1. Overview
Omotehara Genta (表原 玄太Omotehara GentaJapanese, sinh ngày 28 tháng 2 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ và hiện đang chơi cho Tochigi City FC tại J.League. Trong sự nghiệp của mình, Omotehara đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau, từ các giải đấu chuyên nghiệp Nhật Bản như J1 League, J2 League, J3 League cho đến các giải khu vực và nghiệp dư như JFL và Kanto 1st League. Anh cũng từng là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản lứa tuổi U-19 và giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á năm 2014.
2. Early life and youth career
Omotehara Genta sinh ngày 28 tháng 2 năm 1996 tại thành phố Anan, Tỉnh Tokushima, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ trẻ địa phương trước khi gia nhập hệ thống đào tạo của một trong những câu lạc bộ chuyên nghiệp hàng đầu Nhật Bản.
2.1. Youth club career
Omotehara Genta đã trải qua thời gian đào tạo ở các cấp độ trẻ của Vissel Kobe. Anh thi đấu cho đội trẻ Anan FC Junior Youth và sau đó là Vissel Kobe U-18 từ năm 2011 đến năm 2013, trong thời gian đó anh cũng theo học tại trường Trung học phổ thông Kobe Gakuin University Attached. Tại Vissel Kobe U-18, anh là đồng đội với Kenshin Yoshimaru. Trong năm thứ ba của mình, Omotehara Genta mang áo số 10 và đã có màn trình diễn xuất sắc tại trận chung kết Cúp J-Youth năm 2013 đối đầu với đội trẻ Sanfrecce Hiroshima. Anh đã ghi một bàn thắng quan trọng, góp phần giúp đội của mình giành chức vô địch giải đấu này.
3. Professional club career
Omotehara Genta bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 2014 và đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại các giải đấu của Nhật Bản.
3.1. Ehime FC
Omotehara Genta gia nhập Ehime FC vào năm 2014. Anh có trận ra mắt J.League đầu tiên vào ngày 9 tháng 3 năm 2014 trong trận đấu thuộc vòng 2 J2 League gặp Mito HollyHock tại Sân vận động Ninjiang. Ngày 22 tháng 3 năm 2014, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League trong trận đấu vòng 4 J2 League gặp Tokyo Verdy. Trong thời gian ở Ehime FC, anh cũng được đăng ký vào đội hình J.League U-22 Selection từ tháng 3 năm 2014 đến năm 2015. Anh thi đấu cho Ehime FC đến hết mùa giải 2016.
3.2. Shonan Bellmare
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2016, Omotehara Genta chính thức chuyển đến Shonan Bellmare theo một bản hợp đồng vĩnh viễn. Anh đã thi đấu cho câu lạc bộ này trong các mùa giải 2017 và 2018, tham gia cả giải J2 League và sau đó là J1 League.
3.3. Tokushima Vortis
Vào ngày 20 tháng 8 năm 2018, Omotehara Genta được cho mượn đến Tokushima Vortis theo dạng hợp đồng cho mượn phát triển. Sau giai đoạn cho mượn thành công, anh đã chuyển hẳn sang Tokushima Vortis theo bản hợp đồng vĩnh viễn vào ngày 27 tháng 12 năm 2018. Anh tiếp tục gắn bó với câu lạc bộ này cho đến cuối năm 2020.
3.4. Matsumoto Yamaga FC
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2020, Omotehara Genta đã chuyển đến Matsumoto Yamaga FC theo hợp đồng vĩnh viễn. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong các mùa giải 2021 và nửa đầu mùa giải 2022.
3.5. Tochigi City FC
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, Omotehara Genta chính thức gia nhập Tochigi City FC theo một bản hợp đồng vĩnh viễn và đây là câu lạc bộ hiện tại của anh. Tại đây, anh đã có những đóng góp đáng kể, đặc biệt trong các giải đấu khu vực và giải nghiệp dư như Kanto 1st League và JFL.
