1. Cuộc đời và sự nghiệp
Cuộc đời và sự nghiệp chính trị của Akagi Munenori trải dài qua nhiều giai đoạn quan trọng của lịch sử Nhật Bản, từ thời kỳ tiền chiến cho đến giai đoạn phát triển hậu chiến.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Akagi Munenori sinh ngày 2 tháng 12 năm 1904, tại làng Ueno, huyện Makabe, tỉnh Ibaraki (nay thuộc thành phố Chikusei). Gia đình ông là dòng dõi Nanushi (thủ lĩnh làng) tại địa phương qua nhiều thế hệ. Ông mất cha, Akagi Yasusuke, từ khi còn nhỏ và được nuôi dưỡng bởi mẹ là Mume cùng ông nội là Kihachiro.
Về học vấn, Akagi tốt nghiệp trường Trường Trung học Shimotsuma (hệ cũ) và trường Trường Trung học Mito (hệ cũ). Năm 1927, ông hoàn thành chương trình cử nhân tại Khoa Luật, Đại học Đế quốc Tokyo (nay là Đại học Tokyo).
1.2. Sự nghiệp chính trị ban đầu
Sau khi tốt nghiệp đại học, Akagi Munenori bắt đầu sự nghiệp Công vụ của mình, lần lượt đảm nhiệm các chức vụ quan trọng ở địa phương trước khi bước vào chính trường quốc gia.
Ông từng là thị trưởng làng Ueno, quê hương mình, từ năm 1931 đến năm 1945. Năm 1937, ông tham gia tranh cử trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 20 và lần đầu tiên đắc cử vào Hạ viện Quốc hội Nhật Bản. Tuy nhiên, vào năm sau đó, kết quả bầu cử của ông bị tuyên bố vô hiệu do vi phạm quy định về chi phí tranh cử quá mức, khiến ông mất ghế nghị sĩ.
Mặc dù vậy, Akagi vẫn tiếp tục hoạt động chính trị và tái đắc cử trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 21 năm 1942, với sự tiến cử của Hội nghị Thể chế Hỗ trợ Chính trị Hoàng gia. Sau khi tái đắc cử, ông tham gia vào Hộ quốc đồng chí hội do Kishi Nobusuke lãnh đạo, và sau đó là Đảng Hợp tác Nhật Bản.
1.3. Thanh trừng công chức thời hậu chiến và sự trở lại
Sau khi Nhật Bản thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Akagi Munenori là một trong số những quan chức bị Bộ Chỉ huy Tối cao Lực lượng Đồng Minh (SCAP) tiến hành thanh trừng khỏi các chức vụ công quyền, do bị cáo buộc đã ủng hộ chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản trong thời chiến.
Trong thời gian ông vắng mặt khỏi chính trường, vợ ông, bà Akagi Hisa, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hiện diện chính trị của gia đình tại địa phương. Bà Akagi Hisa đã tranh cử và đắc cử thị trưởng làng Ueno trong Tổng tuyển cử địa phương thống nhất lần thứ nhất năm 1947, trở thành một trong ba nữ thị trưởng hiếm hoi của cả nước vào thời điểm đó. Bà tái đắc cử vào năm 1951 và tiếp tục giữ chức vụ này cho đến năm 1954, khi làng Ueno sáp nhập và trở thành thị trấn Akeno.
Khi lệnh thanh trừng công chức được dỡ bỏ vào năm 1952, Akagi Munenori đã nhanh chóng trở lại chính trường. Ông tranh cử và tái đắc cử ghế nghị sĩ Hạ viện cũ của mình trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 25. Sau khi trở lại, ông đã tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị nhằm lật đổ chính quyền của Yoshida Shigeru. Năm 1954, ông rời Đảng Tự do và gia nhập Đảng Dân chủ Nhật Bản do Hatoyama Ichiro đứng đầu. Đến năm 1955, với sự hợp nhất của các lực lượng bảo thủ, ông gia nhập Đảng Dân chủ Tự do (LDP) và thuộc về phái Kishi.
