1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Nhậm Bật Thời có một quá trình trưởng thành và giáo dục quan trọng, đặc biệt là thời gian học tập tại Moscow, đã định hình nên con đường cách mạng của ông.
1.1. Thời thơ ấu và Thời đi học
Nhậm Bật Thời sinh ngày 30 tháng 4 năm 1904 tại một vùng nông thôn thuộc tỉnh Hồ Nam, trong một gia đình nhà giáo. Năm 1915, ông theo học tại Đại học Sư phạm Hồ Nam số 1. Tại đây, vào năm 1920, ông đã hợp tác với Mao Trạch Đông để thành lập Trung tâm Nghiên cứu Nga tại trường, thể hiện sự quan tâm sớm đến tư tưởng cách mạng. Cũng trong năm đó, ông gia nhập cánh thanh niên của Đảng Cộng sản Trung Quốc tại Thượng Hải, đặt nền móng cho sự nghiệp chính trị sau này.
1.2. Du học Moscow và Hoạt động ban đầu
Tháng 5 năm 1921, Nhậm Bật Thời cùng năm người khác, bao gồm Lưu Thiếu Kỳ và Tiêu Kính Quang, đã thực hiện một chuyến đi thuê tàu đến Liên Xô, vượt qua Nagasaki, Vladivostok và sự phong tỏa của Phong trào Bạch vệ. Đến tháng 8 năm 1921, sáu người họ nhập học tại Đại học Cộng sản cho Lao động Phương Đông.
Năm 1922, Nhậm Bật Thời chính thức gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc và thay thế Cù Thu Bạch làm người dịch lịch sử các phong trào cách mạng phương Tây. Sau khi hoàn thành việc học vào ngày 23 tháng 7 năm 1924, ông trở về Thượng Hải vào tháng 8 năm 1924, sau một chuyến tàu qua Siberia và một chuyến tàu thuê từ Vladivostok. Theo chỉ thị của Đảng, Nhậm Bật Thời được bổ nhiệm làm giảng viên tiếng Nga tại Đại học Thượng Hải. Năm 1924, ông được bổ nhiệm vào Ủy ban Đặc khu Chiết Giang và An Huy, chịu trách nhiệm về các ấn phẩm như Thanh niên Trung Quốc, Tạp chí Sứ mệnh và Bạn của Dân thường.
Tháng 1 năm 1925, Nhậm Bật Thời tham dự Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ ba của Đoàn Thanh niên Xã hội chủ nghĩa Trung Quốc với tư cách là đoàn chủ tịch và đã đổi tên tổ chức từ "Đoàn Thanh niên Xã hội chủ nghĩa" thành "Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc". Tháng 5 năm 1925, khi Trương Thái Lôi được điều đi nơi khác, Nhậm Bật Thời được bổ nhiệm làm Bí thư thứ nhất Đoàn Thanh niên Cộng sản, phụ trách lãnh đạo Phong trào Ngũ Tát. Mặc dù phong trào này không thành công, Nhậm Bật Thời đã củng cố và sử dụng Đoàn Thanh niên để mở rộng đáng kể số lượng thành viên ngay sau đó. Đầu tháng 4 năm 1926, ông kết hôn với Trần Tông Anh tại Thượng Hải. Tháng 10 năm đó, Nhậm Bật Thời tới Moscow để tham dự Hội nghị Toàn thể lần thứ sáu của Ủy ban Điều hành Quốc tế Thanh niên Cộng sản và ở lại Liên Xô cho đến tháng 3 năm sau. Sau Khủng bố trắng năm 1927, Nhậm Bật Thời được bầu làm thành viên Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc trong khi vẫn giữ chức vụ bí thư trong Đoàn Thanh niên Cộng sản. Tháng 8 năm 1927, với sự kết thúc của Mặt trận Thống nhất thứ nhất, Nhậm Bật Thời đứng về phía Mao Trạch Đông chống lại Trần Độc Tú để ủng hộ ý tưởng khởi xướng một cuộc cách mạng dựa trên nông dân ở Trung Quốc. Ngay sau đó, Nhậm Bật Thời đã giành được tư cách thành viên tạm thời của Bộ Chính trị.
