1. Early Life and Career Beginnings
1.1. Youth Career
Takuma Mizutani sinh ngày 24 tháng 4 năm 1996 tại Suruga-ku, Shizuoka, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Jōhoku SSS và Học viện bóng đá Shimizu S-Pulse trong thời gian học tại Trường tiểu học Jōhoku. Anh tiếp tục phát triển tài năng tại Shimizu S-Pulse Junior Youth khi còn học tại Trường trung học cơ sở Kanzan. Khi còn học lớp 9, anh đã được đôn lên đội Shimizu S-Pulse Youth và có lần ra sân tại các trận đấu của Giải bóng đá trẻ JFA U-18 Premier League EAST. Kể từ năm nhất trung học phổ thông tại Trường trung học Shizuoka Taisei, Mizutani đã trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội trẻ. Từ năm 2011, anh liên tục được gọi vào các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản ở nhiều cấp độ khác nhau. Năm 2014, anh được đăng ký là cầu thủ loại 2 cho đội một Shimizu S-Pulse.
2. Club Career
Takuma Mizutani đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, thi đấu cho một số đội bóng tại các giải đấu chuyên nghiệp của Nhật Bản, từ J1 League đến J3 League và Japan Football League.
2.1. Shimizu S-Pulse
Takuma Mizutani chính thức gia nhập đội một Shimizu S-Pulse vào năm 2015 sau khi hợp đồng chuyên nghiệp của anh được công bố vào tháng 9 năm 2014. Trong thời gian thi đấu cho Shimizu S-Pulse, anh đã ghi dấu ấn với một pha kiến tạo trong trận đấu gặp Cerezo Osaka. Vào tháng 1 năm 2018, anh đã ký hợp đồng gia hạn với câu lạc bộ. Mặc dù không thường xuyên có mặt trong đội hình xuất phát, Mizutani vẫn có những đóng góp đáng kể. Trong giai đoạn 2014-2019, anh đã có tổng cộng 31 lần ra sân và không ghi được bàn thắng nào cho Shimizu S-Pulse ở các giải đấu quốc nội. Anh cũng có 3 lần ra sân cho đội J-League U-22 Selection vào năm 2015.
2.2. FC Imabari (loan)
Vào tháng 6 năm 2016, Takuma Mizutani được cho mượn đến FC Imabari, một đội bóng đang được dẫn dắt bởi Hirofumi Yoshitake, người từng là huấn luyện viên của anh ở đội tuyển U-17 Nhật Bản. Trong thời gian thi đấu tại đây (2016-2017), anh đã có những khoảnh khắc đáng nhớ, bao gồm một pha kiến tạo trong trận đấu gặp Mitsubishi Motors Mizushima FC tại Giải vô địch bóng đá khu vực Nhật Bản. Đặc biệt, anh đã ghi bàn thắng từ cú sút xa trong thời gian bù giờ ở trận đấu gặp Nara Club vào năm 2017. Tổng cộng, anh đã có 20 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng cho FC Imabari.
2.3. AC Nagano Parceiro
Ngày 26 tháng 12 năm 2019, Mizutani chuyển hẳn đến AC Nagano Parceiro tại J3 League. Tại đây, anh đã có những đóng góp quan trọng và trở thành một phần không thể thiếu của đội. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League trong trận đấu gặp Kamatamare Sanuki vào ngày 15 tháng 11 năm 2020. Năm 2021, anh tiếp tục ghi bàn vào lưới các đội Fujieda MYFC, Tegevajaro Miyazaki và Gainare Tottori. Năm 2022, anh ghi bàn trong các trận đấu gặp SC Sagamihara và Azul Claro Numazu, đồng thời còn được giao băng đội trưởng của đội. Anh đã có tổng cộng 91 lần ra sân và ghi 6 bàn thắng trong ba mùa giải (2020-2022) cho AC Nagano Parceiro.
2.4. Blaublitz Akita
Vào ngày 12 tháng 12 năm 2022, Mizutani chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn sang Blaublitz Akita. Tại câu lạc bộ mới, anh được đánh giá cao nhờ kỹ thuật điêu luyện, khả năng tạo ra sự thay đổi trong tấn công và bổ sung các phương án tấn công từ trung lộ bên cạnh các pha tấn công biên truyền thống của đội. Trong trận đấu thứ 5 tại giải J2 League gặp Mito HollyHock, anh đã được đá chính thay cho Yosuke Mikami và ghi bàn thắng từ đường chuyền của Ryota Nakamura. Sau khi trở thành một cầu thủ đá chính thường xuyên, anh được giao trọng trách thực hiện các pha đá phạt. Đến cuối mùa giải 2024, anh đã có 55 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho Blaublitz Akita.

