1. Thời niên thiếu và Tiểu sử
Nhiếp Viễn có một tuổi thơ đầy biến động và trải qua quá trình rèn luyện kỷ luật từ sớm trước khi bước chân vào con đường nghệ thuật.
1.1. Tuổi thơ và thời đi học
Nhiếp Viễn sinh ra tại Trấn Viễn, thuộc Châu tự trị Kiềm Đông Nam của tỉnh Quý Châu, Trung Quốc. Cha mẹ anh đặt tên cho anh và người anh trai lần lượt là "Zhen" và "Yuan" để nhắc nhở họ không quên quê hương (Zhenyuan). Khi hồi tưởng về những ngày tuổi thiếu niên, Nhiếp Viễn tự nhận mình là một "thanh niên có nguy cơ" vào thời điểm đó. Anh từng bí mật tham gia Lớp học múa Quý Dương mà không thông báo cho cha mẹ. Khi khoảng 15 đến 16 tuổi, anh hút thuốc, dính vào các cuộc ẩu đả và thậm chí bỏ nhà đi. Cha mẹ lo lắng đã gửi anh đi nhập ngũ vào Quân Giải phóng Nhân dân.
1.2. Nghĩa vụ quân sự và trường nghệ thuật
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Nhiếp Viễn thi vào Học viện Hý kịch Thượng Hải. Tuy nhiên, những ngày đầu ở học viện, anh vẫn còn những hành vi ngỗ nghịch và suýt bị đuổi học vì hạnh kiểm kém. May mắn thay, một người thầy đã đứng ra bảo vệ và kêu gọi cho anh ở lại. Sau sự việc này, Nhiếp Viễn trở nên trưởng thành hơn và từ bỏ những thói quen nổi loạn của mình, tập trung vào việc học tập và rèn luyện kỹ năng diễn xuất.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Nhiếp Viễn bắt đầu từ khi anh còn là sinh viên và phát triển mạnh mẽ với nhiều vai diễn đa dạng, giúp anh khẳng định vị trí trong làng giải trí Hoa ngữ.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và hoạt động ban đầu
Nhiếp Viễn bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khi còn đang học tại Học viện Hý kịch Thượng Hải. Anh tự miêu tả mình là một diễn viên "năng suất cao" khi nói rằng: "Trong thời gian tôi đang đùa giỡn với cuộc đời mình, tôi có thể quay xong một tập phim trong hai ngày. Tôi đã thử hoàn thành việc quay một bộ phim truyền hình 140 tập và một bộ phim điện ảnh trong một năm. Đây có thể được coi là một kỷ lục."
Vào năm 2000, sau khi tốt nghiệp học viện, Nhiếp Viễn và bạn gái đầu tiên của mình, nữ diễn viên Huỳnh Dịch, đã hợp tác trong bộ phim truyền hình Lên nhầm kiệu hoa, được chồng như ý. Tuy nhiên, Nhiếp Viễn không nhận được nhiều lời khen ngợi cho diễn xuất của mình trong khi Huỳnh Dịch lại rất thành công. Năm 2001, Nhiếp Viễn làm việc với đạo diễn Ngô Tử Ngưu trong bộ phim Thiên Hạ Lương Thương và được đánh giá cao về diễn xuất. Tiếp theo đó, Nhiếp Viễn tham gia nhiều bộ phim cổ trang như Đại Đường Tình Sử, Thiện Nữ U Hồn, Tùy Đường Anh Hùng Truyện, Hãn Huyết Bảo Mã, Kinh Thành Tứ Thiếu, Đại Hán Cân Quắc, và Trinh Quán Trường Ca. Anh trở nên nổi tiếng nhờ vào việc hóa thân thành công các vai diễn mỹ nam trong trang phục cổ trang Trung Quốc.
