1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của Thượng phụ Nikon được định hình từ nguồn gốc khiêm tốn, quá trình tu tập nghiêm khắc và những trải nghiệm đầy biến động, đặt nền móng cho con đường thăng tiến đầy quyền lực của ông trong Giáo hội và nhà nước Nga.
1.1. Thuở nhỏ và Giáo dục
Nikon, tên khai sinh là Nikita Minin, sinh ngày 7 tháng 5 năm 1605 tại làng Veldemanovo, cách Nizhny Novgorod khoảng 96 km (huyện Perevozsky ngày nay). Ông xuất thân từ một gia đình nông dân nghèo khó, sùng đạo; cha ông tên là Mina và mẹ là Mariana. Một số tài liệu cho rằng ông có thể có nguồn gốc người Mordva, mặc dù những người thân khác vẫn mang tên Nga. Mẹ ông qua đời ngay sau khi ông chào đời, và cha ông tái hôn. Người dì ghẻ đã ngược đãi ông, thậm chí ba lần tìm cách giết hại ông.
Nikita được cha gửi đến một thầy giáo không rõ danh tính để học đọc, học viết và học Kinh Thánh. Năm 12 tuổi, ông quyết định rời nhà để đến Tu viện Ba Ngôi Makarev, nơi ông ở lại với tư cách là một tập sinh cho đến năm 1624. Tại đây, Nikita tự học Kinh Thánh và đặc biệt yêu thích việc hát ca đoàn, thường ngủ dưới chuông nhà thờ để không bỏ lỡ các thánh lễ. Một truyền thuyết kể rằng một người Tatar (hoặc người Mordva trong dị bản khác) đã tiên đoán rằng Nikita sau này sẽ trở thành thượng phụ Moskva, tuy nhiên, các nhà sử học cho rằng chi tiết này có thể chỉ là một mô-típ thường thấy trong các tiểu sử các thánh chứ không có cơ sở thực tế.
1.2. Khởi đầu đời sống Tu viện
Dưới sự thúc giục của gia đình, tập sinh Nikita đã không phát nguyện tu trì mà trở về nhà, kết hôn vào khoảng năm 1624 hoặc 1625, dù không rõ tên người vợ. Ông trở thành linh mục giáo xứ tại một ngôi làng gần đó, có thể là Lyskovo hay Kirikovo (vùng Nizhny Novgorod), và cũng từng sống và làm cha xứ tại Moskva.
Cuộc hôn nhân của ông gặp bất hạnh khi cả ba người con nhỏ đều qua đời sớm. Coi đây là một dấu hiệu của Chúa Trời, muộn nhất là vào năm 1636, ông thuyết phục vợ mình đi tu tại Tu viện Thánh Alekseev ở Moskva, còn bản thân ông quyết định trở thành tu sĩ. Ông rút về một ẩn thất hẻo lánh trên quần đảo Solovetsky, tại đảo Anzersky trên Biển Trắng, và khi trở thành tu sĩ, ông lấy tên là Nikon. Một số ý kiến cho rằng Nikon quyết định vào tu viện nhằm thăng tiến trong hàng giáo phẩm, nhưng quan điểm này bị bác bỏ vì đời sống tu viện vô cùng khắc nghiệt và con đường thăng tiến không hề đơn giản, đòi hỏi sự thừa nhận về phẩm giá và đời sống tâm linh, cho thấy Nikon có một ơn gọi thực sự.

Nikon thực hiện nghi lễ vĩnh khấn trước Đấng đáng kính Eleazar Anzersky, người sáng lập và quản lý Tu viện Ba Ngôi Thánh. Ông rất sốt sắng cầu nguyện và từng đến Moskva cùng bề trên Eleazar để quyên tiền xây nhà thờ cho tu viện. Sau khi trở lại quần đảo Solovetsky vào năm 1639, tranh chấp nổ ra giữa ông và Eleazar, có thể liên quan đến số tiền quyên góp và việc xây dựng nhà thờ. Khi xung đột kéo dài, Nikon đề nghị Eleazar giao tiền cho ông giữ để đề phòng mất cắp hoặc để chi trả cho công trình, nhưng bề trên coi đây là lời phê phán. Nikon rời tu viện trong một cơn bão và suýt chết đuối. Thuyền của ông bị dạt vào đảo Kiy, nơi ông sau này sẽ dựng một thánh giá bằng gỗ và thành lập Tu viện Onegisky Krestnưi vào năm 1660. Sau cơn bão, Nikon về đất liền và đi bộ mười ngày về phía nam, cuối cùng đến được Tu viện Kozheozersky tại Novgorod, nơi ông trở thành bề trên vào năm 1643.
1.3. Sự nghiệp Tu viện ban đầu và Thăng tiến
Tại Tu viện Kozheozersky, Nikon tiếp tục cuộc sống ẩn tu như ở đảo Anzersky. Uy tín của ông nhanh chóng tăng lên, đến mức sau khi bề trên Jonas qua đời vào năm 1642, ông được Tòa giám mục Novgorod bầu làm tu viện trưởng mới.

Dưới quyền Nikon, Tu viện Kozheozersky, trước đây là một trong những tu viện nghèo nhất nước Nga, đã bước vào thời hoàng kim. Nhờ nỗ lực của ông, tu viện được thu thuế đất và quyền đánh bắt cá trên sông Onega. Một số boyar Nga giàu có và có thế lực cũng tài trợ cho tu viện. Nikon đã nhiều lần đến Moskva để gây quỹ và thiết lập các mối quan hệ quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến con đường chức vụ sau này của ông. Linh mục Bogolev (Lviv) từ tu viện Kozheozersky, người có anh trai Grigory là một trong những thầy dạy của Sa hoàng Aleksei I Romanov và là một nhà ngoại giao có ảnh hưởng, được cho là đã đóng vai trò quyết định trong việc giúp Nikon quyên tiền và thiết lập mối quan hệ với giới cầm quyền. Tuy nhiên, theo nhà sử học S. Soloviev và nhiều tác giả khác, chính năng lực cá nhân và lòng sùng đạo của Nikon đã thu hút sự chú ý của những người có ảnh hưởng nhất nước Nga thời bấy giờ. Nhà sử học Ba Lan Ludwik Bazylow cũng cho rằng tu viện trưởng Nikon đã gây ấn tượng lớn trong cuộc tiếp kiến tình cờ với Sa hoàng.
Theo chỉ dụ của Sa hoàng Aleksei I ngày 15 tháng 3 năm 1646, Nikon được triệu đến Moskva để đảm nhận chức tổng giám mục (Архимандрит) đứng đầu Tu viện Novospassky. Tu viện này có ý nghĩa đặc biệt vì liên quan đến Nhà Romanov. Khi đến Moskva, Tổng giám mục Nikon liên lạc với một nhóm giáo sĩ và giáo dân có tên "Những người nhiệt thành Sùng đạo", với mục đích đổi mới đời sống tôn giáo và đấu tranh chống lại sự suy đồi trong giới tăng lữ. Nhóm này bao gồm các nhà tư tưởng chính như boyar Fyodor Rtishchev, Tổng linh mục (protopope) Gregory Nieronov và Stefan Vonifatiev.
Từ năm 1648, Nikon nằm trong hàng ngũ thân tín của Sa hoàng Aleksei I. Do tầm quan trọng của Tu viện Novospassky, ông thường xuyên được tiếp kiến và đàm đạo với Sa hoàng. Nikon bắt đầu bày tỏ quan điểm bảo vệ người nghèo và sẵn sàng bênh vực họ trước Sa hoàng. Tuy nhiên, trong thời gian đầu làm tổng giám mục của Sa hoàng, Nikon chưa có bất kỳ ảnh hưởng then chốt nào đến các chính sách quốc gia. Năm 1648, ông cùng ký ban hành một luật mới Sobornoye Ulozheniye (Соборное уложение), mặc dù không trực tiếp tham gia vào việc phát triển luật pháp. Việc dân chúng Moskva nổi dậy năm 1648 đã khiến Aleksei I tìm kiếm sự ủng hộ từ giới tăng lữ trong việc xây dựng luật mới, do đó Sa hoàng đã ủng hộ nhóm Rtishchev, Nieronov và Vonifatiev.
Đầu tháng 1 năm 1649, Thượng phụ Jerusalem Paiseus đến Moskva. Tổng giám mục Nikon là một trong những chức sắc của Giáo hội Chính thống giáo Nga tham gia tiếp đón. Trong thư gửi Sa hoàng, Paiseus đánh giá cao Nikon là người ngoan đạo và trung thành. Cuộc hội kiến với các chức sắc Jerusalem là dấu mốc quan trọng thể hiện sự quan tâm của Nikon đến truyền thống Chính thống giáo Hy Lạp. Paiseus xuất hiện cũng thúc đẩy nhóm Rtishchev, Vonifatiev và Nieronov tăng cường kích động cải cách toàn diện Giáo hội Chính thống giáo Nga, và Aleksei I ủng hộ việc này. Trước sự phản đối của hàng giáo phẩm cao cấp đứng đầu là Thượng phụ Moskva Joseph, Sa hoàng đã đặt các giám mục ủng hộ nhóm cải cách vào các ghế trống để thực hiện mục tiêu này. Trong hoàn cảnh đó, ngày 9 tháng 3 năm 1649, Lễ tấn phong tổng giám mục Novgorod cho Nikon diễn ra trước sự chứng kiến của Thượng phụ Jerusalem Paiseus và Thượng phụ Moskva Joseph. Nikon trở thành người đứng thứ nhì trong hàng giáo phẩm Giáo hội Chính thống giáo Nga.
Giả thuyết về việc Nikon nắm quyền nhà thờ Novgorod là do tổng giám mục tiền nhiệm Atonius cáo lão về hưu. Ngày 24 tháng 3 năm 1649, tân tổng giám mục Nikon long trọng tiếp nhận nhiệm sở mới. Ông bắt đầu tiến hành xây dựng nhà thờ mới ở Novgorod, tái thiết Nhà thờ Thánh Sophia đã cũ. Các giáo phận cũng được Sa hoàng Aleksei I ban cho nhiều đất đai. Tuy nhiên, dân chúng Novgorod và hàng ngũ giám mục không ủng hộ Nikon do cách hành xử của các giáo sĩ dưới quyền ông, mặc dù Nikon cũng tiến hành nhiều hoạt động từ thiện rộng rãi, hỗ trợ tiền bạc và vật dụng cho người khốn cùng.
Năm 1650, trong cuộc nổi dậy Novgorod, Nikon lên án những người cầm đầu nên bị đám đông bạo loạn bu lại đánh đập. Sau khi dập tắt nổi loạn, Sa hoàng gửi thư khen ngợi Nikon khiến uy tín và ảnh hưởng của ông tăng cao. Chính Nikon đã xin ân xá cho tất cả những người tham gia nổi loạn nhưng quay lại thề trung thành với Sa hoàng. Năm sau, Sa hoàng ban quyền tư pháp độc nhất cho Tòa giám mục: Nikon được đặc quyền xét xử và kết án giáo sĩ và nông dân, ngoại trừ các trường hợp cướp của giết người. Cùng năm, tại một phiên trong Công đồng Chính thống giáo Nga đã ra lệnh cấm hát và đọc đồng thời để rút ngắn thời giờ Phụng vụ khiến người nghe không hiểu gì. Trong các giáo phận, Nikon tham gia vào việc chống say rượu. Ông là một trong những giáo sĩ đầu tiên ở Nga bắt buộc phải thuyết giảng vào mỗi Chủ nhật phụng vụ.
Mùa xuân năm 1652, Nikon đến Tu viện Solovetsky, nơi có thánh tích Thánh Philip II (bị Maluta Skuratov sát hại vì chống lại chính sách của Ivan Bạo chúa và các quyền lực oprichniki). Theo đề xuất của Tòa giám mục, thánh tích được chuyển đến Moskva. Đoàn được hoàng thân Ivan Chovaniec từ Moskva hộ tống bắt đầu vào ngày 11 tháng 3 năm 1652. Do đường sông khó khăn, đoàn không đến được quần đảo Solovetsky trước ngày 3 tháng 6, và thánh tích về đến kinh đô vào tháng 7.
Trong sử sách, việc di chuyển thánh tích Philip II đến Moskva được xem là sự vượt trội của giáo quyền hơn so với thế quyền, hoặc ít nhất là cũng ngang bằng. Tuy nhiên, sự kiện này nên được đặt trong bối cảnh lớn hơn bao gồm nhiều hành động của Nikon: mua lại bản sao linh ảnh Đức Mẹ Iverska, mang thánh tích các chân thánh Nga về Moskva và cả việc xây dựng tu viện Tân Jerusalem về sau. Do đó, Nikon đang biến Moskva thành trung tâm tinh thần của thế giới Chính thống giáo, việc di chuyển thánh tích chỉ là bề mặt của mối quan hệ sâu sắc giữa Giáo hội Chính thống giáo và Sa hoàng.

