1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Otto Neurath sinh ra tại Vienna, là con trai của Wilhelm Neurath (1840-1901), một nhà kinh tế chính trị Do Thái nổi tiếng thời bấy giờ. Mẹ ông là một người theo đạo Tin lành, và ông cũng trở thành một người theo đạo Tin lành. Helene Migerka là em họ của ông.
Ông học toán học và vật lý tại Đại học Vienna, mặc dù ông chỉ chính thức đăng ký các lớp học trong hai học kỳ vào năm 1902-1903. Năm 1906, ông nhận bằng Tiến sĩ tại khoa Khoa học Chính trị và Thống kê của Đại học Berlin với luận án có tựa đề Zur Anschauung der Antike über Handel, Gewerbe und Landwirtschaft (Về quan niệm của thời cổ đại về Thương mại, Công nghiệp và Nông nghiệp).
Năm 1907, ông kết hôn với Anna Schapire, người đã qua đời vào năm 1911 khi sinh con trai của họ, Paul. Sau đó, ông kết hôn với một người bạn thân, nhà toán học và triết học Olga Hahn-Neurath vào năm 1911. Có lẽ do người vợ thứ hai của ông bị mù và sau đó là do sự bùng nổ của chiến tranh, Paul đã được gửi đến một trại trẻ mồ côi bên ngoài Vienna, nơi mẹ của Neurath sống, và trở về sống với cả bố mẹ khi ông lên chín tuổi. Con trai ông, Paul Neurath, sau này cũng trở thành một nhà xã hội học.
2. Sự nghiệp tại Vienna
Trước khi phải lưu vong, Otto Neurath đã có một sự nghiệp năng động và đa dạng tại Vienna, đóng góp đáng kể vào cả lĩnh vực học thuật, chuyên môn, triết học và truyền thông trực quan.
2.1. Sự nghiệp Học thuật và Chuyên môn
Neurath giảng dạy kinh tế chính trị tại Học viện Thương mại Mới Vienna (New Vienna Commercial Academy) ở Vienna cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ. Sau đó, ông làm giám đốc Cục Kinh tế Chiến tranh trong Bộ Chiến tranh Áo-Hung vào năm 1916, trở thành một trong những chuyên gia hàng đầu về kinh tế chiến tranh. Năm 1917, ông hoàn thành luận án habilitation có tựa đề Die Kriegswirtschaftslehre und ihre Bedeutung für die Zukunft (Kinh tế học thời chiến và tầm quan trọng của chúng đối với tương lai) tại Đại học Heidelberg.
Năm 1918, ông trở thành giám đốc Bảo tàng Kinh tế Chiến tranh Đức (Deutsches Kriegswirtschaftsmuseum), sau này là "Deutsches Wirtschaftsmuseum" tại Leipzig. Tại đây, ông làm việc với Wolfgang Schumann, một nhân vật nổi tiếng từ Dürerbund, nơi Neurath đã viết nhiều bài báo. Trong cuộc khủng hoảng chính trị dẫn đến Hiệp định đình chiến ngày 11 tháng 11 năm 1918, Schumann đã thúc giục ông xây dựng một kế hoạch xã hội hóa ở Saxony. Cùng với Schumann và Hermann Kranold, ông đã phát triển Programm Kranold-Neurath-Schumann. Neurath sau đó gia nhập Đảng Dân chủ Xã hội Đức vào năm 1918-1919 và điều hành một văn phòng quy hoạch kinh tế trung ương ở Munich. Khi Cộng hòa Xô viết Bavaria bị đánh bại, Neurath bị bỏ tù nhưng đã trở về Áo sau sự can thiệp của chính phủ Áo. Trong thời gian bị giam giữ, ông đã viết Anti-Spengler, một cuộc tấn công phê phán vào tác phẩm Sự suy tàn của phương Tây của Oswald Spengler.