1.4. Các hoạt động công chức chính
Akagi Munenori đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong chính phủ Nhật Bản, góp phần vào việc định hình các chính sách quốc gia trong nhiều lĩnh vực.
1.4.1. Thời gian làm Bộ trưởng Nông nghiệp và Lâm nghiệp
Akagi Munenori từng giữ chức Bộ trưởng Nông nghiệp và Lâm nghiệp ba lần trong sự nghiệp của mình. Lần đầu tiên vào tháng 7 năm 1957 trong Nội các Kishi thứ nhất (cải tổ). Trong nhiệm kỳ này, ông phải đối mặt với các cuộc đàm phán ngư nghiệp gay gắt với Liên Xô, đặc biệt là "cuộc đàm phán ngư nghiệp 100 ngày" về đánh bắt cá hồi và cá chó ở Biển Okhotsk với Bộ trưởng Ngư nghiệp Liên Xô Ishikov. Những cuộc đàm phán này đã tạo tiền đề cho việc ông sau này trở thành chủ tịch Hiệp hội Hữu nghị Nhật-Xô.
Năm 1965, ông được phái đến Liên Xô để đàm phán một thỏa thuận tạm thời về quyền đánh bắt cá tại quần đảo Kuril phía nam đang có tranh chấp. Tiếp đó, vào năm 1971, một tranh chấp nảy sinh giữa Nhật Bản và Liên Xô liên quan đến quyền đánh bắt cua ở Biển Okhotsk. Tranh chấp này xoay quanh việc cua có biết bơi hay chỉ bò. Nếu cua chỉ bò, chúng sẽ được coi là thuộc thềm lục địa của Liên Xô và ngư dân Nhật Bản sẽ bị cấm đánh bắt. Tuy nhiên, nếu cua có khả năng bơi, ngư dân Nhật Bản sẽ được phép đánh bắt. Một lần nữa, Akagi được Thủ tướng Satō Eisaku cử đến Moskva để đàm phán một thỏa hiệp. Ông cũng giữ chức Bộ trưởng Nông nghiệp và Lâm nghiệp trong Nội các Ikeda thứ hai (tái cải tổ thứ ba), Nội các Ikeda thứ ba, Nội các Ikeda thứ ba (cải tổ), Nội các Satō thứ nhất và Nội các Satō thứ ba (cải tổ).
1.4.2. Thời gian làm Chánh Văn phòng Nội các
Từ tháng 6 năm 1958 đến tháng 6 năm 1959, Akagi Munenori giữ chức Chánh Văn phòng Nội các thứ 17 trong Nội các Kishi thứ hai. Trong vai trò này, ông là người điều phối chính giữa thủ tướng và các cơ quan chính phủ khác, đóng góp vào việc quản lý các vấn đề nội bộ chính phủ.
1.4.3. Thời gian làm Tổng cục trưởng Cục Phòng vệ và Phong trào Anpo
Vào tháng 6 năm 1959, Akagi Munenori được bổ nhiệm làm Tổng cục trưởng Cục Phòng vệ (chức vụ tương đương Bộ trưởng Quốc phòng hiện nay) thứ 11 trong Nội các Kishi thứ hai (cải tổ). Nhiệm kỳ của ông trùng với đỉnh điểm của Phong trào Anpo năm 1960, một loạt các cuộc biểu tình quy mô lớn phản đối việc sửa đổi Hiệp ước An ninh Hoa Kỳ-Nhật Bản.

Trong bối cảnh hàng chục nghìn người biểu tình vây kín Tòa nhà Quốc hội mỗi ngày, Thủ tướng Kishi Nobusuke đã xem xét việc triển khai Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (JSDF) để trấn áp những người biểu tình. Tuy nhiên, Akagi Munenori, với tư cách là người đứng đầu cơ quan phòng vệ, đã kiên quyết phản đối đề xuất này. Ông lập luận rằng việc sử dụng Lực lượng Phòng vệ để đàn áp công dân có thể khiến "Lực lượng Phòng vệ trở thành kẻ thù của nhân dân" và có nguy cơ kích động một cuộc nổi dậy quần chúng rộng lớn. Lập trường kiên định này, xuất phát từ quan điểm bảo thủ nhưng lại bảo vệ giá trị dân chủ và an toàn công dân, đã khiến đề xuất của Thủ tướng Kishi bị bác bỏ. Cuối cùng, Kishi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc từ chức trong sự hổ thẹn, một phần nhờ vào sự phản đối mạnh mẽ của Akagi.
