1. Tổng quan
Myōbudani Kiyoshi (明歩谷 清Myōbudani KiyoshiJapanese, sau này đổi thành 明武谷 力伸Myōbudani RikinobuJapanese; 29 tháng 4 1937 - 10 tháng 3 2024) là một cựu đô vật sumo chuyên nghiệp người Nhật Bản đến từ Akan, Hokkaido. Ông đạt đến cấp bậc cao nhất là Sekiwake, là đô vật tài năng từng hai lần tham gia các trận đấu tranh chức vô địch (yūshōyūshōJapanese) của giải đấu hàng đầu Makuuchi, và là á quân thêm hai giải đấu khác. Với phong cách đấu vật độc đáo nổi bật là kỹ thuật nâng và đẩy đối thủ ra ngoài (tsuri-dashitsuri-dashiJapanese), ông được người hâm mộ ưu ái gọi là "cần cẩu người" (起重機kijuukiJapanese). Trong suốt sự nghiệp, ông đã giành được 8 giải thưởng đặc biệt (sanshōsanshōJapanese) và 3 kinboshi (huy chương vàng cho chiến thắng trước yokozuna). Sau khi giải nghệ vào năm 1969, ông tiếp tục hoạt động trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản với tư cách là trưởng lão (toshiyoritoshiyoriJapanese) dưới tên Nakamura. Tuy nhiên, vào năm 1977, Myōbudani đã đưa ra một quyết định mang tính bước ngoặt là từ bỏ thế giới sumo để theo đuổi tín ngưỡng Nhân Chứng Giê-hô-va, một tôn giáo mà ông tin rằng mâu thuẫn với các nguyên tắc của môn võ thuật này. Quyết định này đã đánh dấu một sự chuyển đổi sâu sắc trong cuộc đời ông, khi ông dành những năm sau đó cho công việc truyền giáo và làm việc trong ngành dịch vụ vệ sinh.
2. Tuổi thơ và sự nghiệp sumo ban đầu
Myōbudani Kiyoshi sinh ra và lớn lên trong một gia đình nông dân tại Akan, Hokkaido, nơi ông sớm bộc lộ tiềm năng thể chất vượt trội và một ý chí kiên định để thoát khỏi công việc đồng áng, định hướng bản thân vào thế giới sumo.
2.1. Thời thơ ấu và xuất thân gia đình
Myōbudani Kiyoshi sinh ngày 29 tháng 4 1937 tại thị trấn Akan, thuộc huyện Akan, Hokkaido (nay là Kushiro). Ông là con trai thứ ba trong một gia đình làm nông nghiệp. Ngay từ nhỏ, ông đã thể hiện một vóc dáng ấn tượng; khi học lớp 6 tiểu học, Myōbudani đã đạt chiều cao 1.76 m và có sức khỏe vượt trội, đủ sức giúp đỡ công việc gia đình.
Với khuôn mặt góc cạnh, làn da rậm lông và cơ bắp cuồn cuộn, Myōbudani Kiyoshi được cho là mang trong mình dòng máu của người Ainu, một dân tộc bản địa ở Nhật Bản, vốn còn khá nhiều ở khu vực này vào thời điểm đó. Thậm chí, có một giai thoại kể rằng ông là hình mẫu cho pho tượng Un-gyōUn-gyōJapanese ở Sensō-ji, ngôi chùa nổi tiếng tại Asakusa. Tờ Daily Shincho cũng từng viết rằng "cho đến ngày nay, khi đến thăm Asakusa, người ta vẫn có thể thấy hình bóng của Myōbudani thời trẻ."
2.2. Động lực và sự ra mắt chuyên nghiệp
Myōbudani Kiyoshi không thích công việc đồng áng vất vả và dần nuôi dưỡng ước mơ trở thành một đô vật sumo. Vào năm 1953, khi hai yokozuna nổi tiếng là Haguroyama Masaji và Yoshibayama Junnosuke đến thăm quê hương ông trong một chuyến lưu diễn (jungyōjungyōJapanese), ông đã cùng một cựu đô vật hạng Sandanme là bạn của Yoshibayama đến thăm nơi ở của họ và được chiêu đãi món chankonabechankonabeJapanese. Trải nghiệm này đã củng cố quyết tâm của ông.