2. Thăng tiến Quyền lực và Cải cách
Sau khi trở thành Thượng phụ Moskva, Nikon đã khởi xướng và thực hiện một loạt các cải cách quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực nghi lễ và sách vở tôn giáo, nhằm chuẩn hóa và làm mới Giáo hội Chính thống giáo Nga. Những cải cách này, dù có mục đích cao cả, đã vấp phải sự phản kháng dữ dội và cuối cùng dẫn đến sự chia rẽ sâu sắc trong giáo hội, được biết đến với tên gọi Rascol.

2.1. Quan hệ với Sa hoàng Alexis I
Mối quan hệ giữa Nikon và Sa hoàng Alexis I của Nga là một yếu tố then chốt cho sự nghiệp chính trị và tôn giáo của ông. Aleksei I, một vị Sa hoàng khá sùng đạo, đã rất ấn tượng với Nikon ngay từ lần gặp đầu tiên vào năm 1646, khi Nikon đang là tu viện trưởng của Tu viện Kozheozersky. Sự ấn tượng này đã dẫn đến việc Nikon được bổ nhiệm làm tổng giám mục của Tu viện Novospassky quan trọng ở Moskva, một tu viện có liên hệ đặc biệt với Nhà Romanov.
Từ năm 1648, Nikon đã trở thành một trong những người thân tín của Sa hoàng. Mối quan hệ giữa họ không chỉ dừng lại ở cấp độ công việc mà còn phát triển thành một sự gắn bó cá nhân sâu sắc. Sa hoàng Aleksei I đã chọn Nikon làm cha đỡ đầu cho tất cả các con của mình, củng cố mối liên kết không chỉ về mặt chính trị mà còn về mặt gia đình và tâm linh. Sự tin tưởng tuyệt đối của Sa hoàng dành cho Nikon là nền tảng cho quyền lực và ảnh hưởng to lớn mà Nikon có được trong những năm đầu ông giữ chức thượng phụ.
2.2. Tham gia nhóm "Những người nhiệt thành Sùng đạo"
Trong thời gian phục vụ tại Tu viện Novospassky, Nikon trở thành một thành viên tích cực của nhóm "Những người nhiệt thành Sùng đạo" (боголюбцыRussian). Đây là một nhóm các nhân vật giáo sĩ và thế tục hình thành vào cuối những năm 1630, tập trung quanh Stefan Vonifatiyev, cha giải tội của Sa hoàng Aleksei.
Sau Thời kỳ Đại loạn (1598-1613), các thành viên của nhóm tin rằng những vấn đề của thời đại là biểu hiện của sự thịnh nộ của Chúa, giận dữ vì người dân Nga thiếu lòng sùng đạo. Nhóm này kêu gọi sự tái sinh của Đạo Chính thống Nga và đổi mới lòng sùng đạo của quần chúng. Các thành viên nổi bật trong nhóm bao gồm Fyodor Rtishchev, Abbot Ivan Neronov của Nhà thờ Kazan, và Protopope Avvakum. Mục tiêu chính của họ là cải cách tôn giáo, đặc biệt là chống lại việc hát và đọc đồng thời trong phụng vụ (đa thanh), vốn làm giảm sự hiểu biết của người nghe. Nikon cũng nằm trong số những người ủng hộ việc cấm đa thanh và thường biểu diễn các buổi lễ đơn thanh cho Sa hoàng Aleksei nghe, điều này đã ảnh hưởng lớn đến quyết định của Sa hoàng vào năm 1651 về việc áp dụng đơn thanh trong phụng vụ.
2.3. Được bầu làm Thượng phụ Moscow
Vào ngày 15 tháng 4 năm 1652, khi Nikon đang lo việc chuyển thánh tích Philip II và không có mặt tại Moskva, Thượng phụ Joseph qua đời. Nikon sau đó được bầu chọn để thay thế. Kết quả này dường như đã được xác định trước do mối quan hệ của ông với nhóm ủng hộ cải cách Chính thống giáo Nga cũng như sự định đoạt của Sa hoàng Aleksei I. Một quan điểm cho rằng Sa hoàng đã quyết định chọn Nikon vì coi ông là người ủng hộ và bạn hữu cá nhân. Một quan điểm khác lại cho rằng Nikon được làm thượng phụ là do ứng viên cạnh tranh nhất, Bonifatiev, đã từ chối vị trí này. Tuy nhiên, ý kiến phổ biến nhất trong giới sử học Nga hiện nay là những người cải cách, với sự hỗ trợ của Sa hoàng, đã đóng vai trò quyết định trong việc bầu chọn, và Nikon thực sự là người phù hợp nhất. Các đối thủ của Nikon trong cuộc bầu cử bao gồm Nikita Odojevski và Ivan Chovanski.
Nikon chính thức đảm nhận vị trí thượng phụ vào ngày 25 tháng 7 năm 1652. Trước lễ tấn phong, diễn ra một loạt các chuyến thăm thông lệ mang tính hình thức của giới boyar để "thuyết phục" Nikon, còn ông thì phải đóng vai do dự không muốn nhận chức. Vào ngày 22 tháng 7, kết quả bầu chọn được công khai nhưng Nikon vẫn từ chối theo lệ. Trong ngày tấn phong, ông cũng giả vờ bị buộc đến Nhà thờ chính tòa Đức Mẹ trong Điện Kremlin để làm lễ. Sau đó, tất cả những người có mặt, bao gồm cả Sa hoàng và boyar, đều quỳ xuống trước mặt Nikon và thề sẽ tôn quý thẩm quyền của tân thượng phụ. Chỉ khi đó Nikon mới công bố chấp thuận đứng vào chức thượng phụ. Nhiều khả năng Nikon đã chọn ngày tấn phong trùng với ngày kỷ niệm thánh Philip II, người cũng từng nhậm chức Tòa giám mục Moskva và là người mà Nikon rất sùng bái. Nikon đã đặt ra những điều kiện cho sự phục tùng tuyệt đối của Giáo hội đối với ông trong mọi vấn đề liên quan đến giáo lý, giáo luật và nghi lễ Chính thống giáo.
2.4. Các Cải cách Tôn giáo của Nikon
Ngay sau khi lên làm thượng phụ, Nikon được Sa hoàng Aleksei I vô cùng tin tưởng. Trong giai đoạn đầu, ông áp dụng các ý tưởng của nhóm Rtishchev, Vonifatiev và Nieronov. Ông tiếp tục cuộc chiến chống lại nạn nghiện rượu trong dân Nga và cố gắng loại bỏ mọi ảnh hưởng của phương Tây khỏi xã hội. Tháng 10 năm 1652, ông ban hành lệnh cấm người Tin Lành ở Moskva mặc trang phục Nga và thuê mướn họ. Sau đó, ông phá bỏ hai nhà thờ Tin Lành trong thành phố và khoanh vùng khu vực bên ngoài thành cho người ngoại quốc ở. Tuy nhiên, các bài giảng chống ngoại quốc và say rượu đều không mang lại kết quả như mong đợi.
Nikon tỏ ra không hài lòng với những người Nga học theo phong tục ngoại quốc. Khi biết một người trong họ tộc Sa hoàng Nikita Ivanovich Romanov có nhiều áo choàng Anh và Đức, thượng phụ yêu cầu mang đến cho ông xem và đốt công khai những chiếc áo đó.
Năm 1653, Nikon cuối cùng không còn ủng hộ nhóm Nieronov và Vonifatiev. Nhóm cải cách lớn trong Giáo hội Chính thống giáo Nga bị cắt mất mọi ảnh hưởng. Chính Nikon quyết định về việc bổ nhiệm giám mục mới vào các ghế trống. Tháng 7 năm 1653, tại công đồng địa phương nổ ra xung đột giữa thượng phụ và Nieronov. Neronov công khai cáo buộc thượng phụ lạm quyền, bợ đỡ lũ gian nịnh và quay lưng lại với đồng minh cũ khi có được chức vụ. Nikon được Sa hoàng chấp thuận xử lý nhóm cải cách này: Neronov bị giam trong Tu viện Simonov, sau đó chuyển đến Tu viện Novospassky và cuối cùng là Tu viện đảo Spaso-Kamennưi. Những người từng ủng hộ ông trong Nhà thờ Đức Bà Kazan ở Moskva và các thành phố khác cũng bị đày viễn xứ hoặc giam lỏng trong các tu viện biệt lập.
Nikon đã khởi xướng các cải cách táo bạo, tham khảo ý kiến của các giáo sĩ Hy Lạp uyên bác nhất ở nước ngoài và mời họ đến Moskva. Cuối cùng, các học giả của Constantinople và Kiev đã thuyết phục Nikon rằng các sách lễ của Moskva có nhiều điều không chính thống, và các biểu tượng (icons) đang sử dụng đã đi chệch rất nhiều so với các mẫu Byzantine cổ đại, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi phong cách Baroque của Frankish và Ba Lan (Tây Âu).
2.4.1. Cải cách Nghi lễ và Sách Lễ