Trong thời kỳ Vienna Đỏ, ông gia nhập Đảng Dân chủ Xã hội và trở thành thư ký của Hiệp hội Áo về Định cư và Vườn nhỏ (Verband für Siedlungs-und Kleingartenwesen), một tập hợp các nhóm tự lực nhằm cung cấp nhà ở và đất vườn cho các thành viên của mình. Năm 1923, ông thành lập một bảo tàng mới về nhà ở và quy hoạch thành phố có tên Siedlungsmuseum. Năm 1925, ông đổi tên thành Bảo tàng Xã hội và Kinh tế Vienna (Gesellschafts- und Wirtschaftsmuseum in Wien) và thành lập một hiệp hội cho nó, trong đó chính quyền thành phố Vienna, các công đoàn, Phòng Lao động và Ngân hàng Lao động trở thành thành viên. Thị trưởng lúc bấy giờ là Karl Seitz đã đóng vai trò là người ủng hộ đầu tiên của hiệp hội. Julius Tandler, ủy viên hội đồng thành phố về phúc lợi và y tế, phục vụ trong ban giám đốc đầu tiên của bảo tàng cùng với các chính trị gia dân chủ xã hội nổi bật khác. Bảo tàng được cung cấp các phòng triển lãm tại các tòa nhà của chính quyền thành phố, nổi bật nhất là Sảnh Nhân dân tại Tòa thị chính Vienna. Neurath cũng là một cây bút đóng góp cho tạp chí dân chủ xã hội Der Kampf.
2.2. Phái Vienna và Chủ nghĩa Thực chứng Logic
Trong những năm 1920, Neurath trở thành một người theo chủ nghĩa thực chứng logic nhiệt thành và là tác giả chính của bản tuyên ngôn Phái Vienna. Ông là động lực thúc đẩy phong trào Khoa học Thống nhất và biên soạn Bách khoa toàn thư Quốc tế về Khoa học Thống nhất. Neurath là nhân vật duy nhất trong Phái Vienna quan tâm đến khoa học xã hội.
Neurath là người ủng hộ Esperanto và đã tham dự Đại hội Esperanto Thế giới năm 1924 tại Vienna, nơi ông lần đầu gặp Rudolf Carnap. Năm 1927, ông trở thành Thư ký của Hiệp hội Ernst Mach.
2.3. ISOTYPE và Giao tiếp Trực quan
Để làm cho bảo tàng dễ hiểu đối với du khách từ khắp Đế quốc Áo-Hung đa ngôn ngữ, Neurath đã nghiên cứu về thiết kế đồ họa và giáo dục trực quan, tin rằng "Lời nói chia rẽ, hình ảnh đoàn kết" (Worte trennen, Bilder verbindenGerman), một câu nói của chính ông đã được trưng bày trên tường văn phòng của ông. Cuối những năm 1920, nhà thiết kế đồ họa và lý thuyết truyền thông Rudolf Modley làm trợ lý cho Neurath, góp phần tạo ra một phương tiện giao tiếp mới: một "ngôn ngữ" trực quan.
Với họa sĩ minh họa Gerd Arntz và Marie Reidemeister (người mà ông sẽ kết hôn vào năm 1941), Neurath đã phát triển những cách thức mới để biểu diễn thông tin định lượng thông qua các biểu tượng dễ hiểu. Tiền thân của infographic hiện đại, ban đầu ông gọi đây là Phương pháp Thống kê Hình ảnh Vienna. Khi tham vọng của ông đối với dự án mở rộng ra ngoài dữ liệu xã hội và kinh tế liên quan đến Vienna, ông đã đổi tên dự án thành "ISOTYPE", một từ viết tắt cho tên đầy đủ của dự án: Hệ thống Quốc tế Giáo dục Hình ảnh Chữ viết (International System of Typographic Picture Education). Tại các hội nghị quốc tế của các nhà quy hoạch thành phố, Neurath đã trình bày và quảng bá các công cụ giao tiếp của mình. Trong những năm 1930, ông cũng bắt đầu quảng bá ISOTYPE như một Ngôn ngữ Hình ảnh Quốc tế, kết nối nó với cả phong trào giáo dục người lớn và niềm đam mê quốc tế hóa đối với các ngôn ngữ mới và nhân tạo như Esperanto, mặc dù ông nhấn mạnh trong các cuộc nói chuyện và thư từ rằng ISOTYPE không nhằm mục đích trở thành một ngôn ngữ độc lập và có giới hạn trong những gì nó có thể truyền đạt.

