1. Tổng quan
Hiroki Narabayashi là một hậu vệ người Nhật Bản, sinh năm 1988 tại thành phố Kurashiki, tỉnh Okayama. Với chiều cao 173 cm và nặng 68 kg, anh đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ kéo dài từ giai đoạn trẻ cho đến khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, chủ yếu gắn bó với câu lạc bộ Fujieda MYFC.
2. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Narabayashi theo học tại trường trung học Sakuyo tỉnh Okayama (岡山県作陽高等学校) từ năm 2003 đến 2005. Trong năm thứ ba, anh giữ vai trò đội trưởng của đội bóng đá trường. Năm 2005, Narabayashi được chọn vào đội tuyển bóng đá nam thiếu niên của Tỉnh Okayama tham dự Đại hội Thể thao Quốc gia "Hare no Kuni" được tổ chức tại Okayama, nơi anh cũng được chỉ định làm đội trưởng.
Sau khi tốt nghiệp trung học, anh tiếp tục con đường học vấn và chơi bóng đá tại Đại học Aoyama Gakuin (青山学院大学) từ năm 2006 đến 2009. Tại đây, anh tiếp tục thể hiện khả năng lãnh đạo của mình khi làm đội trưởng đội bóng trong năm thứ tư đại học.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Narabayashi bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào năm 2010 khi gia nhập câu lạc bộ Fujieda MYFC. Anh đã gắn bó với câu lạc bộ này trong suốt 7 năm, từ năm 2010 đến 2016.
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp tại Fujieda MYFC, anh thi đấu tại Giải khu vực Tokai, Hạng 1 vào các năm 2010 và 2011. Từ năm 2012 đến 2013, câu lạc bộ thăng hạng và anh tiếp tục thi đấu tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nhật Bản (JFL).
Khi Fujieda MYFC tham gia Giải J3 vào năm 2014, Narabayashi tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình. Anh có trận ra mắt tại J.League vào ngày 9 tháng 3 năm 2014, trong trận đấu mở màn mùa giải J3 2014 gặp FC Machida Zelvia tại sân vận động điền kinh thành phố Machida. Anh tiếp tục thi đấu tại Giải J3 cho đến năm 2016, trước khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
4. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Bảng dưới đây tổng hợp thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Hiroki Narabayashi trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của anh:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | |||||
2010 | Fujieda MYFC | JRL (Tokai, Div. 1) | 15 | 2 | - | 15 | 2 | |
2011 | 14 | 5 | - | 14 | 5 | |||
2012 | JFL | 30 | 2 | - | 30 | 2 | ||
2013 | 31 | 2 | 0 | 0 | 31 | 2 | ||
2014 | Giải J3 | 23 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0 | |
2015 | 32 | 0 | 3 | 0 | 35 | 0 | ||
2016 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 147 | 11 | 3 | 0 | 150 | 11 |
5. Giải nghệ
Hiroki Narabayashi chính thức kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2016. Anh được biết đến là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản.