1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Takumi Morikawa sinh ngày 11 tháng 7 năm 1977 tại Hamamatsu, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản (nay thuộc Quận Hamana, thành phố Hamamatsu). Anh từng theo học và chơi bóng đá ở vị trí hậu vệ tại Trường Trung học Shizuoka Gakuen.
Năm 1995, khi còn là học sinh năm thứ ba, Morikawa đã cùng đội bóng của trường tham dự Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 74. Anh đã thể hiện tài năng cùng với các đồng đội như Toshiya Ishii (cùng khóa) và Yuta Minami (kém hai khóa). Trong trận bán kết, đội của Morikawa đã giành chiến thắng trước Trường Trung học Higashi Fukuoka sau loạt sút luân lưu. Trận chung kết với Trường Trung học Kagoshima Jitsugyo kết thúc với tỷ số hòa, giúp cả hai đội cùng giành chức vô địch. Đây là chức vô địch đầu tiên của Trường Trung học Shizuoka Gakuen tại giải đấu này và cũng là lần cuối cùng giải đấu có hai đội đồng vô địch (hiện nay các trận chung kết đều được phân định bằng loạt sút luân lưu). Trong trận đấu vòng hai của giải, họ đã đối đầu với Trường Trung học Thương mại Maebashi của tỉnh Gunma, nơi có cầu thủ Toshiyuki Ohno (học sinh năm thứ hai), người sau này trở thành đàn em của Morikawa tại Kashiwa Reysol từ năm 1997. Morikawa có chiều cao 171 cm và nặng 73 kg.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sau khi tốt nghiệp trung học, Takumi Morikawa bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
Năm 1996, Morikawa gia nhập câu lạc bộ Kashiwa Reysol thuộc J1 League. Anh có trận ra mắt tại giải vô địch quốc gia ngay trong năm đầu tiên. Năm 1997, anh không có trận đấu chính thức nào nhưng đã được câu lạc bộ cử sang Brasil tập huấn ba tháng tại EC Juventude (Rio Grande do Sul) từ ngày 10 tháng 12 năm 1997 đến ngày 9 tháng 2 năm 1998, thể hiện sự kỳ vọng của Kashiwa Reysol vào một hậu vệ trẻ tài năng. Đến năm 1998, Morikawa đã chứng tỏ sự tiến bộ vượt bậc khi ra sân trong hơn một nửa số trận đấu của mùa giải (20 trận), thường xuyên chơi ở vị trí hậu vệ trái trong sơ đồ ba hậu vệ hoặc tiền vệ phòng ngự.
Bước sang năm 1999, Morikawa mất dần cơ hội ra sân ở đội một của Kashiwa Reysol. Tuy nhiên, vào tháng 4 cùng năm, anh chuyển đến Kawasaki Frontale theo dạng cho mượn. Kawasaki Frontale vừa mới thăng hạng lên J2 League và đang trong quá trình tái cơ cấu đội hình dưới sự dẫn dẫn của tân huấn luyện viên Matsumoto Ikuo. Morikawa có trận ra mắt J2 vào ngày 9 tháng 5 trong trận đấu với Montedio Yamagata và sau đó trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên ở vị trí hậu vệ trái trong sơ đồ ba hậu vệ. Anh đã ra sân đầy đủ 26 trận đấu tại J2 League mùa giải đó. Morikawa, cùng với Tetsuo Nakanishi và Hideki Sahara, đã góp phần ổn định hàng phòng ngự ba người của đội. Anh còn thể hiện khả năng tấn công khi ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League vào cuối hiệp hai trong trận đấu với Montedio Yamagata vào ngày 23 tháng 8, và ghi một bàn thắng vàng quan trọng trong hiệp phụ ở trận đấu với Consadole Sapporo vào ngày 23 tháng 10. Những đóng góp của anh đã giúp Kawasaki Frontale giành chức vô địch J2 League năm 1999 và thăng hạng lên J1.
Năm 2000, hợp đồng cho mượn của Morikawa với Kawasaki Frontale được gia hạn. Tuy nhiên, đội bóng trải qua hai lần thay đổi huấn luyện viên trong mùa giải, dẫn đến sự xáo trộn. Morikawa mất cơ hội ra sân từ cuối giai đoạn một vào tháng 5. Mãi đến tháng 11, anh mới trở lại đội một và ghi bàn thắng duy nhất của mình tại J1 League trong trận đấu với Cerezo Osaka vào ngày 11 tháng 11. Dù vậy, Kawasaki Frontale không thể tránh khỏi việc xuống hạng J2. Cuối mùa giải, Morikawa trở về Kashiwa Reysol theo yêu cầu của câu lạc bộ chủ quản. Mặc dù câu lạc bộ giành vị trí á quân tại J.League Cup 2000, họ đã xuống hạng J2 chỉ sau một năm.
