1. Tổng quan
Nizar Hamed Mahrous (نِزَار حَمَد مَحرُوسNizar Hamed MahrousArabic), còn được biết đến với biệt danh Abu Hamed, sinh ngày 12 tháng 3 năm 1963, là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Syria. Ông được biết đến rộng rãi qua sự nghiệp huấn luyện đa dạng của mình tại nhiều câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia Syria. Gần đây nhất, ông đã dẫn dắt câu lạc bộ Erbil SC cho đến tháng 10 năm 2022.
2. Sự nghiệp cầu thủ ban đầu
Nizar Hamed Mahrous sinh ngày 12 tháng 3 năm 1963 tại Syria. Trước khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên, ông từng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Mahrous đã có cơ hội khoác áo đội tuyển quốc gia Syria. Ông là một trong những thành viên của đội tuyển Syria tham dự Cúp bóng đá châu Á 1988 với tư cách cầu thủ số 9.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Nizar Mahrous đã chuyển sang công tác huấn luyện, nơi ông xây dựng một sự nghiệp dài và đáng chú ý, dẫn dắt nhiều câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Huấn luyện đội tuyển quốc gia
Nizar Mahrous đã có hai giai đoạn làm huấn luyện viên trưởng cho đội tuyển quốc gia Syria.
Lần đầu tiên, ông được bổ nhiệm vào vị trí này vào tháng 5 năm 2011. Tuy nhiên, nhiệm kỳ này kéo dài không lâu. Vào ngày 24 tháng 8 năm 2011, ông đã từ chức sau khi FIFA loại Syria khỏi vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 vì đã sử dụng một cầu thủ không đủ điều kiện.
Sau đó, vào ngày 7 tháng 7 năm 2021, Mahrous trở lại dẫn dắt đội tuyển quốc gia Syria, chuẩn bị cho vòng loại thứ ba của Giải vô địch bóng đá thế giới 2022. Nhiệm kỳ thứ hai này kết thúc vào ngày 16 tháng 11 năm 2021.
3.2. Huấn luyện câu lạc bộ
Trong sự nghiệp huấn luyện viên câu lạc bộ, Nizar Mahrous đã dẫn dắt một loạt các đội bóng tại nhiều quốc gia khác nhau. Dưới đây là danh sách các câu lạc bộ mà ông đã từng làm huấn luyện viên, cùng với khoảng thời gian tại nhiệm:
- Al-Faisaly SC: Từ ngày 6 tháng 2 năm 2009 đến ngày 30 tháng 4 năm 2009.
- Al-Wahda SC: Từ ngày 9 tháng 11 năm 2009 đến ngày 19 tháng 12 năm 2011.
- Erbil SC: Từ ngày 12 tháng 1 năm 2012 đến ngày 14 tháng 12 năm 2012. Ông có nhiệm kỳ thứ hai với Erbil SC từ ngày 23 tháng 12 năm 2021 đến ngày 16 tháng 10 năm 2022.
- Najran SC: Từ ngày 10 tháng 1 năm 2014 đến ngày 1 tháng 6 năm 2014.
- That Ras SC: Từ ngày 8 tháng 6 năm 2014 đến ngày 26 tháng 8 năm 2014.
- Al-Faisaly SC: Nhiệm kỳ thứ hai từ ngày 27 tháng 1 năm 2015 đến ngày 19 tháng 4 năm 2015.
- AC Tripoli: Từ ngày 25 tháng 1 năm 2016 đến ngày 30 tháng 5 năm 2016.
- Al-Jazeera SC: Từ ngày 24 tháng 9 năm 2016 đến ngày 19 tháng 9 năm 2017. Ông có nhiệm kỳ thứ hai với Al-Jazeera SC từ ngày 20 tháng 7 năm 2018 đến ngày 20 tháng 12 năm 2018.
- Hatta Club: Từ ngày 7 tháng 10 năm 2017 đến ngày 5 tháng 3 năm 2018.
- Emirates Club: Từ ngày 30 tháng 3 năm 2018 đến ngày 28 tháng 5 năm 2018.
- Al Ansar FC: Từ ngày 28 tháng 6 năm 2019 đến ngày 19 tháng 1 năm 2020.
4. Thống kê huấn luyện
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích huấn luyện của Nizar Mahrous theo từng đội bóng và giai đoạn tại nhiệm.