Vào năm 1653, Nikon xuất bản sách Thi thiên cùng lời cầu nguyện có số lần kính lạy khi đọc kinh Mùa Chay từ 16 giảm xuống 4. Sách cũng nương theo Ephrem xứ Syria mà lệnh làm dấu thánh bằng ba thay vì hai ngón tay. Sự kiện này được coi là khai mào cuộc chiến của Nikon chống lại phong tục phụng vụ Ruthenia truyền thống. Thực ra thượng phụ Nikon không phải là giáo chủ Chính thống giáo Nga đầu tiên thực hiện việc này. Trước đó đã có những nỗ lực thanh sạch hóa nghi thức quay về nguyên bản vào thời Thượng phụ Filaret.
Năm 1654, với chủ đích thực hiện các bước tiếp theo để chuẩn hóa phụng vụ về với nguồn gốc Hy Lạp, Nikon gửi một lá thư cho bề trên của tất cả các tu viện, trong đó hướng dẫn về nghi thức cúi đầu. Đồng thời, trong các bài giảng công khai, thượng phụ bắt đầu nêu lên việc tín đồ làm dấu thánh không đúng. Cũng trong năm đó, công đồng giáo hội do ông chủ tọa đã thông qua việc in sách phụng vụ chỉnh sửa quay về với nguyên gốc Hy Lạp. Việc chỉnh sửa dựa trên thông tin của tu viện Ba Ngôi Thánh Lavra của thánh Sergius, Arsenius (Sukhanov) ở Tòa giám mục Kiev trên núi Athos, cũng như Thượng phụ Jerusalem Paiseus. Công nghệ in thời đó giúp các sách phụng vụ chỉnh sửa được phát hành số lượng lớn: hơn 7.000 bản trong ba năm sau đó.
Sa hoàng và 34 giáo sĩ (giám mục, bề trên các tu viện, tổng giám mục) tham gia công đồng. Công đồng thông qua tiền đề cải cách phụng vụ và tiếp tục in các sách đã chỉnh sửa theo thông tin từ các tu sĩ Tòa giám mục Kiev và thượng phụ Chính thống giáo cổ. Nikon cũng có một bài phát biểu tuyên bố sự ngang bằng về thẩm quyền giữa nhà nước thế tục và giáo hội. Tuy nhiên, các thành viên công đồng không nhất trí; một số người như giám mục Pavel ở Kolomensky coi những thứ du nhập từ nước ngoài về là dị giáo và phản đối ý tưởng chính của cuộc cải cách.
Năm 1656, Nikon tổ chức công đồng thứ nhì và tái xác nhận các quyết định từ trước. Ngoài các giám mục Nga, Thượng phụ Gabriel ở Serbia và Thượng phụ Makary ở Antioch cũng tham gia tranh biện. Công đồng lên án những người ủng hộ lối cũ, nhất là làm dấu thánh bằng hai chứ không phải ba ngón tay. Tháng 4 năm đó, công đồng họp lần thứ ba và đưa ra quyết định cuối cùng cho việc làm dấu thánh của những người Cựu giáo. Nikon tham vấn từ thượng phụ Constantinople, người vốn hoài nghi về điều này, nhấn mạnh rằng sự khác biệt phụng vụ giữa phụng vụ Hy Lạp và Nga chỉ là vỏ ngoài mà không nằm ở tín điều.
Các nghiên cứu sau này đã xác định rằng các sách lễ của Moskva thực chất thuộc một bản tổng hợp khác so với bản được người Hy Lạp sử dụng vào thời Nikon. Các sách Moskva chưa được sửa đổi thực ra đã cũ hơn và đáng kính hơn so với các sách Hy Lạp, vốn đã trải qua nhiều lần sửa đổi qua các thế kỷ và chứa đựng nhiều đổi mới hơn.
2.4.2. Phê phán Ảnh hưởng Phương Tây và Hình tượng Thánh
Nikon đã chỉ trích gay gắt việc sử dụng các biểu tượng mới lạ (icons) bị ảnh hưởng của nghệ thuật và văn hóa Tây Âu (Baroque). Ông ra lệnh khám xét từng nhà để tìm kiếm những biểu tượng "dị giáo" này. Những người lính và đầy tớ của ông được lệnh trước tiên là móc mắt những bản sao dị giáo này, sau đó mang chúng diễu hành qua thị trấn một cách chế giễu. Ông cũng ban hành một sắc lệnh đe dọa những hình phạt nghiêm khắc nhất đối với tất cả những ai dám làm hoặc sử dụng những biểu tượng như vậy trong tương lai. Ông cũng ra sức chống lại việc linh ảnh của Nga bị trường phái hội họa hiện thực Tây Âu ảnh hưởng, đích thân ông tiêu hủy một số linh ảnh này khi phát hiện ra.
Ông cũng tỏ ra không hài lòng với những người Nga học theo phong tục ngoại quốc. Khi biết một người trong họ tộc Sa hoàng Nikita Ivanovich Romanov có nhiều áo choàng Anh và Đức, thượng phụ yêu cầu mang đến cho ông xem và đốt công khai những chiếc áo đó.
2.4.3. Sự phản kháng và Ly giáo (Rascol)
Các cải cách của Nikon đã gây ra sự phản đối dữ dội từ các tín đồ bảo thủ. Việc xây dựng các nhà thờ hình lều (trong đó Nhà thờ chính tòa Thánh Basil là một ví dụ điển hình) đã bị nghiêm cấm, và nhiều nhà thờ cũ không hợp giáo luật đã bị phá hủy để xây dựng những nhà thờ mới, được thiết kế theo phong cách "Byzantine cổ". Sự tàn nhẫn này đã góp phần giải thích sự căm ghét không thể nguôi ngoai mà những Cựu giáo, tên gọi của những người này, dành cho Nikon và mọi việc ông làm.

