1. Tiểu sử và bối cảnh
Oh Eun-jin sinh ngày 26 tháng 2 năm 1993 tại Hàn Quốc. Cô là một vận động viên curling chuyên nghiệp đến từ tỉnh Jeolla Bắc. Cô là thành viên của Câu lạc bộ Curling Jeonbuk.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp curling của Oh Eun-jin bắt đầu từ giai đoạn trẻ, nơi cô đã đạt được nhiều thành công đáng kể, sau đó tiếp tục phát triển ở cấp độ chuyên nghiệp với sự thay đổi vai trò trong đội hình.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp trẻ của mình, Oh Eun-jin đã tham gia bốn giải Giải vô địch Curling trẻ Thái Bình Dương-châu Á vào các năm 2010, 2011, 2013 và 2014.
Vào năm 2010 và 2011, cô đã giành được huy chương bạc khi thi đấu cho đội của Kim Eun-jung.
Sau đó, cô tiếp tục tham gia giải đấu này cùng với đội của Kim Kyeong-ae, giành huy chương đồng vào năm 2013 và xuất sắc giành huy chương vàng vào năm 2014.
Đội vô địch năm 2014 của cô, dưới sự dẫn dắt của Kim Kyeong-ae, cũng đã đại diện cho Hàn Quốc tại Giải vô địch Curling trẻ thế giới 2014. Tại giải đấu này, đội của Oh Eun-jin đã giành được huy chương bạc sau khi để thua trong trận chung kết trước đội Canada của Kelsey Rocque.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Vào mùa giải 2015-16, Oh Eun-jin đã gia nhập đội của Kim Su-ji với vai trò lead (người mở đường). Đội đã kết thúc ở vị trí thứ năm tại Giải vô địch Curling Quốc gia Hàn Quốc năm 2016.
Mùa giải tiếp theo (2016-17), đội của cô đã tham gia bốn sự kiện trong tour đấu và lọt vào vòng playoffs tại một trong số đó, đó là giải Medicine Hat Charity Classic 2016.
Vào mùa giải 2017-18, Oh Eun-jin đã đảm nhận vai trò skip (đội trưởng) của đội mình.
Đến mùa giải 2020-21, Um Min-ji đã tiếp quản vai trò skip của đội Oh Eun-jin, và đội này đã có thành tích 3 thắng 5 thua tại Giải vô địch Curling Quốc gia Hàn Quốc 2020.
3. Lịch sử đội
Dưới đây là lịch sử các đội curling mà Oh Eun-jin đã tham gia cùng với vai trò của cô trong từng mùa giải:
Mùa giải | Skip | Third | Second | Lead | Alternate |
---|---|---|---|---|---|
2009-10 | Kim Eun-jung | Kim Kyeong-ae | Kim Seon-yeong | Kim Yeong-mi | Oh Eun-jin |
2010-11 | Kim Eun-jung | Kim Kyeong-ae | Oh Eun-jin | Kim Yeong-mi | Kim Seon-yeong |
2012-13 | Kim Kyeong-ae | Kim Seon-yeong | Kim Ji-hyeon | Koo Young-eun | Oh Eun-jin |
2013-14 | Kim Kyeong-ae | Kim Seon-yeong | Kim Ji-hyeon | Koo Young-eun | Oh Eun-jin |
2015-16 | Hwang Su-bin | Kim Ji-hyeon | Koo Young-eun | Oh Eun-jin | Park Kyung-mi |
2016-17 | Kim Su-ji | Park Jeong-hwa | Koo Young-eun | Oh Eun-jin | Hwang Su-bin |
2017-18 | Oh Eun-jin | Kim Su-ji | Kim Ji-hyeon | Park Jeong-hwa | Hwang Su-bin |
2018-19 | Oh Eun-jin | Jeong Jae-yi | Kang Sue-yeon | Kim Eun-bi | Jeong Yu-jin |
2019-20 | Oh Eun-jin | Jeong Jae-yi | Kim Ji-hyeon | Shin Ga-yeong | Jeong Dag-yeom |
4. Thành tích và huy chương
Oh Eun-jin đã đạt được nhiều huy chương và thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp curling của mình:
- Giải vô địch Curling trẻ thế giới**
- Huy chương bạc: 2014 (Flims)
- Giải vô địch Curling trẻ Thái Bình Dương-châu Á**
- Huy chương vàng: 2014 (Harbin)
- Huy chương bạc: 2010 (Nayoro), 2011 (Naseby)
- Huy chương đồng: 2013 (Tokoro)
- Giải vô địch Curling nữ Hàn Quốc**
- Huy chương đồng: 2011 (Uijeongbu)