Năm 2001, Morikawa một lần nữa được cho mượn, lần này là đến Consadole Sapporo, một câu lạc bộ vừa mới thăng hạng J1 (và là đội thay thế vị trí của Kawasaki Frontale tại J1). Anh thường xuyên phải ngồi dự bị cho các hậu vệ như Hideaki Mori và Kensaku Omori. Dù vậy, Consadole Sapporo đã thành công trong việc trụ hạng J1. Năm 2002, Morikawa trở lại Kashiwa Reysol và có những trận đấu chính thức đầu tiên cho câu lạc bộ này sau bốn mùa giải. Tuy nhiên, cuối mùa giải 2002, hợp đồng cầu thủ kéo dài tám năm của anh với Kashiwa Reysol đã kết thúc.
Năm 2003, Morikawa chuyển đến Vegalta Sendai thuộc J1 League. Số lần ra sân của anh lại tăng lên. Mặc dù câu lạc bộ xuống hạng J2 từ năm 2004, Morikawa đã trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên trong sơ đồ bốn hậu vệ, vốn là sở trường của anh. Vegalta Sendai kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư trong hai năm liên tiếp, chỉ thiếu một chút để trở lại J1. Do những thay đổi lớn trong đội hình của Sendai, Morikawa đã bị thanh lý hợp đồng vào cuối mùa giải 2005.
Năm 2006, Morikawa chuyển đến Rosso Kumamoto (nay là Roasso Kumamoto) đang thi đấu tại Japan Football League (JFL). Anh tái ngộ với huấn luyện viên Tomoyoshi Iketani, người từng là huấn luyện viên của anh khi còn ở Kashiwa Reysol và cũng là Tổng giám đốc (GM) của câu lạc bộ. Morikawa tham gia vào cuộc chiến giành quyền thăng hạng J.League. Anh là cầu thủ đá chính trong mùa giải 2006, nhưng Kumamoto chỉ đứng thứ năm tại JFL và không thể thăng hạng. Năm 2007, Morikawa gặp nhiều chấn thương và phải ngồi dự bị nhiều hơn. Mặc dù đội bóng kết thúc ở vị trí thứ hai và giành quyền thăng hạng J.League, Morikawa đã quyết định giã từ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2007.
3. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Dưới đây là bảng thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Takumi Morikawa trong suốt sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Nhật Bản | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1996 | Kashiwa Reysol | J1 League | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
1997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1998 | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | ||
1999 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |
Kawasaki Frontale | J2 League | 26 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | 2 | |
2000 | J1 League | 17 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 22 | 1 | |
2001 | Consadole Sapporo | J1 League | 15 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 18 | 0 |
2002 | Kashiwa Reysol | J1 League | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
2003 | Vegalta Sendai | J1 League | 13 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
2004 | J2 League | 33 | 0 | - | - | 1 | 0 | 34 | 0 | |
2005 | 25 | 0 | - | - | 1 | 0 | 26 | 0 | ||
2006 | Rosso Kumamoto | Japan Football League | 26 | 0 | - | - | 3 | 1 | 29 | 1 |
2007 | 9 | 0 | - | - | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 192 | 3 | 25 | 1 | 7 | 0 | 224 | 4 |
- Trận ra mắt J.League đầu tiên: Ngày 28 tháng 8 năm 1996, vòng 16 J.League, Kashiwa Reysol 1-0 Gamba Osaka (tại Sân vận động Hitachi Kashiwa).
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 23 tháng 8 năm 1999, vòng 23 J2 League, Kawasaki Frontale 1-0 Montedio Yamagata (tại Sân vận động Todoroki Athletics).
- Bàn thắng đầu tiên tại J1 League: Ngày 11 tháng 11 năm 2000, vòng 12 giai đoạn hai J1 League, Kawasaki Frontale 4-3 Cerezo Osaka (tại Todoroki).
4. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2007, Takumi Morikawa tiếp tục gắn bó với bóng đá trong vai trò huấn luyện viên và nhân viên câu lạc bộ.
Năm 2008, Morikawa ký hợp đồng mới với câu lạc bộ Roasso Kumamoto (tên mới của Rosso Kumamoto sau khi thăng hạng J.League) và đảm nhiệm vị trí nhân viên tăng cường (強化担当スタッフ). Đến mùa giải 2010, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội một của Roasso Kumamoto.
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2013, có thông báo rằng Morikawa sẽ được Roasso Kumamoto cử đến Đại học Kyushu Sangyo với vai trò huấn luyện viên tại đây. Anh giữ vị trí này cho đến năm 2015.
Vào ngày 22 tháng 1 năm 2016, Morikawa được công bố là huấn luyện viên trưởng đội U-15 của Consadole Sapporo, nơi anh tiếp tục phát triển các tài năng trẻ.