1. Tổng quan
Masahiro Momitani (籾谷 真弘Momitani MasahiroJapanese, sinh ngày 2 tháng 6 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản từng thi đấu ở vị trí hậu vệ. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Cerezo Osaka vào năm 2000, sau đó chuyển đến Thespa Kusatsu Gunma và AC Nagano Parceiro, nơi anh đã trải qua phần lớn sự nghiệp và giải nghệ vào cuối mùa giải 2012. Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Momitani chuyển sang công tác huấn luyện, tập trung vào phát triển bóng đá trẻ.
2. Thông tin cá nhân
Masahiro Momitani sinh ra và lớn lên tại tỉnh Osaka, Nhật Bản, nơi anh bắt đầu hành trình bóng đá từ khi còn nhỏ và phát triển sự nghiệp qua các cấp độ đội trẻ.
q=Osaka Prefecture|position=right
2.1. Sinh và thời thơ ấu
Masahiro Momitani sinh ngày 2 tháng 6 năm 1981 tại tỉnh Osaka, Nhật Bản. Theo thông tin từ blog cá nhân của anh, Momitani bắt đầu chơi bóng đá từ năm lớp 3 tiểu học tại câu lạc bộ Kagata SC ở thành phố Kawachinagano. Anh tiếp tục theo đuổi niềm đam mê này khi theo học tại trường Trung học cơ sở Mikano-dai thuộc thành phố Kawachinagano.
q=Kawachinagano, Osaka|position=right
2.2. Học vấn và sự nghiệp trẻ
Trong thời gian học trung học phổ thông tại trường Công nghiệp thành phố Sakai, Masahiro Momitani đã đồng thời gia nhập và thi đấu cho đội trẻ của câu lạc bộ Cerezo Osaka. Giai đoạn này kéo dài từ năm 1997 đến 1999, đánh dấu những bước phát triển quan trọng trong sự nghiệp bóng đá của anh trước khi chuyển lên thi đấu chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Masahiro Momitani trải dài qua nhiều cấp độ giải đấu tại Nhật Bản, từ các giải nghiệp dư địa phương đến J2 và JFL, chủ yếu ở vị trí hậu vệ.
3.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Trong những năm thiếu niên, Masahiro Momitani đã thể hiện tài năng của mình và được triệu tập vào các đội tuyển quốc gia Nhật Bản ở cấp độ U-18 và U-19. Đây là một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của anh, giúp anh tích lũy kinh nghiệm thi đấu quốc tế trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
3.2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Masahiro Momitani đã thi đấu cho ba câu lạc bộ chuyên nghiệp lớn trong suốt sự nghiệp của mình: Cerezo Osaka, Thespa Kusatsu Gunma và AC Nagano Parceiro.
3.2.1. Cerezo Osaka
Năm 2000, Masahiro Momitani được đôn lên đội một của câu lạc bộ Cerezo Osaka, một đội bóng đang thi đấu tại J1 League. Tuy nhiên, trong hai mùa giải 2000 và 2001, anh không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu chính thức nào. Sau hai mùa giải, anh đã nhận thông báo không được gia hạn hợp đồng và rời câu lạc bộ.
3.2.2. Thespa Kusatsu Gunma
Năm 2002, Momitani chuyển đến Thespa Kusatsu Gunma (nay là Thespakusatsu Gunma), một câu lạc bộ khi đó đang thi đấu tại Giải bóng đá xã hội tỉnh Gunma Hạng 1. Anh nhanh chóng trở thành một trung vệ quan trọng của đội. Trong thời gian đầu tại đây, cho đến năm 2004, anh vừa thi đấu vừa làm việc tại một khu phố suối nước nóng địa phương.
Với sự đóng góp của Momitani, câu lạc bộ đã có những bước thăng tiến đáng kể:
- Năm 2003: Thăng hạng lên Giải bóng đá khu vực Kanto Hạng 2.
- Năm 2004: Thăng hạng lên JFL.
- Năm 2005: Thăng hạng lên J2 League.
Momitani đã ra sân thường xuyên cho Thespa Kusatsu cho đến năm 2005. Tuy nhiên, cơ hội thi đấu của anh bắt đầu giảm dần vào mùa giải 2006.
3.2.3. AC Nagano Parceiro
Vào năm 2007, Masahiro Momitani chuyển đến AC Nagano Parceiro, một câu lạc bộ đang thi đấu tại Giải bóng đá Hokushin'etsu Hạng 1. Anh tiếp tục duy trì vai trò là một cầu thủ thường xuyên trong đội hình. Dưới sự đóng góp của anh, câu lạc bộ đã thăng hạng lên JFL từ mùa giải 2011.
Tuy nhiên, từ năm 2011, số lần ra sân của Momitani bắt đầu giảm. Trong mùa giải 2012, anh chỉ thi đấu 2 trận do gặp phải chấn thương. Vào ngày 22 tháng 11 năm 2012, câu lạc bộ AC Nagano Parceiro thông báo sẽ không gia hạn hợp đồng với anh. Đến ngày 23 tháng 1 năm 2013, Masahiro Momitani chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
3.3. Vị trí thi đấu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Masahiro Momitani chủ yếu thi đấu ở vị trí hậu vệ (DF). Với chiều cao 180 cm và cân nặng 74 kg, anh thường đảm nhiệm vai trò trung vệ, đóng góp vào sự chắc chắn của hàng phòng ngự cho các câu lạc bộ mà anh khoác áo.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Masahiro Momitani trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | ||||||||||
2000 | C. Osaka | J1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2002 | Kusatsu | Giải bóng đá xã hội tỉnh Gunma Hạng 1 | 13 | 3 | - | - | 13 | 3 | ||
2003 | Giải bóng đá khu vực Kanto Hạng 2 | 13 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||
2004 | JFL | 15 | 0 | 4 | 0 | - | 19 | 0 | ||
2005 | J2 | 36 | 1 | 1 | 0 | - | 37 | 1 | ||
2006 | 7 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2007 | Nagano | Giải bóng đá Hokushin'etsu Hạng 1 | 13 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||
2008 | 13 | 4 | - | - | 13 | 4 | ||||
2009 | 12 | 1 | - | - | 12 | 1 | ||||
2010 | 14 | 1 | - | - | 14 | 1 | ||||
2011 | JFL | 12 | 0 | - | - | 12 | 0 | |||
2012 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 150 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 155 | 10 |
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ vào năm 2013, Masahiro Momitani đã chuyển sang công tác huấn luyện và phát triển bóng đá.
- 2013-2014:** Anh làm huấn luyện viên cho bộ phận Phát triển và Đào tạo của AC Nagano Parceiro, câu lạc bộ cuối cùng mà anh thi đấu.
- 2015-Hiện tại:** Anh trở thành huấn luyện viên tại Jeo Soccer Clinic.
- Từ năm 2020:** Momitani thành lập trường dạy bóng đá "Momichan Soccer School", tập trung vào các hoạt động phổ biến và phát triển bóng đá, chủ yếu ở khu vực Tatebayashi.
q=Tatebayashi, Gunma|position=right
6. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=3071 Hồ sơ cầu thủ trên J.League Data Site]
- [https://momichan.amebaownd.com Blog cá nhân của Masahiro Momitani]