4. Club statistics
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Omotehara Genta trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, cập nhật đến ngày 10 tháng 12 năm 2024.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
2014 | Ehime FC | J2 League | 24 | 1 | 1 | 1 | - | 25 | 2 | |
2015 | 7 | 1 | 3 | 0 | - | 10 | 1 | |||
2016 | 15 | 1 | 2 | 1 | - | 17 | 2 | |||
2017 | Shonan Bellmare | 20 | 0 | 2 | 1 | 7 | 1 | 29 | 2 | |
2018 | J1 League | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | |
Tokushima Vortis | J2 | 13 | 1 | 0 | 0 | - | 13 | 1 | ||
2019 | 11 | 0 | 2 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2021 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 1 | 1 | 0 | - | 20 | 1 | ||
2022 | J3 League | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | ||
2022 | Tochigi City FC | Kanto 1st League | 11 | 4 | - | - | 11 | 4 | ||
2023 | 16 | 11 | 0 | 0 | - | 16 | 11 | |||
2024 | JFL | 27 | 3 | 2 | 0 | - | 29 | 3 | ||
2025 | J3 |
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Cúp Hoàng đế | Số trận | Bàn thắng | Cúp Liên đoàn | Số trận | Bàn thắng | Tổng cộng | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J1 League | 2 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1 | 10 | 2 | |||
J2 League | 109 | 5 | - | 11 | 3 | 120 | 8 | ||||
J3 League | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 2 | 0 | ||||
JFL | 27 | 3 | - | 2 | 0 | 29 | 3 | ||||
Kanto 1st League | 27 | 15 | - | 0 | 0 | 27 | 15 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 165 | 23 | 7 | 1 | 16 | 4 | 188 | 28 |
; Các trận đấu chính thức khác
- Giải vô địch bóng đá nghiệp dư toàn quốc Nhật Bản lần thứ 58 (2022): 3 trận, 1 bàn thắng
- Giải vô địch bóng đá nghiệp dư khu vực quốc gia 2022: 4 trận, 1 bàn thắng
- Giải vô địch bóng đá nghiệp dư toàn quốc Nhật Bản lần thứ 59 (2023): 1 trận, 0 bàn thắng
- Giải vô địch bóng đá nghiệp dư khu vực quốc gia 2023: 6 trận, 2 bàn thắng
; Lịch sử ra sân
- Ra mắt J.League: 9 tháng 3 năm 2014, vòng 2 J2 League, trận đấu với Mito HollyHock (tại Sân vận động Ninjiang)
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: 22 tháng 3 năm 2014, vòng 4 J2 League, trận đấu với Tokyo Verdy (tại Sân vận động Ninjiang)
5. International career
Omotehara Genta đã đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản ở cấp độ trẻ. Anh là thành viên của đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nhật Bản. Cùng với đội tuyển U-19 Nhật Bản, anh đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á năm 2014.
6. Honours
Omotehara Genta đã đạt được một số danh hiệu tập thể quan trọng trong sự nghiệp của mình:
- Japan U-19
- Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á: Vô địch (2014)
- Shonan Bellmare
- J2 League: Vô địch (2017)
- Tochigi City FC
- Giải vô địch bóng đá nghiệp dư khu vực quốc gia: Vô địch (2023)
- JFL: Vô địch (2024)
7. Playing style
Omotehara Genta chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ (MF), nhưng cũng có thể chơi ở vị trí tiền đạo. Anh thuận chân phải. Phong cách chơi của anh được mô tả là linh hoạt, có khả năng đóng góp vào cả tấn công và phòng ngự.
8. External links
- [https://twitter.com/genta0228 Tài khoản X (Twitter) chính thức của Omotehara Genta]
- [https://www.instagram.com/gental7l7 Tài khoản Instagram chính thức của Omotehara Genta]
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=12026 Hồ sơ cầu thủ tại J.League Data Site]
- [https://www.vortis.jp/player/detail.php?id=55 Hồ sơ cầu thủ tại Tokushima Vortis]