1.5. Hoạt động trong Đảng Dân chủ Tự do
Trong suốt sự nghiệp của mình, Akagi Munenori cũng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong nội bộ Đảng Dân chủ Tự do (LDP), thể hiện tầm ảnh hưởng của ông trong quá trình ra quyết định chính sách của đảng.
Năm 1961, ông trở thành Chủ tịch Hội đồng Tổng vụ LDP thứ 8. Trong nhiệm kỳ này, ông đã gửi một văn bản cho Chánh Văn phòng Nội các Ōhira Masayoshi (người sau này trở thành Thủ tướng) yêu cầu rằng Hội đồng Tổng vụ LDP phải được thông báo trước khi các dự luật được quyết định tại cuộc họp nội các. Ōhira đã chấp nhận đề nghị này, thiết lập một hệ thống mà theo đó, các dự luật do nội các đề xuất phải được tham vấn trước với LDP. Hệ thống này đã tồn tại trong một thời gian dài, mặc dù sau đó đã bị bãi bỏ bởi Koizumi Junichiro. Ông giữ chức vụ này đến năm 1963.
Năm 1962, khi Thủ tướng Kishi quyết định chuyển giao quyền lãnh đạo phái của mình cho Fukuda Takeo, Akagi đã phản đối mạnh mẽ. Ông cùng với Kawashima Shojiro và Shiina Etsusaburo thành lập phái Kawashima (còn gọi là Koyukai Club), cắt đứt quan hệ với Kishi. Sau khi phái Kawashima giải tán (khi Shiina kế nhiệm), Akagi gia nhập phái Bancho Seisaku Kenkyujo (phái Miki → Kohmoto).
Năm 1965, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng Nghiên cứu Chính sách LDP thứ 13 và giữ chức vụ này trong một năm. Ông cũng từng giữ chức Phó Tổng thư ký LDP và Chủ tịch Liên đoàn Chi nhánh LDP tỉnh Ibaraki.
1.6. Hoạt động với tư cách nhà giáo dục và nhà sử học
Bên cạnh sự nghiệp chính trị, Akagi Munenori còn có nhiều đóng góp trong lĩnh vực giáo dục và học thuật.
Ông giữ chức hiệu trưởng Trường Trung học Kasumigaura từ năm 1956 đến năm 1990. Đồng thời, từ năm 1956 đến năm 1967, ông kiêm nhiệm chức chủ tịch hội đồng quản trị của trường.
Với tư cách là một nhà sử học chuyên về Nhật Bản thời trung cổ, Akagi Munenori đã có nhiều nghiên cứu và xuất bản sách về cuộc đời của chiến binh samurai thế kỷ 10 Taira no Masakado. Các tác phẩm nổi bật của ông về chủ đề này bao gồm "Taira no Masakado" (do Kadokawa Shoten xuất bản), "Masakado Chishi" (ba tập, do Chikuba Shorin xuất bản), và "Watashi no Taira no Masakado" (do Ron Shobo xuất bản).
1.7. Từ giã chính trường và những năm cuối đời
Sau một sự nghiệp chính trị lâu dài, Akagi Munenori đã dần rút lui khỏi chính trường. Mặc dù từng thất cử trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 34 năm 1976, ông đã tái đắc cử trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 35 năm 1979 và trở lại Quốc hội.
Đến năm 1990, ông quyết định không tranh cử trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 39, chính thức giã từ sự nghiệp chính trị. Ông đã chuyển giao khu vực bầu cử của mình cho cháu trai, Akagi Norihiko, người vào thời điểm đó đang là một quan chức của Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản.
