1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Oku Yasukata sinh ra tại Kokura (nay thuộc Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka), thuộc tỉnh Buzen, trong một gia đình samurai phục vụ cho Phiên Kokura của gia tộc Ogasawara. Ông là con trai cả của Oku Ri'emon Yasunori. Tên thời thơ ấu của ông là Tamejirō. Khi 15 tuổi, ông được nhận làm con nuôi của gia tộc chính Oku Yasuyoshi và kế thừa vị trí người đứng đầu gia đình. Ông từng là lính kỵ binh cấp thấp (umamawari) và sau đó là người đứng đầu nhóm tùy tùng, với mức bổng lộc 300 koku.
1.2. Tham gia các sự kiện tiền Minh Trị Duy tân
Trong giai đoạn cuối của Mạc phủ Tokugawa, Oku Yasukata ban đầu phục vụ dưới trướng lãnh chúa của mình, ủng hộ Mạc phủ và tham gia vào Cuộc chinh phạt Chōshū lần thứ nhất và Cuộc chinh phạt Chōshū lần thứ hai. Tuy nhiên, sau đó ông gia nhập lực lượng quân sự của Phiên Chōshū trong cuộc đấu tranh lật đổ Mạc phủ Tokugawa và ủng hộ Minh Trị Duy tân.
Vào tháng 1 năm 1869, Oku được bổ nhiệm làm đội trưởng đội lính chân (Ashigaru). Tháng tiếp theo, ông đi du học tại Tokyo. Tháng 5 năm 1871, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy Tiểu đội 4 thường trực. Tháng 6 cùng năm, ông gia nhập lục quân và được bổ nhiệm làm chỉ huy Tiểu đội thuộc Tiểu đoàn 2, Trấn thủ Saikai. Tháng 11 cùng năm, ông trở thành Đại úy tập sự Lục quân và được điều động đến Trấn thủ Chinzei (sau này là Trấn thủ Kumamoto). Tháng 4 năm 1872, ông được thăng cấp Đại úy Lục quân và được điều đến đơn vị đồn trú Kagoshima.
2. Sự nghiệp Quân sự
2.1. Các hoạt động quân sự ban đầu
Với tư cách là một chỉ huy của Lục quân Đế quốc Nhật Bản mới thành lập, Oku Yasukata đã tham gia đàn áp các cuộc nổi dậy của các samurai bất mãn.
Vào tháng 8 năm 1873, ông được chuyển đến làm chỉ huy đại đội của Trấn thủ Kumamoto và đã xuất quân trong Cuộc nổi loạn Saga, nơi ông bị thương. Tháng 6 năm 1874, ông được thăng cấp Thiếu tá Lục quân và được bổ nhiệm làm chỉ huy Tiểu đoàn 11 Bộ binh. Tháng 8 cùng năm, ông tham gia Chiến dịch Đài Loan năm 1874. Tháng 2 năm 1875, ông trở thành chỉ huy Tiểu đoàn thuộc Trung đoàn Bộ binh 13 và tham gia vào việc dập tắt Loạn Thần Phong Liên.
Trong Chiến tranh Tây Nam (1877), ông đã tham gia bảo vệ thành Kumamoto trong cuộc vây hãm của quân nổi dậy Satsuma từ ngày 21 tháng 2. Vào rạng sáng ngày 8 tháng 4, Oku dẫn đầu một tiểu đoàn bộ binh phá vỡ vòng vây của quân Satsuma, thành công liên lạc với quân chính phủ (gọi là quân "chấn động lưng") đổ bộ phía sau quân Satsuma. Trong trận chiến này, một viên đạn của quân địch đã xuyên qua miệng và má ông, nhưng Oku vẫn dùng tay trái bịt vết thương và tay phải cầm katana tiếp tục chỉ huy mà không nao núng. Ngày 20 tháng 4, ông trở thành Trung đoàn trưởng tập sự của Trung đoàn Bộ binh 14, Trấn thủ Kumamoto.