2. Hoạt động và Sự nghiệp chính
Sự nghiệp của Nhậm Bật Thời được đánh dấu bằng những đóng góp to lớn trong các giai đoạn lịch sử then chốt của Đảng Cộng sản Trung Quốc, từ các cuộc nội chiến đến kháng chiến chống Nhật và cải cách xã hội.
2.1. Hoạt động trong các cuộc Nội chiến Trung Quốc
Ngày 15 tháng 10 năm 1928, Nhậm Bật Thời bị quân phiệt địa phương bắt giữ tại huyện Nam Lăng, tỉnh An Huy, khi đang cố gắng tham dự một cuộc họp của Đoàn Thanh niên Cộng sản. Mặc dù ông được thả vào cuối năm 1928, nhưng con trai ông đã mắc bệnh viêm phổi và qua đời.
Tháng 1 năm 1929, ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc và Trưởng ban Tuyên truyền tại Xô viết Giang Tây-Phúc Kiến. Ngày 13 tháng 8, ông được cử làm bí thư tạm thời của Xô viết Giang Tây, với nhiệm vụ thành lập các ấn phẩm như Thời báo Hôm nay, Tuần báo Giáo dục và Thượng Hải Nhật báo. Ông bị giam giữ lần nữa vào ngày 17 tháng 11 khi tham dự một cuộc họp cấp thành phố do ĐCSTQ tổ chức. Ngay cả khi bị điện giật và tra tấn, Nhậm Bật Thời vẫn không cung cấp bất kỳ lời thú tội nào cho cảnh sát. Để đáp lại việc ông bị giam giữ, Chu Ân Lai đã đóng vai trò là nhà đàm phán và đã đảm bảo một bản án tù cho Nhậm Bật Thời, thậm chí còn giảm án để ông được thả vào ngày 25 tháng 12 năm 1929. Vào tháng 4 và tháng 9 cùng năm, ông được bổ nhiệm làm bí thư đảng ở Hồ Bắc và Vũ Hán. Cùng năm, ông được triệu hồi về Thượng Hải sau thất bại của cuộc khởi nghĩa do Lý Lập Tam khởi xướng ở Nam Kinh.
Nhậm Bật Thời được bầu lại làm thành viên Bộ Chính trị vào ngày 7 tháng 1 năm 1931 trong Phiên họp Toàn thể lần thứ tư mở rộng của ĐCSTQ. Ngày 7 tháng 11, trong Phiên họp thứ nhất, ông được bầu làm thành viên Ủy ban Điều hành Trung ương của Cộng hòa Xô viết Trung Hoa. Sau khi ảnh hưởng của cộng sản chuyển từ Thượng Hải sang khu vực Giang Tây, Nhậm Bật Thời đã bảo vệ nhiều đảng viên như Trương Ái Bình bị liên lụy trong "Sự kiện Hội phản Bolshevik".
Trong Chiến dịch vây quét lần thứ tư chống lại Xô viết Giang Tây, Nhậm Bật Thời là người ủng hộ tấn công trực diện và chỉ trích mạnh mẽ chiến lược du kích của Mao Trạch Đông. Trong Hội nghị Ninh Đô vào tháng 10, Mao bị Chu Ân Lai thay thế làm Tư lệnh Quân đội Tây và bị Nhậm Bật Thời chỉ trích trong cùng thời gian đó. Sau đó, trong Phiên họp Toàn thể lần thứ 7 của ĐCSTQ, Nhậm Bật Thời thừa nhận rằng hành động của mình là sai lầm và là kết quả của "một khoảnh khắc hoạt động bè phái".
Do Bạc Cổ và những người khác áp dụng lập trường cánh tả của Vương Minh về ý thức hệ đảng, Nhậm Bật Thời bị buộc phải chuyển từ vị trí trong Ban Tổ chức Trung ương Xô viết sang làm bí thư đảng ở Xô viết Hồ Nam-Giang Tây. Khi được bổ nhiệm, ông phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng như Chiến dịch vây quét lần thứ năm chống lại Xô viết Giang Tây và việc tái thiết các thành phần đảng sau các kế hoạch chống nổi dậy. Ông đã dừng các kế hoạch phản cách mạng và giải thoát Vương Thủ Đạo, Trương Khải Long và những người khác để mở rộng Hồng quân số 6 thành Tập đoàn quân số 6. Tháng 12, ông thay thế Thái Huệ Văn và được bổ nhiệm làm Chính ủy của Xô viết Hồ Nam-Giang Tây.