Tuy nhiên, khi ông bày tỏ ý định gia nhập sumo, cha mẹ ông đã kịch liệt phản đối. Chính hiệu trưởng của trường trung học Oubetsu mà Myōbudani đang theo học đã thuyết phục cha mẹ ông, cam đoan rằng Myōbudani "chắc chắn sẽ trở thành một nhân vật lớn, nếu không thăng hạng sekitori trong vòng 3 năm, tôi sẽ sắp xếp tương lai cho cậu ấy". Với sự chấp thuận miễn cưỡng từ gia đình, và một phần do bản thân ông nhận thấy chiều cao quá khổ của mình không phù hợp với công việc nông nghiệp, Myōbudani đã gia nhập Takashima stable. Ông ra mắt chuyên nghiệp vào tháng 3 năm 1954.
Sau một thời gian ở Takashima-beya, Myōbudani chuyển sang Miyagino stable (ban đầu là Yoshibayama DōjōYoshibayama DōjōJapanese), được thành lập bởi chính Yoshibayama khi ông này còn đang thi đấu. Khi thời hạn 3 năm mà hiệu trưởng trường trung học đã hứa với cha mẹ Myōbudani kết thúc vào tháng 3 năm 1957, cha mẹ ông đã đến thăm Miyagino-beya và yêu cầu ông trở về nhà. Tuy nhiên, sư phụ Yoshibayama đã thuyết phục họ: "Ngay cả một Yokozuna như tôi cũng phải mất 4 năm mới được thăng cấp sekitori." Ông đã xin thêm một năm gia hạn và cha mẹ Myōbudani đã đồng ý cho ông tiếp tục. Nhờ đó, vào giải đấu tháng 11 cùng năm, Myōbudani đã được thăng cấp lên hạng Jūryō.
3. Sự nghiệp sumo chuyên nghiệp
Sự nghiệp sumo chuyên nghiệp của Myōbudani Kiyoshi được đánh dấu bằng quá trình thăng tiến ổn định, những thành tích đáng chú ý và một phong cách đấu vật đặc biệt, dù ông phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ.
3.1. Thăng cấp và thành tích nổi bật
Vào tháng 11 năm 1957, Myōbudani Kiyoshi lần đầu tiên được thăng cấp lên hạng Jūryō. Ông tiếp tục thăng tiến và ra mắt ở hạng đấu cao nhất, Makuuchi, vào tháng 7 năm 1959. Ban đầu, ông gặp nhiều khó khăn ở cấp độ này, phải xuống lại hạng Jūryō vài lần và không đạt được tỉ lệ thắng nhiều hơn thua (kachi-koshikachi-koshiJapanese) tại Makuuchi cho đến tháng 11 năm 1960. Sau khi được các đồng nghiệp và huấn luyện viên khuyến khích, cùng với việc nhận thức được trách nhiệm của một đô vật đầu phòng, Myōbudani đã nỗ lực để thi đấu tích cực hơn trên võ đài (dohyōdohyōJapanese), trở nên nghiêm khắc hơn với bản thân và cả các đàn em.
Vào tháng 9 năm 1961, Myōbudani lần đầu tiên giành vị trí á quân trong một giải đấu thuộc hạng cao nhất, tham gia vào một trận đấu yūshōyūshōJapanese playoff ba người bất thường cùng với hai Ōzeki lừng lẫy là Kashiwado Tsuyoshi và Taihō Kōki. Mặc dù Taihō cuối cùng giành chiến thắng, Myōbudani đã nhận được giải thưởng Tinh thần Chiến đấu (Kantō-shōKantō-shōJapanese). Sau giải đấu này, ông lần đầu tiên được thăng cấp lên hàng sanyaku ở vị trí Komusubi, mặc dù sau đó ông không thể duy trì cấp bậc này.
