1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Phần này trình bày về tuổi thơ, quá trình học vấn và những bước đầu trong cuộc sống của Oliver Cooper trước khi anh bắt đầu sự nghiệp diễn xuất.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Oliver Cooper sinh ra tại Sylvania Township, Ohio, Hoa Kỳ. Anh lớn lên cùng cha mẹ là Wendy và Mike, cùng hai anh chị lớn hơn là Jason và Nikki. Cooper theo học Trường Trung học Sylvania Northview tại Sylvania Township. Năm 17 tuổi, anh đã biểu diễn hài độc thoại ở Toledo, Ohio. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh theo học Đại học bang Arizona trong một năm. Sau đó, anh bỏ học để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất tại Los Angeles. Cooper là người Do Thái.
q=Sylvania Township, Ohio|position=right
2. Sự nghiệp diễn xuất
Phần này đi sâu vào hành trình diễn xuất của Oliver Cooper, từ vai diễn đột phá đầu tiên đến các vai diễn nổi bật sau này trong cả điện ảnh và truyền hình.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và bước đột phá
Ở tuổi 20, Cooper được mời đóng một trong những vai chính trong bộ phim Project X. Anh, Thomas Mann và Jonathan Daniel Brown là ba diễn viên chưa được biết đến khi được chọn vào phim. Tuy nhiên, Mann đã có một vai diễn trong bộ phim độc lập It's Kind of a Funny Story. Cooper có được buổi thử vai nhờ người bạn của mình, Shaun Weiss. Vai diễn này đã mang lại cho anh hai đề cử giải thưởng MTV.
q=Los Angeles, California|position=left
2.2. Các vai diễn đáng chú ý và sự nghiệp sau này
Năm 2013, Cooper xuất hiện trong bộ phim Runner Runner. Năm 2019, anh đóng vai David Berkowitz, kẻ giết người hàng loạt còn được biết đến với biệt danh "Con trai của Sam", trong mùa thứ hai của loạt phim Mindhunter của Netflix. Anh cũng có vai diễn đáng chú ý trong loạt phim Californication với vai Levon và vai Wheeler trong loạt phim Red Oaks.
3. Danh mục phim ảnh
Dưới đây là danh sách chi tiết các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và phim chiếu mạng mà Oliver Cooper đã tham gia.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | Rick White | Rick | Phim ngắn |
2012 | Marriage Drama with Virginia Madsen | Dusty/Steve | Phim ngắn |
Project X | Costa (Oliver) | ||
2013 | The Hangover Part III | Trợ lý dược sĩ | |
Four Dogs | Oliver | ||
Runner Runner | Andrew Cronin | ||
Grown Ups 2 | |||
2014 | Burying the Ex | Travis | |
2015 | Mojave | Nick | |
Cindy's New Boyfriend | Spencer | Phim ngắn | |
2016 | Office Christmas Party | Drew | |
2017 | The Pretender | Gary | Phim ngắn |
2018 | Another Cancer Movie | Phil | Phim ngắn |
The Front Runner | Joe Trippi | ||
2020 | The Swing of Things | Ira | |
Jazzberry | Crowe | Phim ngắn | |
Desert Quarantine | Jacob | Phim ngắn | |
Echo Boomers | Stewart | ||
2021 | The Ultimate Playlist of Noise | Dennis | |
Take Me to Tarzana | Charles | ||
Ghostbusters: Afterlife | Nhân viên bảo vệ | Cảnh bị cắt | |
The Cleaner | Phụ bếp | ||
Beyond Paranormal | Chaz Gold | ||
2023 | R | David Winkler | |
As We Know It | Bruce | ||
Baby Blue | Mo | ||
Clawfoot | Samuel | ||
Helen's Dead | Garret | ||
2024 | I Love You Forever | Harrison | |
Sleuthhound Screwball | Matthew | ||
Stealing Pulp Fiction | |||
2025 | Burt | Sammy |
3.2. Phim truyền hình
Năm | Loạt phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | iCarly | Kato | Tập: "iDate a Bad Boy" |
2014-2017 | Red Oaks | Wheeler | Vai chính |
2014 | Californication | Levon | Vai định kỳ (mùa 7) |
2016 | MacGyver | Ralph | Tập: "Awl" |
2017-2022 | The Goldbergs | Adam khác | 3 tập |
2017 | White Famous | Người của TMZ | Tập: "Scandal" |
2019 | Valley of the Boom | Todd Krizelman | Vai chính |
Mindhunter | David "Son of Sam" Berkowitz | Tập: "Tập 2" | |
2020 | Better Things | Curly | Tập: "She's Fifty" |
3.3. Phim chiếu mạng
Năm | Loạt phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2017 | Good Game | Steamin' Semen | 4 tập |
2019 | The Coop | Blake | 15 tập; tương tác |
4. Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|
2012 | Giải thưởng Điện ảnh MTV cho Màn trình diễn hài kịch xuất sắc nhất | Project X | Đề cử |
Giải thưởng Điện ảnh MTV cho Kẻ phản diện xuất sắc nhất | Đề cử |
5. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm3967796/ Oliver Cooper trên IMDb]