1. Thông tin cá nhân
Hironori Nishi sinh ngày 25 tháng 2 năm 1987 tại quận Higashi, thành phố Kumamoto, tỉnh Kumamoto, Nhật Bản. Anh có chiều cao 168 cm và nặng 59 kg. Vị trí thi đấu chính của anh là tiền vệ, và anh thuận chân phải. Biệt danh của anh là "Nishi", được đặt do phong cách chơi bóng và thể hình của anh được so sánh với siêu sao bóng đá Lionel Messi.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp bóng đá của Hironori Nishi bắt đầu từ cấp độ trẻ, phát triển qua các đội bóng học đường và đại học trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp tại J.League.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Nishi theo học tại Trường Trung học Kumamoto Kōfu từ năm 2002 đến 2004. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh tiếp tục sự nghiệp bóng đá tại Đại học Ryutsu Keizai từ năm 2005 đến 2008. Tại đây, anh nhanh chóng trở thành cầu thủ chủ chốt từ năm thứ hai, góp công lớn vào chức vô địch Cúp Thủ tướng toàn Nhật Bản năm 2007 và hai lần giành ngôi quán quân Giải bóng đá Đại học Kantō vào các năm 2006 và 2008. Trong thời gian này, anh cũng đã có 30 lần ra sân và ghi 6 bàn thắng tại Giải bóng đá Nhật Bản (JFL).
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Hironori Nishi đã trải qua nhiều giai đoạn tại các câu lạc bộ chuyên nghiệp khác nhau của Nhật Bản, thi đấu ở các giải đấu như J1 League, J2 League và J3 League.
2.2.1. Roasso Kumamoto (2009-2010)
Năm 2009, Hironori Nishi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Roasso Kumamoto, câu lạc bộ quê nhà của anh, đang thi đấu tại J2 League. Ngay trong mùa giải đầu tiên, anh đã có 43 lần ra sân và ghi được 8 bàn thắng. Trong mùa giải 2010, anh tiếp tục đóng góp với 35 lần ra sân và 4 bàn thắng. Tổng cộng, anh đã ra sân 78 trận và ghi 12 bàn cho Roasso Kumamoto.
2.2.2. Oita Trinita (2011-2015)
Năm 2011, Nishi chuyển đến Oita Trinita. Anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, đặc biệt là trong các trận đấu với câu lạc bộ cũ Roasso Kumamoto, khi anh ghi bàn trong cả hai mùa giải 2011 và 2012. Năm 2013, anh lần đầu tiên được thi đấu tại J1 League. Mặc dù không ghi được bàn thắng nào ở giải vô địch trong mùa giải đó, anh đã ra sân 33 trận trên mọi đấu trường (25 trận đá chính) và ghi một bàn thắng quyết định trong trận đấu vòng 4 Cúp Hoàng đế Nhật Bản gặp Kashiwa Reysol, giúp Oita đạt thành tích tốt nhất trong lịch sử tại giải đấu này là lọt vào tứ kết.
Trong mùa giải 2015, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch sau ba mùa giải trong trận đấu vòng 5 J2 League gặp FC Gifu. Cuối mùa giải đó, Oita Trinita đã bị xuống hạng J3 League.
2.2.3. Kamatamare Sanuki (2016-2019)
Năm 2016, Nishi chuyển đến Kamatamare Sanuki theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn, tái hợp với huấn luyện viên Makoto Kitano - người từng dẫn dắt anh trong mùa giải đầu tiên tại Roasso Kumamoto. Anh tiếp tục thi đấu cho Kamatamare Sanuki khi câu lạc bộ này xuống hạng J3 League vào năm 2019.