3. Tư tưởng Kinh tế và Xã hội
Otto Neurath nổi bật với những quan điểm tiến bộ về kinh tế và xã hội, đặc biệt là sự phản đối hệ thống tiền tệ và ủng hộ kế hoạch hóa kinh tế dựa trên hiện vật.
3.1. Xã hội hóa và Tính toán Kinh tế
Trong lĩnh vực kinh tế, Neurath đáng chú ý vì ủng hộ các ý tưởng như kế toán kinh tế "bằng hiện vật" (in-kind) thay vì kế toán tiền tệ. Vào những năm 1920, ông cũng chủ trương Vollsozialisierung, tức là "xã hội hóa hoàn toàn" chứ không chỉ "xã hội hóa" một phần. Do đó, ông ủng hộ những thay đổi đối với hệ thống kinh tế triệt để hơn so với các đảng Dân chủ Xã hội chính thống của Đức và Áo.
Vào những năm 1920, Neurath đã tranh luận về những vấn đề này với các nhà lý thuyết Dân chủ Xã hội hàng đầu (chẳng hạn như Karl Kautsky, người khẳng định rằng tiền là cần thiết trong một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa). Khi làm nhà kinh tế học chính phủ trong chiến tranh, Neurath đã quan sát thấy rằng "Do chiến tranh, tính toán bằng hiện vật đã được áp dụng thường xuyên và có hệ thống hơn trước... chiến tranh được tiến hành bằng đạn dược và cung cấp lương thực, không phải bằng tiền", tức là hàng hóa là không thể so sánh được. Điều này đã thuyết phục Neurath về tính khả thi của việc kế hoạch hóa kinh tế theo số lượng hàng hóa và dịch vụ, mà không cần sử dụng tiền. Để đáp lại những ý tưởng này, Ludwig von Mises đã viết bài tiểu luận nổi tiếng năm 1920 của mình, "Tính toán kinh tế trong Cộng đồng Xã hội chủ nghĩa".
3.2. Chủ nghĩa Xã hội Thời chiến và Kế hoạch hóa
Otto Neurath tin rằng "chủ nghĩa xã hội thời chiến" sẽ có hiệu lực sau chủ nghĩa tư bản. Đối với Neurath, các nền kinh tế thời chiến cho thấy những lợi thế về tốc độ ra quyết định và thực hiện, phân phối tối ưu các phương tiện liên quan đến mục tiêu (quân sự), và đánh giá và sử dụng sự sáng tạo một cách thực tế. Hai nhược điểm mà ông nhận thấy là kết quả của việc ra quyết định tập trung là giảm năng suất và mất đi lợi ích của các trao đổi kinh tế đơn giản; nhưng ông cho rằng việc giảm năng suất có thể được giảm thiểu bằng các kỹ thuật "khoa học" dựa trên phân tích quy trình làm việc, v.v., như được ủng hộ bởi Frederick Winslow Taylor (hay còn gọi là Taylorism). Neurath tin rằng lý thuyết kinh tế xã hội và các phương pháp khoa học có thể được áp dụng cùng nhau trong thực tiễn đương đại.
Quan điểm của Neurath về phát triển kinh tế xã hội tương tự như quan điểm duy vật về lịch sử lần đầu tiên được trình bày chi tiết trong chủ nghĩa Marx cổ điển, trong đó công nghệ và trạng thái của nhận thức luận xung đột với tổ chức xã hội. Đặc biệt, Neurath, cũng bị ảnh hưởng bởi James George Frazer, đã liên kết sự trỗi dậy của tư duy khoa học và chủ nghĩa kinh nghiệm/chủ nghĩa thực chứng với sự trỗi dậy của chủ nghĩa xã hội, cả hai đều xung đột với các phương thức nhận thức luận cũ hơn như thần học (liên minh với triết học duy tâm), cái sau phục vụ các mục đích phản động. Tuy nhiên, Neurath đã theo Frazer khi tuyên bố rằng ma thuật nguyên thủy rất giống với công nghệ hiện đại, ngụ ý một cách giải thích chủ nghĩa công cụ về cả hai. Neurath tuyên bố rằng ma thuật là không thể bị bác bỏ và do đó sự giải ảo không bao giờ có thể hoàn thành trong một thời đại khoa học. Những người tuân thủ quan điểm khoa học về thế giới không công nhận bất kỳ quyền lực nào khác ngoài khoa học và từ chối mọi hình thức siêu hình học. Trong giai đoạn xã hội chủ nghĩa của lịch sử, Neurath dự đoán rằng thế giới quan khoa học sẽ trở thành phương thức tư duy thống trị.