Vào tháng 11 năm 1878, ông được thăng cấp Trung tá Lục quân và được bổ nhiệm làm Trung đoàn trưởng Trung đoàn Bộ binh 14. Sau đó, ông được chuyển sang làm Trung đoàn trưởng Trung đoàn Bộ binh 10. Tháng 2 năm 1882, ông được thăng cấp Đại tá Lục quân. Sau khi giữ chức Trung đoàn trưởng Trung đoàn Bộ binh 2 Vệ binh Hoàng gia, vào tháng 5 năm 1885, ông được thăng cấp Thiếu tướng Lục quân và được bổ nhiệm làm Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn Bộ binh 7. Ông tiếp tục giữ các chức vụ như Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn Bộ binh 1 Vệ binh Hoàng gia, Trưởng quan võ quan Đông Cung, và Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn Bộ binh 2 Vệ binh Hoàng gia. Từ tháng 2 đến tháng 9 năm 1894, ông đã đi công tác ở châu Âu.
2.2. Chiến tranh Thanh-Nhật
Vào tháng 11 năm 1894, Oku Yasukata kế nhiệm Tướng Nozu Michitsura làm Tư lệnh Sư đoàn 5 và xuất quân tham chiến trong Chiến tranh Thanh-Nhật vào tháng 12 cùng năm. Sau đó, ông lần lượt giữ các chức vụ Tư lệnh Vệ binh Hoàng gia và Tổng đốc phòng thủ Tokyo. Năm 1895, ông được phong tước Nam tước theo hệ thống quý tộc Kazoku, và năm 1903, ông được thăng cấp Đại tướng Lục quân.
Ông cũng từng đảm nhiệm chức vụ Tư lệnh Sư đoàn 1 từ ngày 14 tháng 10 năm 1896 đến ngày 2 tháng 4 năm 1901. Tiếp theo, ông trở thành Tư lệnh Sư đoàn Cận vệ vào ngày 27 tháng 10 năm 1897, cho đến ngày 14 tháng 1 năm 1898. Sau đó, ông giữ chức Tổng đốc Phòng thủ Tokyo từ ngày 14 tháng 1 năm 1898 đến ngày 24 tháng 4 năm 1900. Ông cũng là Đô đốc miền Đông từ ngày 25 tháng 4 năm 1900 đến ngày 14 tháng 1 năm 1904.
2.3. Chiến tranh Nga-Nhật
2.3.1. Trận Nam Sơn
Tập đoàn quân 2 của Oku bao gồm Sư đoàn 1, Sư đoàn 3, Sư đoàn 4 và Lữ đoàn Kỵ binh 1, với mục tiêu chiếm giữ Đại Liên trên bán đảo Liêu Đông. Từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 5, quân đội Nhật Bản đã đổ bộ lên bán đảo Liêu Đông. Vào 5 giờ sáng ngày 26 tháng 5, Tập đoàn quân 2 bắt đầu tấn công các vị trí kiên cố của quân Đế quốc Nga tại Nam Sơn. Quân đội của Oku đã gặp phải khó khăn lớn trước các công sự vững chắc và hỏa lực súng máy dày đặc của quân Nga, nhưng Oku đã không từ bỏ cuộc tấn công và tiếp tục dồn ép quân địch một cách khốc liệt. Đến 5 giờ chiều, với sự hỗ trợ của hải quân từ tàu pháo, một cuộc tấn công tổng lực đã được thực hiện, và cuối cùng Nam Sơn đã bị chiếm đóng vào 8 giờ tối. Thiệt hại của quân Nhật trong trận này lên tới 4.387 người chết và bị thương. Khi Bộ Tổng hành dinh ở Tokyo nghe con số thiệt hại, họ đã kinh ngạc đến mức phải hỏi lại: "Không phải là có thêm một số 0 sao?". Trận chiến này đã khiến Oku càng nổi danh với biệt danh "Oku của Nam Sơn".