Ông giành kinboshi đầu tiên (chiến thắng trước Yokozuna) khi đang ở cấp maegashira vào tháng 5 năm 1964, và đạt đến cấp Sekiwake vào tháng 11 cùng năm. Sau khi giành được giải thưởng đặc biệt (sanshōsanshōJapanese) trong bốn giải đấu liên tiếp từ tháng 7 năm 1964 đến tháng 1 năm 1965, có nhiều suy đoán rằng ông có thể thăng cấp lên Ōzeki. Dù không đạt được Ōzeki, ông vẫn là á quân vào tháng 5 năm 1965 và tham gia một trận playoff khác với Kashiwado vào tháng 9 năm 1965. Lần xuất hiện cuối cùng của ông ở hàng sanyaku là vào tháng 7 năm 1967, và ông là á quân lần thứ tư và cũng là lần cuối cùng vào tháng 9 năm 1968. Vào giải đấu tháng 1 năm 1968, ông đã đạt kỷ lục 1000 trận liên tiếp tham gia kể từ khi ra mắt chuyên nghiệp, một thành tích đặc biệt được Hiệp hội Sumo Nhật Bản vinh danh.
Với thân hình mảnh mai, cơ bắp và khuôn mặt góc cạnh, Myōbudani Kiyoshi rất được lòng các nữ cổ động viên.
3.2. Phong cách sumo
Mặc dù Myōbudani có trọng lượng tương đối nhẹ so với một đô vật sumo, nhưng ông lại rất cao và khỏe. Đặc trưng của ông là kỹ thuật tsuri-dashitsuri-dashiJapanese (nâng và đẩy đối thủ ra ngoài). Ông sử dụng kỹ thuật kimaritekimariteJapanese này nhiều hơn bất kỳ kỹ thuật nào khác, tiếp theo là yori-kiriyori-kiriJapanese (đẩy đối thủ ra ngoài) và utchariutchariJapanese (quật ngã đối thủ tại rìa võ đài).
Với dáng người cao, ông thường có pha giao đấu mở màn (tachi-aitachi-aiJapanese) khá chậm. Tuy nhiên, sư phụ của ông đã khuyên Myōbudani rằng thay vì cố gắng tấn công nhanh, ông nên tập trung nghiên cứu cách nắm được thế migi-uwatemigi-uwateJapanese (tay phải nắm đai lưng đối thủ từ phía trên). Dù vậy, từ khoảng năm 1967 trở đi, dù có được thế migi-uwatemigi-uwateJapanese, ông lại không còn phát huy được sức mạnh như trước và thường xuyên bị đánh bại bằng kỹ thuật sotogakesotogakeJapanese (quật chân ra ngoài).
3.3. Thử thách và tiềm năng chưa đạt được
Myōbudani đã được kỳ vọng rất nhiều để thăng cấp lên Ōzeki, nhưng cuối cùng ông không thể đạt được danh hiệu này. Một trong những lý do chính là do hệ thống thi đấu keito-betsu sōatari-seikeito-betsu sōatari-seiJapanese (hệ thống thi đấu vòng tròn tính điểm theo hệ thống dòng dõi), dưới đó ông bị bất lợi vì không có đô vật nào cùng dòng dõi (ichimonichimonJapanese) ở cấp bậc cao hơn để luyện tập và giúp ông phát triển.
Bên cạnh đó, Myōbudani còn phải đối mặt với một chuỗi thành tích đáng thất vọng trước những đô vật hàng đầu. Đặc biệt là trước Kashiwado, ông đã có chuỗi 19 trận thua liên tiếp, bao gồm cả các trận playoff tranh chức vô địch, một đối thủ mà ông hoàn toàn không thể vượt qua. Mặc dù vậy, Myōbudani lại là một trong số ít đô vật (chỉ có ông và Fusanishiki Katsuhiko) ở cấp Sekiwake trở xuống đã giành được 5 chiến thắng trước Yokozuna vĩ đại Taihō, dù tổng thể thành tích đối đầu của ông với Taihō là 5 thắng và 20 thua. Sự nghiệp của ông cũng có những khoảnh khắc đáng tiếc, chẳng hạn như tại giải đấu tháng 3 năm 1965, ông đã để thua liên tiếp trong hai ngày đầu tiên do lỗi isami-ashiisami-ashiJapanese (bước chân ra ngoài võ đài một cách vô ý), khiến cơ hội thăng cấp Ōzeki bị vụt mất.