4. Lưu vong
Do tình hình chính trị bất ổn tại Áo, Otto Neurath đã phải rời bỏ quê hương và sống lưu vong ở các quốc gia khác, tiếp tục công việc của mình trong hoàn cảnh khó khăn.
4.1. Hà Lan
Trong Nội chiến Áo năm 1934, Neurath đang làm việc ở Moscow. Dự đoán các vấn đề, ông đã yêu cầu nhận một tin nhắn mã hóa trong trường hợp nguy hiểm cho ông khi trở về Áo. Như Marie Reidemeister đã báo cáo sau này, sau khi nhận được điện tín "Carnap đang đợi bạn," Neurath đã chọn đến The Hague, Hà Lan, thay vì Vienna, để có thể tiếp tục công việc quốc tế của mình. Ông được Gerd Arntz tham gia sau khi các vấn đề ở Vienna đã được giải quyết tốt nhất có thể. Người vợ đầu của ông, Olga Hahn-Neurath, cũng đã chạy trốn đến Hà Lan, nơi bà qua đời vào năm 1937.
4.2. Quần đảo Anh
Sau khi Luftwaffe ném bom Rotterdam, ông và Marie Reidemeister đã chạy trốn đến Vương quốc Anh, vượt qua eo biển Manche cùng với những người tị nạn khác trên một chiếc thuyền mở. Ông và Reidemeister kết hôn vào năm 1941 sau một thời gian bị giam giữ trên Đảo Man (Neurath ở trại Onchan). Tại Anh, ông và vợ đã thành lập Viện ISOTYPE ở Oxford và ông được yêu cầu tư vấn, thiết kế các biểu đồ ISOTYPE cho việc tái phát triển các khu ổ chuột ở Bilston, gần Wolverhampton.
5. Triết học và Tư tưởng
Otto Neurath đã có những đóng góp sâu sắc và có ảnh hưởng đến triết học khoa học và ngôn ngữ, đặc biệt là trong khuôn khổ của Phái Vienna và phong trào Khoa học Thống nhất.
5.1. Triết học Khoa học và Ngôn ngữ
Công trình của Neurath về các mệnh đề giao thức (protocol statements) đã cố gắng dung hòa mối quan tâm của chủ nghĩa kinh nghiệm về việc nền tảng của kiến thức trong kinh nghiệm với tính công khai thiết yếu của khoa học. Neurath gợi ý rằng các báo cáo về kinh nghiệm nên được hiểu là có tính chất ngôi thứ ba và do đó là công khai và vô nhân xưng, chứ không phải là những tuyên bố chủ quan của ngôi thứ nhất. Bertrand Russell đã phản đối quan điểm của Neurath về các mệnh đề giao thức trong cuốn sách An Inquiry Into Meaning and Truth của mình, với lý do nó đã cắt đứt mối liên hệ với kinh nghiệm vốn là yếu tố thiết yếu đối với một quan điểm kinh nghiệm về chân lý, sự kiện và kiến thức.
Một trong những tác phẩm sau này và quan trọng nhất của Neurath, Physicalism (Chủ nghĩa Vật lý), đã thay đổi hoàn toàn bản chất của cuộc thảo luận thực chứng logic về chương trình thống nhất các ngành khoa học. Neurath phân định và giải thích các điểm đồng ý của ông với các nguyên tắc chung của chương trình thực chứng và các cơ sở khái niệm của nó:
- Việc xây dựng một hệ thống phổ quát sẽ bao gồm tất cả kiến thức do các ngành khoa học khác nhau cung cấp, và
- Sự từ chối tuyệt đối siêu hình học, theo nghĩa của bất kỳ mệnh đề nào không thể dịch sang các câu khoa học có thể kiểm chứng được.
