1. Cuộc đời và Bối cảnh Ban đầu
Nguyễn Văn Cốc có một tuổi thơ đầy biến động gắn liền với chiến tranh và niềm đam mê hàng không, đặt nền móng cho sự nghiệp quân sự sau này của ông.
1.1. Thân thế và thời thơ ấu
Nguyễn Văn Cốc sinh tháng 12 năm 1942 tại xã Bích Sơn, huyện Việt Yên (nay là phường Bích Động, thị xã Việt Yên), tỉnh Bắc Giang, phía bắc Hà Nội. Khi ông mới 5 tuổi, cha ông là liệt sĩ Nguyễn Văn Bảy, Chủ tịch Mặt trận Việt Minh huyện Việt Yên, cùng với chú của ông (cũng là thành viên Việt Minh), đã bị quân Pháp sát hại vào năm 1947. Lo sợ những rắc rối tiếp theo với quân Pháp, mẹ ông đã đưa gia đình chuyển đến sinh sống gần căn cứ không quân Chu. Chính môi trường sống gần sân bay này đã khơi dậy niềm đam mê sâu sắc của Nguyễn Văn Cốc với máy bay và hàng không từ khi còn nhỏ.
1.2. Giáo dục và Huấn luyện Quân sự
Niềm đam mê thuở nhỏ đã dẫn lối Nguyễn Văn Cốc đến với con đường binh nghiệp, nơi ông trải qua quá trình đào tạo phi công khắc nghiệt để trở thành một chiến binh trên không.
Năm 1961, khi đang học lớp 8 tại trường Ngô Sĩ Liên ở thị xã Bắc Giang, Nguyễn Văn Cốc đã trúng tuyển kỳ thi chọn đào tạo phi công. Ông nhập ngũ và được đưa đi huấn luyện dự khóa bay tại Tiểu đoàn 95, Cục Không quân ở sân bay Cát Bi, Hải Phòng. Tháng 8 năm 1962, ông cùng một đoàn 120 học viên phi công sang Liên Xô để đào tạo chuyên sâu tại các trường Không quân Liên Xô, bao gồm các căn cứ Bataysk và Krasnodar. Sau bốn năm huấn luyện, ông là một trong số bảy học viên hiếm hoi (trong tổng số 120 người) tốt nghiệp khóa đào tạo phi công MiG-17. Tháng 11 năm 1964, ông là một trong 17 phi công MiG-17 trong tổng số 23 phi công tốt nghiệp khóa đào tạo. Sau một thời gian ngắn phục vụ tại Trung đoàn Không quân 921 (Đoàn Không quân Sao Đỏ) ở Bắc Việt Nam, ông trở lại Liên Xô để trải qua khóa huấn luyện chuyển loại sang máy bay MiG-21 trên loại máy bay huấn luyện hai chỗ ngồi MiG-21U. Ông được kết nạp Đảng Lao động Việt Nam vào năm 1966 khi đang học tại Liên Xô. Tháng 6 năm 1965, ông trở về Trung đoàn 921 và bắt đầu các nhiệm vụ bay tác chiến vào tháng 12 năm 1965.
2. Tham gia Chiến tranh Việt Nam
Trong Chiến tranh Việt Nam, Nguyễn Văn Cốc đã khẳng định mình là một phi công xuất sắc với những chiến công vang dội và sự sáng tạo trong chiến thuật không chiến, góp phần quan trọng vào thành tích của Không quân Nhân dân Việt Nam.
2.1. Nhập ngũ và Nhiệm vụ Ban đầu
Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện chuyên sâu tại Liên Xô, Nguyễn Văn Cốc chính thức gia nhập Không quân Nhân dân Việt Nam và được biên chế vào Đại đội 1, Trung đoàn Không quân 921 (Đoàn Không quân Sao Đỏ). Ông bắt đầu các nhiệm vụ bay tác chiến vào tháng 12 năm 1965, đánh dấu sự khởi đầu của một sự nghiệp không chiến lẫy lừng.