4. Giải nghệ và cuộc sống sau này
Myōbudani Kiyoshi đã trải qua một sự chuyển đổi đáng kể trong cuộc đời sau khi rời khỏi đỉnh cao của sự nghiệp sumo, từ bỏ vai trò là một người huấn luyện trong hiệp hội để theo đuổi một con đường tín ngưỡng hoàn toàn mới.
4.1. Giải nghệ với tư cách là đô vật sumo hoạt động
Myōbudani Kiyoshi chính thức giải nghệ vào tháng 11 năm 1969 vì lý do sức khỏe, cụ thể là do đau lưng và viêm đa khớp. Sau khi giải nghệ, ông trở thành một trưởng lão (toshiyoritoshiyoriJapanese) của Hiệp hội Sumo Nhật Bản, lấy tên Nakamura. Ông làm huấn luyện viên tại Miyagino-beya, nơi ông từng mời các thành viên của Trung tâm Thể hình Clark Hatch - nơi ông từng tập luyện khi còn là đô vật - đến tham gia các buổi tập. Ngoài ra, ông còn đảm nhiệm vai trò trọng tài (shōbu-shinpanshōbu-shinpanJapanese) trong các trận đấu giải.
4.2. Chuyển đổi tôn giáo và cuộc sống sau sumo
Vào năm 1977, dưới ảnh hưởng của người vợ, Myōbudani đã cải đạo sang Nhân Chứng Giê-hô-va. Theo giáo lý của Nhân Chứng Giê-hô-va, việc thực hành các môn võ thuật được xem là không phù hợp. Myōbudani tin rằng sumo, với những nghi lễ và truyền thống gắn liền với Thần đạo (một tôn giáo mà Nhân Chứng Giê-hô-va coi là "tôn giáo sai lầm"), không thể tách rời khỏi các giáo lý đó. Do đó, ông cảm thấy không thể tiếp tục công việc của một trưởng lão trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản.
Ông đã rời khỏi Hiệp hội Sumo Nhật Bản vào cuối giải đấu tháng 1 năm 1977. Sau đó, ông chuyển đến Funabashi và dành thời gian cho công việc truyền giáo, đồng thời làm việc trong ngành dịch vụ vệ sinh các tòa nhà. Cuộc đời và những trải nghiệm của ông đã được ghi lại trong một bài tiểu sử đăng trên tạp chí Awake! (số ra ngày 8 tháng 6 năm 1983).
5. Di sản và đánh giá
Myōbudani Kiyoshi để lại một dấu ấn độc đáo trong lịch sử sumo, với những kỷ lục đáng chú ý và một câu chuyện cá nhân gây nhiều suy ngẫm, thể hiện qua những đánh giá khác nhau từ công chúng và giới chuyên môn.
5.1. Ý nghĩa lịch sử
Myōbudani Kiyoshi được ghi nhận là một trong 13 đô vật từng tham gia các trận playoff tranh chức vô địch (yūshō kettei-senyūshō kettei-senJapanese) của hạng Makuuchi mà chưa bao giờ giành được danh hiệu vô địch cao nhất trong suốt sự nghiệp của mình. Đặc biệt, ông là một trong hai đô vật duy nhất (người còn lại là Futahaguro Kōji, tên khai sinh là Kitaho Kōji) có kinh nghiệm tham gia nhiều trận playoff tranh chức vô địch. Sự nghiệp của ông, dù không đạt được Ōzeki hay Yokozuna, vẫn được đánh giá cao bởi khả năng đối đầu mạnh mẽ với các đô vật cấp cao, mặc dù ông đã thua 19 trận liên tiếp trước Kashiwado, bao gồm cả các trận playoff.