Tháng 8 năm 1934, cùng với các chỉ huy Hồng quân số 6 là Tiêu Khắc và Vương Chấn, Nhậm Bật Thời đã tổ chức thành công cuộc hành quân về phía Tây để rút lui khỏi sự phòng thủ ngày càng thất bại ở Xô viết Hồ Nam-Giang Tây. Ngày 24 tháng 10 năm 1934, Nhậm Bật Thời gặp Hồng quân số 3 tại huyện tự trị Ân Giang thuộc tỉnh Quý Châu và thành lập Tập đoàn quân số 2 dưới sự chỉ huy của Hạ Long. Mặc dù tập đoàn quân này đã giữ được quyền kiểm soát một phần Hồ Nam và Hồ Bắc, nhưng Quân đội Cách mạng Quốc dân của Tưởng Giới Thạch đã áp dụng một cuộc tấn công quy ước đa chiều buộc các lực lượng Cộng sản phải rút lui. Đến tháng 11, Nhậm Bật Thời, Hạ Long và Quan Hướng Ứng đã phá vỡ được vòng vây quân sự do quân đội của Tưởng thiết lập ở huyện Tang Thực, Hồ Nam thông qua một bộ chỉ huy chung của Quân đội số 2 và số 6, và tiếp tục Vạn Lý Trường Chinh.
Ngày 2 tháng 7 năm 1936, Tập đoàn quân số 2 và số 6 của Nhậm Bật Thời đã gặp Hồng quân số 4 do Trương Quốc Đào và Từ Hướng Tiền lãnh đạo tại Cam Tư, Tứ Xuyên. Nhậm Bật Thời sau đó là chính ủy của Hồng quân số 2. Với sự kết thúc của Vạn Lý Trường Chinh vào tháng 10, Nhậm Bật Thời và Bành Đức Hoài được bổ nhiệm làm Chính ủy Bộ Tư lệnh Tiền phương của ĐCSTQ để chống lại lực lượng của Hồ Tông Nam đang ở Thiểm Tây. Đến tháng 12, ông là thành viên của cả Ủy ban Quân sự Cách mạng Trung ương ĐCSTQ và Đoàn Chủ tịch.

2.2. Hoạt động trong Chiến tranh chống Nhật
Tháng 1 năm 1937, Bành Đức Hoài và Nhậm Bật Thời cùng với Dương Hổ Thành đã đến Tây An để lên kế hoạch phòng thủ tiền tuyến chống lại quân Nhật bằng cách huy động Quân đội Lộ 7 và Quân đội Đông Bắc. Tháng 8, ông là thành viên của Ủy ban Quân sự Trung ương, giám sát việc đổi tên các lực lượng Cộng sản thành Bát Lộ Quân. Đến ngày 16 tháng 10, Nhậm Bật Thời là Trưởng Ban Chính trị của Bát Lộ Quân và Ủy ban Quân sự Trung ương ĐCSTQ.
Năm 1938, ông tham dự cuộc họp của Chi nhánh phía Bắc Ủy ban Quân sự Trung ương ĐCSTQ. Tháng 3, ông được Ủy ban Trung ương ĐCSTQ cử đi đàm phán với Quốc tế Cộng sản tại Moscow. Tháng 7, ông chính thức thay thế Vương Gia Tường làm đại diện của ĐCSTQ tại Quốc tế Cộng sản. Nhậm Bật Thời trở về Diên An vào ngày 26 tháng 3 năm 1940, phục vụ trong Ban Bí thư và Ban Tổ chức của ĐCSTQ. Tháng 4 năm 1942, ông lãnh đạo Phong trào Chỉnh phong Diên An tại khu vực biên giới Thiểm-Cam-Ninh. Nhậm Bật Thời, cùng với Mao Trạch Đông và Lưu Thiếu Kỳ với tư cách là thành viên Ban Tổ chức ĐCSTQ, đã phụ trách các khu vực tây bắc Cam Túc-Ninh Hạ và Thiểm Tây. Trong cùng tháng, ông phụ trách tổ chức Bát Lộ Quân đóng tại Tây An. Nhậm Bật Thời là một phần của nhóm đã kết luận các vấn đề lãnh đạo giữa Phiên họp Toàn thể lần thứ tư và Hội nghị Tuân Nghĩa trong báo cáo "Nghị quyết về một số vấn đề trong lịch sử ĐCSTQ".


