1. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
1.1. Cuộc sống đầu đời và gia đình
Anunoby sinh ra tại Luân Đôn, Anh Quốc, vào ngày 17 tháng 7 năm 1997, trong một gia đình có cha mẹ là người Nigeria gốc Igbo. Cha của anh, ông Ogugua Sr. (1952-2018), là một giáo sư giảng dạy tại Anh vào thời điểm đó. Mẹ anh, bà Grace Ndidi Okereke, là một vận động viên điền kinh từng thi đấu cấp quốc gia cho Nigeria, bà qua đời vì bệnh ung thư khi Anunoby mới một tuổi.
Năm bốn tuổi, Anunoby cùng gia đình chuyển đến Hoa Kỳ và định cư tại Jefferson City, Missouri. Tại đây, cha anh tiếp tục làm giáo sư tài chính tại Đại học Lincoln (Missouri). Anh có một người anh trai tên là Chigbo, từng chơi cho các đội bóng bầu dục Cleveland Browns, Tennessee Titans, và Minnesota Vikings tại NFL trước khi theo học trường y.
Thời thơ ấu, Anunoby ban đầu chơi bóng đá, nhưng đã dừng lại vào khoảng năm 8 tuổi để tập trung hơn vào bóng rổ do chiều cao vượt trội của mình. Anunoby có chiều cao 201 cm và nặng 109 kg.
1.2. Sự nghiệp trung học
Anunoby theo học và chơi bóng rổ cho Trường trung học Jefferson City. Trong mùa giải cuối cấp, anh đạt trung bình 19.1 điểm và 8.6 rebound mỗi trận, giúp anh lọt vào danh sách các ứng cử viên cuối cùng cho giải thưởng Mr. Basketball của tiểu bang Missouri. Vào tháng 10 năm 2014, Anunoby quyết định theo học Đại học Indiana thay vì các lựa chọn khác như Georgia, Iowa, George Mason, và Ole Miss.
1.3. Sự nghiệp đại học
Trong mùa giải tân binh 2015-16 tại Indiana, Anunoby tham gia 34 trận đấu, đạt trung bình 4.9 điểm, 2.6 rebound và 0.5 kiến tạo mỗi trận. Trong mùa giải thứ hai, anh được tờ The Sporting News bình chọn vào đội hình All-America tiền mùa giải. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2017, Anunoby gặp chấn thương đầu gối phải trong trận đấu với Penn State, buộc anh phải trải qua phẫu thuật và bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. Vào ngày 10 tháng 4 năm 2017, Anunoby tuyên bố sẽ tham gia NBA Draft 2017 và thuê người đại diện, chính thức kết thúc sự nghiệp đại học của mình với Indiana Hoosiers.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Anunoby được biết đến là một cầu thủ có khả năng phòng thủ hàng đầu, nổi tiếng với sự đa năng và khả năng chơi ở nhiều vị trí trên sân.
2.1. Toronto Raptors (2017-2023)
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2017, Anunoby được Toronto Raptors chọn ở lượt thứ 23 trong NBA Draft 2017. Đến ngày 9 tháng 7, anh ký hợp đồng tân binh với Raptors. Ngày 14 tháng 11, Anunoby có trận đấu chính thức đầu tiên trong sự nghiệp gặp Houston Rockets, ghi 16 điểm, 2 rebound, 1 kiến tạo và 1 cướp bóng trong 30 phút thi đấu. Đến ngày 15 tháng 12, anh dẫn đầu các cầu thủ tân binh xuất phát về chỉ số tấn công và phòng thủ, đồng thời đứng thứ ba về tỷ lệ ném rổ thực và có tỷ lệ chuyền bóng lỗi thấp nhất đối với các vị trí không phải hậu vệ.
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2019, Anunoby được chọn vào đội hình World Team đại diện cho Vương quốc Anh tham dự Rising Stars Challenge 2019. Tháng 4 năm 2019, Anunoby phải trải qua phẫu thuật cắt ruột thừa, khiến anh bỏ lỡ phần lớn hành trình vòng play-off NBA của Raptors. Dù có mặt trong đội hình tham dự NBA Finals 2019, anh không thi đấu khi Raptors giành chức vô địch, trở thành cầu thủ người Anh đầu tiên trong lịch sử vô địch NBA.