2.2. Các tác phẩm chính và sự nổi tiếng
Năm 2004, Nhiếp Viễn được truyền thông Trung Quốc mệnh danh là một trong "Tứ Đại Tiểu Sinh Mới của Đại Lục", cùng với Huỳnh Hiểu Minh, Đồng Đại Vĩ và Doãn Hiểu Thiên. Cùng năm đó, nhà sản xuất Trương Kỷ Trung đã tìm kiếm diễn viên cho vai chính Dương Quá trong bộ phim truyền hình võ hiệp Thần Điêu Đại Hiệp. Nhiếp Viễn là một lựa chọn phổ biến cho vai "Dương Quá" và anh cũng đã tham gia buổi thử vai, nhưng cuối cùng lại để mất vai diễn vào tay Huỳnh Hiểu Minh, người lúc đó không nổi tiếng bằng anh. Diễn xuất của Huỳnh Hiểu Minh trong Thần Điêu Đại Hiệp đã giúp anh nổi tiếng, trong khi sự nghiệp của Nhiếp Viễn không có nhiều tiến triển đáng kể. Có tin đồn rằng Nhiếp Viễn và Huỳnh Hiểu Minh đã phát sinh mâu thuẫn từ sự việc này, nhưng trong một cuộc phỏng vấn năm 2010, Nhiếp Viễn thừa nhận rằng anh cảm thấy chán nản khi mất cơ hội đóng vai Dương Quá, nhưng cũng khẳng định rằng tin đồn mâu thuẫn với Huỳnh Hiểu Minh là không đúng sự thật.
Năm 2006, Nhiếp Viễn đóng vai chính trong bộ phim võ hiệp Tuyết Sơn Phi Hồ. Từ năm 2008 trở đi, sự nghiệp của Nhiếp Viễn có một bước ngoặt lớn khi anh đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Tam Quốc (2010) với vai tướng quân Triệu Vân và Tây Du Ký (2011) với vai Đường Tăng, hai bộ phim chuyển thể từ Tứ Đại Danh Tác của Văn học Trung Quốc. Sau đó, anh tham gia các bộ phim điện ảnh như Kim Lăng Thập Tam Sai với vai một người lính, Hồng Môn Yến với vai tướng quân Hạng Trang, Không Thể Đi Quan Âm với vai Lý Nghị, và Tú Xuân Đao với vai một hoạn quan.
Nhiếp Viễn tiếp tục được công chúng đón nhận nồng nhiệt qua vai diễn Càn Long trong bộ phim cung đấu đình đám Diên Hi công lược. Sau đó, anh đóng vai Lã Bất Vi trong bộ phim truyền hình lịch sử Hạo Lan truyện. Anh cũng tham gia loạt phim truyền hình cổ trang "Truyền Gia", ra mắt độc quyền trên dịch vụ phát trực tuyến khu vực HBO Go của WarnerMedia vào một ngày không xác định vào cuối năm 2021. "Truyền Gia" là một bộ phim lấy bối cảnh những năm 1920, kể về cuộc đời của gia đình họ Dịch giàu có và ba chị em tranh giành quyền thừa kế công việc kinh doanh trung tâm mua sắm của cha họ. Trong thời kỳ hỗn loạn và bất ổn, ba chị em gác lại những bất đồng để duy trì hoạt động kinh doanh và cứu gia đình.
