1. Cuộc đời
Ryosuke Ochi sinh ngày 7 tháng 4 năm 1990 tại Imabari, tỉnh Ehime, Nhật Bản. Anh có chiều cao 169 cm và cân nặng 63 kg, sử dụng chân phải làm chân thuận.
1.1. Tuổi trẻ và sự nghiệp nghiệp dư
Ochi bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ thiếu niên Imabari Eagles khi còn học tại trường Tiểu học Tokiwa. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại Trường Trung học cơ sở Meitoku Gijuku và Trường Trung học cơ sở Hiyoshi. Từ năm 2006 đến 2008, Ochi là thành viên của đội U-18 Oita Trinita trong khi theo học tại Trường Trung học Oita Tomei. Trong số các đồng đội cùng lứa với anh tại Oita Trinita U-18 có những cầu thủ đáng chú ý như Keigo Higashi, Koki Kiyotake, Kazuto Kishida và Shohei Kishida.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Ryosuke Ochi đã có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp kéo dài hơn một thập kỷ, thi đấu cho một số câu lạc bộ tại nhiều giải bóng đá khác nhau ở Nhật Bản, từ các giải đấu J.League đến các giải khu vực.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp học viện U-18 của Oita Trinita, Ryosuke Ochi gia nhập Ehime FC, một câu lạc bộ thuộc J2 League có trụ sở tại khu vực quê hương anh, vào năm 2009. Anh đã thi đấu cho Ehime FC trong bốn mùa giải, từ 2009 đến 2012. Trong giai đoạn này, anh đã ra sân 69 trận và ghi được 1 bàn thắng trong các trận đấu chính thức, tích lũy kinh nghiệm quý báu. Tuy nhiên, trong mùa giải thứ tư (2012), anh không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào và rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải đó.
Năm 2013, Ochi chuyển đến Zweigen Kanazawa. Trong năm thứ hai với câu lạc bộ vào năm 2014, anh đã góp phần giúp đội giành chức vô địch J3 League, một thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp của anh. Anh đã có tổng cộng 49 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng trong hai mùa giải thi đấu tại đây.
Từ năm 2015 đến 2018, Ochi thi đấu cho Fujieda MYFC. Anh là một cầu thủ trụ cột của đội, ra sân 100 trận và ghi 11 bàn thắng trong bốn năm gắn bó với câu lạc bộ.
Năm 2019, anh chuyển đến FC Ryukyu, đánh dấu sự trở lại J2 League sau bảy năm. Anh đã ra sân 22 trận ở giải vô địch và ghi 2 bàn thắng cho câu lạc bộ. Tuy nhiên, hợp đồng của anh không được gia hạn, và anh rời đi vào cuối mùa giải 2019.
Năm 2020, Ochi trở về quê nhà Imabari, gia nhập FC Imabari. Anh đã ra sân 10 trận cho đội bóng J3 League này trước khi rời đi chỉ sau một năm.
Vào tháng 2 năm 2021, anh gia nhập VONDS Ichihara, thi đấu tại Giải bóng đá Kanto Hạng 1. Anh đã có 2 lần ra sân cho câu lạc bộ này trước khi thông báo rời đi vào ngày 27 tháng 12 năm 2021.
Ngày 1 tháng 2 năm 2022, có thông báo rằng Ochi sẽ chuyển đến BTOP Sanq Kuriyama, thi đấu tại Giải bóng đá Hokkaido. Vào năm 2023, anh gia nhập FC.AWJ.
Trận ra mắt J.League của anh diễn ra vào ngày 8 tháng 3 năm 2009, trong trận đấu J2 vòng 1 gặp Mito HollyHock tại Sân vận động Ningineer. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League vào ngày 28 tháng 3 năm 2010, trong trận đấu J2 vòng 4 gặp Sagan Tosu tại Sân vận động Best Amenity.
2.2. Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến hết mùa giải 2021.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2009 | Ehime FC | J2 League | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
2010 | 31 | 1 | 1 | 0 | 32 | 1 | ||
2011 | 32 | 0 | 2 | 0 | 34 | 0 | ||
2012 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013 | Zweigen Kanazawa | JFL | 33 | 4 | 3 | 0 | 36 | 4 |
2014 | J3 League | 16 | 1 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2015 | Fujieda MYFC | 36 | 5 | 3 | 0 | 39 | 5 | |
2016 | 29 | 1 | 0 | 0 | 29 | 1 | ||
2017 | 21 | 4 | 0 | 0 | 21 | 4 | ||
2018 | 14 | 1 | 0 | 0 | 14 | 1 | ||
2019 | FC Ryukyu | J2 League | 22 | 2 | 1 | 0 | 23 | 2 |
2020 | FC Imabari | J3 League | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
2021 | VONDS Ichihara | Kanto Hạng 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2022 | BTOP Sanq Kuriyama | Giải bóng đá Hokkaido | - | - | 0 | 0 | - | - |
2023 | FC.AWJ | - | - | - | 0 | 0 | - | - |
Tổng cộng sự nghiệp chuyên nghiệp | 252 | 19 | 10 | 0 | 262 | 19 |
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Ryosuke Ochi đã chuyển sang làm huấn luyện viên. Năm 2024, anh đảm nhận vai trò huấn luyện viên cho Đội bóng đá Đại học Sapporo, đồng thời giữ chức vụ Giám đốc GP của Đại học Sapporo. Từ năm 2025 trở đi, anh dự kiến sẽ trở thành huấn luyện viên của FC Imabari, một trong những câu lạc bộ cũ mà anh từng thi đấu.
4. Danh hiệu
Ryosuke Ochi đã giành được một danh hiệu cấp câu lạc bộ đáng chú ý trong sự nghiệp cầu thủ của mình:
- J3 League: 1 lần (2014), cùng Zweigen Kanazawa.
5. Đánh giá
Sự nghiệp của Ryosuke Ochi với tư cách là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp kéo dài hơn một thập kỷ, trong đó anh thể hiện sự ổn định và linh hoạt với vai trò tiền vệ xuyên suốt các giải đấu chuyên nghiệp và khu vực của Nhật Bản. Thành tích giành chức vô địch J3 League cùng Zweigen Kanazawa vào năm 2014 là một đỉnh cao đáng kể trong sự nghiệp thi đấu của anh. Sau hành trình dài trên sân cỏ, Ochi đã chuyển đổi thành công sang vai trò huấn luyện viên, bắt đầu với Đại học Sapporo và sau đó trở lại câu lạc bộ cũ FC Imabari, điều này nhấn mạnh sự cống hiến bền bỉ của anh cho môn thể thao này. Sự nghiệp của anh là một minh chứng cho cam kết chuyên nghiệp với bóng đá, cả trong vai trò cầu thủ và huấn luyện viên.