3. National Team Career
Takuma Mizutani đã có một sự nghiệp đáng chú ý ở các cấp độ đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản. Anh được chọn vào nhiều đội tuyển từ năm 2011. Anh từng là thành viên của đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Nhật Bản tham dự Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2012. Với đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Nhật Bản, anh đã tham dự Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á 2012 và Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2012.
Đỉnh cao trong sự nghiệp quốc tế trẻ của anh là khi anh được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2013. Anh mặc áo số 10 và thi đấu ở vị trí hậu vệ biên, ra sân trong cả 3 trận đấu vòng bảng, góp phần giúp đội tuyển lọt vào vòng 16 đội mạnh nhất. Sau đó, anh cũng được triệu tập vào các đội tuyển U-18 Nhật Bản và U-19 Nhật Bản.
4. Playing Style and Characteristics
Takuma Mizutani được biết đến là một cầu thủ đa năng với phong cách chơi đầy năng lượng và hiệu quả. Điểm mạnh nổi bật của anh là nền tảng thể lực dồi dào, cho phép anh di chuyển không ngừng trên sân và tham gia vào cả tấn công lẫn phòng ngự. Anh cũng sở hữu khả năng sút bóng đa dạng, có thể tạo ra những cú sút nguy hiểm từ nhiều vị trí khác nhau.
Sự linh hoạt là một đặc điểm nổi bật khác của Mizutani; anh có thể thi đấu ở bất kỳ vị trí nào trên sân, ngoại trừ vị trí thủ môn và trung vệ, điều này biến anh thành một cầu thủ tiện ích quý giá cho bất kỳ đội bóng nào. Anh có kỹ năng xử lý bóng bằng chân tốt, giúp anh tạo ra sự đột biến trong các pha tấn công và đóng góp vào lối chơi tổng thể của đội.
5. Career Statistics
Dưới đây là bảng tổng hợp các số liệu thống kê về sự nghiệp câu lạc bộ của Takuma Mizutani tính đến ngày 12 tháng 12 năm 2022, ngoại trừ dữ liệu cập nhật sau 2022 cho Blaublitz Akita được lấy từ nguồn tiếng Nhật:
Thành tích Câu lạc bộ | Giải Vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải Vô địch | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
2014 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
2015 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | ||
2016 | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2016 | FC Imabari | JRL (Shikoku) | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | |
2017 | JFL | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 17 | 1 | ||
2018 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2019 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 9 | 0 | ||
2020 | Nagano Parceiro | J3 League | 32 | 1 | - | - | 32 | 1 | ||
2021 | 28 | 3 | 2 | 1 | - | 30 | 4 | |||
2022 | 31 | 2 | 0 | 0 | - | 31 | 2 | |||
2023 | Blaublitz Akita | J2 League | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 |
2024 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 181 | 8 | 10 | 1 | 12 | 0 | 203 | 9 |
; Lần ra sân đầu tiên và bàn thắng
- Trận ra mắt J.League đầu tiên: Ngày 30 tháng 8 năm 2014, vòng 22 J1 League gặp Sagan Tosu (tại Sân vận động Best Amenity, Tosu)
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 15 tháng 11 năm 2020, vòng 27 J3 League gặp Kamatamare Sanuki (tại Pikara Stadium, Kagawa)
6. Honors and Achievements
Takuma Mizutani đã đạt được một số danh hiệu đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình, chủ yếu ở cấp độ đội trẻ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
- Shimizu S-Pulse Junior Youth:
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ trẻ Nhật Bản (U-15): 2010, 2011
- Giải đấu khu vực Tokai (U-15): 2010, 2011
- Đội tuyển U-16 quốc gia Nhật Bản:
- Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á: 2012
7. Personal Life and Trivia
Trong cuộc sống cá nhân, Takuma Mizutani được biết đến với biệt danh "Takuma" hoặc "Taku". Anh có những sở thích khá giản dị và gần gũi: anh thích ăn cà ri và thịt viên, đồng thời rất yêu thích quán cà phê. Anh cũng là một người có quyền lực và tầm ảnh hưởng. Mizutani có chiều cao 162 cm và nặng 62 kg. Chân thuận của anh là chân phải.