2.2. Sự nghiệp Không chiến
Sự nghiệp không chiến của Nguyễn Văn Cốc nổi bật với những chiến thuật độc đáo và thành tích bắn hạ máy bay địch ấn tượng, đưa ông trở thành một trong những phi công ách hàng đầu của Việt Nam.
2.2.1. Tác chiến và Chiến thuật
Trong các trận không chiến, Nguyễn Văn Cốc thường bay trên chiếc MiG-21PF ở vị trí số 2 (phi công kèm), với nhiệm vụ ban đầu là bảo vệ cho phi công số 1 tiêu diệt đối phương. Tuy nhiên, Nguyễn Văn Cốc đã cải tiến chiến thuật, cho phép phi công số 2 cũng tham gia công kích và tiêu diệt máy bay đối phương. Sự cải tiến này đã giúp nâng cao hiệu suất của phi đội. Trước đây, do chỉ có phi công số 1 công kích (mỗi chiếc MiG-21 chỉ mang được hai tên lửa), tối đa một phi đội chỉ bắn hạ được hai máy bay đối phương. Theo chiến thuật cải tiến của ông, một phi đội có thể bắn hạ được ba máy bay đối phương trong một trận đánh. Để đạt được điều này, phi công số 2 phải có khả năng phán đoán và hành động chớp thời cơ cực kỳ nhanh nhạy. Nhờ chiến thuật sáng tạo này, ông được đồng đội đặt cho biệt danh là Chim cắt số 2.
Với sự sáng tạo trong không chiến, chỉ riêng trong năm 1967, ông đã bắn rơi sáu máy bay đối phương. Trong tổng số chín chiếc máy bay ông bắn hạ, có sáu chiếc ông thực hiện khi bay ở vị trí số 2. Chiến thuật do ông sáng tạo sau đó đã được đưa vào nội dung huấn luyện và thực tiễn, mang lại kết quả tốt và giúp Không quân Việt Nam nâng cao hiệu suất chiến đấu trong một thời gian dài, khiến các phi công Mỹ cũng phải khâm phục.
2.2.2. Thành tích Bắn hạ trên Không trung
Nguyễn Văn Cốc đã ghi dấu ấn với số lượng máy bay địch bị bắn hạ cao nhất trong Chiến tranh Việt Nam, sử dụng các tên lửa tầm nhiệt Vympel K-13 (còn gọi là R-3S Atoll).
Theo tuyên bố của Không quân Nhân dân Việt Nam, ông được công nhận bắn hạ 9 đến 11 máy bay Hoa Kỳ, bao gồm 3 chiếc F-4, 5 chiếc F-105, 1 chiếc F-102 và 2 máy bay trinh sát không người lái. Phía Hoa Kỳ đã công nhận 7 máy bay có người lái và 2 máy bay không người lái bị ông bắn hạ. Ông cũng hỗ trợ đồng đội bắn hạ thêm 9 máy bay khác. Khi đó, ông mới 27 tuổi với hàm Đại úy Không quân.

Các chiến công được ghi nhận của Nguyễn Văn Cốc khi lái MiG-21 bao gồm:
- Ngày 30 tháng 4 năm 1967: Bắn hạ một chiếc F-105D của Không quân Hoa Kỳ, do phi công Robert A. Abbott điều khiển (bị bắt làm tù binh chiến tranh). Đây là chiến công đầu tiên của ông, diễn ra khi ông là phi công số 2 của phi công Nguyễn Ngọc Độ.
- Ngày 23 tháng 8 năm 1967: Bắn hạ một chiếc F-4D của Không quân Hoa Kỳ, do phi công Carrigan điều khiển (bị bắt làm tù binh) và sĩ quan phụ trách radar Lane (tử trận).
- Ngày 7 tháng 10 năm 1967: Bắn hạ một chiếc F-105D của Không quân Hoa Kỳ, do phi công Fullam điều khiển (tử trận).