5.2. Nhận thức và ảnh hưởng của công chúng
Do phong cách chiến đấu tsuri-dashitsuri-dashiJapanese đặc trưng của mình, Myōbudani được người hâm mộ và giới truyền thông đặt biệt danh là "cần cẩu người" (人間起重機ningen kijuukiJapanese). Sự nổi tiếng của ông cũng được thể hiện qua một giai thoại từ Thủ tướng Nhật Bản Abe Shinzo, người từng tiết lộ rằng trong thời thơ ấu của mình vào những năm 1960 (giai đoạn thịnh hành của câu nói "Khổng lồ, Taihō, trứng tráng"), ông là một "người ghét Taihō" và ủng hộ Myōbudani. Thủ tướng Abe nhớ lại rằng Myōbudani "cao và gầy, nên tôi là một đứa trẻ gầy gò đã cổ vũ cho anh ấy", và dù "ghét Taihō", ông vẫn "nín thở theo dõi các trận đấu của Myōbudani với Taihō". Ông được coi là một "người diệt Taihō" (Taihō Killer) trong mắt một số người hâm mộ như Abe Shinzo.
Ngoài ra, nhờ vóc dáng cao, cơ bắp và khuôn mặt góc cạnh, Myōbudani Kiyoshi cũng rất được lòng các nữ cổ động viên, đặc biệt là những người nước ngoài.
6. Qua đời
Myōbudani Kiyoshi qua đời vào ngày 10 tháng 3 năm 2024, hưởng thọ 86 tuổi. Gia đình ông đã thông báo tin buồn và bày tỏ nguyện vọng tổ chức tang lễ trong phạm vi gia đình một cách riêng tư. Nguyên nhân qua đời được xác định là do tuổi già.
7. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp sumo
Dưới đây là bảng tổng hợp các thống kê và kỷ lục trong sự nghiệp sumo chuyên nghiệp của Myōbudani Kiyoshi.
7.1. Thành tích tổng thể và Makuuchi
- Tổng số trận đấu: 624 thắng, 580 thua, 6 vắng mặt (tỷ lệ thắng: 51.8%)
- Thành tích tại hạng Makuuchi: 414 thắng, 450 thua, 6 vắng mặt (tỷ lệ thắng: 47.9%)
- Tổng số giải đấu tham gia: 88 giải
- Số giải đấu ở hạng Makuuchi: 58 giải
- Số giải đấu ở hạng sanyaku: 13 giải (Sekiwake: 5 giải, Komusubi: 8 giải)
- Á quân giải vô địch (yūshōyūshōJapanese): 4 lần (bao gồm 2 lần tham gia playoff tranh vô địch vào tháng 9 năm 1961 và tháng 9 năm 1965)
- Sanshō (giải thưởng đặc biệt): 8 lần
- Giải thưởng Thành tích Xuất sắc (Shukun-shōShukun-shōJapanese): 4 lần (tháng 7 năm 1964, tháng 11 năm 1964, tháng 1 năm 1965, tháng 11 năm 1965)
- Giải thưởng Tinh thần Chiến đấu (Kantō-shōKantō-shōJapanese): 4 lần (tháng 9 năm 1961, tháng 9 năm 1964, tháng 9 năm 1965, tháng 1 năm 1967)
- Raiden-shō (giải thưởng do một tờ báo trao): 3 lần (tháng 9 năm 1961, tháng 5 năm 1965, tháng 9 năm 1965)
- Kinboshi (huy chương vàng khi đánh bại Yokozuna): 3 cái (Taihō 2 cái, Sadanoyama 1 cái)
- Vô địch các hạng thấp hơn:
- Vô địch hạng JonidanJonidanJapanese: 1 lần (tháng 3 năm 1955)
7.2. Thành tích theo từng giải đấu