2.3. Giải nghệ
Sau khi kết thúc mùa giải 2019 với Kamatamare Sanuki, Hironori Nishi đã chính thức tuyên bố giải nghệ, khép lại sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
3. Thống kê và kỷ lục
Bảng dưới đây tổng hợp số liệu thống kê về số trận thi đấu và số bàn thắng của Hironori Nishi trong suốt sự nghiệp thi đấu của anh ở các giải đấu chính thức.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Khác1 | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Khác1 | Tổng cộng | ||||||||
2005 | Đại học Ryutsu Keizai | JFL | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | ||||
2006 | 12 | 1 | - | 1 | 0 | - | 13 | 1 | |||||
2007 | 7 | 3 | - | 1 | 0 | - | 8 | 3 | |||||
2008 | 8 | 2 | - | 0 | 0 | - | 8 | 2 | |||||
2009 | Roasso Kumamoto | J2 League | 43 | 8 | 1 | 0 | - | - | 44 | 8 | |||
2010 | 35 | 4 | 2 | 0 | - | - | 37 | 4 | |||||
2011 | Oita Trinita | 32 | 7 | 2 | 0 | - | - | 34 | 7 | ||||
2012 | 24 | 3 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 24 | 3 | ||||
2013 | J1 League | 25 | 0 | 4 | 1 | 4 | 0 | - | 33 | 1 | |||
2014 | J2 League | 30 | 0 | 2 | 0 | - | - | 32 | 0 | ||||
2015 | 39 | 1 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 41 | 1 | ||||
2016 | Kamatamare Sanuki | 35 | 3 | 2 | 0 | - | - | 37 | 3 | ||||
2017 | 32 | 4 | 0 | 0 | - | - | 32 | 4 | |||||
2018 | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||||
2019 | J3 League | 27 | 3 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 27 | 3 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 368 | 39 | 14 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 388 | 40 |
1Bao gồm Trận play-off xuống hạng J3 (1 trận, 0 bàn thắng) và Giải vô địch bóng đá tỉnh Kagawa (1 trận, 0 bàn thắng).
Lịch sử ra sân:
- Trận ra mắt J1 League: Ngày 2 tháng 3 năm 2013, vòng 1, trận đấu với FC Tokyo tại Sân vận động Oita Bank Dome.
- Trận ra mắt J2 League: Ngày 8 tháng 3 năm 2009, vòng 1, trận đấu với Thespakusatsu Gunma tại Sân vận động Kumamoto KK Wing.
- Bàn thắng đầu tiên tại J2: Ngày 3 tháng 6 năm 2009, vòng 19, trận đấu với Shonan Bellmare tại Sân vận động Hiratsuka.
4. Tiểu sử và giai thoại cá nhân
Hironori Nishi có biệt danh "Nishi" do vóc dáng và phong cách chơi bóng của anh được so sánh với Lionel Messi. Trong quá trình học tập, anh từng là bạn học cùng cấp trung học với cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Kouta Fujimoto và nữ diễn viên Ami Kai. Ngoài ra, anh cũng là bạn học cùng cấp trung học cơ sở với vận động viên golf chuyên nghiệp Momoko Ueda.
Các câu lạc bộ mà Hironori Nishi đã từng thi đấu bao gồm:
- Trường Tiểu học Tsukidashi Kumamoto
- Trường Trung học Nishihara Kumamoto
- 2002-2004: Trường Trung học Kumamoto Kōfu
- 2005-2008: Đại học Ryutsu Keizai
- 2009-2010: Roasso Kumamoto
- 2011-2015: Oita Trinita
- 2016-2019: Kamatamare Sanuki
5. Danh hiệu
Trong sự nghiệp của mình, Hironori Nishi đã đạt được một số danh hiệu ở cấp độ đại học:
5.1. Câu lạc bộ
; Đại học Ryutsu Keizai
- Giải bóng đá Đại học Kantō Hạng 1: 2 lần (2006, 2008)
- Cúp Thủ tướng toàn Nhật Bản: 1 lần (2007)
6. Thông tin liên quan
- Danh sách người đến từ tỉnh Kumamoto
- Danh sách người từ Đại học Ryutsu Keizai
- Danh sách cầu thủ Roasso Kumamoto
- Danh sách cầu thủ Oita Trinita
- Danh sách cầu thủ Kamatamare Sanuki
Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=10334 Hồ sơ và thống kê tại trang web chính thức của J. League]