2.3.2. Trận Telissu
Sau khi chiếm đóng Đại Liên, Sư đoàn 1 đã được chuyển giao cho Tập đoàn quân 3 để tấn công Lữ Thuận. Tập đoàn quân 2 sau đó được tái tổ chức với Sư đoàn 3, Sư đoàn 4, Sư đoàn 5, Lữ đoàn Pháo binh dã chiến 1 và Lữ đoàn Kỵ binh 1, rồi tiến về phía Bắc hướng tới Liêu Dương. Ngày 14 tháng 6, quân của Oku đụng độ với khoảng 40.000 người quân Nga đang di chuyển về phía Nam để hỗ trợ Lữ Thuận, tại Telissu, cách Liêu Dương 210 km về phía Nam. Trong trận chiến kéo dài hai ngày, Tập đoàn quân 2 đã sử dụng hiệu quả các đòn tấn công bọc sườn để đẩy lùi quân Nga, dù đối phương có quân số lớn hơn. Chiến thắng này đã quyết định sự cô lập của Pháo đài Lữ Thuận.
2.3.3. Trận Liêu Dương
Sau chiến thắng tại Telissu, Sư đoàn 6 mới được bổ sung vào Tập đoàn quân 2. Tập đoàn quân của Oku sau đó đã giành chiến thắng trong các trận chiến tại Gaiping và Dashiqiao. Mặc dù Sư đoàn 5 sau đó được chuyển thuộc Tập đoàn quân 4, nhưng đến ngày 4 tháng 8, Tập đoàn quân 2 đã tiến đến vị trí có thể uy hiếp Liêu Dương. Tiếp nối cuộc tấn công của Tập đoàn quân 1 vào ngày 24, Tập đoàn quân 2 cùng với Tập đoàn quân 4 bắt đầu hoạt động tác chiến vào ngày 25. Trạm Anshan bị chiếm mà không gặp kháng cự đáng kể. Tiếp theo, cuộc tấn công vào Shoushanbao đã gặp phải sự kháng cự quyết liệt, dẫn đến một trận chiến khốc liệt với rất nhiều thương vong. Thiếu tá Tachibana Shūta, chỉ huy Tiểu đoàn 1, Trung đoàn Bộ binh 34 của Sư đoàn 3 - người sau này trở thành "quân thần" đầu tiên của Lục quân - cũng đã tử trận tại Shoushanbao. Mặc dù đã chiếm được vị trí này vào sáng ngày 31 tháng 8, nhưng quân Nhật đã bị quân Nga chiếm lại. Tập đoàn quân 2 đứng trước nguy cơ sụp đổ, nhưng nhờ Tập đoàn quân 1 đã tấn công vào sườn trái của quân Nga vào ngày 1 tháng 9 khiến đối phương hoảng loạn, Oku đã truy kích và chiếm được toàn bộ khu vực Liêu Dương vào sáng ngày 4 tháng 9.
2.3.4. Trận Sa Hà
Vào ngày 2 tháng 10, quân Nga phát động cuộc phản công, lợi dụng tình trạng thiếu tiếp tế của quân Nhật. Quân Nhật chống trả bằng cách phát động một chiến dịch bao vây xoay trục với Tập đoàn quân 1 ở cánh phải. Tập đoàn quân 2 ở cánh trái bắt đầu tiến công từ ngày 10. Đặc biệt, từ ngày 13 đến ngày 14 tháng 10, Oku đã thực hiện các cuộc tấn công dữ dội, liên tiếp các cuộc tấn công đêm ở khu vực bờ trái sông Sa. Cuộc tấn công này đã khiến Bộ chỉ huy quân Nga hiểu lầm nghiêm trọng, cho rằng quân Nhật chắc chắn có một lực lượng dự bị dồi dào. Khi quân Nhật tiếp tục tấn công đến ngày 17, quân Nga bắt đầu rút lui. Tuy nhiên, Tập đoàn quân 2 đã cạn kiệt sức lực và không còn khả năng truy kích.