Sau đó, ông bác bỏ cách xử lý ngôn ngữ nói chung của chủ nghĩa thực chứng, và đặc biệt, một số ý tưởng cơ bản ban đầu của Ludwig Wittgenstein. Thứ nhất, Neurath bác bỏ đẳng cấu giữa ngôn ngữ và thực tại như một suy đoán siêu hình vô ích, điều này sẽ đòi hỏi phải giải thích cách các từ và câu có thể đại diện cho những thứ trong thế giới bên ngoài. Thay vì vậy, Neurath đề xuất rằng ngôn ngữ và thực tại trùng khớp-thực tại bao gồm đơn giản là tổng thể các câu đã được xác minh trước đó trong ngôn ngữ, và "chân lý" của một câu là về mối quan hệ của nó với tổng thể các câu đã được xác minh. Nếu một câu không "hòa hợp" (hoặc nhất quán) với tổng thể các câu đã được xác minh, thì hoặc nó nên được coi là sai, hoặc một số mệnh đề của tổng thể đó phải được sửa đổi bằng cách nào đó. Do đó, ông coi chân lý là sự tính nhất quán nội tại của các khẳng định ngôn ngữ, chứ không phải bất cứ điều gì liên quan đến sự kiện hoặc các thực thể khác trong thế giới. Hơn nữa, tiêu chí xác minh được áp dụng cho hệ thống nói chung (xem chủ nghĩa toàn thể ngữ nghĩa) chứ không phải cho từng câu riêng lẻ. Những ý tưởng như vậy đã định hình sâu sắc chủ nghĩa kiểm chứng toàn thể của Willard Van Orman Quine. Cuốn sách Word and Object của Quine đã làm nổi tiếng phép loại suy của Neurath, so sánh bản chất toàn thể của ngôn ngữ và do đó là sự kiểm chứng khoa học với việc xây dựng một con thuyền đã ở trên biển (xem Con thuyền của Thésée). Neurath đã ví von rằng "Chúng ta giống như những thủy thủ trên biển cả phải tái cấu trúc con tàu của mình nhưng không bao giờ có thể bắt đầu lại từ đầu. Khi một thanh dầm được tháo ra, một thanh mới phải được đặt vào ngay lập tức, và phần còn lại của con tàu được sử dụng làm giá đỡ cho việc này. Bằng cách này, bằng cách sử dụng các thanh dầm cũ và gỗ trôi dạt, con tàu có thể được định hình hoàn toàn mới, nhưng chỉ bằng cách tái cấu trúc dần dần." Keith Stanovich thảo luận về phép ẩn dụ này trong bối cảnh của meme và memeplex và gọi phép ẩn dụ này là "khởi động Neurathian".
Neurath cũng bác bỏ quan niệm rằng khoa học nên được tái cấu trúc theo dữ liệu cảm giác, bởi vì những trải nghiệm tri giác quá chủ quan để tạo thành một nền tảng hợp lệ cho việc tái cấu trúc khoa học một cách hình thức. Do đó, ngôn ngữ hiện tượng học mà hầu hết các nhà thực chứng vẫn đang nhấn mạnh đã được thay thế bằng ngôn ngữ của vật lý toán học. Điều này sẽ cho phép các công thức khách quan cần thiết vì nó dựa trên các tọa độ không-thời gian. Một cách tiếp cận "vật lý hóa" như vậy đối với các ngành khoa học sẽ tạo điều kiện loại bỏ mọi yếu tố siêu hình còn sót lại vì nó sẽ cho phép chúng được rút gọn thành một hệ thống các khẳng định liên quan đến các sự kiện vật lý.
