1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Mori Yuto bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ năm 5 tuổi, gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Nagoya Grampus. Anh đã trải qua các cấp độ trẻ của câu lạc bộ, từ đội U-12, U-15 đến U-18. Khi còn ở đội U-15, anh đảm nhiệm vai trò đội trưởng và là nhân tố chủ chốt giúp đội giành chức vô địch Cúp Hoàng tử Takamado toàn Nhật Bản (U-15) năm 2010. Anh cũng từng là đội trưởng của đội U-18 trong năm cuối cùng của mình. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, anh đã phải đối mặt với nhiều khó khăn do hai lần bị gãy xương, khiến anh phải trải qua quá trình hồi phục kéo dài một năm và gần như không thể tham gia các trận đấu.
Trong thời gian học tập, Mori Yuto theo học tại Trường Trung học Cơ sở Higashiyama ở Anjo, Aichi và Trường Trung học Phổ thông Okazaki Josei.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Mori Yuto bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào năm 2014 và đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản.
2.1. Nagoya Grampus
Mori Yuto được đôn lên đội một của Nagoya Grampus vào năm 2014. Anh có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ tại Cúp J.League vào ngày 19 tháng 3 năm 2014, trong trận đấu với Ventforet Kofu tại Sân vận động Điền kinh Mizuho ở Nagoya. Anh đá chính trong trận đấu này và bị thay ra ở phút thứ 67, nhường chỗ cho Ryota Aoki. Trận đấu kết thúc với thất bại 0-1 cho Nagoya Grampus.
Trong suốt thời gian thi đấu cho Nagoya Grampus từ năm 2014 đến 2016, Mori Yuto gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội ra sân ở đội một. Sau khi mùa giải 2016 kết thúc, hợp đồng của anh với câu lạc bộ đã đáo hạn và anh rời đội.
2.2. Đội tuyển U-22 J.League
Vào tháng 2 năm 2014, Mori Yuto được đăng ký vào Đội tuyển U-22 J.League, một đội bóng được thành lập để tham gia J3 League nhằm tạo cơ hội thi đấu cho các cầu thủ trẻ. Anh đã có 2 lần ra sân cho đội tuyển này vào năm 2014 và thêm 1 lần vào năm 2015, đều không ghi được bàn thắng nào.
2.3. Gamba Osaka
Ngày 6 tháng 1 năm 2017, Mori Yuto chuyển đến Gamba Osaka theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn. Tại đây, anh được phân về đội U-23 của câu lạc bộ và được bổ nhiệm làm đội trưởng. Ngày 30 tháng 4 năm 2017, anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp trong trận đấu thuộc vòng 6 J3 League gặp Fukushima United FC, góp phần mang về chiến thắng đầu tiên trong mùa giải cho đội nhà.
Ngày 1 tháng 4 năm 2018, Mori Yuto có trận ra mắt tại J1 League trong trận đấu thuộc vòng 5 gặp FC Tokyo. Sau khi mùa giải 2018 kết thúc, hợp đồng của anh với Gamba Osaka cũng đáo hạn và anh rời đội.
2.4. Mito Hollyhock
Sau khi rời Gamba Osaka, Mori Yuto đã tham gia buổi tuyển chọn chung của J.League và sau đó gia nhập câu lạc bộ Mito Hollyhock vào năm 2019. Anh đã thi đấu cho Mito Hollyhock trong bốn mùa giải, từ năm 2019 đến năm 2022.
2.5. Kamatamare Sanuki
Vào năm 2023, Mori Yuto chuyển đến câu lạc bộ Kamatamare Sanuki theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn và hiện đang thi đấu tại đây.
3. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Thống kê được cập nhật đến ngày 2 tháng 12 năm 2018 (đối với các giải đấu chính) và ngày 7 tháng 12 năm 2022 (đối với các câu lạc bộ).
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp J.League | Châu Á | Tổng cộng | ||||||||
2014 | Nagoya Grampus | J1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | ||
2015 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | ||||
2016 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||||
2017 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | ||||
2019 | Mito Hollyhock | J2 | 5 | 0 | - | 2 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2020 | 32 | 2 | - | - | - | 32 | 2 | ||||||
2021 | 32 | 1 | - | 0 | 0 | - | 32 | 1 | |||||
2022 | 16 | 2 | - | 1 | 0 | - | 17 | 2 | |||||
2023 | Kamatamare Sanuki | J3 | 33 | 2 | - | 2 | 1 | - | 35 | 3 | |||
2024 | 35 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 38 | 2 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 155 | 9 | 7 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 171 | 10 |
; Thành tích đội dự bị
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
2014 | J.League U-22 Selection | J3 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
2015 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||
2017 | U-23 Gamba Osaka | 24 | 3 | 24 | 3 | ||
2018 | 23 | 2 | 23 | 2 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 50 | 5 | 50 | 5 |
; Các trận đấu chính thức khác
- 2024: Giải vô địch bóng đá tỉnh Kagawa: 1 trận, 1 bàn thắng
; Ra mắt và bàn thắng đầu tiên
- Ra mắt J.League: Ngày 9 tháng 3 năm 2014, vòng 1 J3 League gặp FC Ryukyu (tại Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Tổng hợp Okinawa).
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 30 tháng 4 năm 2017, vòng 6 J3 League gặp Fukushima United FC (tại Sân vận động Toho Minna no thuộc Sân vận động Điền kinh Azuma tỉnh Fukushima).
4. Sự nghiệp quốc tế
Mori Yuto đã có cơ hội khoác áo các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản:
- 2011: Đội tuyển U-16 Nhật Bản
- 2012: Đội tuyển U-17 Nhật Bản
5. Danh hiệu
5.1. Câu lạc bộ
; Nagoya Grampus U-15
- Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản (U-15): 2008
- Cúp Hoàng tử Takamado toàn Nhật Bản (U-15): 2010
; Nagoya Grampus U-18
- Giải vô địch bóng đá trẻ J.League: 2011
; Kamatamare Sanuki
- Giải vô địch bóng đá tỉnh Kagawa: 2023, 2024
6. Đời tư
Mori Yuto công bố kết hôn vào ngày 21 tháng 4 năm 2022. Vào ngày 10 tháng 1 năm 2023, trong chương trình "Audrey-san, Zehi Atte Hoshii Hito ga Iru N desu." phát sóng trên đài Chūkyō TV, vợ anh được công khai là Yoshimi Abe, một phát thanh viên của chính đài truyền hình này.