2.3. Cải cách ruộng đất và Phê bình
Trong Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ 7 của Đảng Cộng sản Trung Quốc vào tháng 3 năm 1945, Nhậm Bật Thời được bầu làm thành viên Bộ Chính trị và Tổng Bí thư Trung ương Đảng. Ông là thành viên cấp cao thứ năm của Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc, chỉ sau Mao Trạch Đông, Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai và Chu Đức. Cuối tháng 11 năm 1945, Nhậm Bật Thời được một bác sĩ do Stalin cử đến chẩn đoán mắc bệnh nặng, điều này làm giảm sự tham gia của ông vào các hoạt động chính trị hàng ngày của Đảng. Ngày 26 tháng 8 năm 1946, Nhậm Bật Thời bắt đầu soạn thảo đề xuất về việc thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản.
Năm 1947, ông được bổ nhiệm đứng đầu các cuộc cải cách ruộng đất và kinh tế ở Thiểm Bắc nhưng dần dần được miễn nhiệm do Cao huyết áp của mình. Khi bạo lực chống lại địa chủ như một phần của phong trào cải cách ruộng đất tăng vọt vào đầu năm 1948, Nhậm Bật Thời là một trong những nhà lãnh đạo Đảng đã chỉ trích phong trào này. Tháng 1 năm 1948, Nhậm Bật Thời đã công bố một sự thay đổi chính sách, đảm bảo rằng các mục tiêu của phong trào vẫn sẽ được phép giữ một phần tài sản. Sự thay đổi chính sách này đã góp phần chuyển hướng từ đấu tranh kinh tế sang đấu tranh chính trị. Đảng đã chỉ thị rằng nên nhắm mục tiêu ít địa chủ hơn và các nhóm công tác không nên đánh đập hoặc tra tấn các mục tiêu của họ.
Cũng trong năm 1948, Nhậm Bật Thời tham dự Hội nghị Tây Bá Pha cùng với Chu Ân Lai, Lưu Thiếu Kỳ và Chu Đức. Mặc dù bị bệnh, Nhậm Bật Thời vẫn hỗ trợ chỉ huy quân đội trong các chiến dịch Liêu Thẩm, Hoài Hải và Bình Tân.
Tháng 2 năm 1949, ông được bổ nhiệm làm Trưởng Ban Chuẩn bị Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc. Ông được phong làm Chủ tịch danh dự của Ủy ban Trung ương vào ngày 12 tháng 4 trong thời gian dưỡng bệnh tại Ngọc Tuyền Sơn. Tuy nhiên, tình trạng của Nhậm Bật Thời xấu đi và ông phải chuyển đến Moscow để điều trị thêm. Sau khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, Nhậm Bật Thời trở về Trung Quốc vào ngày 28 tháng 5. Nhậm Bật Thời đã tham dự lễ kỷ niệm một năm thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Thiên An Môn vào ngày 1 tháng 10. Sau đó, Nhậm Bật Thời tích cực nghiên cứu tình hình Chiến tranh Triều Tiên nhưng bị Đột quỵ do làm việc quá sức.

3. Các chức vụ và Vai trò chính
Nhậm Bật Thời đã nắm giữ nhiều chức vụ lãnh đạo quan trọng trong Đảng Cộng sản Trung Quốc và các tổ chức liên quan, làm nổi bật vai trò của ông trong bộ máy lãnh đạo.
3.1. Thành viên Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
Tại Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ 7 của Đảng Cộng sản Trung Quốc vào tháng 3 năm 1945, Nhậm Bật Thời được bầu làm thành viên Bộ Chính trị và Tổng Bí thư Trung ương Đảng. Ông là thành viên cấp cao thứ năm của Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc, cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng, chỉ sau Mao Trạch Đông, Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai và Chu Đức. Với vị trí này, ông tham gia vào các quyết định quan trọng, có ảnh hưởng sâu sắc đến đường lối và chính sách của Đảng trong giai đoạn lịch sử then chốt.
