1. Tuổi thơ và giáo dục
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Masashi Miyazawa sinh ra tại Kofu, tỉnh Yamanashi. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ năm 8 tuổi, khi đang học lớp ba tiểu học. Trong suốt thời thơ ấu, ông đã theo học tại Trường tiểu học Takumi thành phố Kofu và Trường trung học cơ sở Higashi thành phố Kofu. Từ năm 1994 đến 1996, ông tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá của mình tại Trường trung học Teikyo Daisan.
1.2. Sự nghiệp đại học
Từ năm 1997 đến 2001, Miyazawa theo học tại Đại học Chuo, nơi ông là một thành viên nổi bật của Đội bóng đá Đại học Chuo. Trong thời gian này, ông đã đạt được nhiều thành công đáng kể, được chọn vào Đội hình tiêu biểu của Giải bóng đá Đại học Kanto trong ba năm liên tiếp (1998, 1999, 2000). Năm 1998, ông cũng được công nhận là Vua kiến tạo của Giải bóng đá Đại học Kanto. Hơn nữa, vào năm 1999, khi còn là sinh viên năm thứ ba, ông đã đại diện cho Nhật Bản trong Đội tuyển Đại học Nhật Bản tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 1999. Năm 2000, ông cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Giải Denso Cup Hàn Quốc-Nhật Bản.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
2.1. FC Tokyo
Miyazawa gia nhập câu lạc bộ J1 League FC Tokyo vào năm 2001. Ban đầu, ông thi đấu ở vị trí tiền vệ thứ hai và gặp khó khăn trong việc giành suất đá chính thường xuyên trong đội một do những thách thức về thể chất. Tuy nhiên, vận mệnh của ông đã thay đổi vào năm 2002 khi Harumi Hara trở thành huấn luyện viên. Hara, ấn tượng với "phom sút đẹp" của Miyazawa, đã đôn ông lên vị trí tiền vệ phòng ngự đá chính thường xuyên. Miyazawa nhanh chóng tạo dấu ấn, giành giải Tân binh xuất sắc nhất J.League năm 2002 và giải Cầu thủ xuất sắc nhất J.League năm 2003. Khả năng thực hiện các tình huống cố định chính xác của ông, bao gồm phạt góc và phạt trực tiếp, đã trở thành nguồn bàn thắng quan trọng cho FC Tokyo. Ông cũng nổi tiếng với những đường chuyền dài chuẩn xác từ sâu khu vực giữa sân và những pha chuyển đổi cánh chính xác, điều này rất quan trọng đối với chiến thuật tận dụng các khu vực rộng của Hara. Từ năm 2004 trở đi, cơ hội thi đấu của Miyazawa dần giảm sút do sự nổi lên của những tài năng trẻ như Yasuyuki Konno và Yohei Kajiyama, khiến ông thường xuyên phải ngồi dự bị. Ngoài những đóng góp trên sân, Miyazawa còn tham gia vào Hiệp hội Cầu thủ J.League, giữ vai trò đại diện chi nhánh vào năm 2002 và 2003, và là quản lý chi nhánh vào năm 2004.
2.2. Oita Trinita và Vegalta Sendai
Tìm kiếm cơ hội thi đấu nhiều hơn, Miyazawa đã chuyển nhượng vĩnh viễn đến câu lạc bộ J1 Oita Trinita vào năm 2007. Mặc dù khởi đầu mùa giải với vị trí đá chính, ông đã gặp khó khăn trong việc phối hợp với đội và cuối cùng bị đẩy sang vị trí tiền vệ cánh trái trước khi bị loại khỏi đội hình sau khi câu lạc bộ ký hợp đồng với các tiền vệ Edmilson Alves và Roberto Júlio de Figueiredo. Năm 2008, ông được cho câu lạc bộ J2 Vegalta Sendai mượn trong một năm. Mặc dù được đưa về làm phương án dự phòng cho cánh trái, ông chỉ ra sân trong ba trận đấu chính thức trong thời gian cho mượn. Miyazawa trở lại Oita Trinita vào năm 2009. Câu lạc bộ đã xuống hạng J2 vào cuối mùa giải 2009, và nhiều cầu thủ chủ chốt đã ra đi do khó khăn tài chính. Tuy nhiên, tình hình này đã mở ra một cơ hội mới cho Miyazawa, người đã được tái bổ nhiệm làm cầu thủ đá chính thường xuyên từ năm 2010. Thể hiện khả năng lãnh đạo của mình, ông được bổ nhiệm làm đội trưởng từ năm 2011, một vai trò mà ông đã giữ trong ba mùa giải cho đến năm 2013. Huấn luyện viên Kazuaki Tasaka đã ca ngợi Miyazawa rất nhiều vì khả năng phòng ngự được cải thiện và vị trí không bóng nâng cao của ông, lưu ý rằng trước đây ông được biết đến với khả năng phân phối tấn công mạnh mẽ nhưng phòng ngự yếu. Mặc dù mùa giải 2013 chứng kiến Oita trở lại J1, thời gian thi đấu của Miyazawa giảm do sự cạnh tranh gay gắt ở vị trí tiền vệ sau sự xuất hiện của các cầu thủ như Rodrigo Mancha và Yohei Kajiyama. Mặc dù ít được đá chính hơn, ông vẫn là một "trụ cột tinh thần" quan trọng của đội, cần mẫn làm việc để gắn kết đội hình. Ông đã giành lại vị trí đá chính sau vòng 29, khi việc Oita xuống hạng J2 được xác nhận. Vào cuối mùa giải 2013, hợp đồng của ông với Oita hết hạn và ông rời câu lạc bộ. Trong giai đoạn này, vào năm 2010, ông cũng đã nhận được Giấy phép huấn luyện viên hạng B của Hiệp hội Bóng đá Nhật Bản.