Cuối cùng, Neurath gợi ý rằng vì ngôn ngữ tự nó là một hệ thống vật lý, bởi vì nó được tạo thành từ một chuỗi âm thanh hoặc ký hiệu có trật tự, nó có khả năng mô tả cấu trúc của chính nó mà không mâu thuẫn. Những ý tưởng này đã giúp hình thành nền tảng của loại chủ nghĩa vật lý vẫn là vị trí thống trị trong siêu hình học và đặc biệt là triết học tâm trí.
5.2. Chủ nghĩa Vật lý và Khoa học Thống nhất
Neurath là một trong những người tiên phong trong việc thúc đẩy chủ nghĩa vật lý như một phương pháp tiếp cận để thống nhất các ngành khoa học. Ông tin rằng tất cả các ngành khoa học, bao gồm cả khoa học xã hội, cuối cùng có thể được diễn đạt bằng một ngôn ngữ vật lý thống nhất, dựa trên các quan sát khách quan và các mệnh đề có thể kiểm chứng. Mục tiêu của phong trào Khoa học Thống nhất, mà ông là động lực chính, là xây dựng một bách khoa toàn thư toàn diện bao gồm tất cả kiến thức khoa học theo một khuôn khổ duy nhất, loại bỏ mọi yếu tố siêu hình và chủ quan. Quan điểm này nhấn mạnh tính liên kết và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các lĩnh vực kiến thức khác nhau, hướng tới một sự hiểu biết toàn diện và khách quan về thế giới.
6. Cái chết
Otto Neurath qua đời đột ngột vì một cơn đột quỵ vào ngày 22 tháng 12 năm 1945. Sau khi ông qua đời, Marie Neurath đã tiếp tục công việc của Viện ISOTYPE, xuất bản các bài viết của Neurath sau khi ông mất, hoàn thành các dự án mà ông đã bắt đầu và viết nhiều sách thiếu nhi sử dụng hệ thống ISOTYPE, cho đến khi bà qua đời vào những năm 1980.
7. Di sản và Ảnh hưởng
Tư tưởng và công trình của Otto Neurath đã để lại một di sản sâu rộng và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong triết học khoa học, các khái niệm của ông về mệnh đề giao thức, chủ nghĩa vật lý và khoa học thống nhất đã định hình các cuộc thảo luận về bản chất của kiến thức khoa học và mối quan hệ giữa ngôn ngữ và thực tại. Đặc biệt, phép loại suy "con thuyền của Thésée" đã trở thành một hình ảnh ẩn dụ nổi tiếng trong triết học.
Trong lĩnh vực truyền thông trực quan, phương pháp ISOTYPE của ông là tiền thân của infographic hiện đại, cách mạng hóa cách dữ liệu thống kê được trình bày để dễ hiểu hơn cho công chúng. Công việc của ông với Gerd Arntz và Marie Neurath đã chứng minh sức mạnh của hình ảnh trong việc truyền tải thông tin phức tạp, vượt qua rào cản ngôn ngữ.
Trong kinh tế học và lý thuyết xã hội, những ý tưởng của ông về tính toán kinh tế bằng hiện vật và xã hội hóa hoàn toàn đã thách thức các quan niệm truyền thống về hệ thống tiền tệ và kế hoạch hóa kinh tế. Quan điểm của ông về "chủ nghĩa xã hội thời chiến" như một mô hình cho việc phân phối nguồn lực hiệu quả vẫn còn được thảo luận.
Các bài viết khoa học của Neurath được lưu giữ tại Noord-Hollands Archief ở Haarlem, Hà Lan; Bộ sưu tập ISOTYPE của Otto và Marie Neurath được lưu giữ tại Khoa Typology & Giao tiếp Đồ họa tại Đại học Reading ở Anh.
8. Các ấn phẩm chọn lọc
Phần lớn các ấn phẩm của và về Neurath vẫn chỉ có sẵn bằng tiếng Đức. Tuy nhiên, ông cũng viết bằng tiếng Anh, sử dụng Basic English của Charles Kay Ogden.
8.1. Sách
- 1913. Serbiens Erfolge im Balkankriege: Eine wirtschaftliche und soziale Studie. Wien: Manz.
- 1921. Anti-Spengler. München, Callwey Verlag.
- 1926. Antike Wirtschaftsgeschichte. Leipzig, Berlin: B. G. Teubner.