Các cải cách của Nikon đã gây ra sự phản đối kịch liệt từ những người bảo thủ, trong đó có nhiều giáo sĩ thuộc nhóm "Những người nhiệt thành Sùng đạo" mà Nikon từng là thành viên. Họ coi những thay đổi này không chỉ là "sửa đổi nghi lễ" mà là sự phá hoại truyền thống Chính thống giáo Nga, thậm chí coi Nikon là tay sai của phái Latin (Công giáo) và là kẻ dị giáo. Đối với nhiều giáo sĩ và tín hữu, đời sống đức tin gắn liền với nghi lễ, nên việc thay đổi nghi lễ bị xem như thay đổi chính đức tin. Để đối phó với những người chống đối, Nikon đã sử dụng các biện pháp mạnh tay như phạt vạ tuyệt thông, giam cầm trong tu viện, và lưu đày. Ví dụ, Avvakum đã bị lưu đày đến Tobolsk ở Siberia. Giám mục Pavel ở Kolomensky, một đối thủ chính của cải cách, cũng bị lưu đày và qua đời trong hoàn cảnh không rõ ràng. Tuy nhiên, các cáo buộc chống lại Nikon về việc ra lệnh thủ tiêu Pavel đã bị nhà sử học Lobachiov bác bỏ.
Nhà sử học Lobachiov cho rằng việc cải cách sách phụng vụ được tiến hành quá gấp rút và dựa trên cơ sở hẹp, với tư liệu tham khảo Hy Lạp tương đối mới (ví dụ, sách Euchologion tiếng Hy Lạp mới xuất bản ở Venice năm 1602 được dùng làm nguồn chỉnh sửa cho sách phụng vụ tiếng Nga Slugiebnik phát hành năm 1655). Chính điều này về sau đã trở thành cáo buộc rằng cuộc cải cách bị "nhuốm màu" ảnh hưởng của phương Tây. Tuy nhiên, những cáo buộc như vậy không xuất hiện cho đến thập kỷ kế tiếp, và các cuộc tranh luận đầu tiên liên quan đến cáo buộc cải cách không mang tính đồng thuận dẫn đến ly giáo trong Giáo hội Chính thống giáo chỉ xảy ra sau khi Nikon bị loại khỏi Tòa thượng phụ.
Lobachiov cũng lập luận rằng Nikon không coi việc cải tổ giáo hội là nhiệm vụ quan trọng nhất trên cương vị thượng phụ, mà ông nỗ lực củng cố vị thế hàng giáo phẩm và nâng cao uy tín của Giáo hội Chính thống giáo. Ngay từ năm 1657, Nikon đã không còn dành nhiều thời gian cho cuộc cải cách. Ông thậm chí còn hòa giải với Neronov, dù sau này Neronov lại quay lại công kích ông. Nikon còn cho phép một bằng hữu sống trong cung thượng phụ và cử hành nghi lễ theo các sách trước cải cách.
2.4.4. Mối quan hệ với các giáo sĩ
Với tư cách thượng phụ, Nikon đã giảm quyền hành của hội đồng giám mục trong việc điều hành giáo hội theo Sách Kormchaia, tự mình quyết định bổ nhiệm giám mục mới và loại bỏ nhiều cấp bậc khỏi hàng giáo phẩm. Ông không hỏi ý Sa hoàng về việc thay đổi nhân sự này mà thực thi một cách cứng rắn không khoan nhượng. Nhờ Nikon hậu thuẫn, cựu bề trên Jona của Tu viện Hiển Linh ở Rostov được tiếp quản nhà thờ chính tòa Novgorod; tu sĩ Makara từ Tu viện Biến Hình ở Kazan và Archimandrite Sylvester, người từng là bề trên của Tu viện Epiphany ở Moskva, được bổ nhiệm làm tổng giám mục ở Sarsky - tất cả những người này đều ủng hộ Nikon.
Trong khi đó, đối thủ phản đối cải cách như giám mục Pavel ở Kolomensky thì bị lưu đày và chết không rõ ràng. Năm 1654, Nikon tấn phong Laurenty, một tu sĩ Novgorod bình thường làm giám mục giáo phận Tver. Năm 1657, sau cái chết của Tổng giám mục Cornelius, Laurenty tiếp quản Nhà thờ chính tòa Kazan, đây là một bước thăng cấp đặc biệt nhanh chóng trong hệ thống phẩm trật giáo hội. Năm 1659, đến lượt giám mục Pitirim ở Krutica, vốn ủng hộ Joan Neronov, bị Nikon vạ tuyệt thông với lý do vi phạm nguyên tắc phụng vụ kỷ niệm Ngày Chúa Giêsu vào thành Jerusalem. Quyết định này gây ra sự phản đối từ một số giáo sĩ cấp cao hơn. Họ gửi thư cho Sa hoàng phàn nàn về sự tùy tiện của thượng phụ. Giám mục Viatka là Aleksander cũng phản đối hành động của thượng phụ. Aleksander vốn được Nikon tấn phong vào năm 1655 làm giám mục của Kolomensky thay cho Pavel bị đuổi khỏi giáo hội, nhưng kết cuộc là Nikon thay đổi hàng ngũ và bắt ông đến vùng nghèo khó Viatka. Từ đó Aleksander trở thành một trong những đối thủ lớn nhất của Nikon.
Nikon đặc biệt tàn nhẫn với những tín đồ và giáo sĩ trung thành với Cựu giáo. Họ bị tước bỏ hết chức vụ và đày đến các tu viện và giáo xứ xa xôi. Ngoài tính cách kiên quyết của thượng phụ, cách hành xử với các đối thủ chống cải cách còn bị các giáo sĩ Hy Lạp trong công đồng chi phối. Nikon yêu cầu tất cả các giáo sĩ phải làm đúng theo các hướng dẫn mới của giáo hội (là những điều chưa được thực hiện trước đó) và nghiêm trị các linh mục không tuân theo.
Năm 1657, một tập thể giáo sĩ Nga soạn thư gửi Sa hoàng phàn nàn về chính sách nhân sự của Nikon cũng như cách ông cai quản hàng giáo phẩm, chỉ trích thẳng vào cuộc cải cách phụng vụ. Tuy nhiên, không ai đủ dũng khí đệ trình lên Aleksei I, vì vậy nó vẫn nằm nguyên tại phòng Truyền tin trong Điện Kremlin và chỉ được phát hiện chính thức vào năm 1668, nhưng nội dung bên trong đã lọt ra ngoài từ trước. Thư than phiền về việc thượng phụ áp đặt trách nhiệm mới lên hàng giáo phẩm, không làm đúng vai trò người đứng đầu giáo hội như các bậc tiền nhiệm, và rất miễn cưỡng khi gặp mặt trực tiếp các linh mục dưới quyền. Thêm những lời chỉ trích về việc tăng phần dâng hiến của các giáo xứ nộp cho giáo hội và thực tế việc thượng phụ quan tâm đến các vấn đề nhà nước hơn là điều hành giáo hội. Các tác giả bức thư bày tỏ nỗi kinh hãi đặc biệt trước thực tế Nikon buộc các tu viện và giáo phận phải dùng một phần thu nhập để chi trả cho bộ máy hành chính thế tục, chẳng hạn như quân đội. Ngay trong thế kỷ 17, sau khi Nikon mất quyền, đã nổi lên những ý kiến cho rằng mối quan hệ của ông với Sa hoàng xấu đi chính là do những lời phàn nàn từ giới giáo sĩ, khi mà thượng phụ muốn đàn áp còn Aleksei I không chấp thuận.
2.5. Chương trình Xây dựng và Tu viện
Nikon đã làm phong phú các tu viện tráng lệ và hùng vĩ mà ông xây dựng bằng những thư viện quý giá. Các sứ giả của ông đã lùng sục khắp Muscovy và phương Đông để tìm kiếm những bản thảo Hy Lạp và Slav quý hiếm, cả kinh thánh lẫn thế tục. Ông đã thành lập tổng cộng 12 tu viện và 45 nhà thờ trực thuộc.
Trong số các tu viện lớn do ông thành lập có Tu viện Valday Iverska, Tu viện Tân Jerusalem ở Istra và Tu viện đảo Kiy. Việc xây dựng Tu viện Tân Jerusalem bắt đầu vào năm 1656. Tháng 6 năm đó, thượng phụ mua một khu đất ở làng Voskriesensky, nơi có địa hình gợi đến phong cảnh Palestine cổ đại. Khu đất được chia và đặt tên theo địa danh trong kinh Tân ước. Nhà thờ đầu tiên trong quần thể tu viện được cung hiến vào năm 1657. Tu viện Chúa phục sinh ở Istra, còn gọi là Tân Jerusalem, được Nikon dự định đặt làm trung tâm mới của thế giới Chính thống giáo. Nhà thờ chính trong tu viện được xây dựng theo mô hình Nhà thờ Mộ Thánh ở Jerusalem, một bản sao mà Thượng phụ Jerusalem Paiseus đã tặng cho Nikon vào năm 1649. Theo ghi chép của Nikon, nhà thờ bắt đầu xây dựng từ ngày 1 tháng 9 năm 1658, nhưng không bao giờ được hoàn thành theo đúng hình dạng mà ông vạch ra.
Trong thời gian Nikon đương nhiệm, điền trang của các giáo phận ở Moskva do thượng phụ quản lý và các ban ngành trong Giáo hội Chính thống giáo Nga được tăng thu nhập đáng kể. Để củng cố vị thế các tu viện do mình thành lập (Tu viện Tân Jerusalem ở Istra, Tu viện Valday Iverska và Tu viện Onegisky Krestnưi trên đảo Kiy), Nikon đã lấy đất từ các tu viện và giáo phận khác ghép vào. Năm 1657, thượng phụ quyết định giải tán giáo phận Kolomensky độc lập ghép vào giáo phận Moskva, một phần đáng kể diện tích cũ đó được dành cho Tu viện Tân Jerusalem.
Việc mở rộng điền trang thượng phụ còn thông qua trợ cấp hoặc mua lại. Trong những năm đầu tiên Nikon tại vị, Aleksei I ban cho giáo phận Moskva và thượng phụ đích thân quản lý những lãnh địa lớn. Cũng có trường hợp thượng phụ chiếm đoạt đất mà Sa hoàng ban cho người khác nhưng Aleksei I không hề có ý kiến gì. Nikon cũng lấy một số mảnh đất mà lãnh chúa không có con (tuyệt tự) để lại.
Thượng phụ thể hiện bề ngoài qua những bộ trang phục đặc biệt xa hoa, trong đó có chiếc mão mitra giá 1.00 K RUB vào năm 1655. Năm 1652, Nikon bắt đầu xây cung điện thượng phụ trong Điện Kremlin và trang hoàng toàn đồ đạc giá trị. Bị văn hóa Hy Lạp thu hút, Nikon cố gắng bắt chước theo, mua nhiều sách tiếng Hy Lạp và tập hợp quanh mình nhiều tu sĩ người Hy Lạp. Ông cũng là người khởi xướng việc sùng bái Linh ảnh Đức Mẹ Iverska vốn được phụng thờ trên núi Athos.

