1. Thông tin cá nhân
Hayato Okanaka sinh ra tại tỉnh Hyogo nhưng trải qua tuổi thơ và quá trình trưởng thành ở các tỉnh khác của Nhật Bản, đồng thời theo học tại các trường phổ thông và đại học có truyền thống về bóng đá.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Hayato Okanaka sinh ngày 26 tháng 9 năm 1968 tại tỉnh Hyogo, Nhật Bản. Khi lên 5 tuổi, gia đình ông chuyển đến tỉnh Hiroshima, và sau đó, từ năm 11 tuổi, ông lớn lên tại tỉnh Fukuoka. Biệt danh của ông là "Okachuu" (オカチュウOkachuuJapanese).
Với chiều cao 186 cm và cân nặng 85 kg, Okanaka là một thủ môn có thể hình tốt và thuận chân phải.
1.2. Học vấn
Okanaka theo học tại Trường trung học Tokai Đại ngũ (東海大学付属第五高等学校Tokai Daigo Kōtō GakkōJapanese) từ năm 1984 đến 1986. Sau đó, ông tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Tokai (東海大学Tōkai DaigakuJapanese) từ năm 1987 đến 1990, nơi ông vẫn duy trì hoạt động bóng đá trong suốt thời gian học tập.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Hayato Okanaka kéo dài gần 15 năm, chủ yếu gắn liền với hai câu lạc bộ Gamba Osaka và Oita Trinita, nơi ông đã trải qua nhiều thăng trầm và đạt được những thành công đáng kể.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và gia nhập câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp Đại học Tokai vào năm 1991, Hayato Okanaka chính thức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình khi gia nhập Câu lạc bộ bóng đá Công nghiệp Điện tử Matsushita (松下電器産業サッカー部Matsushita Denki Sangyō Sakka-buJapanese), đội bóng sau này trở thành Gamba Osaka. Ngay từ những ngày đầu, Okanaka đã phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt cho vị trí thủ môn chính thức với Kenji Honnami, một thủ môn giàu kinh nghiệm khác. Trong giai đoạn đầu những năm 1990, anh thường xuyên phải ngồi trên băng ghế dự bị và ít có cơ hội ra sân.
2.2. Thời gian thi đấu cho Gamba Osaka
Cơ hội đầu tiên để Okanaka khẳng định mình đến khi Kenji Honnami gặp phải chấn thương thận nghiêm trọng, buộc anh phải nghỉ thi đấu dài hạn. Trong thời gian này, Okanaka đã nắm bắt cơ hội, trở thành thủ môn chính và thể hiện khả năng của mình trong việc bảo vệ khung thành của Gamba Osaka.
Tuy nhiên, khi Honnami trở lại sân cỏ vào năm 1994, Okanaka một lần nữa phải trở lại băng ghế dự bị. Phải đến giữa mùa giải 1996, anh mới giành lại được vị trí chính thức từ Honnami. Sau khi Honnami chuyển đến Verdy Kawasaki (nay là Tokyo Verdy) vào năm 1997, Okanaka đã trở thành "người gác đền tuyệt đối" cho Gamba Osaka và tiếp tục giữ vững vị trí này trong nhiều mùa giải.
Đến năm 2000, do ảnh hưởng của bệnh tật, Okanaka đã phải nghỉ thi đấu từ đầu mùa giải. Trong thời gian anh vắng mặt, vị trí thủ môn chính đã bị Ryota Tsuzuki chiếm giữ. Sau khi bình phục, Naoki Matsuyo lại trở thành thủ môn chính, khiến cơ hội ra sân của Okanaka giảm sút đáng kể.
Tổng cộng, Okanaka đã có 11 mùa giải gắn bó với Gamba Osaka, bao gồm cả thời gian thi đấu cho Matsushita Electric trước đó.
2.3. Thời gian thi đấu cho Oita Trinita
Vào năm 2002, Okanaka quyết định chuyển đến Oita Trinita, một câu lạc bộ đang thi đấu tại J2 League. Tại đây, anh ngay lập tức được tin tưởng và trở thành thủ môn chính của đội. Trong mùa giải 2002, Okanaka đã đóng góp một cách quan trọng giúp Oita Trinita giành chức vô địch J2 League và thành công thăng hạng lên J1 League.