3.2. Bí thư Ban Bí thư Trung ương và Trưởng Ban Tổ chức Đảng Cộng sản Trung Quốc
Nhậm Bật Thời từng giữ chức Trưởng Ban Tổ chức Đảng Cộng sản Trung Quốc từ tháng 1 đến tháng 3 năm 1933, kế nhiệm Hoàng Lập và được Khang Sinh kế nhiệm. Từ ngày 26 tháng 3 năm 1940, ông phục vụ trong Ban Bí thư và Ban Tổ chức của ĐCSTQ sau khi trở về từ Moscow. Tháng 3 năm 1945, ông được bầu làm Tổng Bí thư Trung ương Đảng tại Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ 7. Với tư cách là Bí thư Ban Bí thư Trung ương và Trưởng Ban Tổ chức, ông đã đóng góp vào hoạt động, tổ chức và hoạch định chính sách của Đảng, đặc biệt là trong việc củng cố và phát triển bộ máy Đảng. Ông giữ chức Tổng Bí thư Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc từ ngày 19 tháng 6 năm 1945 cho đến khi qua đời vào ngày 27 tháng 10 năm 1950, được Đặng Tiểu Bình kế nhiệm.
3.3. Đại diện của Đảng Cộng sản Trung Quốc tại Quốc tế Cộng sản
Năm 1938, Nhậm Bật Thời được Ủy ban Trung ương ĐCSTQ cử đi đàm phán với Quốc tế Cộng sản tại Moscow. Đến tháng 7 cùng năm, ông chính thức thay thế Vương Gia Tường làm đại diện của ĐCSTQ tại Quốc tế Cộng sản. Vai trò này cho thấy sự tin tưởng của Đảng vào khả năng ngoại giao và tầm nhìn quốc tế của ông, giúp ĐCSTQ duy trì liên lạc và nhận được sự hỗ trợ từ phong trào cộng sản quốc tế trong bối cảnh khó khăn của Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai.
3.4. Bí thư thứ nhất Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc
Nhậm Bật Thời đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và phát triển phong trào thanh niên. Tháng 1 năm 1925, ông tham dự Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ ba của Đoàn Thanh niên Xã hội chủ nghĩa Trung Quốc và đã đổi tên tổ chức thành Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc. Tháng 5 năm 1925, ông được bổ nhiệm làm Bí thư thứ nhất Đoàn Thanh niên Cộng sản, kế nhiệm Trương Thái Lôi và được Quan Hướng Ứng kế nhiệm vào tháng 6 năm 1928. Với tư cách là lãnh đạo Đoàn Thanh niên, ông đã phụ trách lãnh đạo Phong trào Ngũ Tát và sau đó củng cố, mở rộng đáng kể số lượng thành viên của Đoàn, đặt nền móng vững chắc cho công tác thanh niên của Đảng. Tháng 2 năm 1949, ông được bổ nhiệm làm Trưởng Ban Chuẩn bị Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc.
4. Tư tưởng và Triết học
Tư tưởng và triết học của Nhậm Bật Thời được hình thành từ những trải nghiệm thực tiễn trong cách mạng và sự học hỏi không ngừng, đặc biệt là trong bối cảnh nội chiến và xây dựng Đảng.
4.1. Bối cảnh hình thành tư tưởng
Tư tưởng của Nhậm Bật Thời được định hình từ thời niên thiếu khi ông tham gia thành lập Trung tâm Nghiên cứu Nga cùng Mao Trạch Đông và sớm gia nhập cánh thanh niên của Đảng Cộng sản. Quá trình du học tại Đại học Cộng sản cho Lao động Phương Đông ở Moscow đã cung cấp cho ông nền tảng lý luận vững chắc về chủ nghĩa Marx-Lenin. Những năm tháng hoạt động trong các cuộc Nội chiến Trung Quốc, đặc biệt là kinh nghiệm chỉ huy quân sự và chính trị trong Hồng quân Trung Quốc và Vạn Lý Trường Chinh, đã giúp ông hiểu sâu sắc thực tiễn cách mạng Trung Quốc. Sự tiếp xúc với các nhà lãnh đạo cấp cao như Mao Trạch Đông, Chu Ân Lai và Hạ Long, cùng với vai trò đại diện tại Quốc tế Cộng sản, đã mở rộng tầm nhìn và ảnh hưởng đến quan điểm của ông về chiến lược cách mạng và xây dựng Đảng.