2.3. Phim điện ảnh
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2000 | 滕王阁传奇 | Vương Bột | Phim truyền hình | |
2000 | Dao Feng | 刀锋 | Phương Hiểu | Phim truyền hình |
2002 | Ghosts | 凶宅幽灵 | Giang Hồng Bân | |
2004 | Love Message | 简讯一月追 | Đàm Cường | Vai khách mời |
2005 | The Road | 芳香之旅 | Lưu Phấn Đấu | |
2005 | Abao's Story | 阿宝的故事 | La Ngụy | |
2006 | Hidden Tiger | 卧虎 | Cảnh sát | |
2006 | Eastern Legend | 东方海盗传奇 | Đường Lang trẻ | Vai khách mời |
2007 | 大爱无垠 | Chu Nhất Bính | ||
2007 | Wonder Women | 女人本色 | Trình Bích Tùng | |
2008 | Fit Lover | 爱情左灯右行 | Ngô Đại Vĩ | |
2011 | The Lost Bladesman | 关云长 | Hàn Phức | |
2011 | The Founding of a Party | 建党伟业 | Trần Kỳ Mỹ | |
2012 | The Flowers of War | 金陵十三叉 | Lính Trung Quốc | |
2012 | The Last Supper | 王的盛宴 | Hạng Trang | |
2013 | Avalokitesvara | 不肯去观音 | Lý Nghị | |
2013 | Return the Money | 啊朋友还钱 | Lục Đại Quân | |
2013 | Target Locked | 目标战 | Lâm Hạo Nam | |
2014 | Brotherhood of Blades | 绣春刀 | Triệu Tĩnh Trung | |
2017 | The Warriors | 勇士 | Dương Thành Bân | |
2017 | 96 Hours | 生死96小时 | Triệu Vĩnh | |
2018 | The Blizzard | 道高一丈 | Tống Triều | |
2018 | Phantom from the Deep | 古墓兽影 | Ngô Khôi | |
2018 | Endless Loop | 黑暗迷宫 | ||
2018 | Chinese Peacekeeping Forces | 中国蓝盔 | Trần Quốc Cường | |
2019 | For Love with You | 一切如你 | ||
2019 | Spy Wolf Chameleon | 碟狼之变色龙 | ||
2019 | Mao Zedong 1949 | 决胜时刻 | La Thụy Khanh | |
2019 | Towards The River Glorious | 打过长江去 |
2.4. Phim truyền hình
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1998 | 百年浮沉 | Bùi Dạ Hương | ||
1999 | 嫂娘 | Vân Lâm | ||
1999 | Smart Kid | 机灵小不懂 | Chu Hậu Chiếu | |
1999 | Love Letter | 情书 | Lữ Bân | Vai khách mời |
2000 | Wrong Carriage, Right Groom | 上错花轿嫁对郎 | Tề Thiên Lỗi | |
2000 | 夏日恋语录 | Đại Lực | Vai khách mời | |
2000 | 奪命網路 | Từ Bác | Vai khách mời; tên khác Ai Buxuyao Chengnuo (愛,不需要承諾Chinese) | |
2001 | 天下粮仓 | Càn Long | ||
2001 | 如影随形 | Tả Hiểu Binh | Vai khách mời | |
2001 | Love Legend of the Tang Dynasty | 大唐情史 | Biện Cơ | |
2001 | 非常情网 | Điền Giang | ||
2001 | Lü Bu and Diaochan | 吕布与貂蝉 | Tào Tháo | Tên khác Diewu Tianya (蝶舞天涯Chinese) |
2002 | Four Marshals | 四大名捕斗将军 | Vô Tình | |
2002 | The Eight Hilarious Gods | 笑八仙 | Đại Nhĩ Quái | |
2002 | 军港之夜 | Tiêu Minh | ||
2003 | Eternity: A Chinese Ghost Story | 倩女幽魂 | Thất Dạ | |
2003 | Heroes of Sui and Tang Dynasties | 隋唐英雄传 | La Thành | |
2003 | High Flying Songs of Tang Dynasty | 大唐歌飞 | An Khánh Tự | |
2003 | 龙凤奇缘 | Phó Quân | ||
2003 | Life Concern | 人命关天 | Trần Thiên Hoa | |
2003 | 青天衙门 | Lâm Hữu Thanh | Vai khách mời | |
2004 | 汗血宝马 | Triệu Hi Chúc | ||
2004 | 京城四少 | Thiết Đản | ||
2004 | Han Women | 大汉巾帼 | Phó Thân | |
2004 | 凌云壮志包青天 | Vương Triều | Vai khách mời | |
2004 | 谁主中原 | Sùng Trinh Đế | ||