- Ngày 18 tháng 11 năm 1967: Bắn hạ một chiếc F-105D của Không quân Hoa Kỳ, do phi công Reed điều khiển (được cứu hộ).
- Ngày 7 tháng 5 năm 1968: Vào buổi chiều ngày 7 tháng 5 năm 1968, ba biên đội MiG-21 của Trung đoàn 921 Không quân Nhân dân Việt Nam, do Đặng Ngọc Ngữ, Nguyễn Văn Minh và Nguyễn Văn Cốc dẫn đầu, đang bay về Sân bay Thọ Xuân để tái triển khai lực lượng sau khi Hoa Kỳ ngừng ném bom phía bắc vĩ tuyến 19. Do thiếu sự phối hợp giữa các đơn vị của Trung đoàn 921 và lực lượng phòng không mặt đất, các biên đội MiG-21 đã bị pháo phòng không Việt Nam bắn nhầm. Sau đó, phi công Đặng Ngọc Ngữ cũng nhầm lẫn một biên đội MiG-21 khác do Nguyễn Đăng Kính và Nguyễn Văn Lung điều khiển là máy bay tiêm kích Hoa Kỳ và chuẩn bị tấn công, nhưng đã kịp thời hủy bỏ khi nhận ra đó là máy bay bạn.
Sau đó, Ngữ và Cốc đến bầu trời Đô Lương, phía đông bắc Vinh, và bay ba vòng quanh khu vực khi được thông báo có máy bay địch đang đến từ phía biển. Đó là một đội hình năm chiếc F-4B Phantom II của Phi đội Tiêm kích 92 (VF-92), thuộc tàu sân bay USS Enterprise, do Trung tá Ejnar S. Christensen cùng sĩ quan phụ trách radar Worth A. Kramer dẫn đầu. Trên không phận Bắc Việt Nam, một máy bay tác chiến điện tử EKA-3A của Hải quân Hoa Kỳ đã cố gắng gây nhiễu thông tin liên lạc của Việt Nam nhưng không thành công, và biên đội MiG-21 của Ngữ đã được dẫn đường bởi kiểm soát viên mặt đất.
Khi cố gắng giao chiến với các MiG của Không quân Nhân dân Việt Nam, đội hình F-4B đã bị tách rời do sự nhầm lẫn trong kiểm soát radar. Trong trận không chiến sau đó, hai tên lửa AIM-7 đã được các tiêm kích Hải quân Hoa Kỳ bắn ra nhưng đều trượt mục tiêu. Ngữ sau đó nhận thấy hai chiếc F-4B cách đó khoảng 5 km về phía mạn phải, nhưng không thể vào vị trí bắn thuận lợi. Cốc đang bay ngay sau Ngữ vào thời điểm đó, nhưng anh muốn thoát ly khỏi cuộc chiến vì máy bay sắp hết nhiên liệu. Tuy nhiên, Cốc nhanh chóng thay đổi ý định sau khi phát hiện một chiếc F-4B phía trước ở độ cao 2.50 K m. Cốc ngay lập tức truy đuổi chiếc F-4B đang bay ra biển, và đã bắn trúng mục tiêu sau khi phóng hai tên lửa R-3S Atoll từ độ cao 1.50 K m. Chiếc F-4B Phantom II bốc cháy và rơi xuống biển lúc 18 giờ 44 phút.
Chiến công này đã mang lại chiến thắng không chiến đầu tiên cho Không quân Nhân dân Việt Nam trên không phận Quân khu IV của Bắc Việt Nam và là chiến công thứ bảy của Nguyễn Văn Cốc. Hải quân Hoa Kỳ xác nhận chiếc F-4B bị bắn hạ là BuNo 151485, mật danh Silver Kite 210, của VF-92 xuất phát từ tàu sân bay Enterprise. Phi công của BuNo 151485, Trung tá E.S. Christenson, và sĩ quan phụ trách radar của ông, Trung úy W.A. Kramer, đã nhảy dù an toàn khỏi máy bay trước khi va chạm và được cứu hộ một thời gian ngắn sau đó.
