vào bán kết Campeonato Paulista (Giải vô địch bang São Paulo) trước khi để thua Santos FC. Anh được chú ý nhờ tốc độ và khả năng tạt bóng chính xác, góp phần giúp Palmeiras dẫn đầu Brazilian Série A trong nhiều trận đấu. Bàn thắng duy nhất của anh cho Palmeiras đến trong chiến thắng 4-1 trước Náutico vào tháng 7 năm 2009. Tổng cộng, anh đã ra sân 36 trận và ghi 1 bàn cho Palmeiras.
Vào mùa giải 2010, phong độ của Armero có dấu hiệu đi xuống, khiến anh không còn nằm trong kế hoạch của huấn luyện viên Muricy Ramalho và thường xuyên bị gửi xuống đội dự bị. Trong trận derby với SC Corinthians Paulista vào tháng 1, anh nhận thẻ vàng và bị thay ra trong hiệp một, hình ảnh anh rơi nước mắt trên băng ghế dự bị đã được camera ghi lại.
Mặc dù vậy, vào tháng 6 năm 2010, Palmeiras đã mua lại 20% quyền kinh tế của Armero, điều này cho phép câu lạc bộ nhận 20% phí chuyển nhượng trong các giao dịch sau này. Cùng thời điểm đó, có thông tin về việc anh sắp chuyển đến câu lạc bộ Serie A Parma FC. Tuy nhiên, thương vụ này đã đổ vỡ vào ngày 3 tháng 7 năm 2010. Nguyên nhân là do quy định mới của Serie A được công bố vào ngày 2 tháng 7, giảm số lượng cầu thủ ngoài EU được đăng ký từ hai xuống còn một, khiến Parma không đủ suất. Sau đó, Parma đã ký hợp đồng với Zé Eduardo thay thế. Dù có tin đồn về việc gia hạn hợp đồng với Palmeiras sau khi thương vụ Parma thất bại, Armero vẫn không tìm được chỗ đứng dưới thời tân huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari.
2.3. Udinese
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2010, Udinese đã ký hợp đồng với Armero. Anh nhanh chóng trở thành hậu vệ chạy cánh trái chính thức, vượt qua Giovanni Pasquale, trong sơ đồ 3-5-2 (hoặc 5-3-2) của huấn luyện viên Francesco Guidolin. Mùa giải đó, Udinese kết thúc ở vị trí thứ tư và giành quyền trở lại UEFA Champions League. Nhờ màn trình diễn xuất sắc tại Serie A và các giải đấu châu Âu, Armero đã được chọn vào Đội hình tiêu biểu Serie A mùa giải 2010-11 cùng với đồng đội Antonio Di Natale và Samir Handanović.
Trong vòng play-off Champions League 2011-12, Udinese đối đầu với Arsenal của Premier League. Đội bóng đã thay đổi chiến thuật sang sơ đồ 4-4-1-1, và Armero chơi ở vị trí tiền vệ cánh trái, trong khi cầu thủ mới ký hợp đồng Neuton đảm nhiệm vị trí hậu vệ cánh trái. Anh được nghỉ trong vòng đầu tiên của Serie A 2011-12 nhưng đã ra sân trong trận đấu đầu tiên tại UEFA Europa League vào ngày 15 tháng 9. Với việc đội bóng trở lại sơ đồ 3-5-2, Armero tiếp tục thi đấu ở vị trí hậu vệ chạy cánh trái và ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu đó. Trong giai đoạn đầu tiên này, anh đã ra sân 69 trận và ghi 3 bàn cho Udinese.
2.4. Napoli
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2013, Armero gia nhập Napoli theo dạng cho mượn đến cuối mùa giải, với tùy chọn mua đứt vào mùa hè. Anh chủ yếu ra sân từ băng ghế dự bị trong phần còn lại của mùa giải 2012-13. Trong kỳ chuyển nhượng mùa hè 2013, Napoli đã mua đứt Armero với mức phí được báo cáo là 4.00 M EUR. Tại Napoli, anh thường phải ngồi dự bị cho người đồng hương Juan Camilo Zúñiga. Anh đã ra sân 33 trận cho Napoli.
2.5. West Ham United (cho mượn)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2014, Armero hoàn tất việc chuyển đến West Ham United theo dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải. Anh ra mắt West Ham vào ngày 15 tháng 3 trong trận thua 1-3 trước Stoke City, vào sân thay cho Andy Carroll ở phút 83 khi West Ham đang bị dẫn 1-3. Anh đã chơi năm trận đấu ở giải vô địch cho West Ham trước khi hợp đồng cho mượn kết thúc. Trận đấu cuối cùng của anh là vào ngày 19 tháng 4 năm 2014 trong trận thua 0-1 trên sân nhà trước Crystal Palace. Bàn thắng duy nhất của trận đấu là một quả phạt đền mà Armero đã phạm lỗi, và màn trình diễn của anh đã bị huấn luyện viên Sam Allardyce chỉ trích.
2.6. Trở lại Udinese
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2014, Udinese thông báo họ đã mua lại Armero, một mùa giải sau khi anh rời Napoli. Trong giai đoạn thứ hai này, anh đã ra sân 8 trận và ghi 1 bàn cho Udinese.