Trong mùa giải J1 League 2003, Okanaka tiếp tục là thủ môn chính của Oita Trinita. Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của anh là trong trận đấu thứ 11 của giai đoạn 2 (Second Stage) gặp Kyoto Purple Sanga (nay là Kyoto Sanga F.C.) trên sân nhà Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Tổng hợp Tỉnh Kumamoto. Anh đã cản phá một quả phạt đền quyết định, giúp đội giành chiến thắng 1-0. Mặc dù đây là chiến thắng duy nhất của câu lạc bộ trong giai đoạn 2 (với 1 thắng, 8 hòa, 6 thua), nhưng nhờ đó, Oita Trinita đã trụ hạng thành công ở vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng chung cuộc, chỉ hơn Kyoto Purple Sanga (đội xuống hạng) 3 điểm và hơn Vegalta Sendai (đội xếp thứ 15) 1 điểm. Okanaka cũng được ghi nhận là người đã giúp đội bóng có số bàn thua ít nhất trong giai đoạn 2 của mùa giải đó.
Tuy nhiên, vào năm 2004, Okanaka mất vị trí chính thức vào tay Riki Takasaki, người gia nhập từ Kashima Antlers. Đến năm 2005, cơ hội ra sân của anh càng giảm sút đáng kể do sự nổi lên của Koji Esumi và tân binh Shusaku Nishikawa. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2005, Hayato Okanaka chính thức tuyên bố giải nghệ sau khi kết thúc mùa giải 2005.
2.4. Vị trí thi đấu
Trong suốt sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình, Hayato Okanaka thi đấu ở vị trí thủ môn (GK). Đây là một trong những vị trí quan trọng nhất trong bóng đá, với nhiệm vụ chính là ngăn cản đối phương ghi bàn bằng cách bắt bóng, cản phá các cú sút, và chỉ đạo hàng phòng ngự. Thủ môn là cầu thủ duy nhất được phép dùng tay chơi bóng trong khu vực cấm địa của đội mình.
3. Sự nghiệp quốc tế
Năm 1998, Hayato Okanaka đã được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản dưới sự dẫn dắt của cả hai huấn luyện viên Takeshi Okada và Philippe Troussier. Mặc dù được triệu tập, anh không có bất kỳ lần ra sân nào trong các trận đấu quốc tế chính thức (A-match) nhưng đã có 1 lần ra sân trong các trận đấu không chính thức (C-match).
4. Thống kê cá nhân
Thành tích câu lạc bộ | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
1990-91 | Matsushita Electric | JSL Hạng 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
1991-92 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||||
1992 | Gamba Osaka | J1 League | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 20 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 28 | 0 | ||
1994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1995 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | |||
1996 | 16 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 24 | 0 | ||
1997 | 32 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 39 | 0 | ||
1998 | 33 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 38 | 0 | ||
1999 | 29 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 35 | 0 | ||
2000 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
2001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | ||
2002 | Oita Trinita | J2 League | 42 | 0 | 3 | 0 | - | 45 | 0 | |
2003 | J1 League | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | 0 | |
2004 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | ||
2005 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 240 | 0 | 13 | 0 | 35 | 0 | 288 | 0 |
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ vào cuối năm 2005, Hayato Okanaka đã chuyển sang con đường huấn luyện, đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau ở các cấp độ đội trẻ và đại học.
- Từ năm 2006 đến 2007, ông làm huấn luyện viên thủ môn cho các đội U-12 và U-15 của Oita Trinita.
- Từ năm 2008 đến 2011, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng cho đội bóng đá Đại học Nhật Bản Bunri (日本文理大学サッカー部Nihon Bunri Daigaku Sakka-buJapanese). Ông đã dẫn dắt đội trong 4 năm trước khi rời vị trí vào cuối năm học 2011.
- Từ năm 2012, ông trở thành huấn luyện viên cho đội bóng đá Đại học Osaka Gakuin (大阪学院大学Ōsaka Gakuin DaigakuJapanese).
6. Các mục liên quan
- Gamba Osaka
- Oita Trinita
- Thủ môn (bóng đá)
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
- J1 League
- J2 League