1. Thông tin cá nhân
Jun Muramatsu sinh ngày 10 tháng 4 năm 1982 tại Shizuoka, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Ông có chiều cao 170 cm và nặng 64 kg. Ông thuận chân trái.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Jun Muramatsu trải dài từ các đội trẻ đến các câu lạc bộ chuyên nghiệp tại Nhật Bản, kết thúc với tư cách cầu thủ nghiệp dư trước khi giải nghệ.
2.1. Sự nghiệp tại các đội trẻ
Muramatsu bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Câu lạc bộ bóng đá thiếu niên Nakata (Nakata Soccer Sports Youth Team). Sau đó, ông tiếp tục phát triển tại hệ thống đào tạo trẻ của Shimizu S-Pulse, lần lượt thi đấu cho đội Shimizu S-Pulse Jr. Youth và Shimizu S-Pulse Youth.
2.2. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ chuyên nghiệp
Jun Muramatsu đã có thời gian thi đấu cho một số câu lạc bộ chuyên nghiệp tại J.League, trải qua nhiều thăng trầm trong sự nghiệp.
2.2.1. Shimizu S-Pulse
Muramatsu gia nhập câu lạc bộ J1 League Shimizu S-Pulse từ đội trẻ vào năm 2001, cùng với Daisuke Ichikawa, Yuzo Wada và Retsu Tanigawa. Ông ra mắt đội một vào năm 2002. Cơ hội ra sân của ông với tư cách là một tiền vệ phòng ngự dần tăng lên cho đến năm 2004. Tuy nhiên, vào năm 2005, ông hầu như không được thi đấu.
2.2.2. Vegalta Sendai
Năm 2006, Muramatsu chuyển đến câu lạc bộ J2 League Vegalta Sendai. Mặc dù vậy, ông cũng không có nhiều cơ hội ra sân tại câu lạc bộ này và bị thanh lý hợp đồng chỉ sau một năm.
2.2.3. Mito HollyHock
Năm 2007, ông chuyển đến câu lạc bộ J2 Mito HollyHock. Tại đây, Muramatsu đã tìm lại được phong độ và trở thành một cầu thủ thường xuyên đá chính, đóng vai trò trung tâm của đội bóng. Năm 2009, ông tiếp tục thi đấu 36 trận ở giải vô địch quốc gia. Tuy nhiên, hợp đồng của ông đã hết hạn và ông đã rời câu lạc bộ cùng với các cầu thủ chủ chốt khác như Kazuhiro Suzuki và Taisho Kanazawa.
2.2.4. Giravanz Kitakyushu
Năm 2010, Muramatsu chuyển đến Giravanz Kitakyushu, một câu lạc bộ mới được thăng hạng lên J2 League. Tuy nhiên, ông không thể có nhiều trận đấu và hợp đồng của ông cũng kết thúc.
2.2.5. FC Gifu SECOND
Từ năm 2011, ông chuyển đến FC Gifu SECOND, đội dự bị của FC Gifu, thi đấu với tư cách là một cầu thủ nghiệp dư tại Giải bóng đá xã hội Tokai Hạng 1. Ông tiếp tục thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến cuối mùa giải 2012.
2.3. Giải nghệ
Sau khi kết thúc mùa giải 2012 với FC Gifu SECOND, Jun Muramatsu đã quyết định giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Trong sự nghiệp của mình, Jun Muramatsu từng có kinh nghiệm thi đấu cho đội tuyển U-16 Nhật Bản vào năm 1998.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Jun Muramatsu đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện. Từ năm 2013, ông đã đảm nhận vai trò huấn luyện viên tại Trường bóng đá Shimizu S-Pulse, câu lạc bộ cũ của mình.
5. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Jun Muramatsu trong các giải đấu khác nhau:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2001 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2002 | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 10 | 0 | |||
2003 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | ||
2004 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2005 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |||
2006 | Vegalta Sendai | J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2007 | Mito HollyHock | J2 League | 35 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | - | 39 | 2 | |
2008 | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | - | 34 | 2 | |||
2009 | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 37 | 0 | |||
2010 | Giravanz Kitakyushu | J2 League | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
2011 | FC Gifu SECOND | Giải bóng đá xã hội Tokai Hạng 1 | - | - | ||||||||
2012 | - | - | ||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 138 | 2 | 5 | 2 | 11 | 0 | 3 | 0 | 157 | 4 |