2.3. FC Gifu và giải nghệ
Vào năm 2014, Miyazawa chuyển đến câu lạc bộ J2 FC Gifu, đội bóng đang tích cực tìm cách tăng cường đội hình. Ông được đưa về với vai trò là một nhà kiến thiết lối chơi ở hàng tiền vệ, có khả năng phân phối nhiều loại đường chuyền từ các vị trí sâu, và nhanh chóng khẳng định mình là một cầu thủ đá chính thường xuyên. Tuy nhiên, vào giữa mùa giải 2015, ông bắt đầu mất vị trí đá chính vào tay các cầu thủ khác, bao gồm cả cầu thủ được chỉ định đặc biệt Tsubasa Aoki. Masashi Miyazawa đã tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2015.
3. Sự nghiệp sau giải nghệ
3.1. Nhân viên FC Tokyo
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Miyazawa trở lại câu lạc bộ cũ của mình, FC Tokyo, vào năm 2016, với vai trò là nhân viên tuyển trạch. Vào tháng 9 năm 2017, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội một khi Takayoshi Amma tiếp quản vị trí huấn luyện viên tạm quyền. Năm 2019, ông chuyển sang huấn luyện đội U-15 Fukagawa.
3.2. Huấn luyện viên Đại học Chuo
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2021, Masashi Miyazawa chính thức được công bố là huấn luyện viên trưởng của Đội bóng đá Đại học Chuo, đánh dấu sự trở lại trường cũ và khởi đầu sự nghiệp huấn luyện viên trưởng của mình.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thành tích câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
2001 | FC Tokyo | J1 League | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
2002 | 29 | 4 | 1 | 0 | 7 | 3 | 37 | 7 | ||
2003 | 29 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 39 | 5 | ||
2004 | 18 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 24 | 0 | ||
2005 | 15 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 21 | 2 | ||
2006 | 20 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 1 | ||
2007 | Oita Trinita | J1 League | 6 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 |
2008 | Vegalta Sendai | J2 League | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | |
2009 | Oita Trinita | J1 League | 12 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 17 | 0 |
2010 | J2 League | 30 | 0 | 2 | 0 | - | 32 | 0 | ||
2011 | 38 | 0 | 1 | 0 | - | 39 | 0 | |||
2012 | 39 | 0 | 1 | 0 | - | 40 | 0 | |||
2013 | J1 League | 20 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 29 | 0 | |
2014 | FC Gifu | J2 League | 31 | 1 | 0 | 0 | - | 31 | 1 | |
2015 | 15 | 0 | 2 | 0 | - | 17 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 305 | 12 | 21 | 0 | 41 | 4 | 367 | 16 |
Ngoài ra, Miyazawa còn tham gia các trận đấu chính thức khác:
- Năm 2012: Trận đấu play-off thăng hạng J1 (2 trận, 0 bàn thắng).
4.2. Các mốc sự nghiệp
- 31 tháng 10 năm 2001: Trận ra mắt J.League, tại vòng 11 giai đoạn 2 giải J1 League gặp Yokohama F. Marinos tại Sân vận động Tokyo.
- 6 tháng 4 năm 2002: Bàn thắng đầu tiên tại J.League, tại vòng 5 giai đoạn 1 giải J1 League gặp JEF United Ichihara Chiba tại Sân vận động Quốc gia.
- 6 tháng 5 năm 2006: Ra sân trận thứ 100 tại J1 League, tại vòng 12 giải J1 League gặp Omiya Ardija tại Sân vận động Ajinomoto.
- 2 tháng 9 năm 2012: Ra sân trận thứ 100 tại J2 League, tại vòng 32 giải J2 League gặp Ventforet Kofu tại Sân vận động Tổng hợp Công viên Thể thao Oita.
5. Danh hiệu cá nhân
- Giải Vô địch Quốc gia Đại học Kanto:
- Đội hình tiêu biểu (Best Eleven): 1998, 1999, 2000.
- Vua kiến tạo (Assist King): 1998.
- Giải Denso Cup Hàn Quốc-Nhật Bản:
- Đội hình tiêu biểu: 2000.
- Giải thưởng J.League:
- Tân binh xuất sắc nhất (Excellent Rookie Award): 2002.
- Cầu thủ xuất sắc nhất (Excellent Player Award): 2003.
6. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Masashi Miyazawa đã có sự nghiệp thi đấu ở cấp độ đội tuyển trẻ quốc gia. Ông là thành viên của Đội tuyển Đại học Nhật Bản tham dự Universiade.
- Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 1999.