Năm | Giải đấu tháng 1 (Tokyo) | Giải đấu tháng 3 (Osaka) | Giải đấu tháng 5 (Tokyo) | Giải đấu tháng 7 (Nagoya) | Giải đấu tháng 9 (Tokyo) | Giải đấu tháng 11 (Fukuoka) |
---|---|---|---|---|---|---|
1954 | x | Jo-no-kuchi Sanjū-rokue (3-0) | Jonidan 52e (3-5) | x | Jonidan 54w (6-2) | x |
1955 | Jonidan 21w (3-5) | Jonidan 25e (8-0) (Vô địch) | Sandanme 47w (5-3) | x | Sandanme 25e (5-3) | x |
1956 | Sandanme 7w (7-1) | Makushita 49e (5-3) | Makushita 42e (6-2) | x | Makushita 32e (6-2) | x |
1957 | Makushita 20e (4-4) | Makushita 19e (5-3) | Makushita 13e (6-2) | x | Makushita 3e (5-3) | Jūryō 23w (8-7) |
1958 | Jūryō 22w (9-6) | Jūryō 17e (7-8) | Jūryō 18w (11-4) | Jūryō 8e (8-7) | Jūryō 6w (8-7) | Jūryō 6e (6-9) |
1959 | Jūryō 9e (9-6) | Jūryō 6e (11-4) | Jūryō 3e (10-5) | Maegashira 18w (7-8) | Jūryō 2w (12-3) | Maegashira 12e (6-9) |
1960 | Maegashira 15e (5-10) | Jūryō 2e (6-9) | Jūryō 4w (9-6) | Jūryō 1w (9-6) | Jūryō 1w (10-5) | Maegashira 13e (8-7) |
1961 | Maegashira 10e (8-7) | Maegashira 5e (5-10) | Maegashira 9e (7-8) | Maegashira 10w (9-6) | Maegashira 4w (12-3) P, Kantō-shō | Komusubi 2w (6-9) |
1962 | Maegashira 4e (6-9) | Maegashira 8e (7-8) | Maegashira 7e (9-6) | Maegashira 3e (2-13) | Maegashira 9w (8-7) | Maegashira 7w (11-4) |
1963 | Maegashira 1e (5-10) | Maegashira 3w (5-10) | Maegashira 6w (5-10) | Maegashira 11w (9-6) | Maegashira 6w (8-7) | Maegashira 3w (7-8) |
1964 | Maegashira 4w (8-7) | Komusubi 1w (7-8) | Maegashira 1w (7-8) Kinboshi | Maegashira 1w (8-7) Shukun-shō, Kinboshi | Maegashira 1e (8-7) Kantō-shō | Sekiwake 1e (8-7) Shukun-shō |
1965 | Sekiwake 1e (9-6) Shukun-shō | Sekiwake 1e (4-11) | Maegashira 4e (11-4) | Komusubi 1e (4-11) | Maegashira 5e (12-3) P, Kantō-shō | Komusubi 2w (9-6) Shukun-shō |
1966 | Komusubi 1w (9-6) | Sekiwake 1w (7-8) | Komusubi 1w (6-9) | Maegashira 2w (5-10) | Maegashira 5e (5-10) | Maegashira 8e (8-7) |
1967 | Maegashira 4w (11-4) Kantō-shō | Komusubi 1e (9-6) | Sekiwake 1e (7-8) | Komusubi 2e (7-8) | Maegashira 1w (7-8) | Maegashira 1w (5-10) Kinboshi |
1968 | Maegashira 6e (7-8) | Maegashira 7w (8-7) | Maegashira 4w (9-6) | Maegashira 2e (4-8-3) | Maegashira 7e (11-4) | Maegashira 2e (5-10) |
1969 | Maegashira 5w (6-9) | Maegashira 7e (5-10) | Maegashira 11w (9-6) | Maegashira 7e (7-8) | Maegashira 8e (7-8) | Maegashira 9w (0-12-3) (Giải nghệ) |
- Thắng-Thua-Vắng mặt
- Giải thưởng Sanshō: = Tinh thần Chiến đấu; = Thành tích Xuất sắc; = Kỹ thuật
- Khác: = Kinboshi; P = Tham gia Playoff(s)
- Các hạng đấu: Makuuchi - Jūryō - Makushita - Sandanme - Jonidan - Jonokuchi
- Cấp bậc Makuuchi: Yokozuna - Ōzeki - Sekiwake - Komusubi - Maegashira