- 1928. Lebensgestaltung und Klassenkampf. Berlin: E. Laub.
- 1933. Einheitswissenschaft und Psychologie. Wien.
- 1936. International Picture Language; the First Rules of Isotype. London: K. Paul, Trench, Trubner & Co., Ltd.
- 1937. Basic by Isotype. London, K. Paul, Trench, Trubner & Co., Ltd.
- 1939. Modern Man in the Making. Alfred A. Knopf.
- 1944. Foundations of the Social Sciences. University of Chicago Press.
- 1944. International Encyclopedia of Unified Science. Với Rudolf Carnap và Charles W. Morris (biên tập). University of Chicago Press.
- 1946. From Hieroglyphics to Isotypes. Nicholson and Watson.
- 1946. Philosophical Papers, 1913-1946: With a Bibliography of Neurath in English. Marie Neurath và Robert S. Cohen, với Carolyn R. Fawcett, biên tập. 1983.
- 1973. Empiricism and Sociology. Marie Neurath và Robert Cohen, biên tập. Bao gồm một bản dịch rút gọn của Anti-Spengler.
8.2. Bài báo
- 1912. The problem of the pleasure maximum. In: Cohen and Neurath (eds.) 1983.
- 1913. The lost wanderers of Descartes and the auxiliary motive. In: Cohen and Neurath 1983.
- 1916. On the classification of systems of hypotheses. In: Cohen and Neurath 1983.
- 1919. Through war economy to economy in kind. In: Neurath 1973 (chỉ một đoạn ngắn).
- 1920a. Total socialisation. In: Cohen and Uebel 2004.
- 1920b. A system of socialisation. In: Cohen and Uebel 2004.
- 1928. Personal life and class struggle. In: Neurath 1973.
- 1930. Ways of the scientific world-conception. In: Cohen and Neurath 1983.
- 1931a. The current growth in global productive capacity. In: Cohen and Uebel 2004.
- 1931b. Empirical sociology. In: Neurath 1973.
- 1931c. Physikalismus. In: Scientia: rivista internazionale di sintesi scientifica, 50, 1931, tr. 297-303.
- 1932. Protokollsätze (Protocol statements). In: Erkenntnis, Tập 3. Tái bản: Cohen and Neurath 1983.
- 1935a. Pseudorationalism of falsification. In: Cohen and Neurath 1983.
- 1935b. The unity of science as a task. In: Cohen and Neurath 1983.
- 1937. Die neue enzyklopaedie des wissenschaftlichen empirismus. In: Scientia: rivista internazionale di sintesi scientifica, 62, 1937, tr. 309-320.
- 1938. 'The Departmentalization of Unified Science', Erkenntnis VII, tr. 240-46.
- 1940. Argumentation and action. The Otto Neurath Nachlass in Haarlem 198 K.41.
- 1941. The danger of careless terminology. In: The New Era 22: 145-50.
- 1942. International planning for freedom. In: Neurath 1973.
- 1943. Planning or managerial revolution. (Review of J. Burnham, The Managerial Revolution). The New Commonwealth 148-54.
- 1943-5. Neurath-Carnap correspondence, 1943-1945. The Otto Neurath Nachlass in Haarlem, 223.
- 1944b. Ways of life in a world community. The London Quarterly of World Affairs, 29-32.
- 1945a. Physicalism, planning and the social sciences: bricks prepared for a discussion v. Hayek. 26 tháng 7 năm 1945. The Otto Neurath Nachlass in Haarlem 202 K.56.
- 1945b. Neurath-Hayek correspondence, 1945. The Otto Neurath Nachlass in Haarlem 243.
- 1945c. Alternatives to market competition. (Review of F. Hayek, The Road to Serfdom). The London Quarterly of World Affairs 121-2.
- 1946a. The orchestration of the sciences by the encyclopedism of logical empiricism. In: Cohen and Neurath 1983.
- 1946b. After six years. In: Synthese 5:77-82.
- 1946c. The orchestration of the sciences by the encyclopedism of logical empiricism. In: Cohen and Neurath 1983.