Đội | Từ | Đến | Kỷ lục | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Al-Faisaly SC | 6 tháng 2 năm 2009 | 30 tháng 4 năm 2009 | 16 | 5 | 5 | 6 | 31.3 |
Al-Wahda SC | 9 tháng 11 năm 2009 | 19 tháng 12 năm 2011 | 48 | 18 | 15 | 15 | 37.5 |
Syria | 22 tháng 5 năm 2011 | 18 tháng 8 năm 2011 | 7 | 5 | 2 | 0 | 71.4 |
Erbil SC | 12 tháng 1 năm 2012 | 14 tháng 12 năm 2012 | 43 | 27 | 13 | 3 | 62.8 |
Najran SC | 10 tháng 1 năm 2014 | 1 tháng 6 năm 2014 | 10 | 2 | 4 | 4 | 20.0 |
That Ras SC | 8 tháng 6 năm 2014 | 26 tháng 8 năm 2014 | 6 | 2 | 2 | 2 | 33.3 |
Al-Faisaly SC | 27 tháng 1 năm 2015 | 19 tháng 4 năm 2015 | 8 | 1 | 5 | 2 | 12.5 |
AC Tripoli | 25 tháng 1 năm 2016 | 30 tháng 5 năm 2016 | 19 | 6 | 4 | 9 | 31.6 |
Al-Jazeera SC | 24 tháng 9 năm 2016 | 19 tháng 9 năm 2017 | 39 | 19 | 13 | 7 | 48.7 |
Hatta Club | 7 tháng 10 năm 2017 | 5 tháng 3 năm 2018 | 21 | 4 | 5 | 12 | 19.0 |
Emirates Club | 30 tháng 3 năm 2018 | 28 tháng 5 năm 2018 | 5 | 2 | 2 | 1 | 40.0 |
Al-Jazeera SC | 20 tháng 7 năm 2018 | 20 tháng 12 năm 2018 | 14 | 9 | 1 | 4 | 64.3 |
Al Ansar FC | 28 tháng 6 năm 2019 | 19 tháng 1 năm 2020 | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5 |
Syria | 8 tháng 7 năm 2021 | 16 tháng 11 năm 2021 | 7 | 0 | 2 | 5 | 0.0 |
Erbil SC | 23 tháng 12 năm 2021 | 16 tháng 10 năm 2022 | 25 | 11 | 7 | 7 | 44.0 |
Tổng cộng | 276 | 116 | 81 | 79 | 42.0 |
5. Danh hiệu
Nizar Mahrous đã đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong sự nghiệp huấn luyện của mình với các câu lạc bộ khác nhau.
5.1. Với tư cách huấn luyện viên
- Al-Jaish SC
- Vô địch Cúp Syria: 1996-97
- Vô địch Giải bóng đá ngoại hạng Syria: 2000-01
- Al-Wahda SC
- Vô địch Giải bóng đá ngoại hạng Syria: 1997-98
- Shabab Al-Ordon SC
- Vô địch Giải bóng đá chuyên nghiệp Jordan: 2005-06
- Vô địch Cúp FA Jordan: 2005-06, 2006-07
- Vô địch Cúp Khiên Jordan: 2006-07
- Vô địch Cúp AFC: 2007-08
- Vô địch Siêu cúp Jordan: 2007-08
- Erbil SC
- Vô địch Giải bóng đá ngoại hạng Iraq: 2011-12
- Á quân Cúp AFC: 2011-12
- Al-Jazeera SC
- Á quân Giải bóng đá chuyên nghiệp Jordan: 2016-17
- Á quân Cúp FA Jordan: 2016-17
- Á quân Siêu cúp Jordan: 2017-18
- Á quân Cúp Khiên Jordan: 2017-18
- Al Ansar FC
- Á quân Cúp ưu tú Liban: 2019-20
6. Di sản và đánh giá
Nizar Mahrous được nhìn nhận là một huấn luyện viên có kinh nghiệm và đã đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp của mình, mặc dù cũng có những thời điểm đối mặt với tranh cãi.
6.1. Thành tựu và đóng góp
Trong vai trò huấn luyện viên, Nizar Mahrous đã có những đóng góp đáng kể cho bóng đá khu vực. Ông đã dẫn dắt các câu lạc bộ đạt được nhiều danh hiệu vô địch quốc nội như Giải bóng đá ngoại hạng Syria, Cúp bóng đá Syria, Giải bóng đá chuyên nghiệp Jordan, Cúp FA Jordan, Cúp Khiên Jordan, Siêu cúp Jordan, và Giải bóng đá ngoại hạng Iraq. Đặc biệt, ông đã cùng Shabab Al-Ordon SC giành chức vô địch Cúp AFC vào mùa giải 2007-08, một thành tích cấp châu lục đáng tự hào. Ngoài ra, ông cũng từng đưa Erbil SC đến vị trí á quân Cúp AFC vào mùa giải 2011-12, chứng tỏ khả năng cạnh tranh ở đấu trường quốc tế. Những thành tích này khẳng định ông là một huấn luyện viên có năng lực, có khả năng xây dựng đội bóng vô địch và phát triển cầu thủ.
6.2. Tranh cãi
Một trong những sự kiện gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của Nizar Mahrous là việc ông từ chức khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Syria vào tháng 8 năm 2011. Sự việc xảy ra sau khi FIFA đưa ra quyết định loại Syria khỏi vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 do đã sử dụng một cầu thủ không đủ điều kiện. Dù không phải lỗi trực tiếp của ông, sự cố này đã dẫn đến quyết định từ chức của Mahrous, gây ảnh hưởng đến danh tiếng của đội tuyển quốc gia và sự nghiệp huấn luyện của chính ông trong thời điểm đó.