2.3.5. Trận Hắc Câu Đài
Vào ngày 25 tháng 1, khoảng 100.000 người quân Nga bắt đầu tấn công vào đội quân của Thiếu tướng Akiyama Yoshifuru (chỉ huy Lữ đoàn Kỵ binh 1 và lực lượng hỗn hợp gồm bộ binh, pháo binh, công binh), lực lượng này có khoảng 8.000 người và đang bảo vệ cực tả cánh quân Nhật. Lữ đoàn của Akiyama đã kháng cự kiên cường tại bốn vị trí chính: Liudarentun, Hanshantai, Shendianbao và Kuroki. Bộ Tư lệnh Quân đội Mãn Châu (Nhật Bản) đã vội vã phái Sư đoàn 8 làm viện binh, nhưng do phán đoán sai tình hình của Bộ Tư lệnh Sư đoàn 8, Kuroki đã bị buộc phải bỏ lại, và Sư đoàn 8 cũng bị bao vây vào ngày 26. Tập đoàn quân 2 đã phái Sư đoàn 3 của mình đến hỗ trợ, nhưng do chiến thuật phân tán lực lượng và thành lập một lực lượng tạm thời (lực lượng Tategami tạm thời, do Trung tướng Tategami Hisanobu, Tư lệnh Sư đoàn 8 chỉ huy tạm thời) của Bộ Tư lệnh Quân đội Mãn Châu, các hoạt động quân sự đã bị chậm trễ. Cuối cùng, vào ngày 28, Sư đoàn 3 và Sư đoàn 5 đã đẩy lùi quân Nga ở cánh phải của lực lượng Akiyama. Vị trí Kuroki cũng được tái chiếm nhờ một cuộc tấn công đêm lớn của Sư đoàn 8 và Sư đoàn 5, khiến quân Nga phải tháo chạy.
2.3.6. Trận Phụng Thiên

Oku Yasukata là người thứ tư từ phải.
Cuộc tấn công bắt đầu vào ngày 22 tháng 2 với hoạt động của Quân đoàn Áp Lục. Tập đoàn quân 2, bao gồm các Sư đoàn 3, 4, 6, 8, Lữ đoàn Akiyama và ba lữ đoàn dự bị, đảm nhiệm cánh trái trung tâm của quân Nhật. Oku bắt đầu pháo kích vào ngày 27 tháng 2 và tiếp tục tấn công cho đến ngày 7 tháng 3. Tuy nhiên, sự kháng cự của quân Nga rất mạnh mẽ và cuộc tiến công gặp nhiều khó khăn. Nhưng vào đêm ngày 7 tháng 3, quân Nga bất ngờ rút lui. Bộ chỉ huy quân Nga đã nhầm tưởng rằng họ bị quân Nhật bao vây và ra lệnh rút lui cho các đơn vị trung tâm. Từ ngày 8 tháng 3, quân Nhật tiến hành một cuộc truy kích mãnh liệt, và vào ngày 10 tháng 3, Tập đoàn quân 2 cùng với Tập đoàn quân 4 đã chiếm được Phụng Thiên. Tuy nhiên, họ đã không còn sức lực để tiếp tục tấn công, và trận chiến này trên thực tế là trận đánh trên bộ cuối cùng của Chiến tranh Nga-Nhật.
2.4. Thăng tiến và Danh hiệu
Oku Yasukata được thăng cấp Đại tướng Lục quân vào tháng 11 năm 1903. Sau khi Chiến tranh Nga-Nhật kết thúc, vào tháng 1 năm 1906, ông trở lại Hội đồng Tham mưu Quân sự. Tháng 7 cùng năm, ông được bổ nhiệm làm Tổng Tham mưu trưởng, kế nhiệm Kodama Gentarō đã đột ngột qua đời. Tháng 9 năm 1907, ông được phong tước Bá tước. Tháng 10 năm 1911, ông được thăng quân hàm Nguyên soái Lục quân, trở thành vị nguyên soái đầu tiên không xuất thân từ Hoàng gia hay các phiên Satsuma và Chōshū. Điều này cho thấy tài năng và nhân cách của ông được giới quân sự Nhật Bản công nhận rộng rãi. Tháng 2 năm 1912, ông được bổ nhiệm làm Nghị định quan.
3. Cuộc sống Cá nhân và Tính cách
3.1. Tính cách và Danh tiếng
Oku Yasukata từ chối tham dự các cuộc họp chiến lược và tham mưu, điều này đã khiến ông có tiếng là "con sói cô độc" và là một chiến thuật gia lỗi lạc có khả năng hành động độc lập. Tuy nhiên, sự miễn cưỡng tham dự các cuộc họp của Oku thực tế là do ông bị điếc một phần, khiến ông không thể hiểu và đóng góp vào các cuộc thảo luận. Mặc dù vậy, điều này không ảnh hưởng đến khả năng chỉ huy của ông, và ông thường giao tiếp với các sĩ quan tham mưu bằng cách viết.