- Ngày 4 tháng 6 năm 1968: Bắn hạ một máy bay không người lái AQM-34 Firebee/Lightning Bug của Không quân Hoa Kỳ.
- Ngày 8 tháng 11 năm 1968: Bắn hạ một máy bay không người lái AQM-34 Firebee/Lightning Bug của Không quân Hoa Kỳ.
- Ngày 3 tháng 8 năm 1969: Bắn hạ một máy bay không người lái AQM-34 Firebee/Lightning Bug của Không quân Hoa Kỳ.
- Ngày 20 tháng 12 năm 1969: Bắn hạ một máy bay không người lái AQM-34 Firebee/Lightning Bug của Không quân Hoa Kỳ.
Ngoài ra, Nguyễn Văn Cốc còn tuyên bố bắn hạ một chiếc F-4 Phantom và một chiếc F-105 Thunderchief vào tháng 11 và ngày 17 tháng 12 năm 1967, nhưng không có tổn thất tương ứng nào được phía Hoa Kỳ xác nhận.
2.2.3. Sự cố và Tình huống Khẩn cấp
Trong quá trình chiến đấu, Nguyễn Văn Cốc cũng đã trải qua những tình huống nguy hiểm và phải nhảy dù khẩn cấp hai lần. Một lần vào ngày 2 tháng 1 năm 1967, trong Chiến dịch Bolo của Không quân Hoa Kỳ, ông bị bắn rơi ngay sau khi cất cánh do thiếu kinh nghiệm và chưa kịp phản ứng trước đối phương. Trong trận này, phía Việt Nam bị bắn hạ 5 đến 6 chiếc MiG-21 khi chưa kịp phát hiện đối phương, nhưng tất cả các phi công đều kịp thời nhảy dù an toàn. Phía Hoa Kỳ không mất một chiếc máy bay nào. Lần khác, ông buộc phải nhảy dù sau khi máy bay hết nhiên liệu trong một trận không chiến.
3. Sự nghiệp Sau chiến tranh
Sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc, Nguyễn Văn Cốc tiếp tục phục vụ trong quân đội, đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng từ huấn luyện đến lãnh đạo cấp cao, góp phần xây dựng và phát triển Không quân Nhân dân Việt Nam.
3.1. Vai trò Huấn luyện viên
Đầu năm 1970, Nguyễn Văn Cốc được chuyển từ các nhiệm vụ tác chiến sang công tác huấn luyện tại một học viện bay. Điều này nhằm mục đích tận dụng kinh nghiệm chiến đấu quý báu của ông để đào tạo các phi công mới, truyền đạt lại những bài học thực tiễn từ chiến trường. Cùng thời gian này, phi công MiG-17 Nguyễn Văn Bảy (còn gọi là Bảy A), một phi công ách khác của Việt Nam, cũng được chuyển sang làm công tác huấn luyện. Trong số các phi công được ông huấn luyện có Nguyễn Đức Soát, người sau này cũng trở thành một phi công ách với 5 chiến công vào năm 1972.
3.2. Lãnh đạo Quân sự
Nguyễn Văn Cốc tiếp tục công tác liên tục trong Không quân Nhân dân Việt Nam. Tháng 9 năm 1972, ông được cử đi học sĩ quan chỉ huy không quân tại Học viện Không quân Gagarin ở Liên Xô. Sau khi tốt nghiệp vào năm 1976, ông trở về nước và tiếp tục công tác trong Quân chủng Không quân vừa được thành lập.
Dưới đây là quá trình thăng tiến và các chức vụ lãnh đạo của ông:
- Tháng 10 năm 1977: Trung đoàn phó Trung đoàn Không quân 921, Sư đoàn 371, Quân chủng Không quân.
- Tháng 3 năm 1978: Trung đoàn trưởng Trung đoàn Không quân 921.