Akagi Munenori qua đời vào ngày 11 tháng 11 năm 1993, hưởng thọ 88 tuổi. Sau khi ông mất, ông được truy tặng Chính tam vị (Sho-sanmi), một danh hiệu cao quý trong hệ thống cấp bậc của Nhật Bản, và nhận được một cặp chén bạc.
2. Tác phẩm
Akagi Munenori đã viết và xuất bản nhiều tác phẩm trong suốt cuộc đời mình, chủ yếu về chính trị, nông nghiệp và lịch sử Nhật Bản. Dưới đây là danh mục các tác phẩm chính của ông:
- Sono Go (その後の世界, "Sau đó"), xuất bản năm 1938 bởi Tobashobo.
- Nanpoken wo Miru (南方圏を視る, "Quan sát các khu vực phía Nam"), đồng tác giả với Hase Choji, xuất bản năm 1941 bởi Shin-Nippon Doshikai.
- Papua no Nogyo Kensetsu New Guinea Kaihatsu no Hoshin (パプアの農業建設 ニューギニア開発の方針, "Xây dựng Nông nghiệp ở Papua: Chính sách phát triển New Guinea"), xuất bản năm 1943 bởi Nanpo Kensetsu Chuo Kenkyujo.
- Kunou suru Noson Nogyo Mondai Kanmi (苦悩する農村 農業問題管見, "Nông thôn khổ đau: Những cái nhìn về vấn đề nông nghiệp"), xuất bản năm 1953 bởi Banyusha.
- Waga Hyakusho no Ki (わが百姓の記, "Ghi chép về nông dân của tôi"), xuất bản năm 1958 bởi Heibonsha.
- Latin America no Tabi yori (ラテン・アメリカの旅より, "Từ chuyến đi đến Mỹ Latinh"), xuất bản năm 1958 bởi Zenkoku Takushoku Nogyo Kyodo Kumiai Rengokai.
- Taira no Masakado (平将門), xuất bản năm 1960 bởi Sangyo Keizai Shinbunsha, và tái bản năm 1970 dưới dạng Kadokawa Sensho.
- Masakado Ki Shinbuku Jibon Hyoshaku (将門記 真福寺本評釈, "Bình luận về bản Masakado Ki của đền Shinpukuji"), xuất bản năm 1964 bởi Sankei Shinbun Shuppankyoku.
- Furusato no Kokoro (ふるさとの心, "Tâm hồn quê hương"), xuất bản năm 1966 bởi Kyodo Tsushinsha Kaihatsukyoku.
- Kishaseki kara Mita Kokkai Junen no Sokumenshi Anpo kara Anpo made (記者席からみた国会十年の側面史 安保から安po đến Anpo khác", đồng biên soạn với Suzuki Takashin, xuất bản năm 1969 bởi Sankei Shinbunsha Shuppankyoku.
- Ano Hi Sono Toki (あの日その時, "Ngày đó, lúc đó"), xuất bản năm 1971 bởi Bunka Sogo Shuppan.
- Masakado Chishi (将門地誌, "Địa chí Masakado"), xuất bản năm 1972 bởi Mainichi Shinbunsha.
- Ima dakara Iu (今だからいう, "Giờ mới nói"), xuất bản năm 1973 bởi Bunka Sogo Shuppan.
- Shoshin Shogai (初心生涯, "Cả đời giữ tấm lòng ban đầu"), xuất bản năm 1975 bởi Bunka Sogo Shuppan.
- Akagi Munenori to Taira no Masakado (赤城宗徳と平将門, "Akagi Munenori và Taira no Masakado"), xuất bản năm 1976 bởi Nire no Ki Kai.
- Sugao no Sorenpou (素顔のソ連邦, "Liên bang Xô Viết trần trụi"), xuất bản tháng 12 năm 1980 bởi Tokuma Shoten.
- Nisso Kankei wo Kangaeru Gekido no Taisho Showa wo Ikite (日ソ関係を考える 激動の大正・昭和を生きて, "Suy nghĩ về quan hệ Nhật-Xô: Sống qua thời Taisho và Showa đầy biến động"), xuất bản tháng 4 năm 1982 bởi Shin Jidai Sha.