2004 | The 100th Bride | 第100个新娘 | Tiểu Cương | |
2004 | Carol of Zhenguan | 貞觀長歌 | Lý Khác (Ngô vương) | |
2005 | Eonian Hero | 逐日英雄 | Âu Dương Hán Khương | |
2005 | 殷商传奇 | Tổ Mã Vương | Vai khách mời | |
2005 | Leave like the Wind | 像风一样离去 | Phạm Nhất Phong | |
2006 | Fox Volant of the Snowy Mountain | 雪山飞狐 | Hồ Phỉ | |
2006 | Red Streamer | 红幡 | Trương Tử Khanh | |
2006 | Met As Strangers, Once Acquainted | 相逢何必曾相识 | Chu Tân Nhan | Vai khách mời |
2006 | Ming Dynasty | 大明天下 | Mục Vân Châu | Vai khách mời |
2006 | Drifting Life | 人间浮沉 | Ngô Thụ | |
2006 | Project A | A计划 | Đường Lang trẻ | Vai khách mời |
2006 | 男人的天堂 | Chung Sơn | ||
2007 | 戴着面具跳舞 | Tô Na | ||
2007 | Flags of Our Fathers | 父辈的旗帜 | Chung Hạo | |
2007 | 天下兄弟 | Lưu Đông | ||
2009 | Shooting from Behind | 枪声背后 | Diệp Chấn Long | |
2010 | Three Kingdoms | 三国 | Triệu Vân | |
2010 | Hi Neighbourhood | 嗨!芳邻 | Người làm vườn | |
2011 | Journey to the West | 西游记 | Đường Tăng | |
2012 | Sheath Knife | 刀出鞘 | Lưu Vân Tường | |
2014 | Deng Xiaoping at History's Crossroads | 历史转折中的邓小平 | Vai khách mời | |
2014 | 花红花火 | Trần Tam Pháo | ||
2015 | Flying Swords of Dragon Gate | 龙门飞甲 | Triệu Hoài An | |
2015 | The Legend of Xiaozhuang | 大玉儿传奇 | Hoàng Thái Cực | |
2016 | Will of Steel | 心如铁 | Long Mã | |
2017 | 东方有大海 | Đặng Thế Xương | ||
2018 | Hidden Dragon | 潜·龙 | Dương Hữu Tân | |
2018 | Story of Yanxi Palace | 延禧攻略 | Càn Long | |
2019 | The Legend of Haolan | 皓镧传 | Lã Bất Vi | |
2019 | The Plough Department of Song Dynasty | 大宋北斗司 | Vai khách mời | |
2019 | Can't Hide The Sun | 掩不住的阳光 | ||
2019 | The Listener | 心灵法医 | Minh Xuyên | |
2019 | Yanxi Palace: Princess Adventures | 金枝玉叶 | Càn Long | |
2020 | Knock on the Happiness Door | 幸福还会来敲门 | Hoàng Tử Lực | |
2020 | The Heritage | 传家 | Tịch Duy An | |
2021 | 前行者 | Đường Hiển Bình | ||
2022 | Left Right | 亲爱的小孩 | Tạ Thiên Hoa | |
2022 | The Wind Blows From Longxi | 风起陇西 | Phùng Oánh | |
2022 | Stories of Lion Rock Spirit | 狮子山下的故事 | Tạ Phi | |
2022 | 风云战国之枭雄 | Điền Đan | ||
2022 | Our Ten Years | 我们这十年 | Phương Hưng Quý | |
2023 | Calming Waves | 定风波 | Tô Thức | |
2023 | Only for Love | 以爱为营 | Quan Hướng Thành | |
2024 | 山花烂漫时 | Chu Sơn Quần | ||
2024 | 暗夜与黎明 | Trịnh Dương |
2.5. Hoạt động âm nhạc
Nhiếp Viễn cũng có những đóng góp trong lĩnh vực âm nhạc, chủ yếu là thể hiện các ca khúc chủ đề cho các bộ phim mà anh tham gia.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Ghi chú |
---|---|---|
"Love You Til the End" | 愛你愛到底 | Nhạc nền phim Hồng Phiên; trình bày cùng Hồ Khả |
Legend | 傳說 | Ca khúc kết thúc phim Tuyết Sơn Phi Hồ |
"Whose Bride Are You" | 你是誰的新娘 | Ca khúc mở đầu phim Như Gió Bay Đi |
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Nhiếp Viễn cũng thu hút sự chú ý của công chúng với các mối quan hệ và cuộc hôn nhân.