- Tháng 8 năm 1979: Phó Sư đoàn trưởng Sư đoàn Không quân 371.
- Tháng 8 năm 1981: Sư đoàn trưởng Sư đoàn Không quân 370.
- Tháng 8 năm 1982: Sư đoàn trưởng Sư đoàn Không quân 371.
- Tháng 5 năm 1988: Phó Tham mưu trưởng Quân chủng Không quân.
- Tháng 8 năm 1990: Phó Tư lệnh Quân chủng Không quân, với quân hàm Thiếu tướng.
- Tháng 6 năm 1996: Tư lệnh Quân chủng Không quân.
- Tháng 12 năm 1997: Phó Tổng Thanh tra Quân đội nhân dân Việt Nam.
- Từ tháng 10 năm 1998 đến năm 2002: Chánh Thanh tra Bộ Quốc phòng, được thăng quân hàm Trung tướng từ năm 1999.
3.3. Nghỉ hưu
Nguyễn Văn Cốc chính thức nghỉ hưu vào năm 2002 hoặc 2003, sau khi sức khỏe suy giảm. Ông rời khỏi quân ngũ với quân hàm Trung tướng và chức vụ Chánh Thanh tra Bộ Quốc phòng.
4. Đời tư
Năm 1966, Nguyễn Văn Cốc làm quen với bà Đới Thu Hương, một diễn viên của Đoàn văn công Quân chủng Phòng không - Không quân. Hai ông bà kết hôn vào năm 1974. Trước khi nghỉ hưu, bà Hương mang quân hàm Thượng tá và giữ chức Giám đốc Thư viện Quân chủng Phòng không Không quân. Ông bà có hai người con, một trai và một gái.
Vào năm 2004, hơn một năm sau khi nghỉ hưu, Nguyễn Văn Cốc bị chấn thương cột sống do trượt ngã cầu thang.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Với những cống hiến to lớn trong sự nghiệp quân ngũ, đặc biệt là trong Chiến tranh Việt Nam, Nguyễn Văn Cốc đã được Nhà nước Việt Nam trao tặng nhiều danh hiệu và phần thưởng cao quý:
- Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam (tuyên dương ngày 18 tháng 6 năm 1969).
- Huân chương Quân công hạng Nhì, hạng Ba.
- 11 Huân chương Chiến công hạng Nhất, hạng Nhì, hạng Ba.
- Huân chương Kháng chiến chống Mỹ hạng Ba.
- Huân chương Chiến sĩ vẻ vang hạng Nhất, hạng Nhì, hạng Ba.
- Huy chương Quân kỳ quyết thắng.
- 9 Huy hiệu Bác Hồ.
6. Di sản và Đánh giá
Nguyễn Văn Cốc được xem là một trong những phi công ách vĩ đại nhất trong lịch sử Không quân Nhân dân Việt Nam và là một biểu tượng của sự dũng cảm, tài năng trong không chiến. Với thành tích bắn hạ nhiều máy bay địch nhất bằng MiG-21 trên thế giới, ông đã chứng minh được khả năng vượt trội và sự sáng tạo trong chiến thuật, đặc biệt là chiến thuật "Chim cắt số 2" đã được đưa vào huấn luyện và mang lại hiệu quả cao cho không quân Việt Nam.
Vai trò của ông không chỉ giới hạn ở chiến trường mà còn mở rộng sang công tác đào tạo các thế hệ phi công sau này, truyền lại kinh nghiệm chiến đấu quý báu. Sau chiến tranh, ông tiếp tục cống hiến trong vai trò lãnh đạo cấp cao của Quân chủng Không quân và Bộ Quốc phòng, góp phần xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh. Di sản của Nguyễn Văn Cốc là minh chứng cho tinh thần chiến đấu kiên cường và trí tuệ vượt trội của người lính Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử quân sự quốc gia.
Năm thụ phong | 1990 | 1999 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quân hàm | ||||||||||
Cấp bậc | Thiếu tướng | Trung tướng | ||||||||