Ngoài tôn giáo, Nikon còn quan tâm đến địa lý và chiêm tinh học, ông thúc đẩy ngành in ấn ở Nga và có một ngòi bút tài năng. Di cảo của ông rất biểu cảm và giàu cảm xúc, hay sử dụng văn phong châm biếm. Thượng phụ hay tham gia hoạt động từ thiện, thăm các nhà tù và tổ chức bữa ăn trưa miễn phí cho người nghèo tại nhà mình.
3. Ảnh hưởng Chính trị và Thực thi Quyền lực
Trong giai đoạn từ 1652 đến 1658, Thượng phụ Nikon không chỉ là một giáo sĩ mà còn là một cộng sự thân cận của Sa hoàng Aleksei I, thể hiện quyền lực chính trị đáng kể và có những tư tưởng mạnh mẽ về vị thế của Giáo hội.
3.1. Quan hệ Đối tác Chính trị với Sa hoàng
Trong thời kỳ đỉnh cao quyền lực từ 1652 đến 1658, Nikon không chỉ là một người phụ tá mà còn là một cộng sự của Sa hoàng. Trong cả các tài liệu công khai và thư riêng, ông được phép sử dụng danh hiệu "Đại giáo chủ" (Великого ГосударяRussian), một danh hiệu trước đó chỉ dành cho Thượng phụ Filaret, cha của Sa hoàng Mikhail. Điều này đặc biệt đúng trong các cuộc chiến tranh với Khối thịnh vượng chung Ba Lan - Litva (1654-1667), khi Sa hoàng thường xuyên vắng mặt ở Moskva cùng quân đội. Vào năm 1654, khi bắt đầu chiến dịch quân sự lớn, Sa hoàng đã giao Nikon ở nhà làm người đứng đầu chính quyền. Ngoài ra, Nikon và Aleksei còn củng cố mối quan hệ bằng cách để Thượng phụ Nikon làm cha đỡ đầu cho tất cả các con của Sa hoàng. Không cần phải nói, điều này đã tạo ra sự oán giận đáng kể trong giới boyar cấp cao.
Ngày 22 tháng 4 năm 1653, Nikon gặp phái viên Cossack Zaporozhe của Bohdan Khmelnytsky và gửi thư tay phản hồi Khmelnytsky. Đây là một hành động độc đáo trên Tòa thượng phụ so với những người tiền nhiệm. Ngày 25 tháng 5 năm 1653, Hội đồng quốc gia ủng hộ vũ trang cho Khmelnytsky; tiếng nói của Nikon có tính tham mưu. Ông đã ảnh hưởng tới Sa hoàng bằng những lời kêu gọi "bảo vệ Chính thống giáo" tại Thịnh vượng chung Ba Lan - Litva, được chuyển biến thành Chiến tranh Ba Lan-Nga, gây ra một ấn tượng tôn giáo mạnh mẽ ở Nga.
Ảnh hưởng của Nikon lên Sa hoàng vào năm 1654 bắt đầu làm các boyar ghen ghét, đặc biệt là với mục đích quân sự của thượng phụ. Cuối tháng 4 năm 1654, Sa hoàng và thượng phụ dẫn quân đánh Ba Lan. Sau những chiến thắng đầu tiên của quân Nga, Nikon cho rằng nhờ mình cầu nguyện và nỗ lực mà có được. Ông cũng bắt đầu sử dụng danh hiệu của Giáo chủ Đại Nga và Tiểu Nga (bất chấp sự tồn tại tòa giám mục Chính thống giáo ở Kiev) và bắt đầu cải đạo rộng rãi cư dân trên các vùng bị Nga chiếm đóng sang Chính thống giáo. Ông đưa ra sáng kiến chuyển sách cho quân đội nhằm truyền giáo và ra lệnh cho các tu sĩ cầu nguyện để chiến dịch truyền giáo thành công. Sau khi chiếm Smolensk năm 1654, ông thành lập giáo phận Chính thống giáo Smolensk. Theo lệnh Nikon, linh mục và giáo sĩ theo cùng Sa hoàng ra trận, truyền giảng cho binh lính, tổ chức các buổi cầu nguyện cho thắng lợi, rồi dựng nhà thờ tại các vùng chiếm được và tiến hành truyền giáo.
Trong thời gian Sa hoàng vắng mặt ở Moskva, quyền lực được giao cho một hội đồng các boyar, trên danh nghĩa là do thái tử nhỏ tuổi kế vị Aleksei đứng đầu. Trên thực tế, Nikon nhận trách nhiệm chăm lo cho thái tử nên quyền hành rơi vào hết tay ông. Tháng 7 năm 1654, Moskva bùng phát dịch bệnh, Sa hoàng đồng ý cho Nikon tháp tùng thái tử và Sa hậu Maria Miloslavskaya đến Troic-Sergeyevskaya Lavra. Tuy ở xa, ông vẫn giữ liên lạc với Sa hoàng, cũng như chỉ đạo phòng chống dịch bệnh thông qua boyar Pronski. Đến tháng 8, ông trở lại Moskva một thời gian ngắn, nhưng lo ngại dịch bệnh tiếp tục hoành hành, ông trở lại Tu viện Ba Ngôi Thánh ở Kalazin. Trong thời kỳ này, ông ra sức chống lại việc linh ảnh của Nga bị trường phái hội họa hiện thực Tây Âu ảnh hưởng. Đích thân thượng phụ tiêu hủy một số linh ảnh này khi phát hiện ra. Đến tháng 2 năm 1655, ông ít khi xuất hiện công khai mà chuyển đến nhiều tu viện khác nhau. Đây chính là thời đỉnh cao quyền lực của Nikon.
Năm 1656, sau Thỏa thuận đình chiến Niemieża với Thịnh vượng chung Ba Lan-Litva, Nga đã tiến hành các hành động quân sự chống lại Thụy Điển. Thượng phụ Nikon là một trong những cố vấn tham mưu Aleksei I thực hiện bước đi này. Nikon mơ ước xây dựng một Đế chế Chính thống giáo từ Biển Baltic đến Constantinople giống như trước đây. Sau khi Sa hoàng thân chinh, quyền lực một lần nữa thuộc về hội đồng boyar nắm giữ nhưng trên thực tế do Nikon giám sát dưới sự chuẩn y của Sa hoàng (hai bên duy trì thư từ thường xuyên với nhau), kể cả khi ông không ở Moskva (tháng 1 và tháng 2 năm 1656, Nikon ở Novgorod và Viazm).
Đến khoảng năm 1656, ảnh hưởng của Nikon đối với nhà nước lớn đến mức Sa hoàng không đưa ra bất kỳ quyết định nào mà không tham vấn ý kiến ông. Thượng phụ cũng can thiệp vào đời sống riêng của Aleksei I. Được ông khuyên nhủ, Sa hoàng từ bỏ nhiều thú vui thế tục ưa thích như săn bắn, đơn giản vì nó trái với đạo đức Chính thống giáo.
3.2. Tư tưởng Thượng tôn Giáo hội và Phê phán Chính sách Nhà nước
Nikon đã lấy sứ mệnh của mình là tách Giáo hội khỏi quyền lực thế tục, và vĩnh viễn phân lập Giáo hội khỏi nhà nước. Ông tin rằng Giáo hội và nhà nước nên hoạt động hài hòa, nhưng vẫn phải độc lập với nhau. Ông tuyên bố rằng "Có hai thanh kiếm quyền lực, đó là quyền lực tâm linh và quyền lực thế tục" và rằng "Giám mục tối cao cao hơn Sa hoàng". Ông cũng tìm cách tổ chức Giáo hội với một hệ thống cấp bậc tương tự như nhà nước - với Thượng phụ nắm quyền kiểm soát hoàn toàn.
Nikon đặc biệt phản đối Sobornoye Ulozheniye (Bộ luật Nga) năm 1649, vốn làm giảm địa vị của giới giáo sĩ và khiến Giáo hội thực chất phải phục tùng nhà nước. Theo Bộ luật này, việc đánh thuế đất đai tu viện được sử dụng vì lợi ích của nhà nước. Nikon đã gọi Bộ luật này là "sách của quỷ dữ" vì nó chứa các điều khoản tước đoạt đặc quyền của tu viện.
Theo quan điểm của Lobachiov, tất cả các hoạt động chính trị của Nikon đều nhằm truyền bá và khuếch trương Chính thống giáo. Giáo sĩ tu đạo Tikhon (Poliansky) bày tỏ quan điểm tương tự rằng mọi hoạt động của thượng phụ nhằm mục đích phục hưng, củng cố và mở rộng ảnh hưởng tinh thần Nga Rus. Bằng cách này, Nikon đã phát triển khái niệm "Moskva - Roma thứ ba".
4. Xung đột Quyền lực và Sự Sụp đổ
Mối quan hệ giữa Thượng phụ Nikon và Sa hoàng Aleksei I dần xấu đi, dẫn đến sự suy giảm quyền lực và cuối cùng là sự sụp đổ của ông.
4.1. Quan hệ với Sa hoàng Leo thang Xung đột
Từ năm 1655 đến năm 1658, mối quan hệ giữa Sa hoàng và thượng phụ xấu đi đáng kể. Cuộc tranh cãi công khai đầu tiên diễn ra vào Thứ Sáu Tuần Thánh năm 1656. Không rõ bối cảnh câu chuyện ra sao, nhưng nguồn tin cho biết Nikon đã tự cao mà xúc phạm nguồn gốc nông dân của Sa hoàng. Căng thẳng leo thang vào năm 1657 khi Sa hoàng khôi phục lại những trò tiêu khiển thế tục bị thượng phụ lên án. Năm 1658, Aleksei I ngừng dự lễ tại các nhà thờ ở Kremlin của Nikon, kể cả lễ Phục sinh.