3.1. Hôn nhân và các mối quan hệ
Khi còn là sinh viên năm thứ ba tại Học viện Hý kịch Thượng Hải, Nhiếp Viễn đã gặp gỡ và bắt đầu mối quan hệ với nữ diễn viên Huỳnh Dịch. Họ cũng từng đóng cặp cùng nhau trong bộ phim truyền hình Lên nhầm kiệu hoa, được chồng như ý. Tuy nhiên, cả hai đã chia tay sau đó khi theo đuổi sự nghiệp riêng của mình.
Khoảng năm 2003, Nhiếp Viễn bắt đầu mối quan hệ mới với nữ diễn viên Lưu Vân. Họ lần đầu gặp nhau khi cùng làm việc trong bộ phim truyền hình Hãn Huyết Bảo Mã. Sau đó, họ lại đóng cặp trong Đại Hán Cân Quắc (2004). Nhiếp Viễn và Lưu Vân chia tay vào năm 2006, và cả hai không muốn nhắc lại về mối quan hệ này.
Vào ngày 28 tháng 9 năm 2008, Nhiếp Viễn kết hôn với nữ diễn viên Dương Quang. Đám cưới của họ được tổ chức tại Bắc Kinh với hơn 300 khách mời tham dự. Tuy nhiên, họ đã ly hôn vào năm 2012, sau ba năm rưỡi chung sống.
Đầu năm 2014, Nhiếp Viễn kết hôn với nữ diễn viên Tần Tử Việt, người từng có một vai nhỏ trong bộ phim Tây Du Ký (2011).
3.2. Con cái
Con gái của Nhiếp Viễn và Tần Tử Việt chào đời vào ngày 8 tháng 5 cùng năm 2014.
4. Giải thưởng
Nhiếp Viễn đã nhận được một số giải thưởng và đề cử quan trọng trong sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Giải thưởng Kim Phượng lần thứ 12 | Giải thưởng Xã hội | - | Đoạt giải |
2018 | Lễ trao giải Diễn viên Trung Quốc lần thứ 5 | Nam diễn viên xuất sắc nhất (Web series) | Diên Hi công lược | Đoạt giải |
5. Đánh giá và Ảnh hưởng
Nhiếp Viễn được biết đến là một diễn viên có khả năng nhập vai đa dạng và sâu sắc. Anh nổi tiếng với những vai diễn cổ trang, đặc biệt là các nhân vật lịch sử và anh hùng. Các vai diễn như Triệu Vân trong Tam Quốc và Đường Tăng trong Tây Du Ký đã giúp anh khẳng định tên tuổi trong các tác phẩm kinh điển. Tuy nhiên, đỉnh cao sự nghiệp của anh phải kể đến vai Càn Long trong Diên Hi công lược năm 2018, vai diễn này không chỉ mang lại sự nổi tiếng trở lại mà còn cho thấy khả năng diễn xuất tinh tế, biến hóa đa chiều của anh, từ một vị vua uy nghiêm đến một người đàn ông đa tình, đôi khi hài hước và độc đoán. Mặc dù từng có những giai đoạn sự nghiệp trầm lắng, Nhiếp Viễn vẫn kiên trì với nghề và cuối cùng đã gặt hái được thành công xứng đáng, khẳng định vị trí là một trong những gương mặt diễn viên thực lực của điện ảnh và truyền hình Trung Quốc.