4.2. Tư tưởng và Lý thuyết chính
Nhậm Bật Thời là một người theo chủ nghĩa Marx-Lenin kiên định, luôn đặt lợi ích của Đảng và nhân dân lên hàng đầu. Ông ủng hộ mạnh mẽ ý tưởng khởi xướng một cuộc cách mạng dựa trên nông dân ở Trung Quốc, đứng về phía Mao Trạch Đông chống lại Trần Độc Tú vào tháng 8 năm 1927. Mặc dù ban đầu ông có những bất đồng với chiến lược du kích của Mao trong Chiến dịch vây quét lần thứ tư chống lại Xô viết Giang Tây, nhưng sau đó ông đã thừa nhận sai lầm của mình, thể hiện tinh thần tự phê bình và sự linh hoạt trong tư duy.
Một trong những đóng góp tư tưởng quan trọng nhất của Nhậm Bật Thời là lập trường của ông trong phong trào cải cách ruộng đất. Khi bạo lực chống lại địa chủ trở nên quá mức vào đầu năm 1948, ông đã công khai chỉ trích và thúc đẩy một sự thay đổi chính sách. Ông đảm bảo rằng các mục tiêu của phong trào vẫn được phép giữ một phần tài sản và chỉ thị rằng nên nhắm mục tiêu ít địa chủ hơn, đồng thời cấm đánh đập hoặc tra tấn. Điều này cho thấy ông không chỉ là một nhà cách mạng cứng rắn mà còn là một người có lương tâm, quan tâm đến công bằng xã hội và quyền lợi của người dân, ngay cả trong bối cảnh đấu tranh giai cấp. Quan điểm này đã góp phần định hướng lại phong trào từ đấu tranh kinh tế sang đấu tranh chính trị, làm giảm bớt sự tàn bạo và duy trì sự ổn định xã hội. Hình ảnh "con lạc đà của Đảng" mà Diệp Kiếm Anh ca ngợi cũng phản ánh tư tưởng về sự cống hiến không mệt mỏi, không màng danh lợi, luôn đặt công việc chung lên trên hết.
5. Đời sống cá nhân
Về đời sống cá nhân, Nhậm Bật Thời kết hôn với Trần Tông Anh vào đầu tháng 4 năm 1926 tại Thượng Hải. Ông có một người con trai, nhưng không may, con ông đã mắc bệnh viêm phổi và qua đời vào cuối năm 1928, sau khi Nhậm Bật Thời được thả khỏi nhà tù.
6. Qua đời
Sau khi trở về Trung Quốc vào ngày 28 tháng 5 năm 1950, Nhậm Bật Thời đã tham dự lễ kỷ niệm một năm thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Thiên An Môn vào ngày 1 tháng 10 năm 1950. Sau đó, ông tích cực nghiên cứu tình hình Chiến tranh Triều Tiên nhưng đã bị đột quỵ do làm việc quá sức và mệt mỏi. Ba ngày sau cơn đột quỵ và sau khi điều trị không thành công, ông qua đời tại Bắc Kinh vào lúc 12:00 trưa ngày 27 tháng 10 năm 1950, hưởng dương 46 tuổi.
7. Di sản và Đánh giá
Nhậm Bật Thời để lại một di sản quan trọng và nhận được những đánh giá cao về sự cống hiến của mình cho cách mạng Trung Quốc.
7.1. Đánh giá tích cực
Tang lễ của Nhậm Bật Thời được tổ chức tại Thái Miếu vào ngày 30 tháng 10 năm 1950, với Mao Trạch Đông, Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai, Bành Chân và Chu Đức là những người khiêng linh cữu. Do các quy định chống hỏa táng, Nhậm Bật Thời được chôn cất với một lễ tang vào ngày 18 tháng 7 năm 1951 tại Nghĩa trang Cách mạng Bát Bảo Sơn.
Nguyên soái Diệp Kiếm Anh đã ca ngợi Nhậm Bật Thời là "con lạc đà của Đảng, người đã làm việc lâu dài và chăm chỉ không ngừng nghỉ, không bao giờ tìm kiếm sự hưởng thụ, không bao giờ oán giận ai. Ông là hình mẫu và đảng viên tốt nhất của chúng ta, một nhà cách mạng xuất sắc." Lời ca ngợi này nhấn mạnh sự tận tụy, kiên cường và tinh thần hy sinh quên mình của ông cho sự nghiệp cách mạng.