- Watashi no Taira no Masakado (私の平将門, "Taira no Masakado của tôi"), xuất bản tháng 11 năm 1983 bởi Ron Shobo.
- Waga Hyakusho no Ki Nihon no Nogyo to Noson wo Omou (わが百姓の記 日本の農業と農村を想う, "Ghi chép về nông dân của tôi: Suy nghĩ về nông nghiệp và nông thôn Nhật Bản"), một tập sách nhỏ xuất bản năm 1985 bởi Tsukuba Shorin.
3. Quan hệ gia đình
Akagi Munenori xuất thân từ một gia đình có truyền thống tại làng Ueno, tỉnh Ibaraki.
- Ông nội: Akagi Kihachiro
- Cha: Akagi Yasusuke
- Mẹ: Mume
- Vợ: Akagi Hisa, người từng giữ chức thị trưởng làng Ueno trong thời gian chồng bị thanh trừng công chức.
- Em trai: Akagi Masatake, từng là Giám đốc điều hành của Đài Truyền hình Nhật Bản (NHK).
- Cháu trai: Akagi Norihiko, con trai của Akagi Takehiko (con trai của Akagi Munenori), người đã kế nhiệm ông làm nghị sĩ Hạ viện và từng giữ chức Bộ trưởng Nông nghiệp và Lâm nghiệp.
4. Đánh giá và di sản
Akagi Munenori được nhìn nhận là một nhân vật chính trị có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử Nhật Bản hậu chiến, với những đóng góp đáng kể và một số tranh cãi liên quan đến sự nghiệp của ông.
4.1. Đánh giá tích cực
Một trong những di sản quan trọng nhất của Akagi Munenori là vai trò của ông trong Phong trào Anpo năm 1960. Với tư cách là Tổng cục trưởng Cục Phòng vệ, ông đã kiên quyết từ chối yêu cầu của Thủ tướng Kishi về việc triển khai Lực lượng Phòng vệ để đàn áp người biểu tình. Quyết định này, dựa trên lập luận "Lực lượng Phòng vệ không thể trở thành kẻ thù của nhân dân", được coi là một hành động mang tính dân chủ cao, góp phần bảo vệ quyền tự do biểu tình và an toàn của công dân, đồng thời ngăn chặn một cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng hơn. Hành động của ông đã phản ánh một quan điểm bảo thủ nhưng lại đặt giá trị dân chủ và an ninh xã hội lên hàng đầu.
Ông cũng được đánh giá cao về năng lực đàm phán trong vai trò Bộ trưởng Nông nghiệp và Lâm nghiệp, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán ngư nghiệp phức tạp với Liên Xô. Khả năng tìm kiếm thỏa hiệp của ông đã giúp duy trì quan hệ ngoại giao và bảo vệ lợi ích của Nhật Bản trong các vùng biển tranh chấp. Sự ảnh hưởng của ông trong Đảng Dân chủ Tự do cũng thể hiện qua việc ông thiết lập hệ thống tham vấn trước với Hội đồng Tổng vụ về các dự luật của nội các, góp phần tăng cường minh bạch và sự phối hợp trong quy trình lập pháp của đảng cầm quyền.
Ngoài ra, những đóng góp của ông trong lĩnh vực giáo dục (với tư cách hiệu trưởng và chủ tịch hội đồng quản trị Trường Trung học Kasumigaura) và học thuật (với các nghiên cứu về Taira no Masakado) cũng được ghi nhận, cho thấy sự đa tài và tầm nhìn rộng của ông vượt ra ngoài phạm vi chính trị.
4.2. Phê phán và tranh cãi
Sự nghiệp của Akagi Munenori không hoàn toàn không có những điểm gây tranh cãi. Ngay từ những năm đầu trong sự nghiệp chính trị, ông đã phải đối mặt với việc bị tuyên bố vô hiệu kết quả bầu cử vào năm 1938 do vi phạm các quy định về chi phí tranh cử quá mức.
