1. Cuộc đời
Toru Morikawa đã trải qua quá trình học vấn và phát triển sự nghiệp bóng đá của mình tại Nhật Bản, từ khi sinh ra cho đến khi giải nghệ.
1.1. Nơi sinh và bối cảnh
Toru Morikawa sinh ngày 29 tháng 6 năm 1966 tại Hodatsushimizu-cho (宝達志水町Hodatsushimizu-choJapanese), Tỉnh Ishikawa, Nhật Bản. Ông là một công dân Nhật Bản.
1.2. Học vấn
Morikawa đã hoàn thành chương trình học vấn của mình tại Đại học Khoa học Sức khỏe và Thể thao Osaka (大阪体育大学Ōsaka Taiiku DaigakuJapanese), một cơ sở giáo dục nổi tiếng về đào tạo các vận động viên và chuyên gia thể thao. Ông theo học tại đây từ năm 1985 đến 1988, trước khi bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
1.3. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Toru Morikawa kéo dài từ năm 1989 đến 1994, chủ yếu gắn liền với hai câu lạc bộ lớn của Nhật Bản. Ông thi đấu ở vị trí hậu vệ với chiều cao 172 cm và cân nặng 67 kg.
1.3.1. Thời kỳ Matsushita Electric/Gamba Osaka
Năm 1989, Toru Morikawa gia nhập câu lạc bộ Matsushita Electric, đội bóng sau này được đổi tên thành Gamba Osaka. Đây là giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp của ông. Năm 1990, câu lạc bộ đã giành được Cúp Hoàng đế, đây là danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử của Matsushita Electric.
Vào năm 1992, khi J.League mới được thành lập, Morikawa đã có nhiều lần ra sân với vai trò hậu vệ trong các trận đấu thuộc khuôn khổ J.League Cup. Tuy nhiên, đến mùa giải 1993, ông ít có cơ hội thi đấu hơn.
1.3.2. Thời kỳ Kyoto Purple Sanga
Năm 1994, Toru Morikawa chuyển đến câu lạc bộ Kyoto Purple Sanga, một đội bóng đang thi đấu tại Japan Football League. Ông tiếp tục thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến cuối mùa giải 1994, sau đó ông chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
2. Thành tựu chính
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Toru Morikawa đã đạt được một số thành tựu đáng chú ý, đặc biệt là các danh hiệu tập thể cùng câu lạc bộ.
2.1. Danh hiệu tập thể
- Cúp Hoàng đế (1990) - với Matsushita Electric
2.2. Thống kê và kỷ lục cá nhân
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Toru Morikawa tại các giải đấu chuyên nghiệp:
| Thành tích câu lạc bộ | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
| Nhật Bản | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
| 1989/90 | Matsushita Electric | JSL Hạng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 1990/91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 1991/92 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 1992 | Gamba Osaka | J1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 0 |
| 1993 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 10 | 0 | ||
3. Các mục liên quan
- Danh sách cầu thủ Gamba Osaka
- Danh sách cầu thủ Kyoto Sanga FC