1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Oh Won-seok đã có một sự nghiệp nghiệp dư đầy hứa hẹn, thu hút sự chú ý của các tuyển trạch viên ngay từ khi còn là học sinh trung học.
1.1. Sinh ra và giáo dục
Oh Won-seok sinh ngày 23 tháng 4 năm 2001, tại Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Anh theo học tại Trường tiểu học Sujin, Trường trung học Maesong, và Trường trung học Yatap.
1.2. Hoạt động bóng chày nghiệp dư
Từ năm thứ hai tại Trường trung học Yatap, Oh Won-seok đã khẳng định mình là một cầu thủ chủ chốt của đội. Trong năm thứ ba, anh đã có một màn trình diễn xuất sắc trong trận đấu thứ 73 của Giải vô địch Golden Lion đối đầu với Trường trung học Seongnam, khi ném 6⅔ inning chỉ với 1 điểm không hợp lệ và thực hiện được 7 strikeout, qua đó thu hút sự chú ý đặc biệt từ các tuyển trạch viên. Sau đó, anh đã tham gia và đạt được kết quả tốt tại Giải vô địch bóng chày U-18 thế giới, giành được huy chương đồng. Với những thành tích ấn tượng này, anh đã được SK Wyverns lựa chọn ở vòng đầu tiên trong Tuyển chọn cầu thủ mới KBO League 2020, chính thức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Oh Won-seok bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2020 và nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong đội hình của các câu lạc bộ mà anh thi đấu.
2.1. Giai đoạn SK Wyverns và SSG Landers (2020-2024)
Trong giai đoạn này, Oh Won-seok đã trải qua những mùa giải đầu tiên đầy thử thách và thành công, dần khẳng định vị trí của mình trong KBO League. Đội SK Wyverns đã được đổi tên thành SSG Landers vào năm 2021.
2.1.1. Mùa giải 2020
Oh Won-seok gia nhập SK Wyverns vào năm 2020. Anh có trận đấu ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 19 tháng 8 năm 2020, trong trận đấu với Hanwha Eagles, ghi 1 điểm (không hợp lệ) trong 1 inning. Kể từ đó, anh đã thể hiện phong độ tốt ở vị trí bullpen và có một mùa giải đáng nhớ, bao gồm việc nhận cơ hội ra sân với tư cách là cầu thủ xuất phát trong trận đấu với Doosan Bears vào ngày 6 tháng 9 năm 2020.
2.1.2. Mùa giải 2021
Vào đầu mùa giải 2021, Oh Won-seok thi đấu ở vị trí bullpen với phong độ ổn định. Tuy nhiên, do chấn thương của Ati Lewicki, anh đã được chuyển vào đội hình xuất phát. Trong nửa đầu mùa giải, anh đã thể hiện xuất sắc, trở thành cầu thủ xuất phát thứ hai của đội và là cầu thủ xuất phát nội địa hàng đầu. Dù vậy, trong nửa cuối mùa giải, thể lực giảm sút đã khiến anh không còn duy trì được phong độ và kết quả là anh đứng thứ năm trong cuộc bình chọn Tân binh của năm.
2.1.3. Mùa giải 2022
Mùa giải 2022 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của Oh Won-seok. Anh đã thi đấu đủ số inning quy định lần đầu tiên trong sự nghiệp. Đội của anh, SSG Landers, đã giành chức vô địch mùa giải chính thức nhờ vào đội hình xuất phát vững chắc. Anh cũng được chọn là cầu thủ xuất phát trong Trận 3 của Korean Series, nơi anh thi đấu 5⅔ inning, chỉ để lọt 5 hit, 1 walk, 7 strikeout và 1 run. Đội của anh đã giành chiến thắng trong Trận 3 này. Nhờ những màn trình diễn xuất sắc của Oh Won-seok và toàn đội, SSG Landers đã giành được chức vô địch Korean Series, trở thành đội đầu tiên trong lịch sử KBO League giành chiến thắng theo kiểu "wire-to-wire" (dẫn đầu từ đầu đến cuối mùa giải). Đây cũng là chức vô địch cá nhân đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
2.2. Chuyển đến kt Wiz (2024-)
Vào ngày 31 tháng 10 năm 2024, Oh Won-seok đã chính thức chuyển đến KT Wiz thông qua một giao dịch trao đổi cầu thủ 1-đổi-1 với cầu thủ Kim Min từ KT Wiz. Kể từ khi chuyển đến, anh tiếp tục đóng vai trò là một người giao bóng quan trọng trong đội hình của KT Wiz.
3. Giải thưởng và thành tích nổi bật
Trong suốt sự nghiệp của mình, Oh Won-seok đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý cả ở cấp độ cá nhân lẫn đồng đội:
- Huy chương đồng tại Giải vô địch bóng chày U-18 thế giới lần thứ 29.
- Vô địch Korean Series cùng SSG Landers vào năm 2022.
- Đạt số inning quy định lần đầu tiên trong sự nghiệp vào mùa giải 2022.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về sự nghiệp của Oh Won-seok tại KBO League:
Năm | Đội | ERA | Trận | Hoàn chỉnh | Giữ sạch | Thắng | Thua | Cứu | Giữ | Tỷ lệ thắng | Người đối mặt | Inning | Hit | HR | BB | HBP | SO | R | ER |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | SK | 5.59 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.000 | 50 | 9⅔ | 12 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | 6 |
2021 | SSG | 5.89 | 33 | 0 | 0 | 7 | 6 | 0 | 2 | 0.538 | 530 | 110 | 125 | 11 | 73 | 10 | 95 | 84 | 72 |
2022 | SSG | 4.50 | 31 | 0 | 0 | 6 | 8 | 0 | 0 | 0.429 | 633 | 144 | 158 | 16 | 58 | 3 | 112 | 79 | 72 |
2023 | SSG | 5.23 | 28 | 0 | 0 | 8 | 10 | 0 | 0 | 0.444 | 648 | 144⅔ | 158 | 11 | 69 | 9 | 88 | 92 | 84 |
2024 | SSG | 5.03 | 29 | 0 | 0 | 6 | 9 | 0 | 1 | 0.400 | 550 | 121⅔ | 122 | 17 | 65 | 13 | 112 | 72 | 68 |
Tổng cộng | 5 mùa | 5.13 | 129 | 0 | 0 | 27 | 34 | 0 | 3 | 0.443 | 2411 | 530 | 575 | 56 | 271 | 36 | 416 | 337 | 302 |
- Chữ in đậm biểu thị kỷ lục cao nhất trong mùa giải đó.