Ngoài ra, sau Chiến tranh thế giới thứ hai, ông cũng là một trong số các quan chức bị Bộ Chỉ huy Tối cao Lực lượng Đồng Minh (SCAP) thanh trừng khỏi các chức vụ công quyền. Lý do là ông bị cáo buộc đã ủng hộ chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản trong thời kỳ chiến tranh. Những sự kiện này phản ánh những thách thức và sự phức tạp trong bối cảnh chính trị mà ông đã trải qua.
5. Huân chương và bằng khen
Akagi Munenori đã nhận được nhiều huân chương và bằng khen danh giá trong suốt cuộc đời mình, ghi nhận những đóng góp của ông cho đất nước:
- Cử nhân luật (Hōgakushi)
- Huy chương Ruy băng Xanh đậm (紺綬褒章, Konju Hōshō), được trao vào tháng 2 năm 1966, vì những đóng góp tài chính của ông, bao gồm khoản quyên góp 100.00 K JPY cho việc xây dựng Trung tâm Công dân Shimodate vào tháng 6 năm 1964.
- Huân chương Mặt trời mọc hạng nhất, Đại dải băng (勲一等旭日大綬章, Kun-ittō Kyokujitsu Daijushō), được trao vào mùa xuân năm 1975.
- Chính tam vị (正三位, Sho-sanmi), một danh hiệu cao quý, được truy tặng vào ngày ông qua đời, 11 tháng 11 năm 1993.
- Nghị sĩ Hạ viện tại nhiệm vĩnh viễn (衆議院永年在職議員, Shūgiin Einein Zaishoku Giin).
6. Lịch sử bầu cử
Akagi Munenori đã tham gia nhiều cuộc bầu cử Hạ viện trong sự nghiệp của mình. Dưới đây là kết quả các cuộc bầu cử mà ông đã tham gia:
Năm bầu cử | Cuộc bầu cử | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Khu vực bầu cử | Đảng phái | Số phiếu nhận được | Tỷ lệ (%) | Xếp hạng | Kết quả | Hệ thống bầu cử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1937 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 20 | 20 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Độc lập | 2 | Thắng | Đa thành viên | ||
1942 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 21 | 21 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Hội nghị Thể chế Hỗ trợ Chính trị Hoàng gia | 1 | Thắng | Đa thành viên | ||
1952 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 25 | 25 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Tự do | 44.086 | 14 | 2 | Thắng | Đa thành viên |
1953 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 26 | 26 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Tự do | 38.311 | 12.5 | 4 | Thắng | Đa thành viên |
1955 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 27 | 27 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Nhật Bản | 47.112 | 14.9 | 1 | Thắng | Đa thành viên |
1958 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 28 | 28 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 67.953 | 21.2 | 1 | Thắng | Đa thành viên |
1960 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 29 | 29 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 58.348 | 18.1 | 2 | Thắng | Đa thành viên |
1963 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 30 | 30 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 74.318 | 23.8 | 1 | Thắng | Đa thành viên |
1967 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 31 | 31 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 68.647 | 21.49 | 1 | Thắng | Đa thành viên |
1969 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 32 | 32 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 63.849 | 18.4 | 2 | Thắng | Đa thành viên |
1972 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 33 | 33 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 65.297 | 17.58 | 1 | Thắng | Đa thành viên |
1976 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 34 | 34 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 44.466 | 10 | 6 | Thua | Đa thành viên |
1979 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 35 | 35 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 92.267 | 22.09 | 1 | Thắng | Đa thành viên |
1980 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 36 | 36 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 74.154 | 16.29 | 3 | Thắng | Đa thành viên |
1983 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 37 | 37 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 67.977 | 14.56 | 4 | Thắng | Đa thành viên |
1986 | Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản lần thứ 38 | 38 | Nghị sĩ Hạ viện | Ibaraki 3 | Đảng Dân chủ Tự do | 62.625 | 12.62 | 5 | Thắng | Đa thành viên |