Vào ngày 1 tháng 3 năm 2020, Anunoby ghi 32 điểm và lập kỷ lục 7 lần cướp bóng trong sự nghiệp, cùng với 7 rebound và 3 kiến tạo, trong trận thua 133-118 trước Denver Nuggets. Ngày 3 tháng 9, anh ghi một cú ném ba điểm quyết định bằng buzzer-beater ở cuối trận, mang về chiến thắng 104-103 cho Raptors trước Boston Celtics trong Trận 3 của Vòng bán kết Miền Đông, kết thúc với 12 điểm, 10 rebound, 1 kiến tạo, 3 cướp bóng và 2 block. Cú ném này đã giúp Raptors tránh khỏi việc bị Celtics dẫn trước 0-3. Cuối cùng, Raptors đã thất bại sau bảy trận. Vào ngày 21 tháng 12 năm 2020, anh ký hợp đồng gia hạn bốn năm trị giá 72.00 M USD với đội bóng, kéo dài đến mùa giải 2024-25.
Ngày 24 tháng 1 năm 2021, Anunoby ghi 30 điểm, một kỷ lục mùa giải, cùng với 8 rebound, 1 kiến tạo, 5 cướp bóng và 1 block trong chiến thắng 107-102 trước Indiana Pacers. Anh là cầu thủ thứ hai trong lịch sử Raptors, sau Kawhi Leonard, có nhiều trận đấu đạt ít nhất 30 điểm, 5 rebound và 5 cướp bóng. Vào ngày 1 tháng 11, Anunoby ghi kỷ lục sự nghiệp 36 điểm, cùng với 6 rebound và 2 kiến tạo, trong chiến thắng trước New York Knicks với tỷ số 113-104.
Ngày 25 tháng 2 năm 2022, Anunoby phải nghỉ thi đấu do chấn thương gãy ngón tay phải trong trận đấu với Charlotte Hornets. Ngày 3 tháng 3, anh được thông báo sẽ nghỉ thi đấu hai tuần để hồi phục chấn thương này.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2022, Anunoby ghi 32 điểm, một kỷ lục mùa giải, trong chiến thắng 112-104 trước Miami Heat. Trong mùa giải NBA 2022-23, Anunoby dẫn đầu giải đấu về số lần cướp bóng, trở thành cầu thủ Raptors đầu tiên và cầu thủ người Anh đầu tiên đạt được thành tích này. Cuối mùa giải, Anunoby lần đầu tiên được vinh danh vào Đội hình phòng thủ thứ hai của NBA.
2.2. New York Knicks (2023-hiện tại)
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2023, Anunoby cùng với Precious Achiuwa và Malachi Flynn được chuyển đến New York Knicks trong một thương vụ trao đổi, với việc Raptors nhận lại RJ Barrett, Immanuel Quickley và một lượt chọn vòng hai. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2024, Anunoby ra mắt Knicks, ghi 17 điểm và 6 rebound trong chiến thắng 112-106 trước Minnesota Timberwolves. Trong 10 trận đấu đầu tiên khoác áo New York Knicks, anh đã lập kỷ lục plus-minus của NBA với +170, đây là chỉ số plus-minus cao nhất cho một cầu thủ trong 10 trận đấu đầu tiên với một đội mới.
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2024, Anunoby phải phẫu thuật khuỷu tay phải để loại bỏ một mảnh xương rời, khiến anh phải nghỉ thi đấu một tháng. Anunoby trở lại thi đấu vào ngày 12 tháng 3 trong trận đấu với Philadelphia 76ers. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2024, Anunoby từ chối tùy chọn cầu thủ trị giá 19.90 M USD của mình với Knicks, trở thành cầu thủ tự do.
Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 7 năm 2024, Anunoby đã tái ký hợp đồng với Knicks với bản hợp đồng 5 năm trị giá 210.00 M USD. Vào ngày 25 tháng 11, Anunoby ghi kỷ lục sự nghiệp 40 điểm trong chiến thắng 145-118 trước Denver Nuggets.
3. Cuộc sống cá nhân và di sản
Anunoby từng bày tỏ mục tiêu của mình: "Đó chắc chắn là một mục tiêu của tôi để truyền cảm hứng cho trẻ em ở Vương quốc Anh muốn chơi bóng rổ và cho thấy rằng chúng có thể vươn tới NBA từ Anh." Anh được xem là một trong những cầu thủ người Anh xuất sắc nhất từng chơi ở NBA.
