1. Tổng quan
Toru Ojima (小島 徹Ojima ToruJapanese) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, sinh ngày 22 tháng 2 năm 1976 tại Tỉnh Ibaraki. Ông chủ yếu thi đấu ở vị trí hậu vệ trung tâm. Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Ojima đã chơi cho các câu lạc bộ Urawa Reds, Kawasaki Frontale và Montedio Yamagata. Dù khởi đầu sự nghiệp tại Urawa Reds vào năm 1998 sau khi tốt nghiệp Đại học Châu Á, ông chỉ có rất ít cơ hội ra sân trong các trận đấu. Trận ra mắt chuyên nghiệp của ông diễn ra vào năm 2000 tại Cúp Hoàng đế. Sau khi chuyển đến Kawasaki Frontale và Montedio Yamagata, ông vẫn không thể tìm được vị trí thường xuyên và đã giải nghệ vào cuối mùa giải 2002.
2. Thông tin cá nhân
2.1. Sinh và bối cảnh
Toru Ojima sinh ngày 22 tháng 2 năm 1976 tại Tỉnh Ibaraki, Nhật Bản.
2.2. Học vấn
Ông là cựu sinh viên của Đại học Châu Á (Asia University) tại Nhật Bản.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Toru Ojima kéo dài từ năm 1998 đến năm 2002, chủ yếu gắn liền với các câu lạc bộ thuộc J.League của Nhật Bản.
3.1. Sự nghiệp ban đầu
Sau khi tốt nghiệp Đại học Châu Á, Toru Ojima bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1998 khi gia nhập câu lạc bộ J1 League là Urawa Reds. Tuy nhiên, ông không có bất kỳ lần ra sân nào trong các trận đấu trong suốt hai mùa giải đầu tiên (1998 và 1999). Vào năm 2000, câu lạc bộ Urawa Reds đã bị xuống hạng J2 League.
3.2. Các câu lạc bộ đã thi đấu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Toru Ojima đã thi đấu cho ba câu lạc bộ chuyên nghiệp khác nhau tại Nhật Bản: Urawa Reds, Kawasaki Frontale và Montedio Yamagata.
3.2.1. Urawa Reds
Ojima thi đấu cho Urawa Reds từ năm 1998 đến năm 2000. Trong hai mùa giải đầu tiên (1998 và 1999), ông không có bất kỳ lần ra sân nào. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2000, ông có trận ra mắt chuyên nghiệp duy nhất cho câu lạc bộ trong trận đấu thuộc Cúp Hoàng đế năm 2000 gặp Saitama SC. Đây cũng là trận đấu duy nhất ông được ra sân trong màu áo Urawa Reds.
3.2.2. Kawasaki Frontale
Năm 2001, Toru Ojima chuyển đến câu lạc bộ J2 League là Kawasaki Frontale. Ông khởi đầu mùa giải với tư cách là một hậu vệ trung tâm thường xuyên trong đội hình chính. Tuy nhiên, từ giữa năm 2001 trở đi, ông lại rất ít khi được ra sân.
3.2.3. Montedio Yamagata
Vào năm 2002, Ojima tiếp tục chuyển đến một câu lạc bộ J2 League khác là Montedio Yamagata. Mặc dù vậy, ông không có bất kỳ lần ra sân nào trong các trận đấu cho câu lạc bộ này trong suốt mùa giải.
3.3. Ra mắt và kinh nghiệm thi đấu
Trận đấu ra mắt chuyên nghiệp của Toru Ojima diễn ra vào ngày 25 tháng 11 năm 2000, khi ông vào sân trong trận đấu thuộc Cúp Hoàng đế năm 2000 giữa Urawa Reds và Saitama SC. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông chỉ có rất ít cơ hội thi đấu, với số lần ra sân hạn chế ở các giải đấu chuyên nghiệp.
3.4. Giải nghệ
Toru Ojima đã kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình vào cuối mùa giải 2002, sau khi không có bất kỳ lần ra sân nào cho Montedio Yamagata trong mùa giải đó.
4. Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải quốc nội | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1998 | Urawa Reds | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1999 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2000 | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2001 | Kawasaki Frontale | J2 League | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 |
2002 | Montedio Yamagata | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0 |