Cuối cùng, ngày 6 tháng 7 năm 1658, trong nghi lễ đón tiếp Sa hoàng Gruzia tới Moskva, việc boyar Bogdan Khitrov đánh "người của thượng phụ" hoàng thân Mieszczerski được coi là dấu chấm đoạn tuyệt Sa hoàng và thượng phụ. Khi thượng phụ yêu cầu trừng trị thủ phạm, Sa hoàng không có phản ứng gì. Hai ngày sau, Aleksei I không xuất hiện tại Lễ Phụng vụ Linh ảnh Đức Mẹ Kazan. Ngày 10 tháng 7, Sa hoàng tiếp tục vắng mặt trong Lễ chiêm ngưỡng áo Chúa (khiton) tại Moskva. Sau đó, trong Lễ Thánh, Nikon liền công khai cởi áo thượng phụ đặt trước các giám mục, rồi tuyên bố từ bỏ chức vụ để tu hành. Hôm sau, trong y phục tu sĩ bình thường, ông chuyển đến Tu viện Tân Jerusalem do chính ông thành lập ở Istra, cách Moskva 40 km về phía tây. Nhưng ông thực ra không chính thức từ chức.
Theo một số sử gia, nguyên nhân cuối cùng khiến Nikon rút lui là do âm mưu và hành động của phe boyar đối lập làm tan vỡ mối quan hệ tốt đẹp giữa thượng phụ và Sa hoàng. Các boyar tìm cách lôi kéo một số boyar đứng về phía giáo hội, làm cho những đại diện có ảnh hưởng nhất của tầng lớp này phải ra mặt phản ứng. Họ cũng tin rằng các hành động chống lại Nikon của giới boyar nhằm bảo vệ đặc quyền của mình trước hoạt động "cấp tiến" của thượng phụ. Henryk Paprocki dẫn lại lời của Uspeinski cho rằng xung đột giữa Sa hoàng và thượng phụ thực chất là cuộc đấu tranh nhằm duy trì nền độc lập của Giáo hội Chính thống Nga và nỗ lực ngăn chặn ảnh hưởng toàn diện đến Sa hoàng. Zyzykin viết đây là xung đột ý thức hệ liên quan đến thẩm quyền và vị trí của giáo hội trong xã hội cũng như phạm vi quyền lực Sa hoàng trong mối quan hệ với giới tăng lữ, chính các sự kiện này đã định hình khái niệm quyền lực ở Nga.
Lobachiov nhấn mạnh các boyar hành động vì vị thế của họ suy yếu trước ảnh hưởng của Nikon và các đặc quyền mà Sa hoàng ban cho thượng phụ, như việc bộ máy hành chính thế tục và thuế khóa không động đến được nông dân thuộc nhà thờ quản lý. Ông cũng chỉ ra rằng Nikon nỗ lực xây dựng một nhà nước Nga hoàn toàn dựa trên các chuẩn mực đạo đức Cơ đốc, đứng đầu là Giáo hội Chính thống giáo trong sự cộng tác chặt chẽ với Sa hoàng. Mưu đồ chính trị này cùng với sự khắc nghiệt của hệ thống phân quyền đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của giới boyar và hàng giáo sĩ, dẫn đến mất luôn cả niềm tin của Sa hoàng.
4.2. Rút lui khỏi Moscow và Hội đồng năm 1660
Khi rời Moskva, Nikon mong chờ Sa hoàng hối tiếc nhưng điều này đã không xảy ra. Mong đợi như vậy được thể hiện trong thư ông gửi cho Thượng phụ Constantinople Dionysius vào năm 1666. Việc thượng phụ rời khỏi kinh đô chắc chắn gây hoang mang nhất định. Boyar A. Trubiecki đến gặp Nikon nhưng ông nói rằng sẽ không thay đổi quyết định. Nikon phủ nhận việc mình bỏ đi là do giận dữ với Sa hoàng. Về mặt hình thức, Nikon vẫn là người đứng đầu Giáo hội Chính thống giáo Nga nhưng không còn lãnh đạo trên thực tế. Điều này gây ra nhiều hiểu nhầm trong vòng các giáo sĩ. Hơn nữa, vào ngày 12 tháng 6, trong cuộc gặp với Trubiecki, ông đưa ra một lá thư kêu gọi bầu chọn thượng phụ mới và viết sẽ tự nguyền rủa bản thân nếu quay lại quản lý giáo hội một lần nữa. Mặc dù vậy, trong giai đoạn đầu ẩn dật, Nikon vẫn hy vọng hòa giải với Aleksei I với điều kiện Sa hoàng phải là người chủ động đến với ông. Cuối năm 1659, sau Chủ nhật Lễ Lá, Nikon viết một bức thư cho Sa hoàng phàn nàn về nghi thức truyền thống thượng phụ ngồi trên lừa vẫn được thực hiện khi ông vắng mặt, thay bằng Pritim ở Tòa giám mục Krutic.

Trong thời gian đó, Nikon chỉ tập trung vào việc mở rộng tu viện, chủ yếu là nhà thờ chính như bản sao của Nhà thờ Mộ Thánh. Nhà thờ này được xây theo mô hình vương cung thánh đường mà Thượng phụ Jerusalem Paiseus tặng cho Nikon vào năm 1649. Theo ghi chép của Nikon, nhà thờ bắt đầu xây dựng từ ngày 1 tháng 9 năm 1658, nhưng không bao giờ được hoàn thành theo đúng hình dạng mà ông vạch ra.
Khi ở tu viện, Nikon sống theo các quy tắc của tu sĩ cấp cao thông thường: thường xuyên dự lễ, kiêng ăn, lao động trong vườn, xây dựng thánh đường và bắt cá trong ao. Nhờ các giáo sĩ đến thăm tu viện, ông nắm được tình hình thời sự trong nước.

Mùa hè năm 1659, Nikon quyết định đến Moskva, có lẽ tin rằng xung đột với Sa hoàng đã chấm dứt. Ông được Aleksei I tiếp đón, đó là cuộc gặp mặt cuối cùng giữa hai người trong bầu không khí tốt đẹp. Ông ngay lập tức bị các đối thủ buộc tội trước mặt Sa hoàng về việc chiếm dụng tài sản giáo hội cũng như dám dùng danh hiệu Đại giáo chủ một cách sai trái. Aleksei lệnh cho Nikon đến tu viện Kalazin nhưng ông không chấp hành sau khi quay về Tân Jerusalem. Ông hiểu rằng không còn ai mong mình trở lại ghế thượng phụ. Ông hành hương qua các tu viện mà mình lập nên từ trước. Qua trao đổi với bạn cũ là N. Ziuzin, ông biết về kế hoạch tổ chức công đồng vào tháng 1 năm 1660 để quyết định số phận mình. Tuy nhiên, ông bày tỏ sự vui mừng trong hoàn cảnh hiện tại và không có ý định quay trở lại chức vụ.
Gần hai năm sau khi Nikon rời đi, vào tháng 2 năm 1660, một công đồng đã được triệu tập tại Moskva để bầu một Thượng phụ mới cho ngai vị đã trống. Công đồng này không chỉ quyết định rằng một Thượng phụ mới nên được bổ nhiệm, mà còn phán quyết rằng Nikon đã mất cả cấp bậc tổng giám mục lẫn chức linh mục của mình. Tuy nhiên, Epiphanius Slavinetsky, một chuyên gia giáo hội vĩ đại, đã phản đối mạnh mẽ phần thứ hai của quyết định này. Cuối cùng, toàn bộ cuộc điều tra đã đổ vỡ. Sa hoàng không muốn thực thi các sắc lệnh của công đồng vì không chắc chắn về giá trị giáo hội của chúng. Suốt sáu năm tiếp theo, Giáo hội Chính thống giáo Nga vẫn không có Thượng phụ. Mỗi năm, vấn đề phế truất Nikon lại trở nên phức tạp và khó hiểu hơn. Hầu hết các học giả Chính thống giáo Đông phương đương thời đều được tham vấn về vấn đề này, nhưng không ai có cùng ý kiến. Cuối cùng, vấn đề được đệ trình lên một công đồng toàn Chính thống giáo.
Tháng 2 năm 1660 bắt đầu công tác chuẩn bị cho công đồng quyết định số phận Nikon và chọn người kế nhiệm. Trước tiên, câu hỏi chính là xác định chính xác những gì thượng phụ đã thông báo khi ra đi vào ngày 10 tháng 7 năm 1658. Trong trường hợp Nikon dứt khoát tuyên bố sẽ bị nguyền rủa nếu quay lại, công đồng sẽ không được phép gọi ông trở lại Moskva. Tuy nhiên, những người chứng kiến sự kiện này, hầu hết là các giáo sĩ, khẳng định rằng không nghe được chính xác những lời của thượng phụ đã nói hoặc ông không hề nói anathema (tuyệt thông). Sau ngày 17 tháng 2 năm 1660 vẫn tiếp tục tìm thêm nhân chứng, công đồng tuyên bố sơ bộ rằng Nikon ra đi không phải do ép buộc. Đồng thời công đồng lệnh cho Matvei Pushkin đến đảo Kiy gặp Nikon để xin ông cầu nguyện chọn người truyền chức. Nikon từ chối. Gặp phải bế tắc, công đồng đã lấy lời khuyên các trưởng lão cao niên tại Moskva, họ tuyên bố Nikon từ bỏ ghế của mình nên bị tước hết mọi phẩm hàm thượng phụ. Tu sĩ Epiphanius Slaviniecki từ Kiev, cộng sự của Nikon trong quá trình cải cách sách phụng vụ đứng ra bảo vệ Nikon, nói rằng quy tắc được các thượng phụ diễn dịch khác nhau nên không có quy tắc ứng xử rõ ràng trong những trường hợp tương tự. Epiphanius đề nghị bầu thượng phụ mới mà không tước danh hiệu cũ của Nikon. Tuy nhiên, cuối cùng vào tháng 5 năm 1660, công đồng thông báo rằng người kế nhiệm Nikon sẽ quyết định số phận thượng phụ tiền nhiệm và Nikon sẽ không còn có phẩm giá giám mục mà phải đến một trong các tu viện chỉ định. Các phiên thảo luận của công đồng rõ ràng bị ảnh hưởng bởi các nhà chức trách thế tục (ủy ban điều tra Nikon năm 1658 do boyar P. Saltykov đứng đầu), các giám mục dự công đồng đều nhất trí như vậy. Ý kiến của các giám mục Hy Lạp cũng không khách quan vì Sa hoàng đang chu cấp cho giáo phận của họ. Trong thời gian diễn ra công đồng, Nikon đang ở một tu viện trên đảo Kiy, ông ốm nặng và nghi ngờ bị đầu độc. Tháng 12 năm 1660, ông trở lại Tân Jerusalem. Ông tiếp tục nỗ lực để tu viện phát triển và chuyển cả thư viện sách của mình tới đó, ông cũng dự định mở một nhà in. Tu viện không ngừng được mở rộng thành một trung tâm nghệ thuật quan trọng, số lượng tu sĩ tăng lên gần 500.
Năm 1662, tổng giám mục Gaza Paisios đến Moskva yêu cầu Aleksei I tiến hành xét xử Nikon vì tội từ bỏ chức vụ. Paisios cũng viết một bức thư kêu gọi Nikon ăn năn và quay về kinh đô. Đồng thời, qua loạt thư từ với boyar Striesznev, Paisios bày tỏ quan điểm thần học của mình trước những hành động của Nikon. Paisios hoàn toàn ủng hộ lập trường của Sa hoàng, chỉ trích những việc Nikon đã làm. Đáp lại, Nikon viết Возражение или Разорение смиреннаго Никона (Về sự hủy hoại một Nikon hạ mình) - ông tự bảo vệ mình trước các cáo buộc và đưa ra quan niệm về vị trí của giáo hội trong nhà nước thế tục. Mặt khác, Paisios bị cho là thiếu khách quan và cố tình vu khống. Nikon diễn giải về tính ưu việt của thẩm quyền giáo hội ở trên quyền lực thế tục, so sánh như mặt trời với mặt trăng. Ông cho rằng giáo sĩ có quyền tham gia vào chính trị, còn Sa hoàng không có quyền can thiệp vào công việc giáo hội. Để hỗ trợ cho các luận điểm của mình, ông trích dẫn nhiều tác phẩm của các Giáo phụ (Gioan Kim Khẩu, Theodorus Studita, Gioan thành Damascus) và Kinh Thánh. Một số tác giả tin rằng quan điểm của Giáo hoàng Innôcentê III là nguồn cảm hứng cho Nikon.
Tháng 12 năm 1662, Sa hoàng và các boyar quyết định tiến hành hội đồng mới kết thúc hết các vấn đề liên quan đến trường hợp Nikon. Aleksei I chỉ đạo thành viên hội đồng là P. Saltykov thu thập càng nhiều bằng chứng càng tốt để buộc tội thượng phụ tham nhũng tài sản giáo hội và hành vi vi phạm giáo luật. Hội đồng đã nhận được thư từ các đối thủ của Nikon, như giám mục Viatka Aleksander mô tả thượng phụ là dị giáo. Theo lời khuyên của Tổng giám mục Paisios, Sa hoàng lạc hiến thêm tiền để mời các thượng phụ khác đến hội đồng như Dionysius từ Constantinople, Paiseus từ Alexandri, Makary từ Antioch và Nectarius từ Jerusalem. Tháng 6 năm 1663, do bị tố đã xúc phạm hoàng gia trong lễ thánh, một đội lính được phái đến tu viện giám sát Nikon. Sự kiện này chính thức đánh dấu thời điểm Nikon bị giam giữ.
Năm 1664, công đồng dự kiến vẫn không diễn ra. Trong diễn biến chính trị khi đó (hòa ước Ba Lan - Thụy Điển kết thúc, quân Nga thất trận), Nikon tìm cách hòa giải với Aleksei I. Ziuzin cũng thúc giục ông làm điều đó. Đêm 17-18 tháng 2 năm 1664, Nikon bất ngờ quay lại Moskva, đến Nhà thờ chính tòa Đức Bà trong Điện Kremlin và dự lễ với tư cách thượng phụ do Tổng giám mục Rostov là Jonah tiến hành. Sau đó, ông chúc phúc cho Johah và các giáo sĩ có mặt, rồi yêu cầu thông báo cho Sa hoàng việc mình đã trở lại. Sau khi một nhóm boyar và Tổng giám mục Krutica Paul đến, ông tuyên bố quay lại Tòa thượng phụ là quyết định của bản thân giống như khi bỏ đi. Ông đảm bảo mục đích trở về hoàn toàn trong hòa bình, do nhận được khải thị Thánh Peter II lệnh cho mình quay lại. Khi bị yêu cầu đi ra, ông lấy biểu tượng thượng phụ Thánh Peter (biểu trưng cho quyền lực) và rời khỏi Moskva. Sau khi thương thuyết với Tổng giám mục Krutica, Nikon nhờ giám mục Gerazym ở Tân Jerusalem đưa thư cho Sa hoàng. Ông tuyên bố không can thiệp công việc giáo hội sau khi chọn người kế nhiệm; chỉ yêu cầu giữ cho mình ba tu viện cùng toàn bộ các phân viện. Liền đó, ông trở về tu viện của mình. Nhưng vẫn dõi theo đến tình hình chung, ông viết thư cho Thượng phụ Constantinople than phiền bị Sa hoàng đối xử bất công. Thư không đến được tay người nhận vì quân của Aleksei I chặn bắt được người đưa thư.
4.3. Tước bỏ Chức vụ Thượng phụ và Trục xuất