2.7. AC Milan (cho mượn)
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2014, câu lạc bộ thông báo anh được cho mượn đến AC Milan trong mùa giải 2014-15. Anh đã ra sân 8 trận cho AC Milan.
2.8. Flamengo (cho mượn)
Vào ngày 9 tháng 4 năm 2015, anh tiếp tục được cho mượn, lần này là đến Flamengo, cho đến cuối năm. Anh ra mắt trong trận đấu với Avaí ở vòng thứ ba của Brasileirão 2015. Anh đã ra sân 4 trận cho Flamengo.
2.9. Bahia
Vào ngày 24 tháng 12 năm 2016, Armero gia nhập Bahia, đội bóng đang thi đấu ở Campeonato Brasileiro Série B vào thời điểm đó. Anh đã góp phần giúp Bahia giành chức vô địch Copa do Nordeste vào năm 2017. Anh đã ra sân 5 trận cho Bahia.
2.10. Trở lại América de Cali
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2018, Armero ký hợp đồng một năm với América de Cali, đánh dấu sự trở lại câu lạc bộ mà anh đã bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp sau 10 năm. Anh đã ra sân 25 trận và ghi 1 bàn trong lần trở lại này.
2.11. CSA
Armero gia nhập câu lạc bộ CSA của Brazil vào ngày 17 tháng 3 năm 2019. Tuy nhiên, anh đã bị thanh lý hợp đồng chỉ hai tháng sau đó sau khi bị phát hiện tại một hộp đêm vào đêm trước một trận đấu giải vô địch, bị lãnh đạo câu lạc bộ coi là hành vi vô kỷ luật. Anh đã ra sân 3 trận cho CSA.
2.12. Guarani
Vào năm 2019, Armero gia nhập Guarani. Anh đã ra sân 3 trận cho câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Armero là một thành viên quan trọng của các đội tuyển quốc gia Colombia ở cả cấp độ trẻ và cấp độ cao nhất.
3.1. Colombia U-17
Armero đã thi đấu cho đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Colombia tại Giải vô địch U-17 thế giới FIFA 2003, nơi đội tuyển Colombia giành vị trí thứ tư.
3.2. Đội tuyển Quốc gia Colombia

Anh được triệu tập lên đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia vào năm 2008 nhờ phong độ tốt tại América de Cali. Anh có trận ra mắt quốc tế trong chiến thắng 5-2 của Colombia trước Venezuela và đã giành được vị trí hậu vệ cánh trái chính thức cho đội tuyển quốc gia. Vào tháng 3 năm 2013, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Colombia trong chiến thắng 5-0 trước Bolivia.
Vào tháng 6 năm 2014, anh được điền tên vào đội hình của Colombia tham dự FIFA World Cup 2014 tại Brasil. Armero đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Colombia trong chiến thắng 3-0 trước Hy Lạp trong trận mở màn vòng bảng của đội. Tổng cộng, anh đã có 68 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 2 bàn thắng từ năm 2008 đến 2017.
4. Phong cách thi đấu
Được giới truyền thông mô tả là một "cầu thủ box-to-box" (tức là tuttocampistatuttocampistaItalian trong tiếng Ý), Armero nổi tiếng với sự linh hoạt, tinh thần đồng đội và khả năng làm việc không ngừng nghỉ. Anh có thể chơi ở nhiều vị trí tiền vệ khác nhau; anh đã được sử dụng như một tiền vệ cánh trái, một tiền vệ tấn công, hoặc một tiền vệ trung tâm có xu hướng tấn công, được biết đến với vai trò mezzala trong thuật ngữ bóng đá Ý, và thậm chí còn được sử dụng ở vị trí hậu vệ cánh trái.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê sự nghiệp thi đấu của Pablo Armero ở cấp câu lạc bộ và quốc tế.
Câu lạc bộ | Năm | Số trận ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|
América de Cali | 2004-2008 | 108 | 6 |
Palmeiras | 2009-2010 | 36 | 1 |
Udinese | 2010-2013 | 69 | 3 |
Napoli | 2013-2014 | 33 | 0 |
West Ham United (cho mượn) | 2014 | 5 | 0 |
Udinese | 2014-2016 | 8 | 1 |
AC Milan (cho mượn) | 2014-2015 | 8 | 0 |
Flamengo (cho mượn) | 2015 | 4 | 0 |
Bahia | 2017-2018 | 5 | 0 |
América de Cali | 2018 | 25 | 1 |
CSA | 2019 | 3 | 0 |
Guarani | 2019 | 3 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp câu lạc bộ | 307 | 12 |
Năm | Số trận ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|
2008 | 7 | 0 |
2009 | 8 | 0 |
2010 | 4 | 0 |
2011 | 12 | 0 |
2012 | 8 | 0 |
2013 | 11 | 1 |
2014 | 13 | 1 |
2015 | 3 | 0 |
2016 | 0 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp quốc tế | 68 | 2 |
6. Danh hiệu
Armero đã giành được một số danh hiệu ở cấp câu lạc bộ và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu Câu lạc bộ
- América de Cali
- Categoría Primera A: 2008-II
- Bahia
- Copa do Nordeste: 2017
6.2. Danh hiệu Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Serie A: 2010-11