Oku không bao giờ nói về những thành tựu quân sự của mình, thậm chí còn có vẻ muốn xóa bỏ công lao của bản thân. Một giai thoại kể rằng, sau khi trở về từ Chiến tranh Nga-Nhật, nhìn thấy những người dân vẫy cờ Nhật và hô vang "Banzai!", ông đã thì thầm: "Xin lỗi, hãy tha thứ cho tôi" (có lẽ là vì sự tự trách về việc đã khiến quá nhiều binh lính hy sinh trong chiến tranh).
3.2. Thái độ Chính trị và Cuộc sống sau Chiến tranh
Oku Yasukata hoàn toàn không quan tâm đến chính trị và sống gần như ẩn dật sau chiến tranh. Ông từng từ chối lời đề nghị làm Tổng đốc Đài Loan khi còn là Tư lệnh Sư đoàn 5. Ông đã dành những năm cuối đời trong sự tĩnh lặng. Bởi vậy, công chúng ít khi nhớ đến ông, và khi ông qua đời vào năm 1930, nhiều người đã ngạc nhiên, nghĩ rằng ông đã qua đời từ nhiều năm trước.
Ông từng là Trưởng quan võ quan Đông Cung (Thái tử sau này là Thiên hoàng Taishō) và sau đó là Đại phu Đông Cung. Năm 1926, khi Thiên hoàng Taishō lâm bệnh nặng, Oku Yasukata, cùng với hai nguyên soái khác là Tōgō Heihachirō và Inoue Kaoru, đã được phép túc trực tại Biệt thự Hoàng gia Hayama. Năm 1927, tại Đại tang của Thiên hoàng Taishō, dù bước đi không vững, ông vẫn tập đi bộ dựa vào gậy vì muốn đi theo linh xa. Ông thậm chí đã tham dự tang lễ với thân nhiệt 38 °C, bất chấp tình trạng sức khỏe. Có lẽ vì những căng thẳng này, vào mùa thu năm 1928, ông đã bị xuất huyết não và bị liệt nửa người.
4. Huân chương và Vinh dự
Oku Yasukata đã nhận được nhiều huân chương, tước hiệu và danh hiệu danh dự trong suốt sự nghiệp quân sự của mình:
;Cấp bậc (位階)
- Tháng 3 năm 1874: Chính Thất vị
- Tháng 11 năm 1874: Tòng Lục vị
- Tháng 12 năm 1879: Chính Lục vị
- Tháng 4 năm 1882: Tòng Ngũ vị
- Tháng 7 năm 1885: Chính Ngũ vị
- Tháng 10 năm 1886: Tòng Tứ vị
- Tháng 2 năm 1892: Chính Tứ vị
- Tháng 5 năm 1897: Tòng Tam vị
- Tháng 8 năm 1902: Chính Tam vị
- Tháng 8 năm 1907: Tòng Nhị vị
- Tháng 9 năm 1914: Chính Nhị vị
- Tháng 7 năm 1930: Tòng Nhất vị
;Huân chương và Danh hiệu (勲章等)
- Tháng 1 năm 1878: Huân chương Mặt trời mọc, Hạng 4 (có dải ruy băng nhỏ)
- Tháng 4 năm 1885: Huân chương Mặt trời mọc, Hạng 3 (có dải ruy băng giữa)
- Tháng 11 năm 1889: Kỷ niệm chương Hiến pháp Đại Nhật Bản
- Tháng 5 năm 1893: Huân chương Bảo vật thần thánh, Hạng 2
- Tháng 8 năm 1895: Nam tước, Huân chương Cánh diều vàng, Công hạng 3; Huân chương Mặt trời mọc, Chương Quang
- Tháng 11 năm 1895: Kỷ niệm chương Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895)
- Tháng 5 năm 1900: Đại dải băng Huân chương Bảo vật thần thánh, Hạng 1
- Tháng 5 năm 1905: Đại dải băng Huân chương Mặt trời mọc, Hạng 1
- Tháng 4 năm 1906: Huân chương Cánh diều vàng, Công hạng 1; Huân chương Mặt trời mọc với hoa ngô đồng (cũng là Đại dải băng); Kỷ niệm chương Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905)
- Tháng 9 năm 1907: Bá tước