7.3. Thành tích đối đầu Makuuchi
Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aonozato | 11 | 10 | Asaarashi | 1 | 0 | Asaoka | 1 | 0 | Asashio (Yonekawa) | 0 | 2 |
Asasegawa | 7 | 5 | Asanoumi | 2 | 1 | Asanobori | 0 | 3 | Asahikuni | 0 | 3 (1) |
Atagoyama | 0 | 1 | Amatsukaze | 2 | 4 | Arakiyama | 2 | 1 | Izumihama | 1 | 1 |
Ichinoya | 1 | 0 | Iwankaze | 3 | 5 | Oikawa | 1 | 3 | Oikaze | 4 | 0 |
Ōgiyama | 4 | 3 | Ōsegawa | 1 (1) | 0 | Ōsaka | 3 | 6 | Okanoyama | 2 (1) | 0 |
Ōginohana | 11 | 5 | Kaigō | 1 | 3 | Kaiyama | 2 | 0 | Uminoyama | 11 | 10 (1) |
Kairyūyama | 13 | 2 | Kashiwado | 1 (1) | 18** | Kazuakira | 1 | 0 | Kannonohana | 6 | 4 |
Kitanoumi | 3 | 3 | Kitanohana | 0 | 1 | Kitanofuji | 14 | 12 | Kitabayama | 10 | 10 |
Kinnishiki | 1 | 2 | Kiyokuni | 10 | 9 | Kiyosegawa | 3 | 1 | Kiryūgawa | 2 | 1 |
Kirinji | 4 | 5 | Kunitonishiki | 1 | 0 | Kuriyama | 0 | 2 | Kurojishi | 2 | 0 |
Kurohimeyama | 1 | 1 | Kōtetsuyama | 5 | 7 | Kotogahama | 0 | 2 | Kotozakura | 5 | 12 |
Sakokoro | 0 | 3 | Sadanoyama | 8 | 23 | Sawanishiki | 2 | 2 | Shiwonishiki | 3 | 3 |
Shinobuyama | 0 | 1 | Daihō | 7 | 11 | Taihō | 5 | 20* | Daimonji | 2 | 2 |
Daiyū | 7 | 5 | Daryūgawa | 0 | 3 | Takanishiki | 1 | 0 | Takamiyama | 4 | 5 |
Tamakan | 2 | 4 | Tamanoumi | 1 | 1 | Tamanoshima | 6 | 12 | Tamahibiki (Shinkawa) | 1 | 2 |
Jōnishiki | 7 | 3 | Tsurugamine | 4 | 7 | Dewanishiki | 5 | 5 | Tokitsuyama | 2 | 1 |
Tokinishiki | 0 | 1 | Tokihayama | 5 | 2 | Toda | 2 | 0 | Tochiazuma | 4 | 4 |
Tochiyū | 0 | 1 | Tochiōyama | 5 | 3 | Tochinoumi | 4 | 15 | Tochimitsu | 8 | 11 |
Tochifuji | 1 | 2 | Toyokuni | 9 | 6 | Narutoumi | 1 | 2 | Nariyama | 0 | 1 |
Nishikinada | 0 | 2 | Hagurogawa | 5 | 4 | Haguroyama | 3 | 3 | Hasegawa | 8 | 5 |
Hanada | 1 | 0 | Hanahikari | 5 | 6 | Fukudayama | 1 | 2 | Fukunohana | 9 | 2 |
Fusanishiki | 3 | 3 | Fujiizumi | 13 | 10 | Fujinokawa | 4 | 2 | Futagotake | 4 | 2 |
Futatsuryū | 0 | 2 | Hoshikabuto | 0 | 1 | Maedagawa | 9 | 3 | Maenoyama | 2 | 5 |
Matsunobori | 2 | 4 | Mienoumi | 1 | 0 | Misogihō | 1 | 4 | Miyanohana | 1 | 0 |
Toyoyama | 9 | 21 | Kichiōyama | 0 | 1 | Yoshinohana | 6 | 5 | Ryūko | 2 | 1 |
Wakasugiyama | 4 | 3 | Wakachichibu | 7 | 1 | Wakatenryū | 5 | 3 | Wakanami | 10 | 5 |
Wakamaruto | 1 | 1 | Wakanoumi | 5 | 3 | Wakakuni | 3 | 6 | Wakanoshū | 1 | 0 |
Wakanohana (đời đầu) | 0 | 1 | Wakabukuro | 6 | 1 | Wakabayama | 2 | 0 | Wakafutase | 1 | 4 |
Wakamaeda | 5 | 2 | Wakamiya | 12 | 5 |
- Lưu ý: Số trong ngoặc đơn ( ) là số trận thắng hoặc thua do đối thủ bỏ cuộc.
