1. Cuộc đời và Bối cảnh
Daiki Ogawa sinh ra và lớn lên tại thành phố Fuji, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản, nơi anh bắt đầu hình thành niềm đam mê với bóng đá từ rất sớm.
1.1. Thiếu thời và Giáo dục
Trong giai đoạn thiếu thời, Daiki Ogawa đã trải qua quá trình đào tạo bóng đá tại nhiều học viện và câu lạc bộ trẻ. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ tại đội Motoyoshihara Azes, sau đó chuyển đến ACN Júbilo Numazu và thi đấu tại đây từ năm 2004 đến 2006. Từ năm 2007 đến 2009, Ogawa tiếp tục phát triển tài năng tại đội Júbilo Iwata U-18, đồng thời theo học tại trường trung học Iwata Higashi. Sau đó, anh theo học tại Đại học Meiji từ năm 2010 đến 2013, nơi anh tiếp tục trau dồi kỹ năng và chuẩn bị cho con đường trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Daiki Ogawa bắt đầu từ những cấp độ trẻ và nghiệp dư, sau đó anh đã khẳng định mình là một hậu vệ chuyên nghiệp tại J.League với nhiều dấu mốc quan trọng.
2.1. Sự nghiệp trẻ và nghiệp dư
Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, Daiki Ogawa đã tích lũy kinh nghiệm tại các đội trẻ và cấp độ đại học. Anh từng thi đấu cho Motoyoshihara Azes, ACN Júbilo Numazu (2004-2006), và đội trẻ Júbilo Iwata U-18 (2007-2009). Giai đoạn từ năm 2010 đến 2013, anh là thành viên của đội bóng đá thuộc Đại học Meiji, nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng trước khi bước vào con đường thi đấu chuyên nghiệp.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Daiki Ogawa chính thức bước vào con đường bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2014, đánh dấu một hành trình kéo dài và đầy biến động tại các giải đấu hàng đầu Nhật Bản.
2.2.1. Júbilo Iwata
Ogawa gia nhập Júbilo Iwata vào năm 2014. Anh có trận ra mắt tại J.League vào ngày 26 tháng 10 năm 2014, trong trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 38 J2 League gặp Kyoto Sanga F.C. trên sân Yamaha Stadium. Vào ngày 24 tháng 4 năm 2016, anh có lần đầu tiên ra sân tại J1 League trong trận đấu thuộc vòng 8 giai đoạn 1 gặp Sagan Tosu.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Ogawa cũng gặp phải những trở ngại về chấn thương. Vào tháng 6 năm 2016, anh bị chấn thương nặng ở đầu gối phải, bao gồm tổn thương dây chằng chéo trước và sụn chêm. Theo chẩn đoán, anh phải nghỉ thi đấu khoảng sáu tháng để hồi phục và trở lại tập luyện, điều này đã ảnh hưởng đến khả năng đóng góp của anh trong suốt mùa giải năm đó.
Vào ngày 21 tháng 4 năm 2018, trong khuôn khổ vòng 9 J1 League, Ogawa đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại J.League trong trận đấu gặp Vegalta Sendai. Bàn thắng này, được ghi bằng một cú sút xa uy lực, đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của đội bóng.
Bước sang mùa giải 2021, Ogawa đổi số áo từ 24 sang 5. Đây là một mùa giải thành công rực rỡ đối với anh khi anh ra sân 25 trận và ghi được 3 bàn thắng, đánh dấu kỷ lục cá nhân về số bàn thắng trong một mùa giải. Những đóng góp của anh đã giúp Júbilo Iwata giành chức vô địch J2 League và thăng hạng lên J1 League. Vào ngày 13 tháng 12 năm 2024, câu lạc bộ Júbilo Iwata thông báo Daiki Ogawa sẽ rời đội bóng do hết hạn hợp đồng.
2.2.2. JEF United Chiba (cho mượn) và Matsumoto Yamaga FC
Vào tháng 7 năm 2024, Daiki Ogawa được cho mượn đến câu lạc bộ JEF United Chiba. Sau khi kết thúc hợp đồng với Júbilo Iwata, anh chính thức chuyển đến Matsumoto Yamaga FC vào năm 2025, tiếp tục sự nghiệp thi đấu tại J.League.
3. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Daiki Ogawa trong các giải đấu cấp câu lạc bộ, cập nhật đến ngày 13 tháng 12 năm 2024.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
2014 | Júbilo Iwata | J2 League | 4 | 0 | - | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2015 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 4 | 0 | ||||
2016 | J1 League | 7 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||
2017 | 20 | 0 | 5 | 0 | 2 | 1 | 27 | 1 | |||
2018 | 21 | 1 | 6 | 0 | 3 | 0 | 30 | 1 | |||
2019 | 29 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 32 | 0 | |||
2020 | J2 League | 41 | 1 | - | - | 41 | 1 | ||||
2021 | 25 | 3 | - | 2 | 0 | 27 | 3 | ||||
2022 | J1 League | 22 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 28 | 0 | ||
2023 | J2 League | 20 | 0 | 6 | 2 | 2 | 0 | 28 | 2 | ||
2024 | J1 League | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
JEF United Chiba | J2 League | 13 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||||
2025 | Matsumoto Yamaga FC | J3 League | |||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 207 | 5 | 27 | 2 | 16 | 1 | 250 | 8 |
Thành tích khác:
- Trận đấu play-off thăng hạng J1 (2018): 1 lần ra sân, 0 bàn thắng.
4. Danh hiệu
Trong sự nghiệp của mình, Daiki Ogawa đã giành được một danh hiệu đáng chú ý ở cấp độ câu lạc bộ:
- J2 League: 1 lần (2021) cùng Júbilo Iwata
5. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9415 Thông tin và thống kê trên J.League Data Site]
- [https://www.jubilo-iwata.co.jp/tas/player/2016/24.php Hồ sơ cầu thủ tại Júbilo Iwata]