- Tháng 10 năm 1911: Nguyên soái
- Tháng 4 năm 1915: Cúp bạc có huy hiệu Hoàng gia
- Tháng 11 năm 1915: Một bộ cốc vàng; Kỷ niệm chương Chiến tranh năm 1914-1915 (Chiến tranh thế giới thứ nhất)
- Tháng 11 năm 1915: Kỷ niệm chương Đại lễ đăng quang (Thời Taishō)
- Tháng 11 năm 1920: Một bộ cốc vàng; Kỷ niệm chương Chiến dịch từ năm 1914 đến năm 1919 (Chiến tranh thế giới thứ nhất)
- Tháng 1 năm 1925: Cúp bạc có huy hiệu Hoàng gia
- Tháng 11 năm 1928: Đại dải băng Huân chương Hoa cúc; Kỷ niệm chương Đại lễ đăng quang (Thời Shōwa)
;Huân chương nước ngoài được phép đeo
- Tháng 5 năm 1891: Huân chương Vương miện Thái Lan, Hạng 2
- Tháng 6 năm 1891: Huân chương Osmanieh (Ottoman), Hạng 2
- Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh, Grand Officier (Pháp)
- Tháng 12 năm 1909: Huân chương Song Long Hoàng gia (Trung Quốc), Hạng nhất, cấp 2
- Tháng 3 năm 1926: Huân chương Virtuti Militari (Ba Lan), Hạng 2
- Huân chương Léopold (Áo), Grand Cross
- Huân chương Công trạng Quân sự (Bayern), Grand Cross
5. Gia đình
Con trai cả của Oku Yasukata là Oku Yasuo, người cũng trở thành Thiếu tướng Lục quân.
6. Cái chết
Oku Yasukata qua đời vào ngày 19 tháng 7 năm 1930, hưởng thọ 85 tuổi (theo cách tính của Nhật Bản). Nguyên nhân cái chết của ông là do xuất huyết não. Ông đã bị đột quỵ vào mùa thu năm 1928, dẫn đến tình trạng liệt nửa người trước khi qua đời.
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
7.1. Đánh giá tích cực
Oku Yasukata được coi là một trong những chỉ huy quân sự tài năng nhất trong lịch sử Lục quân Đế quốc Nhật Bản. Mặc dù xuất thân từ Phiên Kokura, một vùng ủng hộ Mạc phủ đã từng đối đầu trực tiếp với Phiên Chōshū, ông vẫn được thăng tiến nhanh chóng và bất thường trong hàng ngũ Lục quân. Điều này được cho là nhờ vào năng lực chỉ huy và khả năng lãnh đạo xuất sắc cùng với tính cách khiêm tốn của ông.
Trong Chiến tranh Nga-Nhật, khi việc bổ nhiệm các chỉ huy quân đoàn và tổng tham mưu trưởng chủ yếu thuộc về những người xuất thân từ Satsuma và Chōshū, Oku là người duy nhất được công nhận rộng rãi là không thể thiếu trong quân đội. Trong số bốn chỉ huy quân đoàn, Oku là người duy nhất có khả năng tự mình lập kế hoạch tác chiến mà không cần sự hỗ trợ của tham mưu trưởng. Dù bị khiếm thính một phần, điều này không ảnh hưởng đến khả năng chỉ huy của ông.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Danh tiếng "sói cô độc" của Oku Yasukata, mặc dù ban đầu được nhìn nhận là do khả năng hành động độc lập, thực chất lại xuất phát từ chứng khiếm thính của ông, khiến ông khó tham gia vào các cuộc thảo luận tại các cuộc họp. Lời thì thầm "Xin lỗi, hãy tha thứ cho tôi" sau Chiến tranh Nga-Nhật, có thể là sự hối tiếc vì số lượng binh lính tử trận dưới quyền chỉ huy của ông, cho thấy sự đánh giá đa chiều về vai trò của ông trong những cuộc chiến khốc liệt với tổn thất nặng nề.