Ủy ban Trung ương ĐCSTQ đã đồng ý xuất bản Tuyển tập Nhậm Bật Thời vào năm 1987 dưới sự phát hành của Nhà xuất bản Nhân dân (Bắc Kinh), sau đó là Toàn tập Nhậm Bật Thời vào năm 1989. Việc xuất bản các tác phẩm của ông thể hiện sự công nhận chính thức về những đóng góp lý luận và thực tiễn của ông cho Đảng.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Nhậm Bật Thời cũng có những thời điểm đối mặt với phê bình và tranh cãi. Đáng chú ý là lập trường của ông trong Chiến dịch vây quét lần thứ tư chống lại Xô viết Giang Tây, khi ông là người ủng hộ tấn công trực diện và chỉ trích chiến lược du kích của Mao Trạch Đông. Tại Hội nghị Ninh Đô, ông đã công khai phê phán Mao. Tuy nhiên, sau đó, trong Phiên họp Toàn thể lần thứ 7 của ĐCSTQ, Nhậm Bật Thời đã thừa nhận rằng hành động của mình là sai lầm và là kết quả của "một khoảnh khắc hoạt động bè phái". Sự tự phê bình này cho thấy khả năng nhận thức và điều chỉnh của ông, một phẩm chất quan trọng trong một nhà lãnh đạo cách mạng.
Mặc dù lập trường của ông trong cải cách ruộng đất, đặc biệt là việc phê phán bạo lực quá mức và bảo vệ quyền lợi tài sản, có thể được coi là một điểm khác biệt so với một số phần tử cấp tiến hơn trong Đảng, nhưng từ góc độ tiến bộ và công bằng xã hội, đây lại là một đóng góp tích cực. Nó cho thấy sự cân nhắc về nhân quyền và sự ổn định xã hội ngay cả trong bối cảnh cách mạng, giúp giảm thiểu những hậu quả tiêu cực của các chính sách cực đoan.
8. Ảnh hưởng
Nhậm Bật Thời đã tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ sau và sự phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc thông qua sự nghiệp và tấm gương của mình.
8.1. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Nhậm Bật Thời được xem là hình mẫu về sự tận tụy và kiên cường, được Nguyên soái Diệp Kiếm Anh ví như "con lạc đà của Đảng" - một người làm việc không ngừng nghỉ, không màng danh lợi và không bao giờ oán giận. Tấm gương về đạo đức cách mạng và tinh thần hy sinh của ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ đảng viên và thanh niên Trung Quốc.
Vai trò của ông trong việc tổ chức và phát triển Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc từ những ngày đầu đã đặt nền móng vững chắc cho phong trào thanh niên của Đảng, ảnh hưởng đến cách tổ chức và giáo dục các thế hệ trẻ sau này. Việc xuất bản Tuyển tập Nhậm Bật Thời và Toàn tập Nhậm Bật Thời cũng đảm bảo rằng tư tưởng và kinh nghiệm của ông được truyền lại cho các thế hệ sau, góp phần vào việc nghiên cứu và học tập lịch sử Đảng. Những đóng góp của ông trong việc định hướng lại phong trào cải cách ruộng đất, giảm bớt bạo lực và thúc đẩy sự công bằng, cũng để lại dấu ấn về một nhà lãnh đạo có tầm nhìn và lòng nhân ái, ảnh hưởng đến các chính sách xã hội sau này.
9. Tưởng niệm
Sau khi qua đời, lễ tưởng niệm Nhậm Bật Thời được tổ chức trang trọng tại Thái Miếu vào ngày 30 tháng 10 năm 1950. Ông được an táng tại Nghĩa trang Cách mạng Bát Bảo Sơn vào ngày 18 tháng 7 năm 1951, một địa điểm dành riêng cho các nhà cách mạng và lãnh đạo cấp cao của Trung Quốc. Nghĩa trang này là một biểu tượng quan trọng, nơi tưởng niệm những người có công lao to lớn đối với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Việc chôn cất ông tại đây thể hiện sự tôn vinh và ghi nhận của Đảng và Nhà nước đối với những cống hiến trọn đời của Nhậm Bật Thời cho sự nghiệp cách mạng.