Tháng 12 năm 1667, Nikon bị xét xử bởi một công đồng các quan chức giáo hội, được gọi là Đại Hội đồng Moskva (hay Đại Công đồng Moskva). Công đồng này do "hai Thượng phụ ngoại quốc" (Paisius của Alexandri và Macarius III của Antioch) chủ trì, cùng với mười ba giám mục đô thành, chín tổng giám mục, năm giám mục và ba mươi hai tổng giám mục trưởng. Symeon of Polotsk là một trong những nhà thần học chủ chốt chuẩn bị các tài liệu của công đồng.
Ngày 2 tháng 11 năm 1666, Thượng phụ Paiseus và Makary đến Moskva. Ba ngày sau, họ diện kiến Sa hoàng với thông tin sắp đặt kết quả công đồng từ trước. Không ai bênh vực bảo vệ thượng phụ Moskva. Ngày 1 tháng 12 năm 1666, trước sự có mặt của toàn bộ Boyar Duma, Sa hoàng và các thượng phụ Nga và Hy Lạp đã đưa ra phán quyết cuối cùng dành cho Nikon. Chính Aleksei I cáo buộc Nikon tự ý rời bỏ chức vụ khiến nội bộ giáo hội rơi vào tình trạng hỗn loạn chưa từng có. Sau đó, các thượng phụ đặt câu hỏi cho Nikon giờ đứng ở vị trí bị cáo.
Theo Robert Massie, trong quá trình tố tụng, Nikon kiên quyết bảo vệ niềm tin của mình rằng thẩm quyền và quyền lực của giáo hội là, và phải là, tối cao; tuy nhiên, Nikon thực chất chỉ nhấn mạnh rằng thẩm quyền và quyền lực của giáo hội phải là tối cao chỉ trong các vấn đề giáo hội.
Hai ngày sau (3 tháng 12), bản luận tội Nikon được đọc bao gồm những điều được chứng thực: việc ông rời Tòa thượng phụ cùng một lời nguyền rủa (làm Sa hoàng vô cùng tức giận), việc ông vu khống sai sự thật hàng giáo phẩm Nga trong thư gửi thượng phụ Constantinople, việc xúc phạm các thượng phụ dự công đồng, việc cách chức giám mục Kolomensky của Pavel. Cùng ngày, hai thượng phụ hội ý riêng với Aleksei I. Ngày 12 tháng 12 năm 1666, vụ Nikon có phát quyết cuối cùng. Với những luận cứ đưa ra một tuần trước đó, Nikon bị tước bỏ mọi phẩm trật thượng phụ và giám mục. Đích thân thượng phụ Alexandria tước bỏ vòng cầu nguyện đeo tay và linh ảnh panagia của ông. Ngày hôm sau, Nikon bị đưa đến Tu viện Pherapontov. Không có giám mục nào chịu ơn Nikon trước đây đứng ra bảo vệ ông tại công đồng. Mặc dù tước bỏ phẩm trật giáo sĩ của Nikon cũng như lên án các việc Nikon thực hiện khi còn là giám mục, công đồng lại coi cải cách phụng vụ của ông là quan trọng và nguyền rủa những kẻ nào chống nghịch lại điều đó.
4.4. Cuộc sống Lưu đày

Ngày 21 tháng 12 năm 1666, đoàn xe đưa Nikon đến Tu viện Pherapontov. Nikon bị lột bỏ các phẩm vị giám mục và đưa vào ngục, không được thư từ ra ngoài. Ông chỉ được phép liên lạc với bề trên tu viện và thường xuyên bị canh giữ.
Trong những năm cuối đời của Aleksei I, Nikon được nới lỏng hơn. Người thân cận mới của Sa hoàng là Aleksei Matveev thuyết phục rằng cựu thượng phụ không phải là một người nguy hiểm. Do đó, năm 1672, Nikon được phép đi lại tự do trong tu viện và khu vực xung quanh. Từ năm 1674, ông có 22 người phục vụ. Nikon giống như các tu sĩ khác cũng lao động trong vườn và rừng nhưng điều kiện thoải mái hơn, ông được phép có một bộ sưu tập lớn sách, quần áo riêng và đồ dùng hàng ngày. Nikon cũng có thể tiếp khách và nông dân có thể đến cho ông chữa bệnh. Ông còn được đồn là có thể làm phép lạ chữa bệnh.
Tuy nhiên, tình hình Nikon lại sớm trở nên tồi tệ. Thượng phụ mới của Moskva và toàn nước Nga Joachim lo sợ kể cả khi bị trục xuất khỏi kinh đô, Nikon vẫn có thể ảnh hưởng đến thế sự mà làm suy giảm quyền lực của mình. Năm 1676, Joachim ra lệnh chuyển Nikon đến Tu viện Kirillo-Belozersky.
Tại nơi ẩn cư mới, điều kiện của Nikon lại bị thắt chặt. Ông chỉ có thể đi lại trong tu viện, luôn có người canh gác. Ngoài một số vật dụng thường ngày, ba cuốn sách và quần áo, tất cả tài sản bị tịch thu, chỉ còn có ba người hầu. Nikon cũng bị cấm nói chuyện thoải mái với các tu sĩ khác để tránh tuyên truyền kích động.
5. Cuối đời và Cái chết
Những năm cuối đời của Nikon đánh dấu sự thay đổi trong chính sách của triều đình và cuối cùng là cái chết của ông trên đường trở về tu viện mà ông đã xây dựng.
Năm 1679, Sa hoàng Fyodor III Romanov bất ngờ bắt đầu bày tỏ thiện cảm với cựu thượng phụ đi đày. Theo P. Siedov, đó là kết quả hoạch định phát triển Giáo hội Chính thống giáo Nga cũng như nỗ lực kiểm soát Tòa giám mục Kiev. Theo đó, Fyodor định đưa Nikon trở thành người đứng đầu giáo hội một lần nữa và phục hồi hoàn toàn chức vụ, danh tiếng cho ông. Có thể phải kể đến việc người cô của Sa hoàng là Tatiana Mikhailovna đánh giá cao về Nikon.