- Ngoài ra, Myōbudani có 2 trận thua trước Kashiwado và 1 trận thua trước Taihō trong các trận playoff tranh chức vô địch (yūshō kettei-senyūshō kettei-senJapanese).
8. Lịch sử thay đổi Shikona (biệt danh thi đấu)
Trong suốt sự nghiệp của mình, Myōbudani Kiyoshi đã thay đổi biệt danh thi đấu (shikonashikonaJapanese) tới 11 lần, một con số khá cao trong thế giới sumo. Dưới đây là danh sách các lần thay đổi biệt danh của ông:
- Myōbudani Kiyoshi (明歩谷 清Myōbudani KiyoshiJapanese): Tháng 3 năm 1954 - Tháng 5 năm 1959, Tháng 11 năm 1959 - Tháng 3 năm 1961, Tháng 9 năm 1963 - Tháng 11 năm 1963
- Myōbudani Seinosuke (明歩谷 清之輔Myōbudani SeinosukeJapanese): Tháng 7 năm 1959 - Tháng 9 năm 1959
- Myōbudani Kiyoshi (明武谷 清Myōbudani KiyoshiJapanese): Tháng 5 năm 1961 - Tháng 3 năm 1962
- Myōbudani Iwao (明武谷 巖Myōbudani IwaoJapanese): Tháng 5 năm 1962 - Tháng 11 năm 1962
- Yoshibanada Kazuhiro (吉葉洋 一覺Yoshibanada KazuhiroJapanese): Tháng 1 năm 1963 - Tháng 7 năm 1963 - biệt danh này được đặt theo tên sư phụ của ông, Yoshibayama Junnosuke.
- Myōbudani Rikinobu (明武谷 力伸Myōbudani RikinobuJapanese): Tháng 1 năm 1964 - Tháng 1 năm 1965, Tháng 11 năm 1965 - Tháng 9 năm 1966
- Myōbudani Noritaka (明武谷 憲尚Myōbudani NoritakaJapanese): Tháng 3 năm 1965 - Tháng 9 năm 1965
- Myōbudani Ōki (明武谷 皇毅Myōbudani ŌkiJapanese): Tháng 11 năm 1966 - Tháng 3 năm 1968
- Myōbudani Yasuhiko (明武谷 保彦Myōbudani YasuhikoJapanese): Tháng 5 năm 1968 - Tháng 11 năm 1969 (giải nghệ)
Trong số 11 lần thay đổi này, chỉ có biệt danh "Yoshibanada" là hoàn toàn khác biệt so với họ gốc của ông. 10 lần còn lại đều là những thay đổi nhỏ ở chữ Hán tự đầu tiên (歩/武) hoặc ở phần tên đệm của biệt danh, nhưng vẫn giữ nguyên cách đọc gần giống với tên thật của ông. Do đó, mặc dù có số lần thay đổi shikona nhiều hơn Hoshiwatari Yuji (9 lần), nhưng Myōbudani không được công nhận rộng rãi là người nắm giữ kỷ lục về số lần đổi biệt danh nhiều nhất đối với một đô vật hạng Makuuchi, vì các thay đổi của ông phần lớn là biến thể của tên gốc.