Vào năm 2021, Anunoby đã làm lễ treo áo đấu trung học của mình tại Trường trung học Jefferson City. Năm 2023, Anunoby đã trở thành cổ đông thiểu số của câu lạc bộ bóng rổ London Lions, một đội bóng chuyên nghiệp ở Anh.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. NBA
4.1.1. Mùa giải thông thường
| Năm | Đội | GP (Trận đấu đã chơi) | GS (Trận đấu bắt đầu) | MPG (Phút mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném rổ) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm) | FT% (Tỷ lệ ném phạt) | RPG (Rebound mỗi trận) | APG (Kiến tạo mỗi trận) | SPG (Cướp bóng mỗi trận) | BPG (Block mỗi trận) | PPG (Điểm mỗi trận) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | Toronto | 74 | 62 | 20.0 | .471 | .371 | .629 | 2.5 | .7 | .7 | .2 | 5.9 |
| 2018† | Toronto | 67 | 6 | 20.2 | .453 | .332 | .581 | 2.9 | .7 | .7 | .3 | 7.0 |
| 2019 | Toronto | 69 | 68 | 29.9 | .505 | .390 | .706 | 5.3 | 1.6 | 1.4 | .7 | 10.6 |
| 2020 | Toronto | 43 | 43 | 33.3 | .480 | .398 | .784 | 5.5 | 2.2 | 1.5 | .7 | 15.9 |
| 2021 | Toronto | 48 | 48 | 36.0 | .443 | .363 | .754 | 5.5 | 2.6 | 1.5 | .5 | 17.1 |
| 2022 | Toronto | 67 | 67 | 35.6 | .476 | .387 | .838 | 5.0 | 2.0 | 1.9* | .7 | 16.8 |
| 2023 | Toronto | 27 | 27 | 33.3 | .489 | .374 | .717 | 3.9 | 2.7 | 1.0 | .5 | 15.1 |
| New York | 23 | 23 | 34.9 | .488 | .394 | .791 | 4.4 | 1.5 | 1.7 | 1.0 | 14.1 | |
| Sự nghiệp | 418 | 344 | 29.1 | .474 | .376 | .745 | 4.3 | 1.6 | 1.3 | .5 | 12.0 | |
4.1.2. Giải đấu Play-in
| Năm | Đội | GP (Trận đấu đã chơi) | GS (Trận đấu bắt đầu) | MPG (Phút mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném rổ) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm) | FT% (Tỷ lệ ném phạt) | RPG (Rebound mỗi trận) | APG (Kiến tạo mỗi trận) | SPG (Cướp bóng mỗi trận) | BPG (Block mỗi trận) | PPG (Điểm mỗi trận) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | Toronto | 1 | 1 | 42.3 | .308 | .286 | .900 | 4.0 | 5.5 | 1.0 | 1.0 | 13.0 |
| Sự nghiệp | 1 | 1 | 42.3 | .308 | .286 | .900 | 4.0 | 5.5 | 1.0 | 1.0 | 13.0 | |
4.1.3. Vòng Playoffs
| Năm | Đội | GP (Trận đấu đã chơi) | GS (Trận đấu bắt đầu) | MPG (Phút mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném rổ) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm) | FT% (Tỷ lệ ném phạt) | RPG (Rebound mỗi trận) | APG (Kiến tạo mỗi trận) | SPG (Cướp bóng mỗi trận) | BPG (Block mỗi trận) | PPG (Điểm mỗi trận) | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | Toronto | 10 | 10 | 23.8 | .558 | .448 | .727 | 2.1 | .7 | .6 | .4 | 7.9 | |
| 2019† | Toronto | Không thi đấu do phẫu thuật ruột thừa | |||||||||||
| 2020 | Toronto | 11 | 11 | 35.7 | .455 | .415 | .643 | 6.9 | 1.2 | 1.0 | 1.2 | 10.5 | |
| 2022 | Toronto | 6 | 6 | 36.1 | .476 | .341 | .750 | 4.0 | 2.5 | 1.0 | .2 | 17.3 | |
| 2024 | New York | 9 | 9 | 36.0 | .505 | .410 | .615 | 6.0 | 1.1 | .9 | 1.0 | 15.1 | |
| Sự nghiệp | 36 | 36 | 32.6 | .492 | .400 | .676 | 4.9 | 1.3 | .9 | .8 | 12.1 | ||
4.2. Đại học
Thống kê các trận đấu bóng rổ cấp đại học của Anunoby.
| Năm | Đội | GP (Trận đấu đã chơi) | GS (Trận đấu bắt đầu) | MPG (Phút mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném rổ) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm) | FT% (Tỷ lệ ném phạt) | RPG (Rebound mỗi trận) | APG (Kiến tạo mỗi trận) | SPG (Cướp bóng mỗi trận) | BPG (Block mỗi trận) | PPG (Điểm mỗi trận) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015-16 | Indiana | 34 | 0 | 13.7 | .569 | .448 | .476 | 2.6 | .5 | .8 | .8 | 4.9 |
| 2016-17 | Indiana | 16 | 10 | 25.1 | .557 | .311 | .563 | 5.4 | 1.4 | 1.3 | 1.3 | 11.1 |
| Sự nghiệp | 50 | 10 | 17.4 | .563 | .365 | .522 | 3.5 | .8 | 1.0 | .9 | 6.8 | |