Vào thời điểm của những dự định trên, Nikon đã ốm nặng. Theo lời kể của bề trên Tu viện Kirillo-Belozersky là tu viện trưởng Nikita (người giải tội cho Nikon), Nikon đã chuẩn bị sẵn việc qua đời, đọc lời nguyện tu sĩ schima lớn bằng tên họ trước đó của mình. Tuy nhiên đến tháng 7, khi được quyền trở lại Tân Jerusalem, ông lập tức xuất phát bắt đầu hành trình dọc theo sông Sheksna và sông Volga. Ngày 17 tháng 8 năm 1681, ông mất trên đường đi gần Yaroslavl, tại Tropino, sau khi vượt sông Kotorosl.
Ngày 26 tháng 8 năm 1681, thi hài Nikon được đưa đến Tân Jerusalem. Toàn bộ hàng giáo phẩm cao cấp và hoàng tộc dự tang lễ Nikon theo nghi thức người đứng đầu giáo hội (đáng lẽ chỉ dành cho thượng phụ Joachim đương nhiệm). Đích thân Sa hoàng cầu nguyện cho người đã khuất. Cuối tháng 9 năm 1682, Fyodor III yêu cầu Thượng phụ Constantinople làm lễ cải táng cho Nikon. Nikon được an táng trong nhà nguyện Thánh Gioan Tẩy Giả. Năm 2013, trong quá trình trùng tu Tu viện Tân Jerusalem vốn bị hư hại trong thời Xô viết, quan tài Nikon được mở ra và phát hiện trống rỗng.

6. Di sản và Đánh giá
Di sản của Thượng phụ Nikon là một chủ đề phức tạp và đầy tranh cãi trong lịch sử Nga. Các cải cách của ông đã để lại những hậu quả sâu sắc, đặc biệt là sự chia rẽ tôn giáo kéo dài, đồng thời tạo ra những luồng ý kiến trái chiều từ các nhà sử học và giáo sĩ.

Sau khi Nikon qua đời, một số giáo sĩ cho rằng thi thể ông không bị phân hủy và ít nhất một phép lạ chữa lành bệnh đã diễn ra. Tuy nhiên, việc phong thánh cho Nikon không thể thực hiện được do bối cảnh chính trị thay đổi cho Giáo hội Nga dưới thời Pyotr Đại đế. Giáo phái thờ Nikon một cách không chính thức hoạt động một thời gian ở Tu viện Tân Jerusalem. Nửa sau thế kỷ 19, Tổng giám mục Leonid (Kavielin) là người rất ngưỡng mộ Nikon, khởi xướng xây bảo tàng tưởng niệm thượng phụ. Sau năm 1991, viện bảo tàng tương tự cũng được mở tại Tu viện Sviatoogiersky. Năm 2000, việc phong thánh Thượng phụ Nikon được đưa ra trong hội đồng giám mục Chính thống giáo Nga nhưng không được tích cực giải quyết. Tài liệu liên quan đến Nikon do giáo sư William Palmer của Oxford thu thập bằng ngôn ngữ gốc được in và xuất bản năm 1982, ông cũng dịch sang tiếng Anh. Năm 2004, trọn bộ tác phẩm và bài giảng của Nikon được xuất bản ở Nga.
6.1. Tác động của Cải cách và Sự tiếp diễn của Rascol
Hành động của Thượng phụ Nikon đã gây ra một sự chia rẽ tôn giáo sâu sắc kéo dài trong Giáo hội Chính thống giáo Nga, được biết đến với tên gọi Raskol (Ly giáo). Sự phân ly này xuất phát từ việc Nikon buộc các tín đồ phải tuân theo các cải cách phụng vụ, đặc biệt là việc làm Dấu Thánh Giá bằng ba ngón tay thay vì hai, và việc sửa đổi các sách lễ theo các bản thảo Hy Lạp. Mặc dù những người phản đối, như Protopope Avvakum, bị nguyền rủa bởi công đồng đã phế truất Nikon, các cải cách của ông vẫn được xác nhận và áp đặt, dẫn đến một cuộc đàn áp gay gắt đối với những người theo Cựu giáo.
Hậu quả của Rascol là rất nghiêm trọng và kéo dài qua nhiều thế kỷ, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc xã hội và tôn giáo của Nga. Nó không chỉ là một cuộc tranh cãi về nghi lễ mà còn là một cuộc đấu tranh về bản sắc văn hóa và quyền lực, chia cắt xã hội Nga thành hai phe phái đối lập. Sự chia rẽ này đã làm suy yếu sự thống nhất của Giáo hội Chính thống giáo Nga và tạo tiền đề cho sự can thiệp mạnh mẽ hơn của nhà nước vào các vấn đề tôn giáo dưới thời các Sa hoàng sau này.
6.2. Đánh giá Tích cực
Thượng phụ Nikon được đánh giá cao về vai trò của ông trong việc củng cố và hiện đại hóa Giáo hội Chính thống giáo Nga. Ông đã nâng cao uy tín của Giáo hội trên trường quốc tế thông qua việc chuẩn hóa các nghi lễ theo truyền thống Hy Lạp, điều mà ông tin là cần thiết để Nga trở thành người bảo vệ toàn bộ Chính thống giáo Đông phương. Những đóng góp của ông trong lĩnh vực kiến trúc và văn hóa, đặc biệt là việc xây dựng các tu viện tráng lệ như Tu viện Tân Jerusalem, cũng là một di sản đáng kể.
Một số nhà sử học, như Richard Pipes, tin rằng thái độ của thượng phụ đã giúp khôi phục tạm thời thế cân bằng giữa quyền lực thế tục và giáo hội. Vasily Klyuchevsky đã gọi Nikon là vĩ nhân Nga kiệt xuất nhất thế kỷ 17, và Nikolai Kostomarov thậm chí còn coi ông là một trong những nhân vật vĩ đại nhất lịch sử dân tộc. Tổng giám mục Antony (Khrapovitsky) (cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20) công nhận Nikon được phục chức ngay khi còn sống và sẽ được phong thánh vào thời điểm thích hợp, coi ông là nhân vật kiệt xuất nhất trong toàn bộ lịch sử của Nga. Nhà sử học và triết gia lịch sử người Nga Lev Gumilyov cũng coi Nikon là người mang đến cải cách cho phép Nga bành trướng sang các vùng đất của Ucraina và Balkan.
6.3. Phê phán và Tranh cãi
Hình tượng Thượng phụ Nikon là một trong những nhân vật gây tranh cãi nhất lịch sử Nga. Nhà sử học Nga thế kỷ 20 về giáo hội, Anton Kartashov, tin rằng mục tiêu của Nikon là hàng ngũ giáo sĩ thống trị hoàn toàn quyền lực thế tục. Witold Jakubowski mô tả niềm tin của Nikon mang "hình thức chủ nghĩa giáo hoàng". Ngược lại, Nikolai Zyzykin trình bày một đánh giá khác, cho rằng Nikon bảo vệ nguyên tắc song hành quyền lực giữa nhà nước và nhà thờ, đồng thời phản đối giáo hội phục tùng hoàn toàn nhà nước thế tục. Theo Zyzykin, nhiều phán xét tiêu cực về Nikon như những cáo buộc chạy theo quyền lực hay kiêu ngạo đều do các sử gia lặp lại quan điểm phe chống đối (ví dụ Tổng giám mục Gaza Paisios).
Yuchimenko mô tả Nikon là một nhân vật gây nhiều tranh cãi không chỉ vì tiểu sử đầy thăng trầm sóng gió mà đến chính từ những quyết định của ông: cuộc cải cách phụng vụ nhằm thống nhất giáo hội thì lại dẫn đến ly giáo, nỗ lực củng cố quyền lực giáo sĩ lại gián tiếp đưa đến sự phục tùng thể chế Sa hoàng. N. Kapterev nói Nikon thực sự muốn khôi phục lại sự cân bằng giữa giáo hội và nhà nước, nhưng do bản tính và thái độ khó gần đối với các giám mục dưới quyền, ông không đem lại quyền lực cho giáo hội mà lại tập trung quyền ấy cho riêng mình. Mục đích này tiêu tan khi Sa hoàng cho rằng những ảnh hưởng đáng kể của giáo hội không mang lại lợi ích cho nhà nước. Władysław Serczyk mô tả Nikon là một thượng phụ nghiêm khắc, giáo điều và đôi khi tàn nhẫn. Tuy nhiên, sử gia vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của những cải cách của Nikon đối với toàn bộ lịch sử Giáo hội Nga.
Tương tự, hình tượng Nikon khơi dậy những quan điểm trái chiều giữa các giáo sĩ Chính thống giáo. Theo Tổng giám mục Moskva Makary Bulgakov, Nikon tìm cách dùng quyền lực giáo sĩ để thống trị nhà nước Nga thế tục. Giám mục Chính thống giáo Ba Lan đồng thời là nhà thần học Jeremiasz (Anchimiuk) đánh giá tích cực những cải cách của Nikon đã để lại dấu ấn trong "giáo hội lành mạnh hiện nay" nhưng cũng thừa nhận phương thức Nikon sử dụng là tàn bạo điển hình thời đó.
Aleksandr Solzhenitsyn đánh giá những cải cách của Nikon là khởi đầu "sự tàn phá và đàn áp tinh thần Nga". Đối với Cựu giáo, đặc biệt ở thế hệ đầu tiên, hình ảnh Nikon bị mô tả đầy tiêu cực. Trong các tác phẩm của Avvakum Petrov và các thế hệ về sau, Nikon là hiện thân tất cả cái ác hay thậm chí là ác quỷ hiện hình trên đất.